Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Đồng Tháp | Uy tín số 1 | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đồng Tháp
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đồng Tháp
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đồng Tháp
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đồng Tháp
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Đồng Tháp | Uy tín số 1 | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Đồng Tháp đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả vượt trội và tính bền vững. Với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí xây dựng. Khác với tường gạch truyền thống tốn nhiều công sức và thời gian, Panel đã chứng minh sự đột phá trong thiết kế và ứng dụng, mang đến giải pháp thông minh cho các công trình xây dựng. Bằng việc thay thế những phương pháp cũ kỹ, Tấm Tôn Panel mở ra một trang mới, nơi tốc độ và hiệu quả trở thành tiêu chí hàng đầu. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, xây dựng tương lai bền vững và hiện đại hơn.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đồng Tháp
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế này, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ và hiệu quả đang ngày càng gia tăng, và Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp mà còn phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, mở ra những triển vọng mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đồng Tháp
Tại Đồng Tháp, Tấm Tôn Panel là sản phẩm vật liệu xây dựng nổi bật, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo từng ứng dụng, như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Các loại tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được sử dụng rộng rãi để cách âm và ngăn phòng. Sản phẩm này rất linh hoạt, phù hợp cho nhiều công trình từ nhà ở đến các khu công nghiệp. Với tính năng ưu việt, tấm tôn panel trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những ai cần một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đồng Tháp
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng, nơi cần kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng cung cấp sự bảo vệ cho các yếu tố bên trong. Thông thường, lớp này được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt trong nhiều dự án xây dựng.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp này có đặc điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này rất quan trọng vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.

Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Loại panel này có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm cho nhiều công trình xây dựng.

- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Lõi xốp của panel này tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên dụng, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng nó mang lại sự an tâm và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được làm từ vật liệu EPS, các tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong một cách tối ưu mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, vừa tiết kiệm chi phí, vừa nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel còn giúp bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao tuổi thọ công trình. Chất liệu nhẹ nhưng bền chắc, dễ dàng thi công, Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho những dự án đòi hỏi chất lượng và tính năng vượt trội.

Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ ổn định, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm khoảng 60% âm thanh truyền qua bề mặt. Đặc điểm này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, tấm panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.

- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó giảm tải cho hệ thống làm mát và hạn chế việc tiêu tốn điện. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn đặc biệt hữu ích trong việc thi công nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS hỗ trợ tối đa trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, qua đó rút ngắn thời gian thi công và hạn chế chi phí. Sử dụng vật liệu này, chủ đầu tư có thể đạt được hiệu quả kinh tế và kỹ thuật vượt trội.

- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Material này không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian.

- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dạng nguyên vẹn, không bị cong vênh. Sự linh hoạt này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Tại những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo thay thế cho vách thạch cao tại những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hoặc thư viện. Nhờ tính linh động, nó cũng thích hợp cho việc tạo ra các vách ngăn tạm thời trong văn phòng hoặc showroom.

- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khả năng chịu lực tốt và tính ổn định cao của Panel EPS giúp khắc phục nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, dễ gây cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm lên tới 30% điện năng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, làm giảm sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
| Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đồng Tháp (12/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
| 3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
| 29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
| 30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
| 31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
| 32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
| 33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
| 34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
| 35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
| 36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
| 37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
| 38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
| 2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
| 4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
| 5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
| 6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
| 7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
| 8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
| 9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
| 10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
| 11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
| 12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
| 13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
| 14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
| 15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
| 16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
| 17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
| 18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
| 19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
| 20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
| 21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
| 22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
| 23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
| 24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
| 25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
| 26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
| 27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
| 28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo hình thức sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lực tốt, góp phần tạo nên những công trình an toàn và bền bỉ. Thêm vào đó, vật liệu này đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng như nhà kho, nhà xưởng hay các công trình công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt được thiết kế chịu lực tốt và không bị ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Panel này được tạo ra từ lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu lửa và chống cháy. Do đó, các panel PIR thường được sử dụng trong những môi trường yêu cầu cao về an toàn và hiệu năng. Sự kết hợp này mang lại sản phẩm linh hoạt, bền bỉ, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU/PIR cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định.

Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đồng thời, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chịu đựng tốt các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, nổi bật với độ bền cao và tính thẩm mỹ.

- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm lý tưởng cho kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp từ vật liệu Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. Chúng tối ưu hóa khả năng duy trì nhiệt độ bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Sản phẩm này thường được sử dụng để lắp đặt tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được trang bị lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm từ 60% đến 80% các loại tần số âm thanh qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng trong các khu vực như nhà xưởng, văn phòng và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng.

- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel này không chỉ ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn chứng nhận chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, đồng thời vẫn đảm bảo tính cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện dễ dàng cho việc thi công ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần giảm chi phí và thời gian thi công.

- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp hạn chế gỉ sét và khả năng chống chịu axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Đặc điểm này bảo đảm công trình giữ được độ bền cao, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, vùng ven biển hoặc khu vực có độ ẩm lớn, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho môi trường mà còn góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe con người. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng.

- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể tiến độ công trình. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt có thể thực hiện nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến những màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc. Bề mặt được thiết kế có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Ngoài ra, panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm điện năng hiệu quả và cách âm tốt. Việc sử dụng Panel PU/PIR cho vách ngăn và mái không chỉ giúp giảm thiểu truyền nhiệt mà còn chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, panel này còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thuận lợi cho việc bố trí các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó hạ chi phí vận hành. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, sự bền bỉ và dễ bảo trì của nó khiến panel này phù hợp cho các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
| PANEL LÕI XỐP PIR | |
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
| Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
|
PANEL LÕI XỐP PU |
|
| CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
| Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
| Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
| Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
| Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
| Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
| Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
| Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
| 2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
| 3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
| 4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
| 5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
| 6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
| 7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
| 8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
| 9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
| 10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
| 11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
| 12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
| 13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
| 14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
| 15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
| 16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
| 17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
| 18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
| 19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
| 20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
| 21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60 kg/m3 đến 120 kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn góp phần giảm tiếng ồn, giúp tạo nên không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Với những ưu điểm này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và nội thất.

Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc thoát nước, giúp bảo vệ cấu trúc panel khi gặp mưa.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang, đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và độ bám dính tốt.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho công trình.

– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phục vụ các mục đích cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao hiệu suất sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, loại panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, sự bền bỉ và tính năng cách âm hiệu quả giúp tạo ra không gian làm việc thoải mái, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng công việc trong các môi trường chuyên nghiệp.

Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy, nhờ vào vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này tạo ra sự bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt tại các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp nâng cao độ bền và bảo vệ tài sản, con người trong những tình huống khẩn cấp.

- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, panel Rockwool giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ bảo vệ tài sản mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.

- Khả năng cách âm hiệu quả
Pane Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của vật liệu này. Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh là cần thiết để tăng cường sự tập trung và sự thoải mái cho người sử dụng. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn đảm bảo hiệu quả trong công việc.

- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, ứng dụng của panel này là rất quan trọng. Sự bảo vệ này không chỉ tăng cường độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng của công trình trong suốt thời gian sử dụng.

- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng dày đặc, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm mà còn hiệu quả trong việc cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sự bền vững của vật liệu này còn thể hiện qua khả năng tái chế, làm cho nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường. Nhờ đó, Rockwool góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể chịu được các lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, sự ổn định cơ học cao của tấm panel giúp duy trì tính toàn vẹn và giảm thiểu rủi ro trong suốt thời gian sử dụng. Do đó, Rockwool không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.

- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Ngoài ra, sự bền bỉ của vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ công trình, giảm tần suất thay thế hoặc sửa chữa. Nhờ vào những ưu điểm này, đầu tư vào panel Rockwool thực sự mang lại giá trị kinh tế bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội về tính năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không những giúp giảm tải trọng móng mà còn mang lại hiệu quả trong việc chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng. Nhờ các tính năng này, Panel Rockwool được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện nay.

- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi nguy cơ cháy nổ cao. Đồng thời, panel Rockwool cũng rất thích hợp cho các công trình cần không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm ưu việt, panel Rockwool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn cải thiện chất lượng không gian làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
| 60 | 50 | 1.5 |
| 80 | 50 | 1.5 |
| 100 | 50 | 1.6 |
| 120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
|
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
| TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
| 60 | 0.034 | 0.235 |
| 80 | 0.034 | 0.235 |
| 100 | 0.034 | 0.235 |
| 120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đồng Tháp (12/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
| 28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
| 29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
| 30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
| 31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
| 32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
| 33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
| 34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
| 35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
| 36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
| 37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
| 38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
| 2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
| 3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
| 4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
| 5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
| 6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
| 7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
| 8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
| 9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
| 10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
| 11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
| 12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
| 13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
| 14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
| 15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
| 16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
| 17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
| 18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
| 19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
| 20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
| 21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
| 22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
| 23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
| 24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
| 25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
| 26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
| 27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Tấm này gồm hai lớp bọc bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và ở giữa là lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn giúp hạn chế tiếng ồn, một yếu tố quan trọng trong nhiều công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho việc cải thiện điều kiện môi trường trong các không gian làm việc và sinh hoạt.

Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Chính nhờ vào đặc tính này, bề mặt sẽ giữ được vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng cho sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo thành hàng triệu khoang không khí li ti, có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, giúp cho việc lắp đặt và vận chuyển trở nên dễ dàng. Glasswool thường được sử dụng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và các hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất, độ bền và tính thân thiện với môi trường, lõi glasswool là giải pháp tối ưu cho các nhu cầu cách nhiệt hiện đại.

- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm an toàn. Bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp đảm bảo hiệu suất bền bỉ trong thời gian dài. Thêm vào đó, lớp lá nhôm tích hợp có khả năng chống cháy, đồng thời góp phần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao mà còn nâng cao an toàn cho công trình xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng phổ biến: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền và hiệu suất cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và giảm tiếng ồn khác nhau trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả và chất lượng cao.

- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc tính này khiến tấm panel trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Việc lắp đặt tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp nâng cao chất lượng không gian sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp, bao bọc lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền và khả năng chịu đựng cao trước các tác động từ môi trường. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel thường được áp dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các lĩnh vực công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc, là lựa chọn tối ưu cho các công trình. Sợi thủy tinh không những không bắt lửa mà còn giữ được hình dạng đến 300°C mà không phát sinh khí độc hại, giảm thiểu tối đa nguy cơ trong hỏa hoạn. So với EPS, vật liệu dễ bắt lửa, Glasswool vượt trội về độ an toàn. Mặc dù Rockwool cũng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín, góp phần tạo ra môi trường an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool, với cấu trúc từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách hiệu quả. So với các vật liệu như EPS và PU với kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm rõ rệt hơn. Ngoài ra, nó nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, tạo điều kiện thi công thuận lợi trong các không gian nội thất kín.

- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Với cấu trúc tôn bọc ngoài và lớp lõi Glasswool, sản phẩm này có khả năng chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Dù ở môi trường ẩm thấp, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt, khác với PU và EPS dễ biến chất. Được thiết kế cho độ bền cao, Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang – một tác nhân gây ung thư, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến hiệu ứng nhà kính. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình bền vững.

- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, làm cho việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Đồng thời, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ như PU hay EPS nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, nó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ mức giá hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí thấp hơn, phù hợp với ngân sách của các nhà đầu tư. Mặc dù giá thành không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại mang đến khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao hơn. Với những ưu điểm này, Glasswool xứng đáng là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Đồng thời, nó cũng được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và riêng tư trong không gian sống và làm việc.

- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra không gian làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch và kho lạnh, với khả năng không bám bụi, không hút ẩm và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
| Loại lõi | Glasswool chống cháy |
| Chống ẩm | 98.5% |
| Độ hút ẩm thấp | 5% |
| Kiềm tính | nhỏ |
| Màu sắc | Màu vàng nhạt |
| Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
| Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
| Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
| Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đồng Tháp (12/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
| 28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
| 29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
| 30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
| 2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
| 3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
| 4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
| 5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
| 6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
| 7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
| 8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
| 9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
| 10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
| 11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
| 12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
| 13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
| 14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
| 15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
| 16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
| 17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
| 18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
| 19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
| 20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
| 21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
| 22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
| 23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
| 24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
| 25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
| 26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
| 27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng thiết yếu cho các kho lạnh, với cấu trúc 3 lớp đặc biệt bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt (PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công. Đồng thời, panel kho lạnh EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, ngăn cản sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, tối ưu cho không gian lạnh.

- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng.

- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu trách nhiệm cách nhiệt và chống ẩm, trong khi vách ngoài bảo vệ và tăng cường tính thẩm mỹ cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được chế tạo từ vật liệu EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu đáng kể việc thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định nhằm bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người sử dụng.

- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt, có nước đọng. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, ngăn ngừa hư hỏng hiệu quả trong kho lạnh.

- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc khít chặt và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, âm thanh được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp cho không gian trở nên yên tĩnh hơn. Chính vì lý do này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng trong nhiều công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm.

- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Việc dễ dàng di chuyển và lắp ghép các tấm panel không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính chính xác và độ bền của công trình kho lạnh, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản hàng hóa.

- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. So với panel EPS, PU khắc phục được nhược điểm của EPS khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi EPS thường gây tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả lưu trữ mà còn tiết kiệm năng lượng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong xây dựng kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine, và mẫu sinh phẩm yêu cầu điều kiện không ẩm mốc và sạch sẽ. Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn ngừa ẩm và nước, đảm bảo môi trường an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm này. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh.

– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền, tấm panel không chỉ giữ được hình dạng mà còn chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại sự linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, lựa chọn Panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả và độ bền cho kho lạnh di động.

– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, đảm bảo khả năng bảo quản hàng hóa trong nhiều năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Loại tấm này rất phù hợp cho các dự án lớn yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt cao. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, ngắn hạn và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, thực phẩm được giữ gìn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đem lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường tìm kiếm giải pháp để duy trì môi trường bảo quản tốt nhất cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng giúp tạo ra không gian lưu trữ ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm khác luôn ở điều kiện tối ưu, sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh, người dùng dễ dàng thiết lập phòng bảo quản chuyên nghiệp tại nhà.

– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Đây chính là giải pháp tối ưu và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tấm Tôn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, giúp phòng ngủ luôn mát mẻ trong những ngày nắng nóng. Nhờ đó, người sử dụng sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho giấc ngủ và sinh hoạt. Tấm Panel PU không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là giải pháp tốt cho sức khỏe và tiết kiệm.

– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn sở hữu khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn sức khỏe cho bệnh nhân, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
| Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
| Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
| Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
| Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
| Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
| Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
| 2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
| 3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
| 4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
| 5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
| 6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
| 7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
| 8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
| 9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
| 10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
| 11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
| 12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
| 13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
| 14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
| 15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
| 16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
| 17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
| 18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
| 19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
| 20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
| 21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
| 22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
| 23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
| 24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
| 25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
| 26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
| 27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
| 28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
| 29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
| 30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
| 31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
| 32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
| 33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
| 34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
| 35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
| 36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
| 37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
| 38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
| 39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
| 40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
| 41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
| 42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
| 43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
| 44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
| 45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
| 46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
| 47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
| 48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
| 49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
| 50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
| 51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
| 52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
| 54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
| 55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
| 56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
| 57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
| 58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
| 59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
| 60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
| 61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
| 62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
| 63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
| 64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
| 65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
| 66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
| 67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
| 68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
| 69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
| 70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
| 71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
| 72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
| 73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
| 74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
| 75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
| 76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
| 77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
| 78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có tác dụng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu đựng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Ngoài việc cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Điểm nổi bật là thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi ẩm ướt và hư hại.

- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa các lớp. Sản phẩm không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn có độ cứng cao nhờ công nghệ sản xuất hiện đại. Bông khoáng được chế tạo từ các quặng đá tự nhiên, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, tạo ra những sợi nhỏ và hình thành tấm panel chắc chắn.

- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của tấm panel trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang những đặc tính riêng biệt, phù hợp cho các yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Tấm có tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ và tiết kiệm chi phí, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn (100kg/m3, 120kg/m3) cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn.

- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích cỡ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày của tấm panel ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt của hệ thống lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao hoặc điều kiện làm việc khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quyết định cho hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, chúng giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt của tấm panel giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất cho lò sấy.

- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao từ 300°C đến 1000°C. Được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự kết hợp giữa tính bền và khả năng cách nhiệt vượt trội làm cho panel lò sấy trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.

- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp nơi mà nguy cơ cháy có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel này không chỉ tăng cường an toàn, mà còn góp phần tạo nên môi trường làm việc hiệu quả và bền vững.

- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì.

- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp bằng việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Việc tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.

- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền và an toàn cho hệ thống lò sấy. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, chúng có khả năng phân bổ trọng lực đều, giảm nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy.

- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời đảm bảo sự chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt. Hệ thống ghép nối này giúp tăng cường hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép dễ dàng bảo trì và thay thế, tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí vận hành. Điều này làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, cung cấp môi trường lý tưởng cho quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, panel giúp tạo ra điều kiện lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo toàn, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Chúng giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, hệ thống này cải thiện đáng kể chất lượng nông sản. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao quy trình sản xuất mà còn hỗ trợ các nhà chế biến trong việc tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả.

- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy. Các tấm Panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được duy trì, góp phần nâng cao chất lượng trong ngành dược và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, từ đó tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự phát triển của công nghệ này đang mở ra nhiều cơ hội cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, phục vụ cho quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ các sản phẩm vải khỏi những tổn thương do nhiệt độ cao gây ra. Hệ thống này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Sau khi các sản phẩm được đông lạnh, panel lò sấy sẽ thực hiện quá trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm và bảo quản chất lượng thực phẩm. Việc duy trì môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác trong suốt quy trình là rất cần thiết, và các tấm panel lò sấy đảm bảo điều này một cách hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm chế biến giữ được hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng, tăng cường khả năng tiêu thụ trên thị trường.

- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng sang sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng thành phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm chi phí năng lượng trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường nhờ tiết kiệm năng lượng.

- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Các linh kiện này rất nhạy cảm với độ ẩm và nhiệt độ, do đó, việc kiểm soát các yếu tố này là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền của linh kiện mà còn cải thiện hiệu suất hoạt động, góp phần vào quá trình sản xuất điện tử hiện đại hiệu quả hơn.

- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Sự ổn định về nhiệt độ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời tăng cường hiệu suất và giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất. Chính vì vậy, panel lò sấy được coi là giải pháp tối ưu cần thiết cho các ngành này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
| Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
| Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
| Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
| Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
| Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
| Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
| Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
| Chiều dài | Tối đa 15m |
| Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
| Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Tháp (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
| 2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
| 3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
| 4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
| TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
| Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
| Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
| Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
| Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tạo ra một bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, đều được thể hiện rõ ràng. Mỗi hình ảnh không chỉ cung cấp hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi mà còn nêu bật các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng.
Biên dạng Panel vách trong




Biên dạng Panel vách ngoài




Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho thiết kế. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm T treo, mang lại nhiều tiện ích cho quá trình thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28


- Thanh nhôm U38x50x38


- Thanh nhôm U38x75x38


- Thanh nhôm U38x100x38


- Thanh nhôm V 38×38


- Thanh nhôm V 38×75


- Thanh nhôm phào C bo góc


- Thanh nhôm đế phào:



- Thanh nhôm T treo Panel


- Thanh nhôm T treo trần Panel

- Thanh nhôm U khung vách kính


- Thanh nhôm sập vách cố đinh


- Thanh nhôm U50 bo hai bên


- Thanh nhôm U75 bo hai bên


- Thanh nhôm U bo một bên


- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

- Thanh nhôm LC


- Thanh nhôm H nối tấm Panel


- Bộ thanh nhôm bo góc trong



- Thanh nhôm bo góc ngoài


Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với khung nhôm và thanh bo đáy chắc chắn, cửa đi được gia cố tối ưu, mang lại sự định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện khác cũng góp phần tăng độ liên kết, hỗ trợ sự vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ.




Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi


- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung

- Gioăng cao su đơn đáy cửa

- Bản lề tự nâng

- Khoá tay gạc

- Khóa tay nắm (khóa tròn)

- Chốt âm cửa
- Ke góc

- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại tính linh hoạt cho căn phòng. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, cần thiết phải sử dụng hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, cung cấp cấu trúc vững chắc. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, đóng vai trò hỗ trợ trong việc vận hành và đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.


Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel


- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel




- Thanh nhôm ray cửa trượt


- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt


- Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong

- Chụp Bo góc ngoài

- Kết thúc cửa

- Đinh vít

- Ke chống bão


- Giá đỡ máng nước

- Endcap

- Bản lề

- Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel


- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm



Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm



10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đồng Tháp
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Đồng Tháp đã chứng minh được chất lượng và uy tín vượt trội qua những hình ảnh thực tế sống động. Những tấm panel này không chỉ hiện diện trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn xuất hiện tại nhiều công trình dân dụng với thiết kế chỉn chu. Mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi, khả năng cách nhiệt tốt và tính thẩm mỹ cao, mang lại giải pháp xây dựng hiệu quả cho người sử dụng. Sự nổi bật này khẳng định vai trò quan trọng của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình






Hình ảnh Panel vách ngoài công trình





Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt cùng bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Tấm panel cũng sở hữu độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên cấp thiết trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian yên tĩnh cho những công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm thiểu tiếng ồn xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đồng Tháp không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đồng Tháp, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ.





Tóm lại, sản phẩm Tấm Tôn Panel Đồng Tháp chính hãng của Triệu Hổ mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình hiện đại. Với những thông tin bổ ích trên, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng chọn lựa vật liệu phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên nghiệp và tận tình, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công bền vững.