Tấm Tôn Panel Tại Gia Lai “Mới lạ”

5/5 - (5441 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Gia Lai | Cải tiến mới | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Gia Lai đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang đến những giải pháp thi công hiệu quả, rút ngắn thời gian xây dựng cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, thường kéo dài tiến độ vì lớp vữa và các công đoạn phức tạp, Tấm Tôn Panel giúp tối ưu hóa quy trình, đồng thời đảm bảo tính bền vững và chất lượng công trình. Sự xuất hiện của Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà đã trở thành một cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng, khẳng định rằng những giải pháp thông minh hơn sẽ thay thế cho những gì lạc hậu. Tấm Tôn Panel Gia Lai chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn xây dựng một công trình hiện đại và tiết kiệm.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Gia Lai

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc mà còn giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành một giải pháp lý tưởng. Sản phẩm này vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, giúp giảm thiểu chi phí hoàn thiện, đồng thời mở ra hướng đi mới cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Gia Lai

Tấm Tôn Panel là một sản phẩm đa dạng và phổ biến tại Gia Lai, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tấm cách nhiệt và tấm 3D panel. Với đặc điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel thường được sử dụng trong xây dựng, lợp mái, và ngăn phòng. Các biến thể như tôn panel, tấm sandwich panel hay tấm panel nhôm đáp ứng nhu cầu ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Gia Lai

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ nhẹ nhàng, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được ứng dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ đó, bề ngoài giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Tôn mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, các hạt này được xử lý 20 – 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn ngừa cháy lan. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy có phần cao hơn, nhưng đổi lại, nó cung cấp độ bền và khả năng bảo vệ tuyệt vời cho các công trình. Sự lựa chọn tối ưu cho những nơi yêu cầu an toàn tuyệt đối trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo điều kiện làm việc tốt hơn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái. Đồng thời, panel còn phân tán âm thanh tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, nó bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền cho công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính năng bảo vệ khiến panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho mọi công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Lõi xốp này giúp giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh lên tới 60%. Đặc điểm này cho phép nó hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian tĩnh lặng và riêng tư. Vì thế, panel EPS rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giữ an ninh âm thanh. Hơn nữa, tấm panel này còn là lựa chọn lý tưởng để ốp tường cách âm cho các không gian giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó hạn chế sự tiêu tốn điện năng. Khi lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng kết cấu trong các công trình xây dựng. Với đặc tính siêu nhẹ, vật liệu này không chỉ giảm bớt áp lực lên nền móng mà còn mang lại lợi ích đáng kể trong xây dựng nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Đây chính là lý do tại sao EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn tối ưu trong xây dựng bền vững nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, phù hợp với các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần bảo vệ môi trường. Dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau thời gian sử dụng để đưa ra quyết định thay mới hợp lý.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có ưu điểm nổi bật là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường, góp phần tạo ra giải pháp xây dựng bền vững và tiết kiệm.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế định kỳ, góp phần làm giảm tổng chi phí vận hành trong dài hạn. Do đó, sử dụng panel EPS là một lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được dùng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, panel EPS cũng có khả năng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, rất phù hợp cho phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực phòng sạch và kho lạnh. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, Panel EPS giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lên đến 30%, tiết kiệm điện năng đáng kể cho các kho bảo quản thực phẩm. Hơn nữa, khả năng cách âm tốt của Panel EPS cũng cho phép nó được ứng dụng trong việc lắp nền cho các công trình công nghiệp. Đặc biệt, tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, giúp dễ dàng vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Gia Lai (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc một lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, đồng thời chịu lực tốt, rất phù hợp trong xây dựng và lắp đặt cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao độ an toàn trong sử dụng. Với các đặc điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, nhờ đó tăng cường độ bền và khả năng kháng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, giảm thiểu khả năng tích tụ nước mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ công trình khỏi sự tác động của nhiệt độ. Panel PU có lõi làm từ Polyurethane, được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại lõi này sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp cản trở hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR (Polyisocyanurate) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Với đặc tính ưu việt, PIR thường có khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất nhiệt. Sự kết hợp giữa thiết kế thông minh và vật liệu chất lượng giúp các panel này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài sáng bóng. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm tạo cảm giác an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng, phục vụ hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm còn góp phần giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại panel được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Nhờ vào tính năng này, panel rất phù hợp để sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, đặc biệt là trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh nghiêm ngặt.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, Panel PU/PIR góp phần giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt là trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khoảng 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh chất lượng cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Điểm đặc biệt là lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này vượt trội hơn tường gạch và bê tông về khả năng chịu lực. Nhờ thiết kế này, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, giảm tải trọng cho kết cấu công trình và cho phép thi công ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Đây chính là giải pháp kinh tế hiệu quả cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Những đặc điểm này đảm bảo công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong môi trường ẩm ướt, góp phần bảo vệ và kéo dài tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đáp ứng tiêu chí phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện cam kết của các nhà đầu tư đối với tiêu chuẩn xanh và bảo vệ hành tinh cho thế hệ mai sau.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Việc sử dụng tấm panel cũng góp phần đảm bảo tính thẩm mỹ và cải thiện chất lượng công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt phẳng và sắc nét của tấm panel mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, thậm chí là các bề mặt phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là vật liệu lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, nó không chỉ giúp bảo vệ không gian sống trước thời tiết khắc nghiệt mà còn tiết kiệm điện năng, tạo ra môi trường yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai tìm kiếm sự tiện nghi và hiệu quả trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với tính năng này, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel cũng phù hợp với các công trình xanh nhờ tính tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Gia Lai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt, mà còn chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động bất lợi từ môi trường. Với những tính năng nổi bật này, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt và chống cháy cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ có khả năng chịu lực tác động tốt mà còn đáp ứng hiệu quả trước các điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, từ đó tăng cường độ bền và sự ổn định cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi thành những sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, và được liên kết chặt chẽ với nhau cùng với các tấm tôn bên trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt tôn, mang đến độ cứng cao cho tấm panel. Nhờ đó, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của nó không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần tạo ra môi trường an toàn hơn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tuyệt vời mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng, thường áp dụng cho các cấu trúc bên ngoài. Chúng thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng cần độ bền cao cùng khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và tăng cường giá trị công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo độ an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời bảo vệ tính mạng và tài sản, nâng cao độ bền và độ tin cậy cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình một cách hiệu quả. Kết quả là, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được giữ ổn định. Thêm vào đó, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được ứng dụng phổ biến trong xây dựng để giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài. Với khả năng cách âm vượt trội, Rockwool giúp tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sự tồn tại của lõi Rockwool không chỉ giảm âm thanh từ bên ngoài xâm nhập, mà còn hạn chế tiếng ồn từ bên trong phát ra, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Nhờ đó, Rockwool trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng panel này rất quan trọng, vì nó không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào khả năng chống ẩm tốt, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần giảm thiểu sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Hơn nữa, tính năng dễ tái chế của vật liệu này giúp giảm lượng rác thải, thúc đẩy bền vững môi trường. Vì vậy, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng vừa tiết kiệm năng lượng vừa thân thiện với tự nhiên.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm kháng va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Tấm panel này có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn gia tăng độ bền và tuổi thọ của công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng là một giải pháp thông minh, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ tin cậy.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu sự cần thiết phải sửa chữa hoặc thay thế vật liệu trong tương lai. Vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các tính năng vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, các tấm panel này dễ dàng lắp đặt và giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những ưu điểm này giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, sản phẩm có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, rất thích hợp cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Gia Lai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo gồm 2 lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa. Lõi bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tăng khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Loại tấm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với tính năng nổi bật trong việc giữ ấm và cách âm, Panel Glasswool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được hoàn thiện bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Điều này giúp bề ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp và tính năng lâu dài. Để nâng cao khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn rực rỡ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool mang đến hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Với các đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành giải pháp cách nhiệt an toàn và hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lớp bảo vệ từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, sản phẩm này không chỉ chống ẩm và chống thấm mà còn bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài tạo thêm tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Với cấu trúc này, Panel Glasswool cung cấp hiệu suất cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và kháng cháy của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ. Nhờ tính năng này, tấm panel thích hợp cho các bức vách nội thất trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực yêu cầu yên tĩnh cũng như sự ổn định về nhiệt độ.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Những đặc tính nổi bật này giúp tấm panel Glasswool cực kỳ bền vững, phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với các vật liệu khác như EPS có nguy cơ cháy cao và sinh ra khói độc, Glasswool mang lại sự an toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công trong môi trường kín, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, vận dụng Glasswool cho khả năng cách âm rõ rệt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang đến tiện lợi hơn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc lớp tôn bọc ngoài chắc chắn, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool chống ẩm tốt, hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dáng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool đem lại độ bền cao, ít bảo trì, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ dài và tính năng ổn định.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa chất gây ung thư như amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng về sức khỏe. Bên cạnh đó, panel glasswool hoàn toàn không phát thải các tác nhân góp phần gây hiệu ứng nhà kính, điều này giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng bền vững và an toàn cho sức khỏe cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hợp lý cho các chủ đầu tư, nhờ mức giá trung bình và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool lại được đánh giá cao về độ an toàn và chất lượng. Chính vì vậy, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với số tiền đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng nhờ vào ưu điểm cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian đặc thù như phòng sạch, kho lạnh và kho mát với khả năng kín khít, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Gia Lai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gia Lai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông lạnh, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt superior, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, chúng còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành riêng cho kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong PU/PIR đảm bảo khả năng cách nhiệt cao, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi tác động môi trường và cơ học. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn nhiều điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, mang lại độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, có thể chia theo vỏ panel như tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng, từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu khác nhau trong xây dựng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giúp panel giữ được tính ổn định. Điều này khiến chúng lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Với tính năng này, sản phẩm không chỉ bảo đảm an toàn mà còn duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh mà còn làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự tiện lợi này không chỉ đảm bảo hiệu quả cho các dự án xây dựng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và nâng cấp hệ thống trong tương lai. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu lượng chất thải. Hơn nữa, tấm panel này được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường xung quanh. Sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp bảo vệ thực phẩm mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường, hướng đến phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU duy trì độ khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu cao về an toàn và vệ sinh. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Sử dụng panel PU giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại polyurethane (PU), có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với đặc tính bền bỉ và không biến dạng, tấm Panel PU chịu tải tốt hơn và thích hợp cho môi trường có lưu lượng di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại có nguy cơ hư hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, hạn chế tính ứng dụng của nó trong các kho lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao và đảm bảo kín khí tốt. Khi di chuyển kho, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Khác với EPS, thường gặp tình trạng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, Panel PU giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt tốt hơn qua các lần tái sử dụng, từ đó tiết kiệm chi phí đáng kể cho người sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với EPS, panel PU không chỉ an toàn mà còn đảm bảo độ bền vững trong suốt nhiều năm hoạt động liên tục mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong các dự án kho lạnh lớn, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định. Trong khi đó, panel EPS thích hợp hơn cho những công trình nhỏ và ngắn hạn, không đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe trong vận hành lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sử dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là một lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm, phù hợp với nhu cầu của nhiều gia đình hiện nay.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng, đảm bảo chất lượng sản phẩm mà không cần tốn kém quá nhiều chi phí đầu tư. Do đó, sử dụng panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này phù hợp cho việc lắp đặt ở tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn thông minh và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong không gian, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, dẫn đến tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế, panel PU còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiện ích khiến panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian sinh hoạt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe người bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Gia Lai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với các lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn chống cháy và có khả năng chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài của panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tấm panel khỏi ảnh hưởng của thời gian và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính năng tối ưu trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo liên kết vững chắc giữa các tấm với nhau, cùng với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và độ bền cho lò sấy. Thiết kế này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này quyết định khả năng cách nhiệt và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự nhẹ nhàng, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường đòi hỏi hiệu suất cao. Sự lựa chọn đúng loại panel sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm nhiều kích thước khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và tính năng riêng biệt, phù hợp với từng yêu cầu công trình khác nhau. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả và tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu cho phép lò hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và bảo toàn tính năng cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, góp phần tiết kiệm chi phí và năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan rộng của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Tính năng này trở nên đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà rủi ro cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn lao động và bảo vệ tài sản, đồng thời giảm thiểu nguy cơ thiệt hại.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền cao trong môi trường ẩm ướt. Hơn nữa, chúng cũng chống lại tác động của ăn mòn, ngay cả khi chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi việc bảo quản chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Sử dụng panel chất lượng cao giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết cho việc duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp. Bằng cách sử dụng panel lò sấy, các nhà sản xuất có thể cải thiện hiệu suất làm việc và giảm chi phí sản xuất, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào việc tiêu thụ năng lượng tiết kiệm hơn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với thiết kế chắc chắn, panel này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn nâng cao tính an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel kim loại trong lò sấy giúp phân bố lực đều, giảm thiểu nguy cơ biến dạng hay hư hỏng do tải trọng lớn. Qua đó, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng thường bao gồm hệ thống liên kết linh hoạt, cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn hạn chế mất nhiệt, tối ưu hiệu suất tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy cho hoạt động sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, cung cấp môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Đặc biệt, trong việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, việc duy trì nhiệt độ cao kết hợp với bảo toàn chất dinh dưỡng là rất cần thiết. Tấm Panel lò sấy có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ đồng nhất trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, đảm bảo sản phẩm an toàn và giàu giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích nổi bật, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa năng lượng sử dụng. Nhờ đó, ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong cải thiện quy trình chế biến nông sản, góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho nông dân.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng nhất, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình chế biến gỗ. Do đó, ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng được ứng dụng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và độ bền của vải. Hệ thống này không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã qua quá trình đông lạnh. Quá trình này yêu cầu tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng, rút ngắn thời gian sấy. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần vào hoạt động bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch cần sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, nhằm loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này đảm bảo môi trường làm việc ổn định, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ của thiết bị điện tử trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ vậy, quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo nhiệt độ lý tưởng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời nâng cao tính bền vững cho ngành công nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe về môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Gia Lai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách trực quan, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông trong thi công xây dựng. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm những bộ phận quan trọng, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao cho cửa. Được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa này có độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su và bộ bản lề tự nâng không chỉ ngăn bụi bẩn, giảm tiếng ồn mà còn hỗ trợ cửa hoạt động êm ái. Nhờ vậy, cửa đi Panel không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn mang lại sự tiện lợi trong mỗi lần sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại với khả năng tiết kiệm diện tích vượt trội. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tạo sự linh hoạt và tiện nghi cho việc sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ hỗ trợ cho quá trình vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên sản phẩm chất lượng cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Gia Lai

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Gia Lai thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel đều mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chức năng mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng tại Gia Lai.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng, thích hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội, chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy chế biến thực phẩm. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng rất thích hợp cho nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, cũng như nhà cao tầng. Các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như kho bảo quản dược phẩm và khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng là những ứng dụng tiêu biểu của sản phẩm này.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất hiệu quả, nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn và dễ dàng trong việc lắp đặt cũng như bảo trì so với các tường xây truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm, và chống cháy tốt cũng là những điểm cộng lớn cho sản phẩm này.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại, có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt với các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này càng trở nên quan trọng đối với những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự an toàn của công trình được đảm bảo nhờ vào tính năng ưu việt của tấm panel này.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Gia Lai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến các công trình tại Gia Lai, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Gia Lai chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Với sự tư vấn tận tâm từ đội ngũ Triệu Hổ, quý Khách hàng sẽ nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.