Tấm Tôn Panel Tại Hà Nam “Hiệu quả đáng kể”

5/5 - (3208 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Hà Nam | Giá hời | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Hà Nam là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, nổi bật với những đặc điểm như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong bối cảnh xây dựng truyền thống vẫn phải đối diện với những hạn chế về thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel đã thực sự tạo ra cuộc cách mạng, giúp rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể. Với thiết kế thông minh, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả công năng của công trình. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và tính bền vững trong xây dựng, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho sự phát triển bền vững trong ngành. Nhờ đó, Tấm Tôn Panel Hà Nam xứng đáng trở thành giải pháp xây dựng lý tưởng cho mọi công trình.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hà Nam

Tấm Tôn Panel là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng so với tường gạch truyền thống. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn có thể ứng dụng trong các văn phòng và nhà ở dân dụng. Với những lợi ích vượt trội, Tấm Tôn Panel đang dần thay thế những phương pháp xây dựng truyền thống, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hà Nam

Tại Hà Nam, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc tính sản phẩm. Những tên gọi tiêu biểu bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel và tấm 3d panel. Ngoài ra, sản phẩm còn được biết đến qua các thuật ngữ khác như tấm sandwich panel, tấm cách âm, hay panel cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và sản xuất vật liệu, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hà Nam

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại cho xây dựng với cấu tạo gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đây là lớp có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp bề ngoại thất bền lâu. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng đa dạng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mặt trong khác với tôn mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt được những phẩm chất vượt trội. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, do quá trình sản xuất và nguyên vật liệu chất lượng hơn. Việc sử dụng panel này mang lại lợi ích lâu dài cho công trình, đặc biệt trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Tấm Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này được sản xuất từ chất liệu nhẹ, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu suất làm việc cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì môi trường trong nhà thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, chúng còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và chất lượng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Thiết kế kín chặt của lớp xốp giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel EPS duy trì không gian thoải mái, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được đánh giá cao nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp kín, tấm panel này giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực, từ đó tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng, lớp học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Khả năng này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong quá trình hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa hệ thống máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu đáng kể. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà trọng lượng vật liệu có thể ảnh hưởng đến an toàn và ổn định của công trình. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn hỗ trợ quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí nguy hiểm trong quá trình sử dụng, nó giúp bảo vệ sức khỏe người dân. Bên cạnh đó, nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên tới 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét thời gian sử dụng để duy trì thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo tính bền vững ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng tấm panel EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một lựa chọn xây dựng an toàn và thân thiện. Với độ bền cao và khả năng chống cong vênh, panel EPS là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế, trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tuổi thọ lên tới hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế, làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng của các tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tính linh hoạt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các dự án quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ được lắp đặt làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được dùng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, loại panel này cũng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cải thiện không gian sống.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, với các ứng dụng tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Nam (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu chuyên dụng có cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có độ bền cao trước các tác động lực. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ có tính thẩm mỹ mà còn kháng lại sự ăn mòn theo thời gian, giữ được hình dáng và chất lượng trước các yếu tố tác động từ môi trường. Các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ trong việc thoát nước, đặc biệt là khi có mưa, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp cách nhiệt này mang lại hiệu quả cao trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Lõi PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giữ cho không gian bên trong luôn ổn định. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt và chống cháy hiệu quả hơn so với PU. Nhờ những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa các lớp ngoài và lớp trong là lớp trong không có các đường gân sâu mà thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế phù hợp góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và trải nghiệm người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel này không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, nó còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt đáng kể.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Nó thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa trong kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại panel này có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc chống nóng và cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng. An toàn và hiệu quả là tiêu chí hàng đầu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít, có khả năng giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian bên trong, đặc biệt là trong nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc hay văn phòng trong khu công nghiệp. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng vào các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu cách âm và chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự ngắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả, giúp ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp việc thi công dễ dàng hơn, đặc biệt tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế trong dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chống lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này phù hợp với những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hay môi trường ẩm ướt, góp phần tăng cường hiệu suất và tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường, nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tạo ra môi trường sống an toàn mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và hướng đến phát triển bền vững. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, yêu cầu ít lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi trong việc sử dụng tấm panel này là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả công trình, đồng thời giảm thiểu lãng phí trong xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho công trình xây dựng. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng cho không gian. Đặc biệt, không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ tính năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng vượt trội. Với khả năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong việc xây dựng, Panel PU/PIR thường được dùng làm vách ngăn và mái, bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Nhờ đó, panel này còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, tăng cường tính linh hoạt cho không gian sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Việc giữ nhiệt hiệu quả từ panel PU/PIR góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel được ưa chuộng trong các công trình xanh, bảo vệ môi trường hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt ở giữa được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của mình, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp bảo vệ các công trình khỏi những tác động bất lợi từ môi trường. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động từ môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này giúp tăng cường tính bền vững và hiệu quả của sản phẩm trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, mang lại cho nó khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và không gian bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào theo chiều dọc và ngang, tạo nên sự liên kết vững chắc. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết chắc chắn giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Sự đa dạng về chất liệu và thiết kế giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong các công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm trong công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Panel được thiết kế dành riêng cho vách ngăn trong nhà, như trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh và thoải mái. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Được sử dụng phổ biến trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này mang lại hiệu quả nổi bật trong việc bảo vệ công trình trước các yếu tố ngoại vi. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ giá trị công trình trong suốt quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo nên một môi trường làm việc an toàn và bền vững cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, được giữ ổn định. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Khả năng hấp thụ âm thanh tốt giúp cải thiện chất lượng sống và làm việc của cư dân, đồng thời bảo vệ họ khỏi sự xáo trộn do ô nhiễm âm thanh. Sử dụng panel Rockwool không chỉ là giải pháp cách âm mà còn mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Việc này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm nước. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại giá trị sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì cho chủ sở hữu.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng, dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự dẻo dai của vật liệu này giúp tấm panel đối phó hiệu quả với các tác động cơ học mạnh mẽ mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi những rủi ro không mong muốn. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Thêm vào đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ vào độ bền bỉ của lõi Rockwool. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng trong các công trình dân dụng hiện đại. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cũng như tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm này đóng góp tích cực vào xu hướng xây dựng hiện đại, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những ứng dụng vật liệu ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những khu vực cần khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool còn rất hữu ích trong việc cách âm, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm cao, material này được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu hiệu quả truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, gây ra sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu cho các không gian làm việc. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giải pháp tối ưu về cách nhiệt và cách âm.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho bề mặt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn bền đẹp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel, là thành phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, cấu trúc của lõi glasswool có dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang này giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho không gian bên trong thoải mái hơn. Ngoài ra, với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool còn đảm bảo tính an toàn và bền vững cho các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Việc sử dụng lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ nâng cao trải nghiệm sống và làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp hiệu quả cho các vấn đề liên quan đến nhiệt và âm thanh.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc tính này bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ có khả năng chống cháy mà còn mang đến tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần tạo ra một môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau như 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Mỗi loại mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền riêng, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ tạo ra một lớp bảo vệ mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng cho các công trình. Nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, tấm panel thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, đảm bảo môi trường làm việc ổn định và thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, sản phẩm này đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho tòa nhà. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo nên sự an toàn vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và có thể sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không đạt được mức độ an toàn như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho hiệu quả cách âm rõ rệt hơn, trong khi Rockwool cũng có tính năng tốt nhưng nặng hơn và dễ sinh bụi. Sự nhẹ nhàng và khả năng thi công thuận tiện khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng từ tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ nguyên hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool nổi bật với độ bền cao, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Chúng không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này hoàn toàn an toàn và không gây nên các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ thân thiện với sức khỏe mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao trong xây dựng, là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống xanh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vừa nhẹ, vừa sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhờ mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp khác như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó không chỉ mang lại khả năng chống cháy mà còn có khả năng cách âm tốt hơn. Trong khi EPS có giá rẻ hơn, Glasswool lại nổi bật về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool hiện nay đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời Panel Glasswool rất thuận tiện, phù hợp với các công trình nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hàng đầu được sử dụng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Panel Glasswool còn rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát bởi cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu tạo ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel này gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi PU/PIR cho phép giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, nó không chỉ bảo đảm nhiệt độ bên trong kho mà còn giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt tối ưu, với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công linh hoạt. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giữ nhiệt ổn định từ 0°C đến -40°C, giảm thiểu tiêu hao điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền và khả năng bám dính tốt, giúp dễ dàng lắp đặt và chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt, đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng có thể được phân loại theo vỏ panel EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với đa dạng độ dày như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm này giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả việc xâm nhập của nước vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín tuyệt đối không thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo đảm chất lượng và bảo quản an toàn cho sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Cấu trúc se khít và đồng đều giúp giảm các loại tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm, chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế khoa học, việc lắp đặt các tấm panel này diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Khả năng thi công dễ dàng không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc, làm cho Panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có thể tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng các loại vật liệu xanh trong sản xuất panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu rác thải mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản sản phẩm. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel kho lạnh không chỉ thể hiện qua chất liệu mà còn trong quy trình tái chế, làm cho chúng trở thành lựa chọn bền vững cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C tới -40°C. So với panel EPS, panel PU có ưu điểm vượt trội trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường hiệu quả kém hơn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và gia tăng hóa đơn điện năng, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm ở mức cao nhất. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Sử dụng Panel PU là sự lựa chọn an toàn và hiệu quả.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của lớp PU khiến tấm panel này lý tưởng cho môi trường có lưu lượng di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ hỏng trong hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định do độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Đặc biệt, với các dự án có diện tích lớn và hoạt động liên tục, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn, và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả kinh tế dài hạn cho các kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ mong muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU hỗ trợ xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản, đáp ứng tốt nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp thách thức trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để tạo ra phòng bảo quản rượu vang và bia, giữ cho nhiệt độ và độ ẩm luôn ổn định. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng đồ uống, mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Với tính năng cách nhiệt cao, tấm Panel PU mang lại hiệu quả kinh tế và bảo quản tối ưu cho những sản phẩm thủ công quý giá.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà ở miền Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Thiết kế thông minh của panel này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong không gian sống, sản phẩm góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, Tấm Tôn Panel không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, là lựa chọn thông minh cho các hộ gia đình hiện đại.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel với lớp cách nhiệt PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian, giảm phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, vật liệu này còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho gia đình. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại tiện ích về mặt kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của tấm panel đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU trong bảo quản dược phẩm giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Phần lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết nối bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là giữ nhiệt ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu lượng nhiệt thất thoát ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi. Ngoài tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm còn chống cháy, chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, mang lại giải pháp lý tưởng cho các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền bỉ và chống ăn mòn tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này giữ được độ bền qua thời gian, không bị ảnh hưởng bởi các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ khối theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông và tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra sản phẩm có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra sợi nhỏ và ép thành dạng tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ. Mặt trong thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn và bảo đảm độ bền trong quá trình hoạt động, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy lớp, đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hiện đại.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được ứng dụng trong các công trình không yêu cầu cách âm cao, thích hợp cho việc cách nhiệt trong môi trường nhẹ. Tấm panel 100kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thường dùng trong các nhà máy sản xuất hoặc kho bãi. Cuối cùng, loại 120kg/m3 tối ưu vượt trội cho các lò sấy công nghiệp, nơi cần khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt cao.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy độ dày được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những lợi ích nhất định trong việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những khu vực cần nhẹ, còn tấm dày hơn như 200mm lại thích hợp cho các dự án yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Việc chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu suất sản phẩm.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó giảm tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giúp lò sấy giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi những tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng chịu đựng nhiệt độ lên đến 1000°C tuỳ thuộc vào chất liệu. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để chế tạo panel không những giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính năng này không bị ảnh hưởng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này làm cho panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ thiết bị và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool đem lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy ưu việt mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ nghiêm trọng. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng tới an toàn và hiệu quả sản xuất. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các nhà máy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi sự hư hại do độ ẩm cao. Đồng thời, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài, ngay cả khi phải vận hành trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sấy khô nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm được tối ưu hóa.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Bằng cách giữ nhiệt hiệu quả, tấm panel này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành. Việc đầu tư vào công nghệ này sẽ thúc đẩy bền vững trong sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Chúng có khả năng chống lại lực nén tốt, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí yêu cầu độ bền cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình hoạt động, hạn chế rủi ro hư hỏng và ngừng hoạt động. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy kim loại ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho việc chế biến và bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đều đòi hỏi môi trường sấy với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm sau khi sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng việc duy trì ổn định nhiệt độ trong lò, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, đảm bảo lợi ích cho người sản xuất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc nghiêm ngặt là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào các tấm Panel này, dược liệu được bảo vệ khỏi sự biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó tăng cường hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm. Sử dụng tấm Panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý chất lượng nghiêm ngặt.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến nhờ hiệu quả vượt trội. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí cho các doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và trang phục. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy bảo vệ sản phẩm vải khỏi bị hư hỏng do nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sản xuất bền vững. Sản phẩm này thật sự là một giải pháp tối ưu cho ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này không chỉ đòi hỏi môi trường khô ráo mà còn cần kiểm soát nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quy trình, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, sản phẩm cuối cùng không chỉ đạt tiêu chuẩn an toàn mà còn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng sang sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và ổn định liên tục là rất quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả và ổn định. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng của tấm panel lò sấy là rất quan trọng trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa. Điều này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác và khả năng duy trì môi trường ổn định, panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Chúng giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, làm giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào sự phát triển của công nghệ panel, các nhà sản xuất có thể cải thiện quy trình sản xuất, tăng cường tính cạnh tranh và bền vững trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này giúp bạn dễ dàng nhận diện các loại Panel từ vách ngoài với yêu cầu bền bỉ, khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong thi công xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động từ môi trường, đồng thời nâng cao thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện nhôm tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng giúp nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và chức năng vận hành. Cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo nên sự chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp hạn chế xệ cánh và đảm bảo khả năng vận hành bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tuyệt vời cho không gian sống hiện đại, nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tạo nên sự linh hoạt cho kiến trúc. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt sử dụng cơ chế vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để tối ưu hóa chức năng và thẩm mỹ, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp tạo ra kết cấu vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo sự vận hành mượt mà và an toàn cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hà Nam

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hà Nam cho thấy rõ sự nổi bật của sản phẩm trong các công trình xây dựng hiện đại và dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại độ bền vững mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Từ các khu công nghiệp đến nhà ở, sự hiện diện của panel Triệu Hổ là bằng chứng cho chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Những công trình này chứng minh rằng sự đầu tư vào vật liệu chất lượng là lựa chọn thông minh cho mọi dự án.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Những tấm này thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, hạn chế sự truyền nhiệt từ bên ngoài và tiết kiệm năng lượng. Chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc áp dụng những tấm panel này là rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Nhờ đó, tấm Tôn Panel góp phần nâng cao tính an toàn trong xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, sở hữu khả năng cách âm vượt trội bên cạnh chức năng cách nhiệt. Với cấu trúc xốp, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho những ai cần không gian sống và làm việc yên tĩnh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hà Nam không?

Công ty Triệu Hổ chắc chắn có khả năng vận chuyển Tấm Tôn Panel đến Hà Nam. Với chuyên môn cung cấp các loại tấm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh, Triệu Hổ cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả. Nhờ vào hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển.

Tấm Tôn Panel Hà Nam chính hãng là lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại, mang lại sự bền bỉ và thẩm mỹ cao. Triệu Hổ hy vọng những thông tin vừa chia sẻ sẽ là cơ sở vững chắc giúp quý Khách hàng xác định được loại vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu xây dựng của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp và kịp thời. Chúng tôi tự tin đem đến cho bạn giải pháp tối ưu, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến sự thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.