Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Hà Nội | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Hà Nội | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Hà Nội đại diện cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt. Khác với những bức tường gạch truyền thống thường tốn thời gian thi công và tốn kém chi phí, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp thông minh với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư. Đây không chỉ là một xu hướng trong ngành xây dựng mà còn là cuộc cách mạng trong cách thi công, thúc đẩy sự chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn và bền vững hơn. Tấm Tôn Panel Hà Nội đang khẳng định vị thế của mình trong việc kiến tạo không gian sống hiện đại và thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hà Nội
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp lý tưởng. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ thi công nhanh chóng và nhẹ nhàng hơn mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hà Nội
Tại Hà Nội, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được sử dụng rộng rãi và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng của ứng dụng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm sandwich panel và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được ưa chuộng trong xây dựng và ngăn phòng với các biến thể như tấm panel nhôm và tấm 3D panel. Với sự đa dạng này, Tấm Tôn Panel đáp ứng nhu cầu thiết kế và thi công hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hà Nội
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bọc hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm Panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp của ngoại thất lâu dài. Bề mặt này được tráng lớp sơn cao cấp, thường là HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để tối ưu việc thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Với quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, tạo nên hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Đặc biệt, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc tạo ra vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra với nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất kích nở từ 20 – 50 lần, sau đó vật liệu được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, kết hợp tính năng cách âm, cách nhiệt với khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chuyên dụng, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng nhờ vào tính năng vượt trội, nó đảm bảo an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần nhà trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả, giữ cho không gian sống hoặc làm việc luôn thoải mái. Ngoài ra, khả năng giảm thiểu tiếng ồn cũng là một ưu điểm nổi bật của sản phẩm, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Panel EPS là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho các hoạt động bên trong. Đặc biệt, vật liệu này còn được thiết kế để chống lại sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường khỏi hư hại và đảm bảo môi trường sống lành mạnh.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, loại bỏ khe hở, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Từ đó, tấm panel EPS duy trì không khí mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp khả năng cách âm hiệu quả khi giảm thiểu tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm này cho phép hấp thụ âm thanh tốt, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ, nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa, máy Chiller và quạt công nghiệp. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Nhờ ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Việc giảm tải trọng không chỉ giúp tối ưu hóa cấu trúc mà còn đặc biệt hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Khối lượng nhẹ của EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ nhanh chóng, thuận tiện cho việc lắp đặt. Nhờ vậy, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu, tăng hiệu quả làm việc. Sự kết hợp giữa tính năng và lợi ích của panel EPS thực sự là giải pháp tiên tiến cho ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ các ưu điểm vượt trội. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí thải độc hại, sản phẩm này an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm đã cũ để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay ánh nắng trực tiếp. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng của tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý và tính kinh tế cao. So với nhiều tùy chọn khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao hơn trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với đặc tính nhẹ, panel EPS không chỉ giảm trọng lượng tổng thể của công trình mà còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu cách âm như quán bar hay phòng thu, panel còn có thể thay thế vách thạch cao để tăng cường hiệu quả cách âm. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp của panel cũng rất phù hợp cho các khu vực cải tạo hay văn phòng tạm thời.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là cho vách ngăn và tấm trần phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS còn được ưa chuộng trong việc lắp nền công trình nhờ khả năng cách âm tốt, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và hiệu quả hơn. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế đặc biệt này giúp tấm panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ người sử dụng và tài sản. Với tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và khả năng chống chịu tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính ổn định trước các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này làm tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR là cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và hiệu quả cách nhiệt tốt hơn. Trọng lượng tiêu chuẩn của các Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng. Việc chọn lựa lớp cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa nguy cơ gây ra các vết xước trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được trang bị lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, loại panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ tường khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, nó mang lại khả năng chống oxi hóa và mài mòn hiệu quả. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel này được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong bối cảnh chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Ưu điểm này vô cùng hữu ích đối với các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và những công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả và giảm chi phí vận hành.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tiếng ồn khi truyền qua bề mặt panel này đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt có lợi cho các nhà xưởng, văn phòng ở khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử của tấm panel kháng cháy này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm phát sinh khói độc, tạo điều kiện an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm trọng lượng lên kết cấu công trình mà còn giữ được khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của panel giúp dễ dàng thi công, nhất là ở các vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, nâng cao hiệu quả xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó kháng gỉ sét, chống chịu axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR giúp gia tăng độ bền cho công trình, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, bảo đảm hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR không chỉ nổi bật với lõi hiện đại không chứa CFC, mà còn là giải pháp thân thiện với môi trường. Việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm tài nguyên. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và lợi ích môi trường giúp panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công công trình. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Người dùng có thể linh hoạt lựa chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội. Được sử dụng phổ biến trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư, loại panel này không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm tiêu thụ điện năng mà còn cung cấp khả năng cách âm tối ưu, tạo nên không gian sống yên tĩnh. Tại các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, với khả năng thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh. Độ bền cao cùng tính năng dễ bảo dưỡng cũng khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng để duy trì điều kiện lưu trữ ổn định và bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, với hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt là tính năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn cho người dùng. Do đó, tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng cho tòa nhà.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ được xử lý chống ăn mòn, lớp này không chỉ giữ nguyên trạng thái theo thời gian mà còn chịu được những tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt có thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sự kết hợp này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng có cấu trúc xốp tối ưu, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào tấm panel một cách chắc chắn. Quá trình này sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, giúp liên kết các tấm bông khoáng với nhau cũng như với các lớp tôn bên trên và bên dưới, tạo nên một khối hoàn chỉnh đồng nhất. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưu tiên sử dụng. Việc này nhằm hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng khác nhau này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chịu lực và chống cháy, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn nội thất, tấm panel phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng sử dụng trong các công trình xây dựng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt, đồng thời cung cấp hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến đổi. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng, mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của công trình và bảo vệ môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh ưu việt, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ tạo điều kiện cho không gian sống và làm việc thoải mái, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc sử dụng Panel Rockwool trong thiết kế nội thất và xây dựng đang trở thành xu hướng phổ biến nhờ vào tính năng cách âm nổi bật của nó.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà sự phát triển của nấm mốc có thể gây hại cho sức khỏe con người và kết cấu công trình. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ nước tối ưu. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cực kỳ bền vững và thân thiện với môi trường. Tấm panel này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, Rockwool mang lại không gian sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi được thiết kế bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Cấu trúc này không chỉ giúp panel duy trì hình dạng mà không bị hư hỏng dưới tác động mạnh, mà còn bảo vệ toàn diện cho công trình. Với khả năng ổn định cơ học cao, panel Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình trong thời gian dài sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và khả năng chống va đập đã làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số loại vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài là rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu. Thêm vào đó, Panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm tần suất cần sửa chữa hay thay thế. Như vậy, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ có lợi nhuận trong thời gian ngắn hạn mà còn mang lại giá trị bền vững cho các công trình.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn mang lại môi trường sống thoải mái hơn cho người sử dụng. Thêm vào đó, nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp kiến trúc sư và nhà thầu linh hoạt hơn trong thiết kế. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này còn có tác dụng quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, chống cháy và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt những nơi yêu cầu khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Điểm nổi bật khác của sản phẩm là hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, giúp giữ nhiệt hiệu quả. Vì vậy, panel Rockwool còn được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo với bề ngoài được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi của tấm panel được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho các không gian trong các công trình xây dựng. Những ứng dụng phổ biến của sản phẩm này bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng nổi bật, Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho sản phẩm có vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ giúp tấm ốp chống chịu tốt dưới tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng sáng trên bề mặt. Sự kết hợp này đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của các vật liệu panel và tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Vật liệu này không chỉ có đặc tính không cháy và không thấm nước, mà còn rất nhẹ, do đó, glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình cần đảm bảo cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, đây là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp ngăn ngừa ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn chống cháy và cách âm tốt. Điều này giúp tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt và giảm tiếng ồn, cung cấp hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, giúp tăng cường tính năng cách âm và cách nhiệt. Tấm panel này đặc biệt phù hợp cho nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Việc lắp đặt Tấm Panel Glasswool mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn cho người dùng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Nhờ vào tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường, tấm panel này rất phù hợp cho việc ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh, sản phẩm không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì được ngọn lửa, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một môi trường an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường tạo ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với Rockwool, mặc dù cũng có tính không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti, tác dụng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài. So với các loại lõi như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện ưu thế rõ rệt trong khả năng cách âm. Đặc biệt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại tiện lợi tối ưu cho việc thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù sử dụng trong môi trường ẩm thấp, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là sự lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít yêu cầu bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, nên hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu. Với ưu điểm cách nhiệt, cách âm hiệu quả, loại vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, lõi Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, mang lại hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó đem lại, là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư. So với những vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả vượt trội. Tuy không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là một giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào các đặc tính vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo ra không gian thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng, nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, và mang lại sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với đặc tính không bám bụi, không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox, và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt xuất sắc của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này còn chống ẩm, thấm nước, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel được cấu tạo từ 2 lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi giúp panel có khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt, từ đó giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu chi phí điện năng tiêu thụ cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và giữ tính đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn có thể được phân loại theo chất liệu vỏ, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong typically có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt thấp như Panel EPS (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) và Panel PU (0.022 W/m.K), các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là cực kỳ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả trong vận hành của kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt của các tấm panel, bảo đảm chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, bởi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua tới 60% so với tần số thực. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ phù hợp cho việc xây dựng tường, vách cách nhiệt, mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel này đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Chính nhờ đặc tính này, tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động đáng kể. Quá trình thi công cũng được rút ngắn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoàn thành dự án đúng thời hạn. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho công trình.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu rác thải và tác động đến môi trường. Ngoài ra, các tấm panel này được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc ngăn ngừa tổn thất nhiệt trong quá trình bảo quản, đồng thời giảm chi phí điện năng. Chọn panel PU chính là đầu tư bền vững cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và y tế, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, tránh ẩm mốc, nhờ vào kết cấu kín và khả năng chống thấm nước. Điều này bảo đảm rằng các sản phẩm dược phẩm được lưu trữ trong điều kiện khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không biến dạng, panel này có khả năng chịu tải cao, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh di động và tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt với khớp nối camlock dễ tháo lắp. Khả năng kín khí tốt giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt trong suốt quá trình sử dụng. Khi di chuyển kho, tấm PU giữ nguyên độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ dàng bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Vì vậy, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ưu việt và độ bền cao, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và các điều kiện nhiệt độ ít khắt khe. Sự lựa chọn panel PU sẽ mang lại hiệu quả tối ưu và tiết kiệm chi phí lâu dài cho các dự án kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Thực phẩm được bảo quản trong môi trường ổn định, giữ cho độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, mang lại lợi ích lớn cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh đã trở thành giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng duy trì nhiệt độ lý tưởng, panel này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Nhờ vậy, những nhà sản xuất nhỏ có thể đảm bảo sự hoàn hảo cho các sản phẩm của mình, từ hương vị đến độ tươi mới.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt tường và trần nhà. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ môi trường sống, mà còn giúp giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiết kiệm là điểm mạnh chính của giải pháp này.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt tại các khu vực nắng nóng, như miền Trung, mang lại nhiều lợi ích. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Nhờ vậy, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn tận dụng hiệu quả tài nguyên năng lượng, nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh nhằm xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của dược phẩm, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, có cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) bên trong, được bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chống chịu nhiệt độ cao, từ 100°C đến 850°C tuỳ thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Cùng với khả năng cách nhiệt tốt, panel còn có tính chống cháy và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Được thiết kế để chịu được các lực tác động và đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau, lớp mặt này có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền cho sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen để đảm bảo tính cách nhiệt. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn bên ngoài, do nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy. Tấm Panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt cao. Tấm 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng giữa độ bền và cách nhiệt, trong khi tấm 120kg/m3 nổi bật với khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể trong các lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Việc chọn lựa độ dày hợp lý không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy, đảm bảo giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng có khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt này cho phép giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chịu nhiệt cao không chỉ ngăn cản hiện tượng biến dạng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian. Nhờ vào những đặc điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này giúp bảo vệ khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả con người và tài sản. Đặc biệt trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, tính năng chống cháy của panel lò sấy trở nên cực kỳ quan trọng và cần thiết, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ môi trường sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi hư hại do độ ẩm cao. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn cũng đảm bảo độ bền và ổn định của panel, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi mạnh. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng sấy nông sản và thực phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà không tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải phát sinh từ quá trình tiêu tốn năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi áp dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên phải chịu áp lực từ các thiết bị và vật liệu. Sự chắc chắn này không chỉ tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho quá trình vận hành. Nhờ đó, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, tối ưu hóa chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng cho phép ghép nối dễ dàng, giúp nhanh chóng hoàn tất quá trình lắp đặt với hiệu quả cao. Hệ thống kết nối chắc chắn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Đồng thời, cấu trúc mô-đun của panel cũng giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Được sử dụng phổ biến trong các lò sấy, panel này tạo ra môi trường lý tưởng cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, việc bảo quản thực phẩm lâu dài trở nên hiệu quả và an toàn hơn.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ yêu cầu hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Các tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng cho quá trình sấy. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo ra các sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc ổn định là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy dược liệu. Các tấm panel này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ đó, ngành dược phẩm có thể cung cấp những sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, phục vụ tốt nhất cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là công nghệ quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ cần được sấy khô để phòng tránh hiện tượng cong vênh, nứt nẻ trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc xử lý nhiệt hiệu quả. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ, tấm Panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu tình trạng hư hại. Ngoài ra, ứng dụng của panel còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy tạo ra điều kiện tối ưu, giúp duy trì độ ẩm thấp và phân phối nhiệt đồng đều trong suốt quá trình xử lý. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo toàn giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, điều này giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn. Với khả năng bảo trì nhiệt độ đồng đều, tấm panel sấy gỗ góp phần quyết định trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất xi măng, nâng cao năng suất và giảm chi phí.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ lượng ẩm dư thừa, từ đó giảm thiểu rủi ro hư hỏng do oxy hóa hoặc tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của các linh kiện, tạo ra sự ổn định cho toàn bộ quá trình sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Panel lò sấy là thiết bị không thể thiếu trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Ứng dụng này mang lại hiệu quả cao, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng tối ưu hóa quá trình sản xuất, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần giảm bớt tác động xấu đến môi trường trong quá trình sản xuất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phản ánh rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Bạn sẽ dễ dàng nhận diện được các đặc điểm như độ bền, khả năng chống thấm cho vách ngoài, hay tính thẩm mỹ và sự tiện lợi trong lắp đặt dành cho vách trong. Thông qua đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ lắp đặt và kết nối giữa các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận quan trọng, đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và khả năng vận hành linh hoạt. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, tạo nên độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, cùng các phụ kiện khác góp phần tăng cường độ liên kết, giảm chấn, giúp cửa luôn nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chủ yếu: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cửa trượt hoạt động một cách mượt mà, bền bỉ. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bộ móc, bánh xe và khung hỗ trợ tối ưu hóa hiệu suất, đảm bảo sự an toàn và tính năng thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hà Nội
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hà Nội không chỉ là một sản phẩm xây dựng, mà còn là biểu tượng của chất lượng và độ tin cậy. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng đều cho thấy sự tinh tế và bền bỉ của sản phẩm này. Mỗi tấm panel được lắp đặt không chỉ đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, đảm bảo môi trường làm việc và sinh sống thoải mái cho người sử dụng. Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Với khả năng vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt của nó rất quan trọng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này tích hợp lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giảm chi phí điện sử dụng điều hòa. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool đều là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này rất quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp lớn.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm xuất sắc. Nhờ cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp giữa cách âm và cách nhiệt giúp nâng cao chất lượng sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hà Nội, Triệu Hổ đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời và chất lượng. Công ty có hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, giúp giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Những sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hà Nội chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng các khách hàng sẽ tìm được giải pháp hợp lý cho dự án của mình. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến sự hỗ trợ tận tâm và nhanh chóng, giúp bạn đạt được thành công trong từng dự án.