Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Hòa Bình | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hòa Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hòa Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hòa Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hòa Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Hòa Bình | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Hòa Bình đại diện cho bước tiến lớn trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho việc thi công. Với đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel giúp thay thế các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, tạo ra một phong cách kiến trúc hiện đại, tinh gọn và thông minh hơn. Tấm Tôn Panel không chỉ phản ánh xu hướng công nghệ tiên tiến mà còn khẳng định sự chuyển mình cần thiết trong ngành xây dựng, mở ra kỷ nguyên mới nơi tốc độ và bền vững song hành. Hãy lựa chọn Tấm Tôn Panel Hòa Bình cho công trình của bạn để trải nghiệm sự khác biệt.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hòa Bình
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu suất và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel đã nổi lên như một giải pháp đột phá. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ nhẹ hơn mà còn thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, cùng các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hòa Bình
Tại Hòa Bình, Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng đa năng, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, cách âm, cách nhiệt, và lợp mái. Tấm Tôn Panel không chỉ đảm bảo tính năng bền bỉ mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hòa Bình
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sản phẩm. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, giữ cho màu sắc và độ bóng ổn định. Độ dày của lớp bề mặt này nằm trong khoảng từ 0,2 đến 0,7 mm và được thiết kế với gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 của panel EPS không ảnh hưởng đến khả năng chịu lực nén, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế tác động đến da khi tiếp xúc, tạo sự an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và bề mặt cho lớp cách nhiệt cuối rất quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả chống thấm cũng như cảm giác thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, với lõi được làm từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất nở từ 20 đến 50 lần, sau đó được đúc vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Vách panel này có những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong vận chuyển, và đặc biệt, chi phí đầu tư thấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn tối đa trước nguy cơ cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và khả năng chống cháy đã làm cho panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu sự an toàn cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích của nó lại rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo môi trường thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất sử dụng cao mà còn mang lại giá trị kinh tế và bền vững cho các công trình xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, bảo đảm không gian bên trong luôn thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo điều kiện yên tĩnh cho ngôi nhà. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt (lên đến 120oC trong 15-20 phút), panel EPS không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn ngăn chặn sự bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra các khoảng trống, giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tấm panel không bị hư hại từ bên trong. Do đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với mức thực. Nhờ vào khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại hình công trình. Không chỉ được sử dụng trong nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, panel EPS còn là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Khả năng chống ồn hiệu quả của nó góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và giải trí.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng không còn xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn làm giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Việc sử dụng tấm panel EPS trong công trình sẽ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giảm tải trọng cho công trình, mà còn đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ tính chất siêu nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Ưu điểm này làm cho EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu, nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng và đảm bảo an toàn cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Với khả năng chống cháy đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, tính tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng nên thay mới khi chất lượng hoặc tính thẩm mỹ giảm sút.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể tái sử dụng an toàn trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, ngay cả khi tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc mưa nắng trực tiếp. Đặc biệt, panel EPS giữ được độ bền cao, không bị cong vênh theo thời gian, góp phần thân thiện với môi trường và tối ưu hóa hiệu suất xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao, bởi giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại lợi ích lâu dài. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế thường xuyên. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà vẫn tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng ở tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel cũng là lựa chọn hàng đầu thay thế vách thạch cao trong những yêu cầu cao về cách âm, đặc biệt là trong quán bar, karaoke hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời tính linh động của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một trong những giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, sử dụng ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hòa Bình (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được tạo thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc một lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Bên cạnh đó, với tính năng chống cháy nổ, tấm panel này đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự ứng dụng rộng rãi của panel PU/PIR trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi và các công trình thương mại khẳng định vị thế của nó trong ngành vật liệu xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý chuyên biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp giữ gìn tính thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm đáp ứng tốt mọi tiêu chuẩn về chất lượng và tính năng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Panel PU/PIR sử dụng lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nên có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao. Sử dụng lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có những đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Do đó, bề mặt trong thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây trầy xước cho da và mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, đảm bảo môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Bên cạnh đó, panel PU còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Chúng được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội cho bề mặt tường. Nhờ lõi PU bên trong, tấm panel này không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, giúp bảo vệ thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản lạnh nghiêm ngặt.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, vật liệu trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình dân dụng. Việc giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm từ Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR cũng được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự yên tĩnh được cải thiện đáng kể, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cực tốt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, bảo đảm an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến đây trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo sự linh hoạt trong thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Bên cạnh đó, việc thi công nhanh chóng và dễ dàng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, mang lại độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp bảo vệ kết cấu và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, với lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn mang lại tính linh hoạt cho công trình. Việc sử dụng panel PU/PIR thể hiện cam kết với tiêu chuẩn xanh, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và bền vững trong các sản phẩm này hoàn toàn phù hợp với xu hướng hiện đại trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhờ vào thiết kế thông minh và khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Việc lắp ghép dễ dàng giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm thiểu cần thiết phải sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời đảm bảo tiến độ dự án. Sản phẩm này thực sự là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc. Khách hàng có thể lựa chọn từ những gam màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng tốt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Ngoài ra, việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, được ứng dụng phổ biến trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng, giữ cho không gian sống luôn thoải mái. Ngoài ra, nhờ tính năng cách âm hiệu quả, Panel PU/PIR tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt. Khi được sử dụng làm vách ngăn hay mái, sản phẩm này không chỉ chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng tư như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nhờ vào độ bền cao và tính dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp chính nhằm mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp khả năng bền vững và bảo vệ chống lại các tác động bên ngoài. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ chịu được nhiệt độ cao và có tính kháng cháy cao, mà còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi điều kiện sống và làm việc thoải mái, an toàn.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vĩnh cửu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt này còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Nhờ vào cấu trúc xốp, sản phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, chặt chẽ kết nối với nhau và hoàn toàn chèn vào tấm panel theo chiều dọc lẫn chiều ngang. Quá trình liên kết giữa các lớp bông khoáng và với các tấm tôn phía trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt đối. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm hạn chế nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính an toàn và dễ vệ sinh, đồng thời giữ cho sản phẩm có độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các loại với tỷ trọng cao thường có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lựa chọn tỷ trọng thích hợp là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các tùy chọn phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có tính chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng, chủ yếu áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình. Chúng thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho người sử dụng và công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool là vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản, con người, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho tất cả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu về nhiệt độ khắt khe, sản phẩm này phát huy tối đa ưu điểm của mình. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt trong việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập mà còn ngăn chặn âm thanh phát ra từ bên trong công trình. Điều này mang lại môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi sự yên tĩnh là rất quan trọng. Sản phẩm giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dùng đồng thời tăng cường hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Lõi Rockwool trong panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, vật liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường. Đặc biệt, trong các khu vực ẩm ướt hoặc dễ bị thấm nước, panel Rockwool giữ cho nội thất khô ráo, duy trì cấu trúc và tính thẩm mỹ. Sử dụng loại panel này không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa đáng kể.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết mà còn nâng cao tuổi thọ của các cấu trúc xây dựng. Bên cạnh đó, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng, góp phần làm giảm chi phí sinh hoạt. Đặc biệt, sản phẩm dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo nên lựa chọn bền vững cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Với khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, sản phẩm này đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho công trình trước các tác động cơ học. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ gia tăng độ bền cho công trình mà còn hỗ trợ duy trì ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi yêu cầu khắt khe về độ an toàn và bền vững.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là vô cùng đáng giá. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các hệ thống điều hòa hay sưởi ấm. Bên cạnh đó, tính chất chống cháy của lõi Rockwool cũng đảm bảo an toàn cho công trình, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Được sử dụng phổ biến tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng lên móng, nâng cao khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Nhờ vậy, Panel Rockwool góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp yêu cầu tính chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này bảo đảm an toàn cho các khu vực sản xuất dễ xảy ra hỏa hoạn. Ngoài ra, panel Rockwool còn thân thiện với môi trường làm việc, lý tưởng cho các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng với khả năng chống ẩm hiệu quả giúp panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các khu vực ngoài trời và các yêu cầu cách nhiệt khác.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hòa Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được chế tạo bằng cách bao bọc lõi Bông thủy tinh (glasswool) bằng inox hoặc 2 lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, lõi glasswool được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn và rỗng, tạo nên khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn rất hiệu quả. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi sự cách nhiệt và cách âm cao như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tối ưu hóa môi trường làm việc mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài lâu dài của công trình. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ hoàn hảo trước các tác động từ môi trường. Lớp sơn này không chỉ giúp tấm ốp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần không thể thiếu trong các loại panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng cần hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài, giúp tăng cường tính năng chống cháy. Ngoài ra, với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, làm tăng hiệu quả cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho công trình xây dựng và cải thiện môi trường sống.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này có khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn tốt. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, Tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền âm và duy trì môi trường làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao chất lượng công trình. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu khắt khe của các không gian đặc thù.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu đựng tốt với tác động của môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại. Sợi thủy tinh không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, giúp đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool thể hiện sự vượt trội vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, Rockwool tuy cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tiện lợi hơn trong thi công.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hoặc mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn không bị biến chất hoặc giảm hiệu suất cách nhiệt. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không bị xẹp lún hay giòn vỡ, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một trong những vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất và bảo vệ môi trường là điểm nổi bật của loại vật liệu này.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực lên cấu trúc tổng thể mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU hay EPS, cho phép tiết kiệm chi phí thi công mà vẫn đảm bảo hiệu quả cao. Sự kết hợp giữa tính năng nhẹ và hiệu suất ưu việt làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư, nhờ vào mức giá trung bình và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không giá rẻ như EPS, nhưng xét trên phương diện an toàn và chất lượng, tấm Glasswool rõ ràng là giải pháp tối ưu và bền vững hơn. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Với cấu trúc kín, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch và kho lạnh, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hòa Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có lớp bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng 16-40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời giữ trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền vượt trội khi hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vật liệu vỏ panel như tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và chịu lực, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel EPS và PU được sử dụng trong kho lạnh với khả năng cách nhiệt xuất sắc, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh vận hành hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ có vai trò quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, việc sử dụng panel kho lạnh mang lại hiệu quả kinh tế và cao trong công tác bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ chất liệu EPS và PU, có những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn loại bỏ vấn đề thấm nước. Với tính ổn định cao, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt có nhiều nước đọng. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn trong quy trình lưu trữ và bảo quản hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm này có khả năng giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này làm cho tấm panel không chỉ phù hợp để làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm xuất sắc như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp này tối ưu hóa trải nghiệm âm thanh trong không gian sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Việc vận chuyển các tấm panel dễ dàng và thuận tiện hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Ngoài ra, sự nhẹ nhàng của tấm panel cũng giúp cho việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình bảo quản lạnh, thúc đẩy hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu lượng rác thải, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là lựa chọn thông minh cho một tương lai bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu. Được thiết kế để duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả dưới nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, bởi khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp bảo vệ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi nấm mốc và hư hỏng. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh y tế. Sử dụng panel PU đảm bảo an toàn cho sản phẩm và hiệu quả bảo quản tối ưu.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh siêu thị nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Thiết kế bền bỉ của lớp PU còn đảm bảo kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể phù hợp với những kho mát nhỏ, nhưng thường dễ bị hư hỏng nếu vận hành liên tục với tần suất cao, do khả năng cách nhiệt kém hơn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Vật liệu PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt khi di chuyển. So với EPS, PU chứng tỏ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn, giảm thiểu tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí cho các lần tái sử dụng, nâng cao giá trị đầu tư cho người sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU tỏ ra ưu việt hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, lên đến hàng chục năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sử dụng panel PU trong kho lạnh lớn giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và bảo vệ hàng hóa khỏi những tác động ngoại vi.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc lắp đặt kho lạnh mini bằng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng hiệu quả bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trong mùa hè oi ả. Điều này mang lại sự tiện lợi và an toàn cho bữa ăn hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công hiểu rõ tầm quan trọng của việc giữ temperature và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh xuất hiện như một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, đảm bảo rằng rượu vang, bia và các thực phẩm khác luôn được lưu trữ trong điều kiện tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng, Panel không chỉ giúp duy trì môi trường lý tưởng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh đã trở thành giải pháp lý tưởng cho ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giảm nhiệt độ cho tường và trần nhà mà còn đặc biệt hữu ích cho những căn nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác. Đây là sự lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn tối ưu hóa không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện sống. Sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ giúp giảm thiểu nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm tải nhu cầu làm mát bằng điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Đặc biệt, sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và tính năng cách nhiệt của panel PU góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay đang ngày càng chú trọng đến việc bảo quản dược phẩm một cách hiệu quả. Việc ứng dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp là một giải pháp tối ưu. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu nhiệt thất thoát ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Nhờ những ưu điểm này, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt được xử lý chống oxy hóa giúp ngăn chặn ăn mòn theo thời gian. Độ bền cao cho phép panel chịu được các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm và được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, nâng cao khả năng thoát nước khi có mưa, đảm bảo tính năng và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen để tăng độ bền. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ diện tích theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao giúp đảm bảo độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng của panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, tạo nên vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo tính chất tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đạt hiệu quả tối ưu, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy, đảm bảo quy trình sản xuất hiệu quả.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp những đặc tính riêng biệt cho sản phẩm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ, dễ lắp đặt và thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt tốt nhưng không quá nặng nề. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng chịu nhiệt và cách âm cao hơn, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có công dụng và hiệu quả cách nhiệt riêng, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp lò sấy. Tấm dày hơn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tổn thất nhiệt, trong khi các tấm mỏng hơn có thể thích hợp cho những ứng dụng cần linh hoạt và dễ dàng lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiệt của lò, giảm thiểu tổn thất nhiệt đáng kể, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ giảm, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo sự ổn định về hiệu suất cách nhiệt mà còn ngăn chặn biến dạng trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này làm tăng tuổi thọ và hiệu năng làm việc của hệ thống lò sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và chi phí bảo trì. Sự kết hợp này mang lại giá trị vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ rất cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ quan trọng. Sự đầu tư vào các giải pháp này không chỉ bảo vệ tính mạng mà còn giảm thiểu thiệt hại tài sản và tăng cường an toàn lao động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy hiện đại được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Chúng không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Khả năng này không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động. Việc đầu tư vào panel lò sấy là một giải pháp bền vững cho tương lai.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này là yếu tố quan trọng khi panel được sử dụng ở các vị trí như sàn hay mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo tính bền vững cho cấu trúc mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả và lâu dài cho lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đang trở thành giải pháp tối ưu trong ngành chế biến thực phẩm. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được dinh dưỡng. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được sản xuất trong môi trường sấy lý tưởng nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc của panel. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tạo nên hệ thống lò sấy hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt hay hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tối ưu hóa quy trình sấy và giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc khắt khe với sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy dược liệu. Các tấm này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là một công nghệ tiên tiến, phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng có vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng của tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một trong những giải pháp hiệu quả cho ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, hạn chế hư hỏng do quá trình sấy. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, đảm bảo sản phẩm không bị ẩm ướt và giữ được chất lượng tối ưu. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tăng cường độ bảo quản và an toàn cho thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất, việc sấy xi măng cần yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt trong quá trình này, qua đó duy trì hiệu quả sản xuất. Sự ổn định của nhiệt độ không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả nhằm loại bỏ độ ẩm khỏi các thành phần nhạy cảm này. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy ổn định, ngăn chặn hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, thiết bị đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và xử lý hóa chất. Trong các cơ sở sản xuất, quá trình sấy giúp chuyển đổi các dạng chất lỏng hoặc bột thành sản phẩm dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt cùng với tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy. Nhờ đó, thiết bị này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất, nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo điều kiện nhiệt độ ổn định, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự áp dụng này không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất. Bên cạnh đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp chế biến.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về các loại Panel, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động ngoại cảnh và nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đem lại giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu mang đến độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Nhờ những phụ kiện này, cửa đi Panel hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt hiện đại là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt hoạt động thông qua việc trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú trọng tới hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ cứng và bền bỉ; và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ tối ưu hóa khả năng vận hành và tính thẩm mỹ của hệ thống cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hòa Bình
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hòa Bình thể hiện rõ rệt chất lượng vượt trội và uy tín bền vững của sản phẩm. Các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng được lắp đặt tấm panel này đều khẳng định tính vững chãi và thẩm mỹ hoàn hảo. Mỗi tấm panel không chỉ góp phần làm đẹp cho kiến trúc mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng. Điều này cho thấy sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng tại Hòa Bình và các vùng lân cận.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các công trình kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, giúp đảm bảo môi trường làm việc ổn định. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được áp dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, ở những công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, Tấm Tôn Panel đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, sự nhẹ nhàng của các tấm panel giúp việc lắp đặt và bảo trì diễn ra dễ dàng hơn. Chúng cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel chất lượng cao là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh mạnh mẽ, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng đối với những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận. Tấm Tôn Panel thực sự là giải pháp hiệu quả cho những nhu cầu này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hòa Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác phục vụ nhu cầu xây dựng. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp tấm tôn panel đến các công trình ở Hòa Bình, giúp đảm bảo nguồn cung cho dự án. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hòa Bình chính hãng. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng và chính xác trong việc xác định loại vật liệu công trình phù hợp nhất. Để đảm bảo sự thành công cho công trình của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trong mọi dự án.