Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Huế | Uy tín | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Huế
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Huế
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Huế
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Huế
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Huế | Uy tín | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Huế đại diện cho một bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, nhấn mạnh triết lý tốc độ, hiệu quả và bền vững. Khác với những bức tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian thi công và độ chính xác không cao, Panel mang đến giải pháp tối ưu với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ cải thiện tiến độ xây dựng mà còn giảm thiểu chi phí lao động và nguyên vật liệu, góp phần làm giảm thiểu tác động lên môi trường. Tấm Tôn Panel không chỉ là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện nay mà còn đại diện cho tinh thần đổi mới, nơi các phương pháp thi công truyền thống phải nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Huế
Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng yêu cầu cao về tốc độ và tính bền vững, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống. Nó dễ dàng khắc phục những hạn chế của tường gạch như thi công chậm, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng đến nhà ở dân dụng, góp phần hiện đại hóa kiến trúc.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Huế
Tại Huế, Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau nhằm phản ánh các ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Tấm này không chỉ được biết đến với các tên như panel, tấm panel hay tôn panel, mà còn đặc biệt nhấn mạnh đến tính năng cách nhiệt và cách âm với các tên như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, hay tấm panel cách âm. Bên cạnh đó, tấm panel nhôm, tấm lợp panel và tấm panel ngăn phòng cũng là những lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ môi trường sống.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Huế
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo đảm cho bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp bền lâu. Sơn phủ bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân nằm ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính chất cách nhiệt vượt trội. Các hạt polystyrene sau khi gia nhiệt sẽ nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, tạo điều kiện cho khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại hiệu ứng cách nhiệt lý tưởng, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Việc thiết kế này đảm bảo tính an toàn và tiện lợi cho người sử dụng, đồng thời vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt trong các ứng dụng khác nhau.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm cuối cùng. Với cấu trúc vách panel chắc chắn, EPS xốp thường mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Panel EPS xốp thường là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp vật liệu này không chỉ cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn nhưng bù lại, chúng mang đến sự yên tâm về khả năng bảo vệ trước nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về an toàn trong xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đem lại môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Được thiết kế nhẹ và dễ dàng thi công, panel EPS là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài của các công trình. Được sản xuất từ vật liệu cách nhiệt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Hơn nữa, với cấu trúc chống thấm và khả năng kháng khuẩn, nấm mốc, sản phẩm này bảo vệ tường và nâng cao tuổi thọ công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Lõi EPS không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp này ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, panel EPS giúp giữ không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả âm thanh khi truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của nó đạt khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn phù hợp với các công trình cần cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào đặc tính nổi bật này, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc kiểm soát tiếng ồn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như điều hòa không khí, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng và bền vững cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm tải trọng công trình. Đặc biệt, sự nhẹ nhàng của nó rất hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp cải thiện hiệu suất thiết kế và thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ một cách dễ dàng, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí tổng thể của dự án, đồng thời nâng cao tính hiệu quả trong xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Trong quá trình sử dụng, EPS không sinh bụi hoặc khí độc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng, tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian. Do đó, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng cao nhất.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiệu quả tình trạng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Dù phải chịu đựng môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là sự lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm hiệu quả kinh tế trong xây dựng và cách nhiệt. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ mang lại hiệu suất sử dụng cao mà còn tiết kiệm chi phí trên mỗi đơn vị. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao giá trị đầu tư lâu dài cho công trình. Sự kết hợp giữa hiệu quả và chi phí hợp lý làm cho panel EPS ngày càng trở nên phổ biến.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng, panel này được sử dụng để làm vách ngăn một cách nhanh chóng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ đảm nhận vai trò vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel trở thành sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, cũng như phù hợp với các khu vực cải tạo cần tính linh động.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh và mục rã, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao, tạo ra không gian vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cùng vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Huế (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các tấm panel này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, nơi yêu cầu cao về hiệu suất nhiệt và an toàn. Sản phẩm này không chỉ cung cấp độ bền cao mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, nhờ vào khả năng chống cháy tốt của PU và PIR. Tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, góp phần nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một cấu trúc xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, góp phần ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ổn định hơn so với PU. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt tốt và an toàn cháy nổ.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là lớp trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người trở nên an toàn hơn, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang lại sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công và bảo trì.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm, mang lại môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chống chọi với môi trường nghi khắc. Được sản xuất với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa mà còn giúp giảm thiểu mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, các khu thương mại và biệt thự, đảm bảo cả độ bền lẫn tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đem lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được tối ưu hóa, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel dao động từ 60% đến 80% so với tần số thực, giúp tăng cường sự yên tĩnh cho không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử của panel có khả năng kháng cháy, hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại, nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền chắc. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong cho phép panel này chịu lực tốt hơn so với tường gạch hoặc bê tông. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tối ưu hóa thời gian và chi phí thi công.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, cũng như chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một trong những giải pháp tiên tiến trong xây dựng nhờ vào tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel này không chỉ bảo vệ tầng ozone mà còn được thiết kế để có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần. Điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng panel PU/PIR cũng phù hợp với các công trình xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vào những lợi ích này, việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả trong các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng và sắc nét tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Người dùng có thể linh hoạt chọn lựa màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ thu hút. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và hạn chế tiếng ồn, mang đến một không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền bỉ, dễ bảo dưỡng và góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được phát triển để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chống cháy trong các công trình. Vật liệu này được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bên trong bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh, đem lại môi trường thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt, đảm bảo không gian bên trong công trình luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn kín, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại với keo tạo bọt cường độ cao giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và tấm kim loại, giúp tấm panel có độ cứng rất cao và bền bỉ.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được bọc bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này được thiết kế đặc biệt để đảm bảo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt trong thường ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có những ứng dụng và đặc tính riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ cao và nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng sử dụng. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này gia tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hoặc các dự án công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool với lõi Rockwool nổi bật nhờ hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vậy, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Đặc biệt, điều này rất quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Lõi Rockwool không chỉ giúp hạn chế âm thanh mà còn tạo ra không gian thoải mái, thư giãn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm và tính bền vững của Rockwool làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được chế tạo từ đá và khoáng chất tự nhiên, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc, bảo vệ cấu trúc công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Hơn nữa, Rockwool còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Đặc biệt, sản phẩm này thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo sự an toàn cho công trình. Khả năng ổn định cơ học cao của Rockwool cũng góp phần bảo vệ các kết cấu xây dựng khỏi những tác động cơ học bên ngoài, duy trì hiệu suất và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool bảo vệ công trình, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí cho hiện tại mà còn mang lại lợi ích bền vững cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này thường được áp dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian mà không làm tăng tải trọng cho móng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ hỗ trợ chống cháy mà còn góp phần tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững. Sự kết hợp giữa tính năng và tính thẩm mỹ của panel này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Điểm mạnh của panel Rockwool cũng nằm ở hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, giúp nó trở thành giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Huế (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề mặt của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và tính năng bảo vệ tối ưu. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp tấm panel này làm giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Vì vậy, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn mang lại môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các công nghệ cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng nổi bật. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Từ các nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, glasswool đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt một cách an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, với khả năng thân thiện với môi trường, nó đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vỏ bên ngoài không chỉ bảo vệ tấm vật liệu khỏi sự biến dạng, ăn mòn mà còn giúp tăng cường tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp này làm cho Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chịu ẩm và độ bền, tạo điều kiện cho việc lựa chọn phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong cách âm và cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, giúp tăng cường hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về môi trường làm việc an toàn và thoải mái.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, đồng thời chống cháy hiệu quả. Nhờ tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, trung tâm thương mại, kho bãi và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh khí độc. Điều này tạo nên sự an toàn hơn hẳn so với các vật liệu khác như EPS, vốn dễ bắt lửa và phát sinh khói độc trong các tình huống hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn giữ vị thế ưu việt nhờ tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được thiết kế với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, đem lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc độc đáo này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool tỏ ra ưu việt hơn trong khả năng cách âm. Trong khi Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm, mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với các vật liệu như PU hoặc EPS dễ bị xẹp lún hoặc giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường, không gây hại cho sức khỏe. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool sở hữu cấu trúc sợi rỗng cùng tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn hỗ trợ trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất một cách dễ dàng. Khi so với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì lợi thế về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy xuất sắc. Đây là lựa chọn tối ưu giúp tăng cường hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool hiện đang là lựa chọn tối ưu cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý mà hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn hẳn. Nếu so với EPS, Glasswool nổi bật về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiện đại cho các công trình dân dụng, thường được sử dụng trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo nên không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời Panel Glasswool trở nên thuận tiện, đặc biệt cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được dùng để tạo vách ngăn, chống cháy, và giữ riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm bớt tiếng ồn phát ra từ máy móc. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Huế (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho thiết kế kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này sở hữu lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tạo khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đảm bảo hiệu quả và an toàn cho các không gian bảo quản yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC mang lại hiệu quả giữ nhiệt vượt trội. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại panel này đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng lưu trữ hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel EPS và PU là những vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho kho lạnh, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Những tấm panel này giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành cho kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, đặc biệt với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với đặc tính không thấm nước, EPS ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, tăng cường tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh không bị mốc, không phồng rộp, phù hợp với môi trường ẩm ướt thường xuyên có nước đọng, bảo đảm chất lượng sản phẩm và an toàn cho hàng hóa lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, các loại tần số khi truyền qua bề mặt tấm panel giảm tới 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu giải pháp cách âm. Từ nhà hát, quán karaoke đến studio, tấm panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho những nơi cần giảm thiểu tiếng ồn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng, các tấm panel này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng giúp các doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và nhanh chóng triển khai các dự án kho lạnh. Hơn nữa, thiết kế thông minh của tấm panel còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, nâng cao hiệu suất sử dụng cho kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được làm từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc bảo vệ hệ sinh thái. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội trong phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là sự lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả hơn. Trong khi đó, panel EPS thường gặp hạn chế ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và làm tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU sẽ tối ưu hóa quy trình bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ tính năng vượt trội trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch và an toàn trong lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS lại dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không điều kiện cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm này.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU không chỉ bền và không biến dạng, mà còn chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS mặc dù có ứng dụng trong kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu suất duy trì nhiệt độ.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ đặc tính tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Thiết kế dạng module giúp linh hoạt trong việc di chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, PU nổi bật với độ bền cơ học cao, duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, khác hoàn toàn với EPS. Khi tháo dỡ, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, panel PU tự tin khẳng định vai trò quan trọng trong các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lại sự lão hóa và xuống cấp. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và ở điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn tấm panel PU cho các kho lạnh công nghiệp lớn là một quyết định thông minh, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tiết kiệm chi phí dài hạn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản hiệu quả cho rượu vang, bia và thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel đảm bảo sản phẩm luôn được giữ ở điều kiện tối ưu mà không tốn quá nhiều chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp các nhà sản xuất nhỏ dễ dàng hơn trong việc quản lý và bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Bằng cách lắp đặt panel PU cho tường và trần, nhiệt độ bên trong sẽ được giảm đáng kể, từ đó góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ giúp tạo nên không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu, mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tận hưởng không gian sống thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và tiêu chí tiết kiệm năng lượng là điều mà người dân miền Trung rất cần.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ lạnh hiệu quả mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel này đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu trúc chuyên dụng, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, trong khi bên ngoài được bảo vệ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp. Các đặc tính nổi bật của tấm panel không chỉ là khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chính nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox chất lượng cao. Bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và duy trì độ bền bỉ trước các tác động lực cùng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, góp phần cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín theo chiều dọc và ngang. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại bên trên, bên dưới, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bên ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Việc sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là phổ biến để đảm bảo tính bền vững và chống tróc sơn khi gặp nhiệt độ cao. Điều này giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ cho hệ thống lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các loại lõi này thường có tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho ứng dụng có yêu cầu nhẹ, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 cho khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu chi phí.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tiêu âm. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu cho những lò sấy công suất lớn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, thường được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo đặc biệt để chịu nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Những vật liệu này không chỉ đảm bảo rằng panel không bị biến dạng mà còn giữ vững tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và giảm thiểu tiêu hao năng lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này trở nên vô cùng quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn lao động và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp tối ưu để đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này cực kỳ quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc bảo quản chất lượng sản phẩm là yếu tố hàng đầu. Sử dụng panel lò sấy sẽ đảm bảo an toàn và hiệu suất cao cho quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng hàng tháng. Điều này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế. Sự đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Sức chịu tải tốt của chúng rất quan trọng khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững cho toàn bộ hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng. Với khả năng chống chịu áp lực và độ bền vượt trội, panel kim loại giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy, tránh các sự cố tiềm ẩn trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng có hệ thống liên kết dễ dàng, giúp tối ưu hóa thời gian lắp đặt và giảm thiểu công sức. Sự ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của panel cho phép bảo trì và thay thế đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy. Điều này giúp tăng cường hiệu suất hoạt động và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một thành phần quan trọng trong các lò sấy hiện đại, đóng vai trò quyết định trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này đặc biệt cần thiết khi chế biến các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Giải pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là cực kỳ quan trọng. Tấm panel sấy nông sản đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất nông sản. Do đó, việc ứng dụng tấm panel là một giải pháp hiệu quả cho ngành nông nghiệp hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định trong suốt quá trình này. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, tấm Panel sấy không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel giữ nhiệt độ ổn định và đồng đều, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu suất công việc. Do đó, tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may là một giải pháp hiệu quả cho việc sấy khô vải và quần áo. Tấm panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng mềm mại và bền đẹp. Nhờ vào tính năng này, thời gian sấy khô được rút ngắn, đồng thời giảm chi phí năng lượng, góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao đã mang đến những bước tiến đáng kể trong quy trình sản xuất ngành may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, tạo điều kiện cho việc loại bỏ độ ẩm mà không làm mất đi hương vị và chất dinh dưỡng. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, và tấm panel lò sấy đảm bảo duy trì các điều kiện này ổn định, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sản xuất. Sự cải thiện này không chỉ tăng năng suất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong quy trình sấy các linh kiện điện tử nhằm loại bỏ ẩm, giúp ngăn ngừa oxy hóa và các hư hại gây ra bởi nhiệt độ cao. Nhờ khả năng điều chỉnh chính xác các yếu tố nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo độ tin cậy và bền bỉ cho các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và xử lý hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vậy, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao năng suất lao động, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp chế biến vật liệu xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này mô tả rõ ràng từng loại Panel, từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong chú trọng vào tính thẩm mỹ và sự dễ dàng trong lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng hiểu rõ thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu được sản xuất từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành êm ái. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hai bên hỗ trợ cửa đóng mở linh hoạt, tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện đều góp phần enhancing the overall function and longevity of the door.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, khắc phục nhược điểm của cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt trong bố trí nội thất. Để đảm bảo tính năng và độ bền, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Hệ thống phụ kiện cửa trượt bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm giúp kết nối và tạo khung, cùng với phụ kiện phụ trợ cung cấp chức năng hỗ trợ và bảo vệ, đảm bảo cửa hoạt động mượt mà và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Huế
Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Huế thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án tại Huế.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel cũng thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho quá trình sản xuất.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của các tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn hẳn tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, các tấm panel mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong thời gian dài.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong các môi trường cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ góp phần bảo vệ tài sản và con người.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Huế không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại tấm tôn panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Huế, giúp khách hàng dễ dàng nhận hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm qua quy trình kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Huế chính hãng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Để được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình xây dựng, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công bền vững. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng sử dụng sản phẩm của chúng tôi.