Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Hưng Yên | Sản phẩm hoàn hảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hưng Yên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hưng Yên
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hưng Yên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hưng Yên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Hưng Yên | Sản phẩm hoàn hảo | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Hưng Yên đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ xây dựng, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Khác biệt so với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel giúp các nhà thầu tiết kiệm chi phí và công sức lao động. Đặc biệt, sự tối giản và thông minh trong sử dụng nguyên vật liệu cho phép thêm sức bền cho công trình. Tấm Tôn Panel Hưng Yên không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn mở ra một kỷ nguyên mới, nơi các giải pháp cách mạng thay thế những phương pháp cũ kỹ, tạo điều kiện cho việc phát triển kiến trúc bền vững và tinh gọn hơn.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hưng Yên
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giảm trọng lượng tổng thể và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại đòi hỏi tốc độ và hiệu quả, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp toàn diện cho hàng loạt nhu cầu, từ kiến trúc công nghiệp cho đến nhà ở dân dụng. Đặc biệt, khả năng thi công nhanh chóng và chi phí hoàn thiện hợp lý đã khiến Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hưng Yên
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Hưng Yên, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của nó. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các công trình xây dựng, cách nhiệt, cách âm và ngăn phòng. Tấm Panel rất được ưa chuộng nhờ vào khả năng chịu lực tốt, cách nhiệt hiệu quả và tính linh hoạt trong thiết kế. Với những ưu điểm nổi bật, tấm tôn panel đang chiếm lĩnh thị trường vật liệu xây dựng hiện nay.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hưng Yên
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có mật độ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, sản phẩm này đang được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng. Tấm panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, được sử dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này từ 0.2 đến 0.7mm và có gân nằm ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự mất nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng cho công trình, giảm chi phí duy trì hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng chủ yếu được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của nó là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên sử dụng để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình lắp đặt và sử dụng. Lớp này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, sử dụng nguyên liệu hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra tại nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để định hình. Nhờ vào cấu trúc độc đáo, panel này có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ nhàng, thuận tiện trong việc vận chuyển. Giá thành hợp lý cũng là một trong những ưu điểm nổi bật, khiến panel EPS xốp thường trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực xây dựng và cách âm.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được gia tăng tính năng chống cháy nhờ vào sự bổ sung các phụ gia chuyên dụng, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hoàn hảo, panel này còn đảm bảo an toàn cho người dùng và tài sản. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đáng giá đầu tư vì tính hiệu quả và bảo vệ mà nó mang lại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp lý tưởng cho việc thi công vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào tính năng nhẹ, bền và dễ dàng lắp đặt, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra không gian làm việc yên tĩnh, hiệu quả.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm tiêu hao năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có tác dụng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với cấu trúc chống thấm và khả năng ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe cư dân. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn nhiệt độ cao, chịu được mức nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn được duy trì mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel này, tần số sẽ được giảm thiểu khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ dừng lại ở đó, panel EPS còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu dùng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó không làm tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn, cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng kết cấu, đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển dễ dàng mà còn rút ngắn thời gian nâng hạ và lắp đặt. Điều này dẫn đến việc giảm thiểu chi phí thi công, nâng cao hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực cho các dự án xây dựng. Sử dụng Panel EPS là lựa chọn thông minh cho các nhà thầu hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, panel EPS đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ với một số sản phẩm đạt Class B1. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu rác thải và hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, với thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cũng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp sản phẩm bền bỉ, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc với mưa nắng. Sự bền vững của panel EPS không chỉ tạo ra giá trị kinh tế mà còn thân thiện với môi trường, vì chúng có thể tái sử dụng an toàn nhiều lần. Việc giảm thiểu chất thải xây dựng và tăng cường an toàn cho người sử dụng là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho công trình. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế, từ đó giảm thiểu tổng chi phí vận hành. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn trong văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc, Panel EPS được sử dụng phổ biến thay thế vách thạch cao trong những không gian cần yên tĩnh như quán bar, phòng karaoke và phòng thu. Tính linh động và dễ tháo lắp của nó cũng rất phù hợp cho vách ngăn tạm thời trong các dự án cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel này chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn mang lại hiệu quả thi công cao. Bên cạnh đó, vật liệu này đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà kho đến các công trình thương mại và công nghiệp. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng vượt trội của panel PU/PIR đã khiến nó trở thành một trong những sản phẩm xây dựng được ưa chuộng hiện nay.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực và đáp ứng tốt trước các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, nâng cao tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lớp cách nhiệt này có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại tính linh hoạt cho việc thi công. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và tính cách nhiệt vượt trội hơn so với PU. Nhờ đó, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với mặt ngoài thường có độ gân sâu và rõ. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong, không có các đường gân nổi bật, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da. Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng nổi bật. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, panel không chỉ mang lại thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, chống ẩm, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng với nhiều ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo từ lõi PU cách nhiệt và lớp bên ngoài bằng tôn mạ cao cấp, sản phẩm này không chỉ chống thấm, ăn mòn mà còn đảm bảo cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này lý tưởng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, chịu được khắc nghiệt của thời tiết như mưa, nắng, gió. Với thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao, tấm panel PU vách ngoài đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu có khả năng cách nhiệt tối ưu. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel này được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo các sản phẩm được bảo quản trong điều kiện an toàn và hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR sở hữu lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong ổn định trong những điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Tấm Panel PU/PIR thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại, tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Ngoài ra, panel này còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho những địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, một yếu tố rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn tối ưu cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Ưu điểm này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này giúp ngăn chặn gỉ sét và kháng lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR mang lại tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, điều này làm tăng độ bền cho công trình. Với những ưu điểm này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở khu vực có độ ẩm cao, gần biển, giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi PU/PIR hiện đại là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điểm mạnh nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Nhờ những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường sinh thái.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên nhanh chóng, dễ dàng và không đòi hỏi nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Điểm nổi bật của nó là sự đa dạng về màu sắc, từ tông màu trung tính cho đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong thi công, Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm vách ngăn mà còn làm mái, giúp chống chịu được thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel này còn được yêu thích trong các công trình xanh vì khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao cùng với việc bảo trì dễ dàng khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt trung tâm bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Rockwool đảm bảo hiệu quả bảo vệ công trình khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu nguy cơ cháy nổ nhờ tính năng chống cháy đặc biệt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa hiệu quả. Chống lại sự ăn mòn theo thời gian, lớp này có khả năng chịu lực tác động tốt và đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng nhỏ mịn được tạo ra với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp độc đáo của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, tạo điều kiện tối ưu cho môi trường bên trong công trình. Những sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết chặt chẽ, đảm bảo không có khe hở nào có thể làm giảm hiệu suất cách nhiệt. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao tạo nên một khối thống nhất và bền chắc. Nhờ công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có độ cứng cao mà còn rất hiệu quả trong việc cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt này góp phần nâng cao tính năng an toàn cũng như đảm bảo hiệu quả cách nhiệt của panel.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt và cách âm, giúp tối ưu hiệu suất sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu phong phú của người tiêu dùng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, có các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho cấu trúc mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu quả kỹ thuật và an toàn sử dụng tạo nên một sản phẩm hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào thành phần không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt ở những khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa hàng hóa, hoặc công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho xây dựng an toàn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, bảo đảm môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ tính năng này, các công trình sử dụng panel Rockwool có thể tăng cường sự tập trung, nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là lựa chọn ưu việt cho xây dựng nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao. Sự bảo vệ này không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn khô thoáng mà còn duy trì độ bền và ổn định cho công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện hiệu suất sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời làm giảm thiểu hiện tượng ngưng tụ nước trên bề mặt. Rockwool cũng dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Nhờ những đặc tính này, tấm panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng. Sản phẩm này lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn, góp phần nâng cao chất lượng công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì. Khả năng chống va đập của panel Rockwool là một điểm mạnh đáng lưu ý trong xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Nhiệt độ ổn định cũng góp phần tiết kiệm năng lượng sử dụng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, việc sử dụng Rockwool có thể kéo dài tuổi thọ công trình, tạo ra giá trị bền vững và giảm thiểu chi phí trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính thẩm mỹ cao, loại panel này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt khiến việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên thuận tiện, đồng thời dễ dàng tái cấu trúc không gian theo nhu cầu. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đảm bảo tính an toàn chống cháy, đồng thời tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Đây là lựa chọn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng ứng dụng linh hoạt và tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Không chỉ là vật liệu chống cháy, Panel Rockwool còn có khả năng cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại giải pháp tối ưu cho nhiều yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm cao cấp, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel, lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mềm mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm việc truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, do đó rất lý tưởng để sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và các phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao hiệu quả công việc trong nhiều lĩnh vực.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Điều này không chỉ giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất mà còn gia tăng độ bền sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, cung cấp sự bảo vệ toàn diện trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn được tươi mới theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng của các tấm panel, nổi bật với sợi thủy tinh mịn, thường có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, cho phép ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Lõi glasswool không chỉ nhẹ và dễ thi công mà còn có tính chất không cháy, không thấm nước, đảm bảo sự an toàn trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, vật liệu này được coi là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, phù hợp với nhu cầu hiện đại trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng không gian sống, làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm bên ngoài, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Đặc biệt, lớp cách âm và cách nhiệt của Panel Glasswool giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo sự thoải mái tối ưu cho không gian sử dụng. Sự kết hợp này làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm và cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu chuyên dụng được sử dụng cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được ứng dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn là rất quan trọng. Sản phẩm giúp tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hệ tường bao che hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ và lớp lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời chống cháy tốt. Đặc biệt, sự bền chắc của panel giúp nó có thể chịu đựng được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Loại panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, vật liệu này không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc hại. Điều này tạo ra lợi thế lớn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Ngoài ra, so với Rockwool, glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín, mang lại tính an toàn cao hơn cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Nhờ vào đặc điểm này, tấm Glasswool có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách vượt trội. So với các vật liệu cách âm khác như EPS hay PU, Glasswool không chỉ có hiệu suất cách âm cao hơn mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi. Điều này làm cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc lớp ngoài bọc tôn hình sóng hoặc phẳng, tấm này có khả năng chống thấm hiệu quả, ngăn nước tốt. Lõi Glasswool chống ẩm vượt trội, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì tính năng cách nhiệt tốt. So với PU dễ bị lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người dùng. Sử dụng panel glasswool không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất. Với tính chất bền bỉ và khả năng tái chế, panel glasswool là giải pháp lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại, bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đem lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí, là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức chi phí hợp lý. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tối ưu. Đặc biệt, Glasswool an toàn và bền vững hơn so với các vật liệu rẻ tiền như EPS, mang lại giá trị “đáng đồng tiền” cho mọi công trình.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt và di dời dễ dàng, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ vào tính năng nổi bật trong việc cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm không chỉ giữ cho nhiệt độ trong nhà máy, xưởng sản xuất ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Ngoài ra, nhờ cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, cực kỳ phù hợp cho các không gian cần tiêu chuẩn sạch như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho việc xây dựng kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được duy trì ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, tăng hiệu quả hoạt động.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Chất liệu này có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt ưu việt. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao, EPS (16kg/m³ – 40kg/m³) giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt mà không gây tiêu hao điện năng lớn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này tạo sự đồng nhất cho cấu trúc tấm panel.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vật liệu bọc bên ngoài như tôn ốp hoặc Inox, với độ dày khác nhau từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ các chức năng khác nhau, đảm bảo cách nhiệt và hiệu quả vận hành của kho lạnh trong mọi điều kiện sử dụng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ sự cách nhiệt hiệu quả này, panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định về nhiệt độ để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ chất liệu EPS và PU mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với tính năng không thấm nước ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU sở hữu cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Điều này giúp panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm được bảo quản hiệu quả, tránh hư hại từ độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo bằng lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu ưu điểm nổi bật trong việc cách âm. Với thiết kế se khít và đều, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn âm thanh xấu xâm nhập. Nhờ đó, panel PU/PIR rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công tấm panel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Thi công nhanh chóng cũng đồng nghĩa với việc rút ngắn thời gian đưa vào sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án kho lạnh. Do đó, tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và hiệu suất cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, hỗ trợ việc giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình lạnh hóa mà còn được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Tấm panel PU/PIR cũng đảm bảo an toàn trong sử dụng, không thải ra chất độc hại. Việc ứng dụng tấm panel này trong kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo ra giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là một giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ ở mức âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và gia tăng hóa đơn điện năng, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo tính ổn định của sản phẩm. Trong khi đó, tấm panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp nếu tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong kho lạnh dược phẩm. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao chất lượng và an toàn cho các sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống, giúp bảo quản độ tươi ngon và chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, lớp PU bền và không biến dạng hỗ trợ kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ bị hỏng trong hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp linh hoạt qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp việc lắp đặt và di chuyển trở nên dễ dàng mà còn đảm bảo tính kín khí, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. So với EPS, tấm Panel PU có độ bền cơ học cao, không dễ bị nứt hay vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, từ đó duy trì hiệu quả cách nhiệt tốt hơn trong những lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại sự an toàn và hiệu quả vượt trội so với tấm panel EPS. Panel PU có khả năng giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, tấm EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng tốt trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, đầu tư vào panel PU là sự lựa chọn hợp lý cho kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ lạnh bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần dùng đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì chất lượng thực phẩm, phù hợp với nhu cầu bảo quản tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tối ưu để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng trong trường hợp này, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và hiệu quả năng lượng cao. Việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia bằng panel này không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Panel PU đảm bảo rằng các sản phẩm thủ công luôn được lưu trữ trong điều kiện lý tưởng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở đem lại nhiều lợi ích. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Giải pháp này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Không chỉ hiệu quả, panel PU còn là lựa chọn kinh tế, giúp chủ nhà tối ưu hóa chi phí thay vì đầu tư vào các loại vật liệu cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Sản phẩm này giúp giảm thiểu tình trạng nóng bức, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của panel PU góp phần nâng cao chất lượng không gian sinh hoạt trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể áp dụng panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản dược phẩm. Những tủ lạnh này đặc biệt quan trọng cho việc lưu trữ vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn các sản phẩm y tế. Hơn nữa, khả năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, giúp cơ sở y tế duy trì tiêu chuẩn bảo quản cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm không chỉ tạo nên độ bền mà còn giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy. Lõi bông khoáng với khả năng cách nhiệt xuất sắc không chỉ giữ nhiệt mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, giúp thi công và lắp đặt dễ dàng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, cho phép tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho việc sử dụng lâu dài. Độ dày từ 0.45 – 0.7mm và các gân chạy ngang giúp cải thiện hiệu quả thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chắc chắn, chèn chặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm kim loại bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh vững chắc. Chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, bông khoáng mang lại độ cứng vượt trội cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Để chịu được môi trường nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp giảm thiểu tình trạng tróc sơn do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đồng thời đảm bảo tính bền bỉ và hiệu quả trong quá trình vận hành của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, bao gồm các loại với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng thấp hơn (80kg/m3) phù hợp cho những ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, trong khi tấm với tỷ trọng cao hơn (120kg/m3) thường được sử dụng trong các môi trường khắt khe, yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và giảm âm trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn lại dễ dàng lắp đặt và linh hoạt hơn trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ tạo ra độ bền cao mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế này, panel lò sấy không bị biến dạng và vẫn giữ được tính năng cách nhiệt tối ưu, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả để nâng cao an toàn lao động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự thay đổi nhiệt độ lớn có thể xảy ra. Việc sử dụng panel chất lượng cao không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quy trình sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành giảm, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, gia tăng tính cạnh tranh trên thị trường. Việc sử dụng tấm panel cũng góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng phát thải carbon.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật nhờ khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo an toàn và bền bỉ cho hệ thống. Khả năng chịu tải này không chỉ gia tăng tuổi thọ của panel mà còn hạn chế rủi ro thiếu an toàn trong quá trình vận hành. Vì vậy, việc chọn lựa panel với chất liệu kim loại là một quyết định thông minh, góp phần nâng cao hiệu suất lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất vận hành. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là thiết bị thiết yếu trong ngành chế biến thực phẩm, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm tối ưu, panel lò sấy giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn tốt nhất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ yêu cầu hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và nâng cao giá trị kinh tế cho nông sản sau chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ đó, panel lò sấy tạo ra các không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn chặn tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sấy khô. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ môi trường, thúc đẩy ngành chế biến gỗ phát triển bền vững hơn.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào việc cải thiện hiệu suất sấy, các cơ sở sản xuất có thể nâng cao năng suất, giảm lãng phí và tối ưu hóa quy trình làm việc. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp thông minh, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và ổn định nhiệt độ chính xác, điều này cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo quản dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao trên thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ có nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt và độ bền cao của panel còn giúp duy trì những điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy, góp phần nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm ướt hiệu quả. Nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo duy trì chất lượng sản phẩm mà còn ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hỏng do nhiệt độ quá cao. Điều này góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường làm việc.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bằng việc đảm bảo nhiệt độ ổn định, chúng bảo vệ chất lượng sản phẩm, góp phần vào sự bền vững của ngành công nghiệp và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hưng Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo phân loại ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, thanh T treo, và thanh bo góc, mỗi loại đều mang lại chức năng đặc trưng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền, mỹ quan và hiệu quả vận hành. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tạo định hình chắc chắn. Các gioăng cao su được tích hợp không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Thiết kế bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Tất cả phụ kiện hỗ trợ tối đa khả năng đóng mở bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Thay vì sử dụng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần chuẩn bị hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và bộ phận cố định, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt và tay nắm. Những phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động êm ái và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hưng Yên
Tấm tôn panel Triệu Hổ tại Hưng Yên đã khẳng định được chất lượng và uy tín thông qua các hình ảnh thực tế. Từ những khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu suất sử dụng mà còn góp phần tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Những công trình tiêu biểu này là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng tại Hưng Yên.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, giúp tăng cường hiệu quả và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội, đáng chú ý nhất là khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt bên trong, tấm panel hiệu quả trong việc ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ và dễ dàng trong việc lắp đặt cũng như bảo trì. Đặc biệt, tấm tôn panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm tôn panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy tuyệt vời. Với khả năng chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho công nhân và thiết bị.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hưng Yên không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Hưng Yên, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Kết luận, Tấm Tôn Panel Hưng Yên chính hãng của Triệu Hổ là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Với nội dung chia sẻ phía trên, chúng tôi hy vọng đã mang đến cho quý Khách hàng những thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng xác định vật liệu phù hợp cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự hỗ trợ tận tình và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang lại giải pháp hiệu quả, giúp công trình của bạn đạt được những thành công như mong đợi.