Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Khánh Hòa | Đột phá | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Khánh Hòa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Khánh Hòa
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Khánh Hòa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Khánh Hòa | Đột phá | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Khánh Hòa đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại sự nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm Panel không chỉ giúp giảm thiểu tải trọng xây dựng mà còn tối ưu hóa thời gian thi công, giúp rút ngắn tiến độ hoàn thiện công trình. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với lớp vữa tốn thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp thi công thông minh và hiện đại, thúc đẩy những thay đổi tích cực cho các dự án xây dựng. Đó không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng thiết thực trong ngành xây dựng Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Khánh Hòa
Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Tôn Panel đã đưa ra giải pháp thay thế hoàn hảo cho các tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Tấm Panel không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Khánh Hòa
Tấm Tôn Panel tại Khánh Hòa là một sản phẩm đa dạng và phổ biến trong xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm này có thể được gọi là panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, hay tấm cách âm. Những loại tấm này không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn phù hợp với nhiều công trình khác nhau như phòng lạnh, ngăn phòng hay tôn lợp mái. Sản phẩm này thể hiện sự linh hoạt và tiện dụng trong thi công.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Khánh Hòa
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần bảo vệ nhiệt độ, như kho lạnh và nhà xưởng. Chi phí hợp lý cũng là một ưu điểm đáng chú ý.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ và duy trì vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF mang lại khả năng chống thời tiết và giữ màu sắc cũng như độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang giúp lối thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí điều hòa. Mặc dù nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là bề mặt phía trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Thông thường, diện tích này được thiết kế với dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế các vết xước có thể xảy ra khi tiếp xúc thường xuyên.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, panel EPS xốp thường không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao mà còn tiết kiệm chi phí. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần sự bền bỉ và kinh tế.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ. Với lõi xốp EPS được gia cố bằng các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ sở hữu khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn ngăn chặn nguy cơ cháy lan hiệu quả. Điều này góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng lợi ích về an toàn mà nó mang lại là vô cùng đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái tại các nhà máy và xưởng. Với tính năng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng cao.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc tạo tường bao ngoài các công trình xây dựng. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh. Đặc biệt, vật liệu này giúp bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ công trình và góp phần tạo ra môi trường sống lành mạnh cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu sức nóng từ bên ngoài. Chất liệu này không chỉ chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Do đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% cho các tần số âm thanh. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho những nơi như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện mà còn rất hữu ích cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho việc hạn chế tiếng ồn trong môi trường xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Những ưu điểm nổi bật của panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), cung cấp sự an tâm trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng nên cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó giảm thiểu lãng phí nguyên liệu. Với những ưu điểm này, panel EPS không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo hiệu quả lâu dài cho dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được áp dụng rộng rãi để làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này cũng được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu tổng trọng lượng công trình. Đồng thời, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho các phòng họp và thư viện, đồng thời còn linh hoạt trong việc sử dụng làm vách ngăn tạm thời cho văn phòng và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tiên tiến trong ngành công nghiệp, chuyên dụng cho việc thiết kế vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài chức năng cách nhiệt, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, được ứng dụng lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Khánh Hòa (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp. Nhờ vào những tính năng vượt trội, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng lực tác động, đồng thời đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng. Lớp lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, đảm bảo ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp hiệu quả trong việc giữ ấm. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nên có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt, cùng với khả năng chống cháy vượt trội. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt trong công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu đựng khắc nghiệt của thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và các công trình như biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó tối ưu hóa hiệu quả bảo quản hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nguyên lý hoạt động của nó giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này mang lại sự yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel này cũng được áp dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian làm việc và giải trí được thoải mái và chất lượng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khẳng định chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì được độ cứng chắc vượt trội nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo thuận lợi cho việc thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc cồng kềnh. Nhờ vào đặc điểm này, việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giảm chi phí thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, nên không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt thích hợp trong các điều kiện khí hậu ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, chúng giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm lượng rác thải xây dựng, phù hợp với các tiêu chuẩn xanh. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững cho các công trình kiến trúc hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, loại tấm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt chỉ với ít lao động và không cần thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự thuận tiện này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm có khả năng đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo nên những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, nhờ tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao, và đặc biệt là khả năng chống cháy, làm cho nó trở thành một trong những lựa chọn tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh từ bên ngoài, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với gân chạy ngang giúp việc thoát nước nhanh chóng, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, sản phẩm này trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra sợi mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel, đảm bảo tính đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau cùng với các tấm tôn bên trên và dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cứng và độ bám dính, tạo nên sản phẩm hoàn thiện với độ bền và cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm trong xây dựng, đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy an toàn, bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Việc lựa chọn Panel Rockwool theo đúng vị trí và công năng là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy xuất sắc tại nhiều công trình. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel này đảm bảo an toàn tối đa cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hoặc kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình hoạt động. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn phòng cháy chữa cháy.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường làm việc lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với vật liệu Rockwool, khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong và ngược lại được cải thiện đáng kể. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái, đặc biệt quan trọng cho những không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tăng cường năng suất làm việc, giúp người sử dụng cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình sinh hoạt và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm, việc sử dụng Panel Rockwool giúp duy trì độ bền của công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được tăng cường, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi tính năng chống ẩm cao ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu đựng được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, qua đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì, đồng thời nâng cao độ bền cho công trình. Điều này khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính năng này, năng lượng tiêu thụ được tối ưu hóa, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, từ đó tạo ra giá trị đầu tư bền vững và hiệu quả trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cũng là điểm cộng lớn, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của panel không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy hiệu quả. Những ưu điểm này cho phép Panel Rockwool đáp ứng tốt các yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, góp phần tạo ra các công trình bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình có yêu cầu về an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ các thiết bị và hàng hóa khỏi nguy cơ cháy. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có công dụng cách âm hiệu quả, phù hợp cho văn phòng, bệnh viện, và trường học, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Khánh Hòa (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi của tấm panel được cấu tạo từ Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt và chống ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ được sử dụng thường là HDP hoặc PVDF, là các loại sơn cao cấp. Những lớp sơn này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên một sản phẩm vừa bền đẹp vừa chất lượng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel và tấm cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool trong các công trình không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường. Do đó, glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và kiến trúc hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã trải qua quá trình oxy hoá nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bao bọc không chỉ có khả năng chống cháy mà còn tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao bên trong. Nhờ vào tính năng vượt trội trong việc giảm âm thanh và duy trì nhiệt độ, sản phẩm này được ưa chuộng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc lắp đặt Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn vượt trội trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thải ra khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể vượt qua tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín cũng là ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được đánh giá cao nhờ ưu điểm cách âm vượt trội từ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và ít bụi trong quá trình thi công, tấm Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng bên ngoài, giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dáng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì chất lượng và hiệu quả cách nhiệt tốt. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Hơn nữa, sự an toàn và tính bền vững của panel glasswool còn được thể hiện qua việc không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Vì vậy, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể, tối ưu hóa khả năng vận chuyển và lắp đặt. Các đặc tính vượt trội của tấm Glasswool so với PU hay EPS là khả năng cách âm và chống cháy tốt, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ an toàn cho công trình. Nhờ đó, đây là lựa chọn tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào mức giá trung bình so với hiệu quả mang lại. Dù chi phí thấp hơn các vật liệu cao cấp như PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt, vượt trội hơn so với nhiều sản phẩm khác. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại đảm bảo an toàn và chất lượng vượt trội, tạo nên giải pháp bền vững. Do đó, tấm Panel Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian sống.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp với nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Khánh Hòa (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, phòng đông, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác. Thiết kế của tấm panel bao gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, khung giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt ổn định, giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong các kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi hiệu quả. Nó không chỉ tạo sự đồng nhất cho cấu trúc mà còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được ốp bằng tôn hoặc inox 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo chức năng của vách. Vách trong thường có nhiệm vụ giữ nhiệt độ ổn định trong kho, trong khi vách ngoài cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả và chống ẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào những đặc điểm này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này trở nên quan trọng hơn nữa trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo giữ được chất lượng tốt nhất cho chúng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Việc này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh làm từ xốp EPS và PU/PIR mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu nhờ cấu tạo se khít và đồng đều. Với khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60%, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình cần sự yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Điều này giúp cải thiện chất lượng âm thanh và tạo nên không gian thoải mái cho người sử dụng. Sự đa dụng và hiệu quả của tấm panel khẳng định vị thế quan trọng trong xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Các tấm panel này được thiết kế để có thể lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Nhờ vào tính năng này, doanh nghiệp có thể tiết kiệm nguồn lực và tối ưu hóa quy trình xây dựng. Hơn nữa, khả năng lắp đặt linh hoạt của panel kho lạnh cũng mang lại sự thuận tiện trong việc điều chỉnh thiết kế theo nhu cầu sử dụng thực tế.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS với khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ thiên nhiên mà còn đưa ra giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại đến môi trường xung quanh. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một tương lai bền vững và nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, tấm PU giữ nhiệt tốt hơn, giúp máy lạnh chạy nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, tấm EPS có hiệu suất kém hơn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt lớn, làm tăng hóa đơn điện hàng tháng. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là sự đầu tư thông minh cho hiệu suất và tiết kiệm trong kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, việc sử dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là cực kỳ quan trọng. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn ngừa sự hút ẩm mà còn chống thấm nước, tạo ra môi trường bảo quản khô ráo, sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất cần thiết để tránh sự xuống cấp và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại lợi ích vượt trội cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng cũng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục và tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, không vỡ vụn như EPS khi di chuyển. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến suy giảm hiệu quả cách nhiệt ở lần tái sử dụng sau. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh linh hoạt và bền vững.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu lắp đặt là rất quan trọng. Tấm panel PU hiện đang là giải pháp tối ưu hơn so với EPS, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Với chất liệu PU, hiệu suất cách nhiệt được duy trì ổn định trong nhiều năm mà không gặp vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sử dụng panel PU là lựa chọn an toàn cho những kho lạnh khai thác liên tục.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ tính năng giữ nhiệt độ ổn định, panel PU không chỉ bảo quản thực phẩm tươi ngon mà còn giảm thiểu chi phí do không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng trong việc bảo quản thực phẩm an toàn và tiết kiệm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và nhiều thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đam mê việc chế biến thực phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng nhà ở. Các tấm panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, giúp làm giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Sự cách nhiệt hiệu quả này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái hơn mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Đây là một giải pháp tối ưu về chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong ngôi nhà, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho những ai muốn cải thiện chất lượng sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Bằng cách sử dụng tấm panel này, các tủ lạnh được xây dựng có khả năng duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho vaccine, thuốc và vật tư y tế khác. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc cùng khả năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả trong việc bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, lõi bông khoáng (rockwool) và lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi bông khoáng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Khả năng chịu nhiệt của panel lò sấy rất cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy. Bên cạnh đó, thiết kế dễ thi công và lắp đặt khiến panel lò sấy rất phổ biến trong việc sấy khô các sản phẩm như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm trong các ngành công nghiệp.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này đảm bảo tính chất không bị ảnh hưởng theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, tăng cường hiệu quả sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen, tạo nên cấu trúc vững chắc. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm, kết nối chặt chẽ với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Thiết kế này đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt giữa khối bông và các tấm kim loại. Bông khoáng, sản xuất từ đá Dolomit và Bazan nóng chảy ở 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt là không có các đường gân sâu. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp khắc phục tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình sấy. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo các mức tỷ trọng khác nhau của lõi bông khoáng rockwool, giúp đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp xây dựng và cách nhiệt. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tỷ trọng cao từ 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt hơn. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng phù hợp với yêu cầu kỹ thuật sẽ tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Độ dày càng lớn thường cho hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sấy mà còn đảm bảo an toàn và tính bền vững của công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động lâu dài.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình sấy. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, từ đó bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại lớn về tài sản cũng như ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn lao động. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả để tăng cường an toàn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm quan trọng. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột. Điều này cực kỳ cần thiết trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà độ ẩm và nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giảm bớt lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, tạo điều kiện cho quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nhờ giảm phát thải từ việc tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn và thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đặc biệt là khi lắp đặt ở sàn hoặc mái. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững của cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hại do tải trọng lớn, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, tính kháng ăn mòn của vật liệu kim loại góp phần gia tăng tuổi thọ sử dụng cho hệ thống.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cũng như công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giảm thiểu thời gian dừng máy đáng kể.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong các lò sấy hiện đại. Với yêu cầu về nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm Panel giúp tối ưu hóa quá trình sấy, bảo vệ chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt cần một môi trường sấy hiệu quả, mà tấm Panel với khả năng cách nhiệt tốt mang lại. Nhờ vậy, nhiệt độ được duy trì suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm đạt tiêu chuẩn cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng đáng kể. Qua đó, việc ứng dụng tấm panel sấy đã trở thành một giải pháp thiết yếu trong ngành chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm panel sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ là một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn tình trạng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào việc cải thiện hiệu suất sấy, các nhà máy có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy không những cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Đây thực sự là một công nghệ tiên tiến trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, điều mà các tấm panel lò sấy có thể đảm bảo. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu độ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Vì vậy, tấm panel lò sấy là một phần không thể thiếu trong dây chuyền sản xuất thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn được áp dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, nhiệt độ cao và ổn định liên tục là yếu tố then chốt. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel sấy góp phần tối ưu hóa quy trình, kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời giảm tiêu hao năng lượng. Điều này làm tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều kiện tiên quyết để bảo quản linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường sấy hợp lý, loại bỏ ẩm hiệu quả và duy trì chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao độ bền và độ tin cậy của các linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng tối ưu cho sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Chúng giúp tạo ra môi trường ổn định cho việc nung và làm chín sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính cạnh tranh và bền vững cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Khánh Hòa (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các mẫu Panel dành cho vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, cùng với các mẫu vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế chi tiết, thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong thi công. Chúng không chỉ gia tăng sự ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm panel khỏi tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được thiết kế chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tạo sự cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo độ bền lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt cửa trượt hiệu quả, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung vững chắc cho cánh cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, thanh trượt, và chốt khóa, hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà và an toàn. Việc chọn lựa phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Khánh Hòa hiện đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng khác nhau, từ khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Những hình ảnh thực tế của sản phẩm này là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của thương hiệu, được khẳng định qua thời gian. Triệu Hổ đã góp phần tạo nên những công trình bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất thích hợp cho các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel, với cấu trúc sandwich, nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Lớp cách nhiệt bên trong giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Chúng còn nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người dùng. Thêm vào đó, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool đều là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo nên không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này là rất quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Khánh Hòa không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Khánh Hòa, đảm bảo thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Nhờ hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp, sản phẩm được bảo quản tốt, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình giao hàng, đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng cao.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel Khánh Hòa đã trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình. Với những thông tin trên, Triệu Hổ hy vọng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp trong việc lựa chọn vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả và tính thẩm mỹ cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết nhất. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công bền vững.