Tấm Tôn Panel Tại Lạng Sơn “Bán chạy hàng đầu”

5/5 - (5163 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Lạng Sơn | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Lạng Sơn đại diện cho một bước tiến vững chắc trong ngành xây dựng hiện đại. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về tốc độ, hiệu quả và độ bền, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian thi công và đòi hỏi nhiều công sức, Tấm Tôn Panel dễ dàng lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Chất liệu nhẹ, gọn, và đặc tính cách nhiệt ưu việt của Panel không chỉ tăng cường hiệu suất công trình mà còn cải thiện khả năng tiết kiệm năng lượng. Với sự phát triển này, Tấm Tôn Panel không chỉ khẳng định xu hướng hiện đại mà còn đặt nền móng cho một cuộc cách mạng mới trong ngành xây dựng, đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Lạng Sơn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình. Tấm Tôn Panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí, đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại. Trong bối cảnh mà những phương pháp xây dựng truyền thống thường gặp phải nhiều hạn chế, như thời gian thi công lâu, nặng nề và tốn kém, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành kiến trúc.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Lạng Sơn

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Lạng Sơn, được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, hay tôn panel. Tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm, nó còn được gọi là tấm cách nhiệt, panel cách âm, tấm sandwich panel, và nhiều tên gọi khác. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này thường được sử dụng trong xây dựng và ngăn phòng. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng của sản phẩm trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Lạng Sơn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm kết hợp hoàn hảo giữa lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu. Với các ưu điểm nổi bật như nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn đẹp dài lâu. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với hệ thống bọt khí, tấm EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giảm nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là giải pháp xây dựng hiệu quả, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với lõi xốp nhẹ, panel sở hữu những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho nhu cầu xây dựng an toàn và hiệu quả. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ cháy lan. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel EPS chống cháy sẽ cao hơn nhưng lại mang lại nhiều lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất trong các công trình. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những dự án đòi hỏi tính an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) nhẹ, nhưng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong các phòng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Ngoài ra, với thiết kế đặc biệt, những tấm panel này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Sử dụng panel EPS không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện chất lượng không khí và tiếng ồn trong không gian làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng để xây dựng tường bao cho các công trình hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì sự thoải mái bên trong, đặc biệt trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Ngoài ra, panel EPS còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, kéo dài tuổi thọ công trình và đảm bảo an toàn cho sức khỏe cư dân.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp đặc biệt có độ khít cao, với mật độ không khí kín và đồng đều, loại bỏ hoàn toàn khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ đặc điểm này, panel EPS không chỉ có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Sản phẩm này rất thích hợp cho các môi trường yêu cầu cách âm như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện. Hơn nữa, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn đa dạng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi lắp đặt, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu lượng điện tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt khi áp dụng trong nhà tiền chế hoặc các công trình cao tầng. Điều này không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, mang lại hiệu quả cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn bền vững, với tuổi thọ lên tới 20 năm. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng cần lưu ý về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể bị giảm sút, do đó việc thay mới khi cần là cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hỏng. Điều này không chỉ đảm bảo tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Sự kết hợp giữa tính năng và tính bền vững làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt lý tưởng nhờ vào tính kinh tế cao. So với các vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cho phép người sử dụng tiết kiệm tối đa chi phí đầu tư. Bên cạnh đó, hiệu quả cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong quá trình sử dụng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế, làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng là giải pháp lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện, nhà nghỉ và phù hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng, showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn hảo nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời. Đặc biệt trong các lĩnh vực như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lạng Sơn (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình dân dụng khác, nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ mà còn chịu được các tác động lực và khắc nghiệt của các điều kiện thời tiết khác nhau. Phần gân ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, bảo vệ panel khỏi tình trạng ứ đọng nước trong những ngày mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tính năng vượt trội.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn so với PU. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chống nóng và bảo vệ an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo nên từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Sự chọn lựa vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn mang lại sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng hiện đại. Với lớp bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ tạo sự sang trọng mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống dễ chịu và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế mất nhiệt, rất thích hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Chúng được làm từ lớp tôn mạ cao cấp và có lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tốt khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Với lõi PU, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào độ bền cao và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo các điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất trước nhiệt độ môi trường.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng vượt trội. Khi áp dụng trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Nhờ đó, giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu trúc ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) lên tới 60% – 80%. Điều này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn cho không gian nội thất. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, các văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong việc làm tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu cách âm hiệu quả.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Với cấu trúc phân tử kháng cháy tiên tiến, nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, vượt trội hơn so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp của panel gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong không chỉ tạo nên khả năng chịu lực tốt mà còn giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở vị trí cao, mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể đạt được hiệu quả kinh tế lớn trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, mang đến độ bền cao cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển, hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này giúp giảm tác động xấu tới môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel cũng góp phần đáng kể vào việc giảm rác thải xây dựng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và hướng tới sự phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước chuẩn hoặc yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Sự tiện lợi và linh hoạt của panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Với sự linh hoạt trong lựa chọn màu sắc, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ của các kiến trúc sư và chủ đầu tư. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn độc đáo cho không gian. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư, giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR không chỉ được ứng dụng làm vách ngăn mà còn làm mái, chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm này còn hỗ trợ xây dựng các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ chất lượng cho thực phẩm và dược phẩm trong quá trình bảo quản. Đặc biệt, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Với vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa, panel giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định và giảm chi phí vận hành.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lạng Sơn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp chính mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt nằm giữa, làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn tránh khỏi hiện tượng ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết vững chắc với nhau và với các tấm tôn trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt hảo giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo nên tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc trực tiếp. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng của sản phẩm. Chọn panel phù hợp giúp tối ưu hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiêu âm.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho vách ngăn trong nhà như trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và tính năng bảo vệ. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc không cháy của vật liệu này. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị tổn hại, tạo nên một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với tính năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt có thể duy trì nhiệt độ ổn định một cách dễ dàng. Hơn nữa, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho vấn đề cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ tiếng ồn xuất sắc, vật liệu này giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, bảo đảm môi trường yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, Rockwool rất phù hợp cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là yếu tố cần thiết. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi sự xuống cấp. Sự bền bỉ và tuổi thọ kéo dài của tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của mốc và nấm, bảo vệ sức khỏe người dùng. Ngoài ra, việc sử dụng Rockwool còn mang lại lợi ích bền vững cho môi trường, do khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Chính vì vậy, tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool, với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của công trình. Nhờ đó, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, nhất là trong những môi trường có yêu cầu khắt khe về độ bền và độ an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo ra giá trị kinh tế bền vững. Sự đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định khôn ngoan cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel giúp tăng cường an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, ứng dụng Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Từ đó, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là sự lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng cho phép ứng dụng của nó trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lạng Sơn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc vững chắc và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Các ứng dụng của tấm Panel Glasswool rộng rãi, bao gồm trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại lợi ích tối ưu cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và ôxi hóa xuất sắc.Điều này không chỉ giúp đảm bảo vẻ đẹp thẩm mỹ cho ngoại thất mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Lớp sơn phủ bên ngoài thường là HDP hoặc PVDF cao cấp, đóng vai trò bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc rực rỡ và độ bóng, tạo tính hấp dẫn và sang trọng cho bề mặt kim loại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, lõi glasswool có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như trong các công trình công nghiệp, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội, glasswool còn mang lại sự an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh cho tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao. Sản phẩm không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh, loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Tỷ trọng sợi thủy tinh cao giúp gia tăng tính bền vững và độ ổn định trước tác động môi trường. Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, là một lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, đảm bảo an toàn trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool tỏ ra vượt trội về tính an toàn tự nhiên. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả cao cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU với kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện trong việc thi công cho các không gian nội thất kín, mang lại môi trường sống thoải mái hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn ngừa hiệu quả nước thẩm thấu. Lõi Glasswool kháng ẩm, không bị mối mọt, giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ bị xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool vẫn bền bỉ và duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu suốt vòng đời công trình. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và bảo trì ít.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh do cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại. Khác với nhiều vật liệu xây dựng khác, glasswool hoàn toàn không chứa Amiang, chất gây ung thư, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel bông thủy tinh là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững và an toàn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, trọng lượng nhẹ hơn của Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool còn ưu việt hơn PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Sản phẩm này chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn, đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình. Với những ưu điểm này, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với chi phí đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, giúp cải thiện không gian làm việc, học tập và sinh hoạt với tính năng chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn phù hợp cho các khu vực yêu cầu cao về vệ sinh như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lạng Sơn (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lạng Sơn (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài tính năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong của PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ tấm khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực và nhiệt độ cao, trong khi vách ngoài thiết kế để bảo vệ và cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả năng lượng cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ tính năng này, tấm Panel giúp giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là thiết yếu trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Đặc biệt, PU có cấu trúc bọt kín, đảm bảo không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định. Việc này rất thiết yếu cho những kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể xuất hiện nước đọng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm bảo quản được duy trì, hạn chế hư hỏng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm. Sản phẩm này giảm thiểu các tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ được ứng dụng làm tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống ồn tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Tóm lại, tấm panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu nhanh gọn và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này còn được sản xuất từ các vật liệu xanh như PU và PIR, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường xung quanh. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, mà còn hỗ trợ trong nỗ lực bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, từ đó tạo ra một tương lai bền vững cho các thế hệ tiếp theo.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dàng gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, tấm Panel PU chính là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế là cần thiết để đảm bảo chất lượng bảo quản. Dược phẩm và vaccine yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU với cấu trúc kín và khả năng chống thấm nước, không hút ẩm, tạo điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ dược phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp dưới tác động của hơi ẩm, không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền và khả năng chịu tải của lớp PU giúp kho đáp ứng tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng hơn khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm Panel PU dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt cao. Đặc biệt, nhờ độ bền cơ học ưu việt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển, không như EPS thường dễ nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Sự lựa chọn tấm Panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo đảm an toàn cho sản phẩm lưu kho.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU chính là giải pháp ưu việt hơn hẳn panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trên hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn ngăn ngừa tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, sử dụng trong thời gian ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng cao.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản tươi ngon, giảm thiểu lãng phí mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, là sự lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng để sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này tạo ra điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia, ngăn ngừa sự hư hại mà không cần đầu tư lớn. Đây là sự lựa chọn thông minh cho những tín đồ yêu thích đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng nhà ở. Các tấm panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong nhà đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, việc lắp đặt tấm panel PU không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế và tối ưu, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, panel PU còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, làm giảm nhiệt độ bên trong phòng, giúp người dùng cảm thấy thoải mái hơn trong những ngày hè oi ả. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm giải pháp sống bền vững và tiết kiệm.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU cách nhiệt để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần nâng cao mức độ an toàn trong quá trình bảo quản, đảm bảo hiệu quả sử dụng và bảo toàn chất lượng dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lạng Sơn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool), với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tạo khả năng cách nhiệt tốt. Các lớp vật liệu được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và chịu nhiệt. Lõi cách nhiệt này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel còn có đặc tính chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Chính vì vậy, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và bảo trì dễ dàng. Bề mặt của tấm panel được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích nghi tốt với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp ngoài giao động từ 0.45 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho môi trường lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm này liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc. Bông khoáng, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, với quy trình nung nóng ở 1600 độ C, mang đến độ cứng tối đa cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu nhiệt, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các loại tấm này thường có tỷ trọng từ 80 kg/m³ đến 120 kg/m³, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80 kg/m³ thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100 kg/m³ và 120 kg/m³ mang lại độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, lý tưởng cho các lò sấy công nghiệp. Sự đa dạng về tỷ trọng giúp người sử dụng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động và độ bền của các hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt hiệu quả, thường được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với mức nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và nhu cầu sử dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ góp phần tạo sự ổn định về mặt cách nhiệt mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng hay giảm hiệu suất trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ thiết kế đặc biệt này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, nâng cao hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, cho phép sản phẩm này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng đến tài sản và con người. Vì vậy, lựa chọn panel lò sấy chống cháy là quyết định an toàn và thông minh cho các doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ lò sấy trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ của panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Việc này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự ổn định và bền bỉ của thiết bị góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động. Việc áp dụng tấm panel lò sấy sẽ mang lại lợi ích lớn cho các nhà sản xuất, giúp họ tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các loại panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải đáng kể, đặc biệt khi ứng dụng ở sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ góp phần gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel kim loại giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng do tải trọng lớn, đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động của lò sấy. Đây là yếu tố quan trọng cần chú trọng trong thiết kế lò sấy công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Ngoài ra, hệ thống ghép nối chắc chắn cũng góp phần hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép việc bảo trì và thay thế các panel dễ dàng hơn bao giờ hết, từ đó làm giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel trong lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này đặc biệt cần thiết cho các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Sự hiệu quả này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn đóng góp vào ngành công nghiệp thực phẩm bền vững hơn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Các tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ hạt, ngũ cốc hay gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, thiết bị này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng sử dụng. Việc áp dụng công nghệ panel sấy góp phần nâng cao năng suất và độ bền của nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu sự chính xác cao về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Tấm Panel giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của các sản phẩm dược phẩm được duy trì, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt trong ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Các tấm gỗ sau khi cắt cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy gỗ không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong lò mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel này còn tiết kiệm đáng kể năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Tấm lò sấy với khả năng cách nhiệt tốt giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào thiết kế hiện đại, panel này không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa công nghệ và hiệu suất mang lại lợi ích thiết thực cho ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, nhằm đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm thiểu tổn thất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quy trình sản xuất xi măng, nhiệt độ và độ ẩm cần được kiểm soát chặt chẽ. Tấm panel lò sấy đảm bảo cung cấp nhiệt độ cao và ổn định liên tục, giúp loại bỏ độ ẩm thừa mà không làm giảm chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn góp phần giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng năng lượng tiêu thụ.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy, loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với cấu trúc cách nhiệt và khả năng phân bổ nhiệt đồng đều, panel lò sấy đảm bảo sự ổn định trong quá trình bảo quản sản phẩm. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao chất lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của các linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy giúp chuyển đổi hóa chất thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giữ cho nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình xử lý, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất không bị hư hại. Sự ứng dụng này không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng chú trọng sử dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự đồng đều và ổn định trong các quá trình nung. Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lạng Sơn (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của Panel. Những tính năng nổi bật này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm bền bỉ, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Với đa dạng sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính, và thanh nhôm T treo, phụ kiện nhôm còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian, tạo nên sự hoàn thiện cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và tính năng vận hành. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác các cánh cửa. Bên cạnh đó, các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, góp phần làm giảm xệ cánh và tăng độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành trơn tru nhờ vào cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp kết nối giữa các bộ phận, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ cơ cấu vận hành, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Lạng Sơn

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Lạng Sơn là hình ảnh tiêu biểu cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những tấm panel này không chỉ được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng. Chúng thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng. Hình ảnh thực tế của Tấm Panel Triệu Hổ là minh chứng cho sự phát triển bền vững và cam kết về chất lượng mà thương hiệu mang lại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm tốt. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, cũng như trong các khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Sản phẩm này còn thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Tôn Panel làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của nó rất hiệu quả, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Cuối cùng, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel đảm bảo bảo vệ tốt cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, chúng giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực yêu cầu sự an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp lớn. Sử dụng tấm panel chống cháy là sự lựa chọn an toàn cho mọi công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm nổi bật. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này trở nên vô cùng quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư mong muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Lạng Sơn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Lạng Sơn, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu vật liệu xây dựng của mình.

Chúng tôi trân trọng cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Lạng Sơn chính hãng. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình. Để được tư vấn tận tình và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sự hỗ trợ tốt nhất, giúp hiện thực hóa dự án của bạn một cách thành công và hiệu quả.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.