Tấm Tôn Panel Tại Lào Cai “Giảm sốc nhất”

5/5 - (3277 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Lào Cai | Nhanh hơn tốt hơn | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Lào Cai là một sản phẩm mang tính đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, đại diện cho xu hướng tối ưu hóa quy trình thi công. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel giúp giảm thiểu thời gian xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình. Trong khi tường gạch truyền thống thường yêu cầu nhiều thời gian và công sức với lớp vữa nặng nề, Tấm Tôn Panel thuyết phục bằng sự đơn giản và tính linh hoạt trong ứng dụng. Sự xuất hiện của Panel không chỉ đánh dấu một bước tiến mới, mà còn là tuyên ngôn cho một thế hệ kiến tạo bền vững và thông minh hơn, mở ra kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng tại Lào Cai và trên cả nước. Tấm Tôn Panel chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Lào Cai

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng của công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng tăng cao. Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống với thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, mà còn đang dần trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Lào Cai

Tại Lào Cai, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm vật liệu xây dựng đa dạng, được biết đến dưới nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, và tôn panel. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm, với những tên gọi như tấm panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Ngoài ra, tấm tôn panel còn được sử dụng trong việc ngăn phòng và làm mái lợp, thường được gọi là tấm panel lợp hoặc tấm panel nhôm. Với tính năng ưu việt, tấm Tôn Panel ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Lào Cai

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Lớp sơn phủ chất lượng cao, như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn bền lâu. Độ dày lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, giúp duy trì tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này làm giảm sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này tạo điều kiện cho bề mặt tiếp xúc với con người trở nên an toàn hơn. Thông thường, bề mặt của lớp này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và độ bền cao.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20-50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS không chỉ có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành hợp lý. Nhờ những tính năng này, panel EPS xốp thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực vật liệu xây dựng. Với lõi xốp EPS, loại panel này được tăng cường bằng các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn khả năng cháy lan hiệu quả. Không chỉ có tính năng cách âm, cách nhiệt ưu việt, panel EPS xốp chống cháy lan còn mang lại sự an toàn cao hơn trong các công trình. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đổi lại, nó đảm bảo một môi trường sống và làm việc an toàn hơn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ chất liệu EPS, các tấm này không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đặc biệt, chúng còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho nhân viên. Sự lựa chọn Panel EPS là một bước tiến thông minh trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và hiệu suất cao, sản phẩm này có khả năng ngăn cản hiệu quả nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh. Hơn nữa, nó còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ cao, đồng thời khả năng chịu nhiệt lên tới 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp kín khít, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Sản phẩm giúp duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) sẽ giảm khoảng 60% so với tần số gốc, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Chính đặc điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, đồng thời thích hợp cho các không gian cần hạn chế âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải hoạt động của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ điện mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn cao nhất, tạo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, vật liệu này giảm tải trọng cho công trình, rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ đơn giản hóa quy trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS trong giảm tải kết cấu là một giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS biến chúng thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng trong 20 năm, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, nên thay mới khi cần thiết để bảo đảm chất lượng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể sử dụng bền lâu ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay nắng mưa. Với khả năng giữ nguyên hình dạng và độ bền cao, panel EPS không chỉ là giải pháp xây dựng hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Nhờ những đặc tính này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả cao trong sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho vách ngăn tạm thời trong văn phòng hoặc showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại sự bền vững cho công trình. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng lắp nền trong các công trình, thay thế những vật liệu truyền thống. Trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lào Cai (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lào Cai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lào Cai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giữ vững tính chịu lực tốt. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR có khả năng chống cháy nổ rất tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật như nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm năng lượng, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng khác.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động cũng như thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Panel PU được tạo ra từ hợp chất Polyurethane, hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, nó ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, panel PIR, với lõi làm từ Polyisocyanurate, mang lại những ưu điểm vượt trội hơn. Nhờ tỷ lệ isocyanurate cao, PIR không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR cần căn cứ vào yêu cầu cụ thể của dự án, nhưng cả hai đều là những lựa chọn tối ưu cho cách nhiệt hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên dụng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu tổn thất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đối phó với các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp cùng lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, đảm bảo điều kiện lý tưởng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần giữ lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Ưu điểm nổi bật của vật liệu này là khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ tính năng này, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này khiến nó trở thành sự chọn lựa lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Nhờ khả năng cách âm mạnh mẽ, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cho những không gian yêu cầu cách âm tuyệt đối.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR với khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt đã biến nó thành một giải pháp an toàn. Cấu trúc phân tử của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR còn được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu lực cao. Với cấu trúc ba lớp độc đáo, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng của panel cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Ưu điểm này mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tác từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, tránh tình trạng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Điều này giúp tăng độ bền và tuổi thọ công trình, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Mẫu mã đẹp, tính năng vượt trội, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Đồng thời, panel PU/PIR còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho công trình. Do đó, đây là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt được thực hiện một cách nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, nâng cao hiệu quả trong công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều loại công trình kiến trúc. Bề mặt phẳng, sắc nét mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Người dùng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Ngoài ra, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR thường được áp dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm. Sự linh hoạt và hiệu suất của chúng ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường. Chúng hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lào Cai (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững cho sản phẩm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với tính năng nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt độ mà còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đó, loại panel này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu an toàn và khả năng cách nhiệt, cách âm cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống oxy hóa. Với thiết kế này, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi gặp mưa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, đảm bảo sự liền mạch và đồng nhất trong toàn bộ tấm. Thông qua keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng được liên kết chắc chắn với tấm kim loại, từ đó tạo thành một khối hoàn chỉnh với độ cứng cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đã nâng cao hiệu quả sử dụng, góp phần tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc với các gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện lợi và an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được lắp đặt ở các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này giúp nâng cao mức độ an toàn, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ công trình và người sử dụng hiệu quả. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cao về chất lượng và độ bền.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, việc hạn chế sự lan truyền của lửa được đảm bảo, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ các tài sản quý giá.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ tính năng này, panel có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc vật liệu đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời ngăn chặn âm thanh phát ra từ trong công trình ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool không chỉ tạo môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và nhân viên.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi có thể ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp và cấu trúc xốp, Rockwool giúp ngăn chặn sự tích tụ hơi ẩm, từ đó bảo vệ công trình khỏi nấm mốc và hư hỏng. Ngoài ra, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn nâng cao giá trị bền vững cho công trình.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Chúng có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ gia tăng độ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng bền bỉ và hiệu suất vượt trội khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tăng cường độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ sử dụng. Nhờ vào hiệu quả kinh tế này, lựa chọn Panel Rockwool là một đầu tư thông minh cho các dự án xây dựng lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel này không chỉ giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và thuận tiện, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng công trình và nâng cao tính năng chống cháy. Sản phẩm này thực sự phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tạo ra môi trường sống an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ các đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn mang đến hiệu quả cách âm tuyệt vời, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và học tập hiệu quả hơn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool giúp tăng cường hiệu suất năng lượng, làm cho sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu quả đã khiến panel Rockwool trở thành một phần không thể thiếu trong xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lào Cai (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lào Cai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lào Cai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel này là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đáp ứng yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Nhờ những đặc tính ưu việt của mình, Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ cuối cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được áp dụng là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống chọi với thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc, độ bóng và vẻ ngoài sang trọng cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Điều này làm cho sản phẩm trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm, cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng glasswool mang lại hiệu quả cao về cảm giác thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Lớp lá nhôm được sử dụng trong cấu trúc giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ sản phẩm khỏi tác động từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với những yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại dựa trên độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng và chất lượng âm thanh trong công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, hay phòng sạch, tấm panel này hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, mang đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy đáng kể. Thiết kế của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao nằm ở giữa. Nhờ tính chất bền vững và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là một trong những ưu điểm hàng đầu của nó. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng. Điều này mang lại sự an toàn trong các tình huống hỏa hoạn, vượt trội so với các loại vật liệu như EPS dễ cháy và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra các khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Với cấu trúc này, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn ngừa nước. Lõi Glasswool không những chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong những môi trường ẩm ướt, tính chất của vật liệu vẫn không bị biến đổi, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, phù hợp cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ nguồn nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, loại chất gây ung thư thường thấy trong nhiều vật liệu khác. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không gây ra hiệu ứng nhà kính hay làm tăng nhiệt độ toàn cầu, tạo ra một lựa chọn bền vững cho ngành xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. So với Rockwool, Glasswool giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Trong khi đó, sản phẩm này cũng vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn cho không gian sống. Với các đặc tính ưu việt này, Panel Glasswool mang lại hiệu quả cao trong thiết kế nội thất mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng là khoản đầu tư “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao chất lượng sống. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình cao tầng và lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Thêm vào đó, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đồng thời tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lào Cai (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lào Cai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lào Cai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lớp lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông lạnh, kho bảo quản mát, cũng như các phòng lưu trữ thực phẩm, dược phẩm và ứng dụng y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp panel gắn kết chắc chắn, chống thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có đặc tính chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có hai lớp bao bọc bên ngoài, thường là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ nhàng cho việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn chống thấm nước và ẩm mốc, giúp sản phẩm bền bỉ trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn được phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày linh hoạt từ 0.4mm đến 0.5mm, đảm bảo tính chất cách nhiệt và bền vững.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng đặc trưng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt cho các kho lạnh, tối ưu hóa hoạt động lưu trữ.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel EPS và PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các loại panel này giúp giữ nhiệt rất tốt, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt cao, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm ướt xâm nhập vào bên trong, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho bề mặt panel khô ráo. Nhờ đó, tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo sự an toàn cho các sản phẩm lưu trữ trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Việc sử dụng tấm panel này là cần thiết để bảo vệ chất lượng và độ bền của hàng hóa bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel này được giảm đến 60% so với mức thực, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách âm. Nhờ vậy, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng nhất. Nhờ tính năng này, việc vận chuyển và lắp đặt tấm panel trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn. Quá trình thi công có thể diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian cũng như chi phí lao động. Điều này không chỉ giúp tăng năng suất làm việc mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng kho lạnh. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh bằng vật liệu EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, vật liệu PU/PIR được sản xuất từ các thành phần xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ hành tinh, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giúp máy lạnh hoạt động ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội hơn về khả năng cách nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, bởi EPS dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, khiến chúng không phù hợp cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc lựa chọn tấm panel đúng loại là yếu tố then chốt để bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị, đặc biệt cho kho mát bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế dạng module và khớp nối camlock, tấm panel này cho phép tháo lắp dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Đặc biệt, độ bền cơ học cao của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, ngay cả khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, từ đó làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Chọn Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Với các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU là một giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, phù hợp với điều kiện vận hành liên tục và khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và những đòi hỏi nhiệt độ không quá cao. Do đó, lựa chọn panel PU là sự đầu tư thông minh cho hiệu quả lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm có thể được giữ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho thực phẩm, mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản hàng hóa.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Việc bảo quản rượu vang và bia thủ công đòi hỏi điều kiện nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng để đảm bảo chất lượng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê làm bia và sản xuất rượu vang tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài. Đặc biệt, việc lắp đặt phòng bảo quản từ tấm Panel mang lại hiệu quả chi phí cao, giúp người dùng tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng rượu và bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt tại các khu vực miền Nam với khí hậu nóng ẩm. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi dùng điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt. Đây là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong khí hậu nóng bức của miền Trung, việc sử dụng panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả để giảm nhiệt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa. Nhờ đó, gia đình không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoải mái trong mùa hè oi ả. Panel PU thực sự là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm sự bền vững và tiện lợi trong không gian sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, đồng thời giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lào Cai (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp. Nó thường có lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò giữ nhiệt bên trong lò sấy, đồng thời ngăn chặn thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào vật liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài các tính năng nổi bật như cách nhiệt và chống cháy, panel còn chịu được những tác động từ môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ thi công và lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này thiết kế gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền mà còn chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy trong mọi môi trường.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chắc chắn. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với mặt tấm, chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo nên sự liên kết vững chắc giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm panel đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao nhờ cấu trúc vững chắc và vật liệu bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp chống lại hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa vào loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần khả năng cách nhiệt tối ưu, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 thường được lựa chọn cho những nơi cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy yêu cầu nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành trong quá trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động tổng thể.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn việc biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền của lò sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất đa dạng mà vẫn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận trước các nguy cơ cháy nổ. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà việc xảy ra hỏa hoạn có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một lựa chọn an toàn và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn cũng làm tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì. Khi sử dụng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, panel đảm bảo hiệu quả sấy ổn định, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn trong suốt quá trình làm việc.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp mong muốn tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những đặc điểm này giúp chúng hoạt động ổn định hơn khi được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững của cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào cấu trúc ghép nối chắc chắn. Đặc biệt, việc bảo trì và thay thế các panel rất đơn giản nhờ vào tính năng mô-đun, cho phép người sử dụng tiết kiệm thời gian và chi phí dừng máy. Điều này đảm bảo lò sấy luôn hoạt động hiệu quả và liên tục.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ tối ưu hóa chất lượng thực phẩm mà còn bảo toàn dinh dưỡng, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vào ứng dụng hiệu quả của tấm panel, quá trình sấy trở nên an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm hơn, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự cải tiến này không chỉ đem lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vậy, các dược liệu được bảo vệ khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, từ đó đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược phẩm, mang lại sự tin cậy cho người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng gỗ. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy gỗ còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất làm việc của nhà máy. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm panel sấy gỗ trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng sản phẩm. Đồng thời, nó còn giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nơi panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả. Các tấm panel không chỉ tối ưu hóa năng lượng sử dụng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng. Nhờ vậy, chúng trở thành yếu tố không thể thiếu trong quy trình chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, nhờ đó duy trì hiệu suất sản xuất tối ưu. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy là cần thiết để đảm bảo chất lượng và độ bền của các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn tăng cường độ chính xác trong các quy trình sản xuất. Sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy mang lại môi trường an toàn và ổn định cho các sản phẩm điện tử, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng khắt khe.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các hóa chất, giúp chuyển đổi sang dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sản xuất, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của các hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất xử lý. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy góp phần quan trọng trong quá trình sản xuất hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lào Cai (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho mỗi hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh được phân loại từ vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, bao gồm các thành phần được chế tạo từ nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và nhiều loại thanh nhôm khác. Chúng không chỉ giúp kết nối các tấm Panel với nhau và với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công, mà còn gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, giúp tạo nên một không gian hiện đại và chuyên nghiệp.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được thiết kế với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo sự chắc chắn và định hình đúng cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế tình trạng xệ cánh, tăng cường độ liên kết và giảm chấn, bảo đảm sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ như tay cầm, khóa và thanh định vị. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho cửa trượt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện góp phần nâng cao giá trị sử dụng và tính năng cho không gian kiến trúc.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Lào Cai

Những hình ảnh thực tế của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Lào Cai thể hiện rõ rệt sự bền bỉ và chất lượng vượt trội. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel này không chỉ mang lại sự chắc chắn mà còn tạo ra tính thẩm mỹ cao. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hoàn hảo giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng cho các công trình dân dụng. Sự hiện diện của các tấm panel Triệu Hổ đã khẳng định thương hiệu đáng tin cậy, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững tại Lào Cai.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hoặc kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn trong sử dụng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tạo thuận lợi cho quy trình xây dựng. Đặc biệt, sản phẩm có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại sản phẩm. Những loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy, và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel phù hợp có thể tăng cường bảo vệ cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư cần cách biệt khỏi tiếng ồn do giao thông hoặc nhà máy phát ra. Sự kết hợp giữa cách âm và cách nhiệt làm cho Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Lào Cai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Tôn Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel chuyên dụng cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Lào Cai, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu xây dựng của mình.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Lào Cai chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Với tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, sản phẩm này sẽ là giải pháp lý tưởng cho công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ sẽ giúp Quý Khách dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng, góp phần mang lại thành công cho dự án của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.