Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Long An | Siêu rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long An
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Long An | Siêu rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Long An đại diện cho bước tiến mới trong công nghệ xây dựng hiện đại, nổi bật với những lợi thế vượt trội về trọng lượng, kích thước và khả năng cách nhiệt. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian và công sức thi công, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp nhanh chóng, hiệu quả giúp rút ngắn tiến độ xây dựng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường về an toàn và bền vững mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí đầu tư. Với thiết kế gọn nhẹ và tính năng cách nhiệt tốt, Tấm Tôn Panel đã và đang gây tiếng vang lớn trong ngành xây dựng, đem lại sự tiện lợi và hiện đại cho các công trình. Đây không chỉ là xu hướng nhất thời, mà còn là cuộc cách mạng góp phần nâng cao hiệu quả trong mọi dự án xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long An
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các giải pháp truyền thống như tường gạch gặp nhiều hạn chế về tốc độ thi công, tính bền vững và chi phí, Tấm Tôn Panel đã trở thành một sự lựa chọn vượt trội. Ngoài việc ứng dụng phổ biến trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, vật liệu này còn được sử dụng rộng rãi cho các công trình văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc hiện đại, hiệu quả.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long An
Tại Long An, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều tên gọi và ứng dụng đa dạng, phản ánh tính linh hoạt của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này được thiết kế để cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phục vụ cho nhiều lĩnh vực như xây dựng, ngăn phòng và lợp mái. Tấm Tôn Panel không chỉ mang đến độ bền cao mà còn đảm bảo tính năng vượt trội trong việc tiết kiệm năng lượng, yêu cầu ngày càng cao trong công nghiệp xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long An
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Tấm EPS thường được ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc cũng như độ bóng luôn ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đi kèm với các gân ngang trên tấm panel để cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ gia tăng khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS nhẹ nhưng vẫn chịu lực nén tốt, mang lại độ bền và ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chống ẩm và chống thấm. Chất liệu thường được sử dụng là inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp tăng cường khả năng bền bỉ và dài lâu. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là bề mặt trong thường phẳng hơn, không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Lớp cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn cải thiện tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Chính vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS thông thường nhưng bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Điểm nổi bật của loại panel này không chỉ ở khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn trong việc ngăn chặn cháy lan, bảo đảm an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với các lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, panel EPS còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, bảo vệ sức khỏe và tăng năng suất lao động. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và có tính ứng dụng cao, thích hợp cho cả vách ngăn phòng và trần, mang lại hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong, giảm thiểu chi phí năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn phân tán âm thanh, tạo nên không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo môi trường sống an toàn và lành mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và bền vững.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Độ khít cao của xốp kết hợp với cấu trúc đồng nhất ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền sản phẩm. Điều này giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS rất phù hợp cho các địa điểm như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tính năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu dùng đáng kể. Khi sử dụng trong các công trình, panel EPS ngăn ngừa nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, ít làm tiêu tốn điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc trong quá trình sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu, từ đó tăng cường tính ổn định và an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS cũng trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật mà còn nâng cao khả năng linh động trong thiết kế công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo yêu cầu an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với thiên nhiên, hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, nên cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mà còn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, giúp duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc sử dụng panel EPS giảm thiểu lãng phí tài nguyên và góp phần bảo vệ môi trường, đồng thời đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu mà còn gia tăng giá trị cho công trình. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm còn góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nó còn được sử dụng cho hệ thống vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu, panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này còn tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt cho văn phòng và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS đảm bảo tính bền vững và độ ổn định cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng trong việc lắp nền, nhờ vào khả năng cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các viện bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần tạo ra môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long An (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc bên ngoài. Ở giữa các lớp tôn, lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, với thiết kế chắc chắn, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống lại sự ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo độ bền theo thời gian, thích ứng tốt với các yếu tố khí hậu khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, tạo điều kiện tối ưu cho sự bền vững và an toàn của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu mất nhiệt trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này chủ yếu được làm từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giữ nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại đặc tính vượt trội về khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Chính nhờ vào những đặc điểm này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tăng cường độ bền và an toàn cho các công trình. Việc lựa chọn đúng loại lõi cách nhiệt phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Bề mặt cuối cùng của panel cách nhiệt kim loại PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là lớp trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Do lớp trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng tạo ra vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và thoải mái cho người tiếp xúc với bề mặt.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ, giảm tiếng ồn, và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ công trình khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực lên hệ thống điều hòa không khí, góp phần tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là hai loại vật liệu quan trọng trong việc xây dựng kho lạnh, sở hữu lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh như thực phẩm và dược phẩm. Các panel này có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hiệu suất bảo quản tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Ưu điểm này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án cần cách nhiệt vượt trội.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt khoảng 60% – 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần các khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn phù hợp để làm tường ốp cách âm trong các không gian đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cách âm.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp kiềm chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khí độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, chứng minh tính an toàn và hiệu quả của chúng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiệu quả với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, loại panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Việc sử dụng panel PU/PIR sẽ đem lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó có khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ. Điều này đảm bảo rằng công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng cho người tiêu dùng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm lớn nhất của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, điều này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các dự án. Với những đặc tính vượt trội như vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí cho việc thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Ưu điểm lớn nhất của loại panel này là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sinh hoạt. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm nhiệt độ truyền qua và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Panel PU/PIR còn được đánh giá cao trong các công trình xanh với đặc tính tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng bảo dưỡng dễ dàng giúp panel là lựa chọn lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là tính năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động không mong muốn từ nhiệt độ và âm thanh, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng, đáp ứng nhu cầu về an toàn và bảo vệ môi trường sống.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và biến đổi thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại có thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước cho tấm panel trong điều kiện mưa, đảm bảo tính năng sử dụng hiệu quả và lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ cấu trúc xốp của mình, lõi cách nhiệt này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ để tạo thành một khối đồng nhất. Hệ thống liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính vượt trội, mang lại độ cứng và bền vững cho sản phẩm, đáp ứng yêu cầu cao trong xây dựng và bảo trì.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra một bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế gây ra các vết xước cho da người khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao tính an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp độ cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể trong xây dựng và cách âm.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng thường được áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy ưu việt, panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ cháy nổ. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ bền làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ đặc tính không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Rockwool thực sự là sự lựa chọn ưu việt cho an toàn kiến trúc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Việc ứng dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo điều kiện làm việc tối ưu mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, mà còn ngăn chặn âm thanh từ bên trong phát tán ra ngoài. Đặc biệt, Rockwool rất quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, các công trình có thể tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, êm ái, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và người làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Tính năng này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một vấn đề phổ biến trong những môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sự hạn chế ẩm ướt không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn duy trì độ bền cho công trình, từ đó kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng, cung cấp cách nhiệt hiệu quả cho công trình. Không chỉ vậy, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm chịu được lực va đập mạnh mà không gây ra hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và độ bền của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao của panel Rockwool đã khiến nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng yêu cầu an toàn và chất lượng vượt trội.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, kéo dài tuổi thọ công trình. Đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh cho hiện tại mà còn là giải pháp bền vững cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp cho các khu thương mại như siêu thị và showroom. Bên cạnh đó, nhờ vào khả năng chống cháy, loại panel này góp phần bảo đảm an toàn cho các công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, làm tăng giá trị kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hàng đầu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần bảo đảm an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ tài sản và người lao động. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng được sử dụng hiệu quả trong các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long An (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lớp bảo vệ bên ngoài được làm bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp gia tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế độ ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các giải pháp xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào thiết kế này, bề ngoại thất có thể duy trì vẻ đẹp hoàn hảo theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại giúp tấm ốp chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này cũng bảo vệ màu sắc và độ bóng, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng của các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm hàng triệu khoang không khí li ti, tạo ra khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng không cháy và không thấm nước, lõi glasswool hỗ trợ ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, giúp duy trì môi trường trong nhà ổn định và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và vận chuyển, glasswool được ưa chuộng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại hay phòng thu âm. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được coi là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool với lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm có trong cấu trúc tấm panel còn giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm riêng, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, và 175mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của từng dự án xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được lắp đặt trong các không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình với nhiều ưu điểm nổi bật. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với tác động của môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, không bắt lửa và không duy trì cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, Glasswool đảm bảo an toàn tuyệt đối trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn về tầm quan trọng an toàn. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng chống cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các môi trường kín, mang lại tiện ích cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được ưu việt bởi lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, giúp quá trình thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool được đánh giá cao vì không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dáng ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool chứng tỏ tính bền vững và ổn định lâu dài, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động lên môi trường và tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững và an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực cho kết cấu tổng thể mà còn giúp việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Vì vậy, tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong xây dựng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành trung bình so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, mang đến sự an toàn cho công trình. Không những vậy, dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, Glasswool vẫn vượt trội về chất lượng và độ bền. Đây chính là lý do mà Glasswool được xem là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và showroom nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, là lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho môi trường làm việc, học tập, và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long An (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ giảm thiểu điện năng tiêu thụ mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt nổi bật. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này giúp bảo vệ lớp lõi, tạo tính đồng nhất cho cấu trúc, đồng thời chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân chia theo vỏ ốp, gồm tôn và Inox với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong thường có tác dụng cách nhiệt và bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu quả năng lượng tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với chất liệu EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước tuyệt vời. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho tấm panel. Nhờ vào những đặc tính này, panel sẽ không bị mốc, không phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm lưu trữ, tránh hư hỏng và duy trì chất lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp sản phẩm được ứng dụng hiệu quả trong việc cách nhiệt, mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Với ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển và thi công. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong việc lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí lao động và thời gian cần thiết cho công việc. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, tấm panel kho lạnh cho phép các đơn vị xây dựng hoàn thành dự án một cách hiệu quả, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các kho lạnh hiện đại. Sự linh hoạt này làm cho panel trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường. Với kết cấu từ nguyên liệu xanh, tấm panel PU/PIR không chỉ thân thiện với môi trường mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt, giảm tiêu thụ năng lượng trong các kho lạnh, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Việc lựa chọn tấm panel thân thiện với môi trường là một bước tiến quan trọng trong việc áp dụng những giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn tiền điện. Sự lựa chọn panel PU giúp đảm bảo chất lượng thực phẩm và hiệu quả kinh tế cho hoạt động kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như thuốc, vaccine hay mẫu sinh phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU mang lại giải pháp tối ưu với cấu trúc kín, giúp ngăn ngừa sự thấm nước và hấp thu độ ẩm. Điều này đảm bảo duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, từ đó bảo vệ chất lượng dược phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, độ bền của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động với tần suất lớn, hạn chế ứng dụng trong môi trường yêu cầu khắt khe.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel kho lạnh PU là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module, panel dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao và kín khí tốt. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, khác biệt so với EPS dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng giới hạn và ít chịu tác động từ nhiệt độ khắc nghiệt. Việc chọn lựa đúng loại panel là yếu tố quyết định đến hiệu quả vận hành và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini cho gia đình hoặc cửa hàng nhỏ ngày càng trở nên phổ biến. Panel PU với khả năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đến những hệ thống lạnh công nghiệp cost quá cao. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon, bảo toàn chất lượng. Sự tiện lợi và hiệu quả của tấm panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của họ. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, loại panel này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, đồng thời đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị của rượu vang, bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngôi nhà. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ của hệ thống điều hòa không khí. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, giải pháp này vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ, thoải mái mà còn góp phần tạo ra một môi trường sống dễ chịu cho gia đình. Sự lựa chọn này thực sự là đầu tư thông minh cho cuộc sống bền vững.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế những tủ bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn cung cấp tính năng chống cháy, từ đó bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần cải thiện hiệu quả chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thiết bị cách nhiệt quan trọng, thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Bên ngoài có thể được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu mức độ thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh ưu điểm cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả, nhất là trong điều kiện mưa. Điều này giúp duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời cải thiện độ bền và tính ổn định của sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc so với bề mặt, kết nối chặt chẽ và được chèn kín theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất với độ bám dính tốt. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đảm bảo hiệu quả và bền bỉ.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn, nhưng khả năng chịu nhiệt và cách âm giảm. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao hơn mang lại hiệu suất ưu việt hơn trong các ứng dụng công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường làm việc.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến từ 75mm đến 200mm. Mỗi độ dày mang lại những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu cách âm, trong khi tấm 100mm và 125mm thích hợp cho lò sấy có mức nhiệt độ thấp. Các tấm dày hơn như 150mm, 175mm và 200mm được ưa chuộng trong môi trường khắc nghiệt, giúp cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm đáng kể, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tăng hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tuỳ thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu thực tế. Việc áp dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp panel không bị biến dạng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao tuổi thọ của lò sấy và nâng cao hiệu suất vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ môi trường xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các nhà máy, xí nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro, góp phần bảo vệ tài sản và con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu kháng ẩm và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao. Khả năng chống ăn mòn cũng đáng chú ý, vì nó làm giảm nguy cơ hư hỏng do tác động của thời tiết và môi trường. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi điều kiện làm việc cần sự ổn định và độ tin cậy cao.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm thời gian vận hành. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải từ hoạt động tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Hệ thống lò sấy sử dụng panel chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất công việc.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng được tối ưu hóa với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế tấm panel trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy cho quá trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sấy, bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng, đảm bảo chất lượng đầu ra. Ngoài ra, việc giảm chi phí năng lượng cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong ngành nông sản, nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc ổn định là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel tạo ra không gian làm việc kiểm soát tốt, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hay quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo tối đa. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, công nghệ này còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần phát triển bền vững cho ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của dây chuyền sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao về hàng hóa chất lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình xử lý sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy này không chỉ làm tăng độ bền của thực phẩm mà còn hạn chế nguy cơ vi khuẩn phát triển. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, các tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các cơ sở sản xuất hiện đại, nâng cao năng suất và bảo quản thực phẩm tối ưu.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc sấy khối lượng lớn nguyên liệu đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục. Tấm panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Nhờ đó, ngành công nghiệp này có thể tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí và bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ cần thiết. Panel lò sấy được sử dụng trong các quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ góp phần nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc giảm tổn thất nhiệt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ các hóa chất, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu rủi ro trong quá trình xử lý.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách hạn chế lượng năng lượng tiêu tốn. Điều này mang lại lợi ích kinh tế và bền vững cho ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel rõ ràng và chi tiết theo các ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao cho đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, mang đến cho bạn thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, góp phần gia tăng độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa đi đảm bảo độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Nhờ đó, cửa đi Panel vận hành trơn tru và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống panel mang lại sự hiện đại và tiện ích cho không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sử dụng. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho cửa trượt, phụ kiện đóng vai trò quan trọng. Có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên hệ thống cửa trượt chất lượng cao.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long An
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Long An hiện lên với những hình ảnh sắc nét, thể hiện sự chất lượng và uy tín mà sản phẩm mang lại. Những khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng được thi công cẩn thận đều sử dụng loại panel này. Mỗi tấm panel không chỉ toát lên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng, góp phần nâng cao giá trị cho từng công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt. Chúng thường được sử dụng trong các khu công nghiệp, nhà xưởng, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, Tấm Tôn Panel là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Tấm Tôn Panel không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel hiện đang nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Thêm vào đó, tấm panel cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình lâu dài.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy tốt. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy, không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi việc kiểm soát nguy cơ cháy là ưu tiên hàng đầu.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là những loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Cấu trúc xốp của các tấm này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay các nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel chính là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Long An không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp Tấm Tôn Panel tại Việt Nam, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Chúng tôi cam kết vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến công trình tại Long An, đảm bảo phục vụ nhanh chóng và hiệu quả nhất. Với hệ thống kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.
Cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Long An chính hãng. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ là nguồn tư liệu hữu ích giúp bạn lựa chọn vật liệu công trình một cách chính xác và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn tận tâm và nhanh chóng, giúp công trình của bạn đạt được chất lượng tối ưu và thành công như mong đợi. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án.