Tấm Tôn Panel Tại Nghệ An “Khám phá ngay”

5/5 - (4743 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Nghệ An | Siêu nhanh | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Nghệ An đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công, mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Thay vì những bức tường gạch truyền thống kèm theo lớp vữa phức tạp, tấm Panel mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu phát triển đô thị ngày càng cao. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là sự thay đổi trong vật liệu xây dựng, mà còn là một cuộc cách mạng về tư duy thiết kế, nơi mà sự tinh gọn và thông minh trở thành xu hướng chủ đạo. Tấm Tôn Panel Nghệ An hứa hẹn sẽ tiếp tục dẫn đầu trong quá trình tái định hình không gian sống và làm việc.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Nghệ An

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp tối ưu cho các loại hình công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel không chỉ thi công nhanh chóng, dễ dàng mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm chi phí hao hụt và mang lại tính bền vững cho công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Nghệ An

Tấm Tôn Panel, hay còn gọi là panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và nhiều tên gọi khác, đang trở thành lựa chọn phổ biến tại Nghệ An. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống ẩm, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, làm tường ngăn phòng, lợp mái, và cả trong việc cách âm. Những tên gọi như tấm panel nhôm, tấm lợp panel, hay tấm 3D panel đều phản ánh sự đa dạng của sản phẩm. Nhờ vào tính năng linh hoạt và hiệu quả, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Nghệ An

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Bề mặt này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình. Nhờ vậy, panel EPS giúp giảm chi phí năng lượng cho điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là tôn mặt trong không có những đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó sản phẩm được đem vào khuôn gia nhiệt để hoàn thiện. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm hiện đại được cải tiến từ xốp EPS thường, với sự bổ sung các phụ gia chống cháy. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng với những lợi ích mà nó mang lại, đây là một lựa chọn đáng đầu tư cho sự bền vững và an toàn của công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy, xưởng sản xuất. Sử dụng panel EPS là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm sự bền bỉ và hiệu quả trong xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp ngăn cản sự thay đổi nhiệt độ, duy trì môi trường bên trong ổn định. Ngoài ra, khả năng phân tán âm thanh giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là một giải pháp cách nhiệt ưu việt, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Khả năng chịu nhiệt của EPS có thể lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp này sở hữu độ khít cao và mật độ không khí kín, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, do vậy tấm panel luôn duy trì được độ bền. Nhờ đó, không gian bên trong sẽ luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng tối ưu.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giảm thiểu tần số âm thanh đến 60% so với thực tế. Điều này giúp hấp thụ âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện và phòng học. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự riêng tư và giảm thiểu tiếng ồn xung quanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình xây dựng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong giúp duy trì môi trường mát mẻ mà không gây tốn kém điện năng. Bằng việc lắp đặt panel EPS, người sử dụng sẽ tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt có lợi cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển mà còn giúp việc nâng hạ, lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tối ưu hóa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. EPS thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc điểm không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, công nghệ này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu bảo vệ an toàn cháy nổ. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi tái sử dụng nhiều lần.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (polystyrene mở rộng) nổi bật với tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, trong khi hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế vật liệu. Sự kết hợp giữa chi phí thấp và hiệu quả bền vững đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm tốt, như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra hiệu quả cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh, mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Không chỉ vậy, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, tối ưu hóa không gian làm việc. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, mang lại an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Nghệ An (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo theo dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu, làm giảm thiểu tiêu tốn năng lượng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Nhờ vào các tính năng nổi bật này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và hệ thống nhà ở lắp ghép.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, duy trì độ bền bỉ trước các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước tốt hơn trong điều kiện mưa. Chất liệu này đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc giữ nhiệt cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), panel này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Lõi PU được tạo ra qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giữ được ưu điểm cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, mang lại sự an toàn và hiệu quả cao trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất chống cháy. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này được thiết kế để tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, do đó thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại cho các không gian dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Với lớp ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ chống ẩm mà còn kiểm soát nhiệt độ, tạo môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Ngoài ra, panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn tối ưu cho độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Chúng được sử dụng rộng rãi làm tường, trần, nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm này rất hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, cũng như tại văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ giúp hạn chế lửa lây lan mà còn giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là sản phẩm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc do thiết kế ba lớp: hai lớp tôn và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp dễ dàng thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao chất lượng công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và bảo vệ khỏi axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền vững cho công trình. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt hay gần biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực bền vững và bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, nên đảm bảo an toàn cho thiên nhiên. Hơn nữa, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Với những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng nhờ vào kích thước sản xuất linh hoạt, phù hợp với yêu cầu của dự án. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu sự cần thiết về lực lượng lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc rút ngắn thời gian thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép chủ đầu tư linh hoạt tùy chỉnh theo yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, đồng thời đảm bảo bề mặt luôn bền đẹp theo thời gian.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo nên một môi trường sống thoải mái, yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Nghệ An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng đa năng, nổi bật nhờ cấu tạo chắc chắn và tính năng vượt trội. Vật liệu này được tạo thành từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm panel Rockwool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống cháy tốt, bảo đảm an toàn cho công trình. Đặc biệt, với tính năng giảm tiếng ồn, loại vật liệu này rất thích hợp cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với đặc tính nổi bật là đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn tránh khỏi sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn chắc chắn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính và độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp tránh các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại mang lại các đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu suất cách âm, cách nhiệt, giúp lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc thiết kế vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ công trình an toàn hơn. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái. Tấm Panel Rockwool Vách Trong thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi hiệu suất cao.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào chất liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn tăng cường độ an toàn cho các khu vực có yêu cầu khắt khe về phòng cháy như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư và người sử dụng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho an toàn và bền vững.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Kết quả là nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, rất hữu ích cho kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, với việc giảm thiểu hiện tượng thâm nhập nhiệt, panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Nhờ cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này tạo ra một lớp cách âm dày đặc, lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn mang lại sự thoải mái và tập trung cho người sử dụng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và sinh hoạt hằng ngày.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, sản phẩm có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ bền và tuổi thọ của công trình cần được bảo đảm. Sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc vật liệu sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên. Khả năng này giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và giữ cho không gian sống luôn khô ráo, thoáng mát. Bên cạnh đó, Rockwool còn là sự lựa chọn bền vững, dễ dàng tái chế, giảm thiểu lượng chất thải và tác động môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả với lõi Rockwool bền vững, giúp tăng cường khả năng chịu va đập và ổn định cơ học. Cấu trúc đặc biệt của tấm panel cho phép nó chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền và an toàn cho công trình mà còn duy trì ổn định trong suốt quá trình sử dụng, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống cháy nâng cao độ an toàn cho công trình. Hơn nữa, tuổi thọ lâu dài của Panel Rockwool đảm bảo rằng nhà đầu tư sẽ thu hồi vốn một cách hiệu quả theo thời gian.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được biết đến như một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của panel giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng và tính thẩm mỹ của Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư trong việc thiết kế không gian sống lý tưởng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào các ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, nhờ vào tính năng cách âm tốt, sản phẩm này cũng là giải pháp lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu suất và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Nghệ An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm nhiệt độ và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Loại tấm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và thiết kế thông minh đã làm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài, ngoài ra lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF còn tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Với khả năng giữ màu sắc và độ bóng, lớp sơn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền cho sản phẩm, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về chất lượng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tạo ra môi trường an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này giúp bảo vệ tấm panel tránh khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có tác dụng bảo vệ mà còn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bền vững cho các công trình xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn và điều chỉnh nhiệt độ. Tấm panel này thường được sử dụng trong môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội của nó đảm bảo chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Loại panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, kết hợp với lõi glasswool có tỷ trọng cao ở giữa. Với khả năng bền chắc và độ bền cao trước tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Vật liệu tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và tiềm ẩn nguy cơ sinh khói độc, Glasswool mang lại an toàn hơn trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, Glasswool lại nhẹ và dễ thi công hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu lớp tôn bọc ngoài và lõi Glasswool. Với khả năng chống ẩm, sản phẩm không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian, đảm bảo giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với vật liệu PU và EPS, thường gặp vấn đề xẹp lún hoặc giòn vỡ, Glasswool duy trì tính năng cách nhiệt và độ bền cao. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và hạn chế bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng vượt trội.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được đánh giá là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần tự nhiên, an toàn cho sức khỏe. Không giống như nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa chất gây ung thư (Amiang), giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Đặc biệt, sản phẩm này không phát ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu nguy cơ nóng lên toàn cầu. Chính vì vậy, panel bông thủy tinh glasswool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững mà còn bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm đáng kể áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn linh hoạt trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không những giữ được ưu điểm trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả ưu việt. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không như EPS, mặc dù có giá thành thấp hơn, nhưng Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng cao hơn. Đây là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo không gian sống trong lành và dễ chịu. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, Panel Glasswool phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí cho kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, nó còn giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Nghệ An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Tính năng cách nhiệt tốt giúp panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Với khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel này dễ dàng vận chuyển và thi công. Ngoài ra, panel EPS còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel có thể được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng ứng dụng. Vách trong thường được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài có nhiệm vụ bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, điển hình là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, các tấm panel này hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt trong các kho đông sâu. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Tính năng này rất cần thiết cho các kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao về nước đọng. Nhờ đó, sản phẩm được bảo quản luôn duy trì chất lượng tốt nhất.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng cung cấp khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào tính năng se khít của lớp xốp, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với mức độ thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh và tập trung.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Sự nhanh chóng trong thi công không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả dự án. Vì vậy, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn hợp lý cho các công trình cần xây dựng kho lạnh chuyên nghiệp và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về mặt thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Hơn nữa, các vật liệu xanh trong tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường tự nhiên. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết hướng đến phát triển bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, Panel PU giữ nhiệt tốt hơn so với EPS, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm chi phí vận hành. Ở nhiệt độ âm sâu, panel EPS thường không đủ khả năng giữ nhiệt, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Do đó, việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí hướng đến sự bền vững.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, cực kỳ phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp trong môi trường ẩm ướt, không đáp ứng được các yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt của dược phẩm và thiết bị y tế. Sử dụng tấm Panel kho lạnh PU giúp nâng cao chất lượng và tính an toàn của sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là sự lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU đặc biệt phù hợp cho việc lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bề mặt PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho có sức chịu tải cao, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho nhỏ và dễ hư hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại sự linh hoạt và kín khí tối ưu. Điểm mạnh của tấm PU nằm ở khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt, ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, vỡ cạnh, từ đó làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Sự lựa chọn tấm Panel PU giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả, vượt trội hơn so với panel EPS. Nhờ cấu trúc ưu việt, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được làm từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, đồng thời tạo ra không gian lưu trữ lý tưởng cho trái cây, rau củ, và thực phẩm tươi sống. Sử dụng panel PU, việc bảo quản thực phẩm trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường tìm kiếm một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang và bia một cách hiệu quả. Với khả năng giữ cho các sản phẩm luôn trong điều kiện tối ưu, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Chính vì vậy, việc sử dụng panel kho lạnh ngày càng trở nên phổ biến trong cộng đồng người sản xuất thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Nó có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của các ngôi nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Điều này không chỉ tạo sự thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác, Tấm Tôn Panel PU là lựa chọn kinh tế và bền vững cho mọi công trình nhà ở.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho máy điều hòa, tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí hóa đơn điện mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc ứng dụng tấm tôn panel trong thiết kế không gian sinh hoạt vùng năng nóng là một giải pháp thông minh, phù hợp với nhu cầu hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong lĩnh vực y tế, việc bảo quản thuốc và vaccine là vô cùng quan trọng. Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và nhà thuốc có thể tận dụng tấm panel cách nhiệt PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có tính năng chống cháy, bảo vệ tốt cho sản phẩm y tế. Việc ứng dụng công nghệ này không những nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà còn đảm bảo an toàn cho các vật tư y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghệ An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một cấu trúc đa lớp, với lớp ngoài cùng thường làm từ tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi lõi bông khoáng (rockwool) và hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ lắp đặt. Nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian do đã qua xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này chịu được các lực tác động mạnh và đáp ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, giữ cho panel luôn khô ráo và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen, với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm. Chúng được kết nối chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối đồng nhất và có độ cứng cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo sự bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại bên trên, bên dưới. Bông khoáng, được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu. Điều này do bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy các nhà sản xuất thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm đảm bảo không xảy ra hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên mật độ của lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và chống cháy của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt cao, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác. Việc lựa chọn tỷ trọng thích hợp giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của từng công trình. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể phù hợp với những không gian cần linh hoạt hơn. Lựa chọn đúng độ dày tấm panel là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, tiêu thụ năng lượng được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt ưu việt cũng đảm bảo giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại chất liệu được sử dụng. Vật liệu như Rockwool và Glasswool được lựa chọn để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc này không chỉ giúp panel duy trì hình dạng mà còn bảo toàn tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh trước nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy cao, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và giảm thiểu thiệt hại. Nhờ tính năng này, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm vượt trội, nhờ vào cấu trúc chuyên biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Khả năng kháng ẩm giúp panel duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao, trong khi tính năng chống ăn mòn đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Những đặc tính này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, giúp nâng cao hiệu quả sấy đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này cho phép các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động tới môi trường. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những mẫu có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải ưu việt. Điều này giúp chúng có thể được áp dụng một cách hiệu quả tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, góp phần tăng cường tính bền vững cho hệ thống. Sở hữu khả năng chịu lực tốt, các panel này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó gia tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng cho lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel còn giúp việc bảo trì và thay thế dễ dàng, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, các tấm panel này duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Sự bảo toàn chất dinh dưỡng cũng được nâng cao, giúp cải thiện chất lượng và thời gian bảo quản của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Chính vì vậy, việc áp dụng công nghệ sấy với tấm panel là sự lựa chọn tối ưu cho cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Với khả năng bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel này đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Do đó, việc sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy của sản phẩm gỗ. Việc áp dụng hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng gỗ sau khi xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel sấy gỗ trở thành một phần quan trọng trong quy trình sản xuất, góp phần cải thiện hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy là giải pháp ưu việt trong lĩnh vực dệt may và sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, chúng bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, tránh hư hỏng trong quá trình sấy khô. Việc ứng dụng Panel lò sấy không chỉ giúp giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Sự tối ưu này mang lại lợi ích lớn cho các nhà máy, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy cần diễn ra trong môi trường khô ráo và với nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy hỗ trợ duy trì các điều kiện cần thiết này, tối ưu hóa quy trình sấy và bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiêu tốn năng lượng hiệu quả, panel lò sấy giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, đồng thời đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu lãng phí.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình này giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả, bảo vệ các linh kiện khỏi các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế tối ưu và khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, panel lò sấy góp phần duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các thiết bị điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, các tấm Panel này giúp duy trì môi trường ổn định cần thiết cho quá trình sấy, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vậy, sản phẩm đạt hiệu quả cao và an toàn hơn.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vậy, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự kết hợp giữa công nghệ và vật liệu tiên tiến trong việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đáp ứng yêu cầu bền vững trong công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Nghệ An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Với độ bền cao và khả năng chống thấm cho vách ngoài, đến những mẫu vách trong đẹp mắt và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều nổi bật tính năng vượt trội. Thông qua bộ sưu tập này, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ việc kết nối và lắp đặt các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình với nhiều loại phụ kiện đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng không thể thiếu, bảo đảm độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, đảm bảo vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ, bộ cửa trượt cần được trang bị hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn và bền bỉ; và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong việc lắp đặt và điều chỉnh. Sự kết hợp này mang đến một giải pháp hoàn hảo cho không gian hiện đại.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Nghệ An

Những hình ảnh thực tế về tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Nghệ An phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại thẩm mỹ cao cho công trình. Không chỉ dừng lại ở đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel Triệu Hổ còn góp phần tạo ra không gian làm việc và sinh sống thoải mái hơn. Những hình ảnh này là minh chứng cho sự tin tưởng từ người tiêu dùng trong suốt thời gian qua.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các hạng mục như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel rất phù hợp cho các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đáp ứng tốt nhu cầu của các ngành công nghiệp.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn hẳn. Đặc biệt, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào từng loại panel cụ thể. Trong số đó, các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, do đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Tính năng này trở nên đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu độ an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tốt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư sẽ tạo ra không gian yên tĩnh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Do đó, lựa chọn đúng loại tấm panel là cần thiết để đáp ứng nhu cầu cách âm hiệu quả.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Nghệ An không?

Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Tôn Panel tại Việt Nam, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như panel lò sấy, panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Nghệ An, Triệu Hổ cam kết đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và đúng chất lượng. Công ty sở hữu mạng lưới kho hàng toàn quốc, cùng với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Nghệ An mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Nếu quý Khách hàng cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tận tâm, nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất, đồng hành cùng quý Khách hàng trên con đường xây dựng thành công cho công trình của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.