Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Ninh Bình | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ninh Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ninh Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ninh Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ninh Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Ninh Bình | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Ninh Bình đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, nơi các tiêu chí về tốc độ, hiệu quả và bền vững được đặt lên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường kèm theo lớp vữa phức tạp và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt ưu việt. Việc sử dụng panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể mà còn tiết kiệm chi phí cho các công trình. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel là minh chứng cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, trong đó những công nghệ cũ kỹ dần nhường bước cho những giải pháp hiện đại, thông minh và hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống và tiến độ phát triển đô thị.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Ninh Bình
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn kết hợp với lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà còn mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và cả trong thiết kế nhà ở dân dụng. Tấm Tôn Panel thật sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Ninh Bình
Tấm Tôn Panel là sản phẩm nổi bật tại Ninh Bình, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của nó. Một số tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel và tấm panel cách âm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Sự đa dạng trong loại hình và ứng dụng của tấm Tôn Panel đã giúp nó chiếm lĩnh thị trường vật liệu xây dựng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Ninh Bình
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được chế tạo từ lõi xốp EPS và được bao phủ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Những ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS bao gồm khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo chủ yếu từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp sơn phủ thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được thiết kế từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Trong xây dựng và sản xuất, lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây xước da khi sử dụng, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng trong suốt quá trình thi công và sử dụng sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này được thực hiện từ 20 đến 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm hoàn chỉnh. Với lõi xốp EPS, panel này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, mang lại giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn tăng cường tính năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng, nhất là trong bối cảnh yêu cầu an toàn phòng cháy chữa cháy ngày càng cao trong các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả tại các nhà máy và nhà xưởng. Thiết kế nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, panels này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao giá trị sử dụng cho các công trình. Lựa chọn Panel EPS chính là lựa chọn cho một môi trường làm việc thoải mái và an toàn.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đảm bảo cung cấp sự cách nhiệt và cải thiện điều kiện sống. Sản phẩm này giúp ngăn cản tác động nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn cho các hoạt động bên trong. Đặc biệt, vật liệu này bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu những ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt cực thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm thiểu hơi nóng một cách hiệu quả. EPS không chỉ chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho panel. Nhờ vào thiết kế kín khít, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, với tính năng chống ồn tốt, tấm panel EPS cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối đa. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong công trình, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, không chỉ hiệu quả bảo ôn, cách nhiệt được nâng cao mà chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc cũng được giảm thiểu đáng kể.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi trội cho các công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải đáng kể cho kết cấu công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn cải thiện hiệu quả thi công. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian xây dựng, góp phần tối ưu hóa tiến độ công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao biến panel EPS thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Sự tái sử dụng của panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn kinh tế vượt trội trong ngành vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, Panel EPS không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công, làm cho nó trở thành giải pháp hoàn hảo cho các văn phòng tại các tòa nhà. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, mang lại hiệu quả tốt hơn. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, mang đến sự linh hoạt cho các khu vực cần cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng công nghiệp, được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khác biệt với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm về khả năng cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu nhiệt thất thoát và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm vượt trội, cho phép thay thế các vật liệu truyền thống khi lắp đặt nền trong công trình. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, hỗ trợ ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Bình (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà ở đến các nhà xưởng công nghiệp. Hơn nữa, với khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, tấm panel này cũng đóng góp tích cực vào việc bảo đảm an toàn cho người sử dụng và công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox với quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp duy trì độ bền vững và ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Được thiết kế với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính năng cơ lý mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền lâu cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính, Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Mặt khác, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn, giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho công trình. Sự kết hợp của cả hai loại lõi này mang lại giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng cách nhiệt trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, nên thường áp dụng dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Cấu trúc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế trầy xước, nâng cao độ bền và an toàn khi sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng vượt trội. Bên ngoài được phủ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel vừa đảm bảo vẻ đẹp thẩm mỹ, vừa dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Thêm vào đó, sản phẩm này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, phù hợp cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió và nhiệt độ cao. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tốt, duy trì sự ổn định nhiệt độ, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng độ bền cho công trình.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu hao năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, từ đó tạo ra không gian yên tĩnh bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoặc văn phòng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được áp dụng để ốp tường cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao mức độ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử của tấm panel này kháng cháy hiệu quả, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế, như EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Cấu trúc ba lớp của panel gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong mang lại khả năng chịu lực tốt, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình. Điều này không chỉ giúp thi công dễ dàng hơn ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình chịu ảnh hưởng của độ ẩm và ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, nhấn mạnh vào tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong thời đại hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến nhân công và thuê mặt bằng. Sự tiện lợi này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt trong việc thiết kế kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt tấm có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bền bỉ trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các không gian. Kết quả là các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm được hình thành, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bằng cách bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng hơn. Bên cạnh đó, với ưu điểm thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chủ yếu. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Thêm vào đó, với khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, bảo vệ người sử dụng khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh xung quanh.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn đảm bảo tính bền vững của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt ấn tượng, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, đồng thời chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn, liên kết được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong của tôn, không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tránh gây ra vết xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo cảm giác an toàn và thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối đa, góp phần bảo vệ không gian bên trong khỏi sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có ứng dụng riêng trong cách nhiệt, cách âm, giúp nâng cao hiệu suất công trình và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn tối ưu cho việc ngăn cách và bảo vệ cách nhiệt, cách âm trong các công trình. Với lõi được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn kháng cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho các công trình. Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu giảm tiếng ồn và tối ưu hóa nhiệt độ. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp cải thiện chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho vách ngăn bên ngoài các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng. Do đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn giúp gia tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực cần tuân thủ nghiêm ngặt về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo điều kiện cho môi trường an toàn và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, người sử dụng có thể duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí vận hành cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, bảo đảm môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các khu văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, Panel Rockwool hỗ trợ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, cải thiện chất lượng cuộc sống và năng suất làm việc. Việc sử dụng Rockwool không chỉ mang lại lợi ích âm thanh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả các hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, tính năng này giúp bảo vệ cấu trúc công trình, duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng trong suốt thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc hiệu quả, Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giữ cho không gian bên trong khô ráo và hạn chế sự hình thành nấm mốc. Bên cạnh đó, sản phẩm còn tiết kiệm năng lượng, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, đồng thời dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao tuổi thọ sử dụng. Sự ổn định của tấm panel giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, duy trì tính toàn vẹn và hiệu suất trong suốt thời gian dài. Vì vậy, Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Khả năng giữ nhiệt hiệu quả giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí điện cho hệ thống làm lạnh và sưởi ấm. Hơn nữa, độ bền và tuổi thọ của công trình được cải thiện, góp phần tối ưu hóa giá trị đầu tư theo thời gian.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo an toàn chống cháy và bảo vệ sức khỏe cho cư dân. Với ưu điểm này, panel đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư trong bối cảnh xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, được ưa chuộng nhờ khả năng chống cháy vượt trội với nhiệt độ lên tới 1000°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho các nhà máy, kho xưởng, nơi an toàn cho người lao động và tài sản là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh tính năng chống cháy, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất thi công và thời gian sử dụng lâu dài.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu việc truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và cách âm, cách nhiệt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Điều này giúp bề ngoài của tấm ốp giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động từ thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng trên bề mặt. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ có tính năng ưu việt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính nổi bật của loại vật liệu này là không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình xây dựng và sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao khả năng chống cháy nhờ vào lớp lá nhôm. Ngoài ra, thiết kế đặc biệt của tấm Panel Glasswool còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, mang lại môi trường sử dụng thoải mái và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, góp phần nâng cao hiệu quả cho các công trình xây dựng và bảo vệ môi trường.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại tấm này mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn nâng cao hiệu suất công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện môi trường trong nhà, đồng thời bảo vệ cấu trúc công trình. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống cháy. Panel Glasswool thường được ứng dụng cho nhà xưởng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy và không sinh khói độc, là lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín. Những đặc điểm này khiến Glasswool trở thành giải pháp hiệu quả và an toàn cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Giải pháp này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách vượt trội so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín. Nhờ đó, Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước tuyệt vời. Lõi Glasswool chống ẩm hiệu quả, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, khả năng cách nhiệt của sản phẩm vẫn không bị giảm sút. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool nổi bật với độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lớn và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, bông thủy tinh không chỉ bảo vệ con người mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm hiệu ứng nhà kính và không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool là lựa chọn thông minh cho công trình xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ của Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool không chỉ vẫn giữ được ưu điểm nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, việc sử dụng tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn thông minh cho các chủ đầu tư khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thành trung bình, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả ổn định với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không rẻ như EPS, nhưng với mức giá hợp lý hơn, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng bền vững. Do đó, đây là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, được ưa chuộng tại các siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng tạo ra không gian thẩm mỹ, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng trong việc lắp đặt, Panel Glasswool phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian đặc biệt như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc kín ngăn bụi và không hút ẩm,确保 tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0,4mm đến 0,7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh sâu. Nó còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phục vụ cho việc thi công kho lạnh, kho đông và các không gian cần duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này được chế tạo với hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc tấm. Nó còn có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel với vật liệu tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh đạt tiêu chuẩn.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả, vốn đang rất cần thiết cho các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này vô cùng quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, có đặc tính chống thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt với nguy cơ nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo gồm lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm có thể giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo cách âm hiệu quả cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh và giảm thiểu tiếng ồn tối đa.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động, tăng tính hiệu quả cho dự án. Sự linh hoạt trong việc thi công của panel kho lạnh là yếu tố quan trọng, góp phần vào sự thành công của các công trình bảo quản lạnh và kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR thuộc loại xanh, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Bên cạnh đó, những vật liệu này an toàn cho sức khỏe con người, không phát sinh chất độc hại, đảm bảo sự bền vững trong xây dựng và sử dụng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ hành tinh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, Panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tình trạng tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng tạo ra môi trường bảo quản ổn định, tránh ẩm móc. Với kết cấu kín và tính năng không hút ẩm, tấm Panel này đảm bảo giữ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn trong trạng thái khô ráo, sạch sẽ. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và dễ hư hỏng khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Sự lựa chọn thông minh cho sự an toàn sức khỏe!
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel này rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt mà còn đáp ứng được yêu cầu của môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, song lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, chúng mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí vượt trội. Khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn đáng tin cậy cho ứng dụng này.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ hạn chế lão hóa sớm mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc liên tục trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn hơn. Do đó, lựa chọn panel PU là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả và tuổi thọ của kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU được xem là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong thời gian dài.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh xuất hiện như một giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản, giúp bảo quản rượu vang và bia trong điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giúp ổn định nhiệt độ mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ vậy, người tiêu dùng có thể tận hưởng những sản phẩm thủ công chất lượng cao lâu hơn mà không lo về các yếu tố môi trường bên ngoài.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với đặc điểm khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở trở thành giải pháp tối ưu. Panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, nhờ đó giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà. Việc sử dụng panel PU không chỉ tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu mà còn tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn thông minh, hiệu quả về chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ có nhiều lợi ích đáng kể. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó làm giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tận hưởng không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, ứng dụng Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao tiện nghi cho phòng ngủ mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho cư dân trong khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng dược phẩm. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong các quy trình sấy khô. Được cấu thành từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, panel lò sấy có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi bông khoáng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cách nhiệt. Lõi bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Khả năng chịu nhiệt của panel lò sấy lên đến 850°C, cộng với tính năng chống cháy và khả năng thích ứng với môi trường khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm được thiết kế để phù hợp với các điều kiện thời tiết khác nhau, đảm bảo độ bền vững và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen theo hướng vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng được liên kết chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel, tạo thành khối vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại, kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Bông khoáng làm từ quặng Dolomit và Bazan, được sản xuất bằng cách nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, cho độ cứng và độ bám dính cao.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số khác biệt đáng chú ý. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đạt được hiệu quả tối ưu, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với các yêu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, thích hợp cho những công trình không yêu cầu cách nhiệt cao. Tấm 100kg/m3 mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng cách nhiệt, trong khi tấm 120kg/m3 thường được sử dụng trong môi trường cần khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có những ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các khu vực có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi sử dụng panel lò sấy, tổn thất nhiệt được giảm thiểu đáng kể, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel giữ nhiệt trong lò lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, qua đó nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu rủi ro biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt của panel.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này có khả năng không cháy và ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các nguyên liệu dễ cháy và nguy cơ cháy nổ hiện hữu. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, tạo ra môi trường an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt, lõi panel và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp tăng khả năng kháng ẩm, bảo vệ panel khỏi tác nhân gây hư hại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi có môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ lớn. Nhờ đó, panel không chỉ duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ trong lò sấy. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt này, thời gian vận hành được rút ngắn đáng kể, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững. Tấm panel lò sấy thực sự là giải pháp lý tưởng cho các nhà sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm và hàng hóa khác.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điểm mạnh này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo tính bền bỉ và độ ổn định của toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ gia tăng tuổi thọ của thiết bị mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy vỏ kim loại là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết hiệu quả giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, đồng thời đảm bảo sự chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun của panel cho phép thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí liên quan, đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày càng cao.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho việc sấy thực phẩm, đặc biệt trong các ngành chế biến thực phẩm. Sản phẩm này được thiết kế với tính năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tạo môi trường lý tưởng cho quá trình sấy. Các loại thực phẩm như trái cây, rau củ hay hạt sẽ được bảo quản chất dinh dưỡng tốt hơn nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho quá trình chế biến. Việc đầu tư vào công nghệ này mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp và người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất cao, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng dược liệu. Tấm Panel giúp tạo ra không gian làm việc được kiểm soát chặt chẽ, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được nâng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo việc sấy khô các tấm gỗ để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy quần áo và vải đã trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp tăng cường năng suất, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường với những sản phẩm hoàn hảo nhất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả và đồng đều. Việc sử dụng panel giúp giảm thiểu tối đa thất thoát độ ẩm và giữ nguyên hương vị, chất lượng của sản phẩm. Do đó, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, điều này đặc biệt cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng tối ưu hóa quy trình sấy, tấm panel góp phần cải thiện năng suất và giảm thiểu chi phí cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên quan trọng, giúp loại bỏ ẩm trong quá trình sấy linh kiện. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao gây ra. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao trước khi đưa ra thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, đảm bảo nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, giúp tiết kiệm chi phí và giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Chất lượng sản phẩm được bảo vệ một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu tính bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến các vách trong yêu cầu về thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật. Đây là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và đưa ra sự lựa chọn chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu giúp nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Với khung nhôm và thanh bo đáy, cửa được gia cố vững chắc, đảm bảo độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc cửa, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Ngoài ra, các phụ kiện khác cũng gia tăng độ liên kết và giảm chấn, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bản lề. Chúng vận hành trơn tru nhờ vào hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho các không gian nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quyết định trong việc giữ vững cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành mượt mà, đảm bảo tính thẩm mỹ. Sản phẩm này không chỉ tiện dụng mà còn nâng cao giá trị không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Ninh Bình
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Ninh Bình mang đến những hình ảnh sống động, khẳng định chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, mỗi tấm panel đều thể hiện độ bền vững cùng thẩm mỹ tinh tế. Sự lắp đặt hoàn hảo không chỉ tạo nên không gian làm việc và sinh hoạt tiện nghi mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động. Triệu Hổ tiếp tục khẳng định vị thế của mình trên thị trường tôn panel.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của các tấm panel này rất tốt nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy cũng là những ưu điểm đáng kể, bảo vệ công trình một cách hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp, nơi bảo đảm an toàn cháy nổ cần được ưu tiên hàng đầu.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này trở nên quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho những nhu cầu này.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Ninh Bình không?
Công ty Triệu Hổ, chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh, cam kết vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến công trình Ninh Bình. Với hệ thống kho hàng phủ sóng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình vận chuyển, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu tấm panel của mình.
Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Ninh Bình chính hãng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng các chia sẻ này sẽ giúp Quý khách tìm kiếm được giải pháp vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Để nhận được sự tư vấn tận tâm, chi tiết và nhanh chóng, quý khách hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công mong đợi.