Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Quảng Bình | Tiện lợi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Quảng Bình | Tiện lợi | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Quảng Bình đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, với thiết kế tối ưu, nhẹ và gọn. Sản phẩm này không chỉ vượt trội về khả năng cách nhiệt mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công, giúp các công trình hoàn thiện nhanh chóng và hiệu quả hơn so với tường gạch truyền thống. Trong bối cảnh thị trường ngày càng yêu cầu tính bền vững và tiết kiệm, Tấm Tôn Panel chính là giải pháp thông minh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các nhà đầu tư và chủ dự án. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và phương pháp thi công hiện đại khiến Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, từ nhà ở cho tới các công trình lớn. Đây là minh chứng cho sự chuyển mình của ngành xây dựng, hướng tới tương lai phát triển bền vững.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Bình
Tấm Tôn Panel là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tinh tế, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng Tấm Tôn Panel trở thành xu hướng tất yếu khi so với tường gạch truyền thống, bởi sản phẩm này khắc phục những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tiêu tốn chi phí. Tấm Tôn Panel mở ra một tương lai mới cho kiến trúc công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí trong thiết kế nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Bình
Tại Quảng Bình, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các biến thể như tấm panel nhôm, tấm panel cách âm và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Những sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều lĩnh vực xây dựng và sản xuất, góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Bình
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tỷ trọng của lõi EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp giảm thiểu trọng lượng và dễ dàng trong thi công. Tấm panel EPS không chỉ có chi phí hợp lý mà còn rất phù hợp cho việc sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn được gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền vững theo thời gian. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra để hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, tạo nên cấu trúc cách nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần bảo vệ môi trường nội thất. Trọng lượng của panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vững chắc với khả năng chịu lực nén tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này rất quan trọng vì mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel xốp EPS thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ cao từ 90 – 100°C. Với tần suất nở từ 20 đến 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel này có nhiều ưu điểm nổi trội, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, cùng với trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ là một lợi thế lớn, làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường với việc bổ sung các phụ gia chống cháy. Với cấu trúc đặc biệt, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và chất lượng làm cho nó trở thành lựa chọn đáng đầu tư cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này được chế tạo từ nguyên liệu nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư. Nó là lựa chọn lý tưởng để cải thiện chất lượng môi trường làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có tác dụng phân tán âm thanh hiệu quả, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, đảm bảo sự yên tĩnh cho công trình. Đặc biệt, panel còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ của công trình và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp hiệu quả cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa sự xâm nhập của hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 – 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, khe hở, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với thực tế. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng yêu cầu cao về khả năng chống ồn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này thực sự ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm lạnh, tiết kiệm điện năng. Với nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như dễ dàng trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà sự tiết kiệm thời gian và chi phí thi công là yếu tố quan trọng. Do đó, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà đầu tư và kỹ sư xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải gây hại. Hơn nữa, nhiều sản phẩm panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của chúng khiến panel EPS trở thành vật liệu xanh, thích hợp cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, nên cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù sử dụng trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu rác thải, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel EPS là hướng đi bền vững cho xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là một lựa chọn ưu việt cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng qua thời gian. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối đa hóa tính kinh tế cho người dùng. Sự kết hợp giữa giá cả và hiệu quả dài hạn khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và cách nhiệt hiện nay.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang đến sự tiện lợi trong việc thi công và tiết kiệm thời gian lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời với tính linh động và dễ tháo lắp, nó rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với tính năng vượt trội trong việc khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại giải pháp bền vững cho môi trường sản xuất. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm mất nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Bình (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính chịu lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại này có gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa, giúp duy trì tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi được làm từ hai chất liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại ưu điểm với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt sâu sắc hơn. Với các cải tiến vượt trội này, Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao tính an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Chính vì vậy, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tính an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại sự tiện nghi và thẩm mỹ cho công trình. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn giữ được vẻ đẹp lâu bền. Lõi PU bên trong panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, rất cần thiết cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Đồng thời, tính năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng của tấm panel PUVách trong càng làm nổi bật giá trị của sản phẩm này.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ bề mặt tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng nhờ vào việc giảm tải cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, và các khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài mang lại tính bền bỉ và thẩm mỹ cao cho công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho những kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập. Nhờ đó, chúng tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho các loại hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel còn được ứng dụng đa dạng trong việc làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh cho không gian nội thất, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu khói độc gây hại. Nhiều panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về an toàn, chẳng hạn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tăng tốc độ hoàn thành dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được thiết kế từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chúng có khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, tránh được tình trạng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện khí hậu ẩm ướt hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí và tài nguyên. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quy trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel này không chỉ giảm thiểu thời gian thực hiện mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn cung cấp sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Sự linh hoạt này cho phép dễ dàng kết hợp và tạo điểm nhấn cho công trình. Ngoài ra, bề mặt có thể được trang trí bằng phim giả gỗ hoặc hoa văn, góp phần nâng cao thẩm mỹ. Việc lắp đặt nhanh chóng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và tạo không gian sống thoải mái. Được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, làm cho môi trường bên trong trở nên ổn định hơn. Bên cạnh đó, chúng còn tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, mang lại sự yên tĩnh cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành, đặc biệt trong bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào khả năng bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì cũng khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho bãi, đảm bảo bảo quản hàng hóa an toàn trước tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiệu quả, được tạo thành từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và bảo vệ cho phần lõi bên trong. Lớp lõi được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Tấm Panel Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn kháng lại sự ăn mòn theo thời gian, giúp tăng cường khả năng chịu lực và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp nước dễ dàng thoát ra khi trời mưa, bảo vệ hiệu quả cho cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng hiện đại. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này đạt tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết chắc chắn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khả năng bám dính tốt với tấm tôn. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, tăng cường khả năng chịu lực và bảo vệ công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn giúp giảm thiểu khả năng tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có ứng dụng khác nhau, đáp ứng yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại chiều dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ lõi cách nhiệt bằng sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn ngăn ngừa sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc lý tưởng. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, được sử dụng phổ biến trong các nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Tính năng bảo vệ an toàn và hiệu suất cao của tấm Panel Rockwool Vách Trong mang lại lợi ích lớn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tốt của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa bền bỉ và tính năng an toàn khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sản phẩm không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Nhờ cấu trúc sợi đá đặc biệt, Rockwool tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giữ cho không gian luôn khô ráo mà còn duy trì độ bền của công trình. Hơn nữa, tính năng này góp phần kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu suất sử dụng cao và giảm chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn giúp giảm thiểu tình trạng ẩm ướt, giữ cho không gian sống luôn khô ráo. Việc sử dụng tấm panel này còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tái chế dễ dàng, linh hoạt trong ứng dụng cho nhiều công trình. Tấm panel Rockwool là một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và bền bỉ. Điều này làm tăng tính hiệu quả và tuổi thọ của công trình trong môi trường khắc nghiệt.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Thông qua việc giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, Panel Rockwool giúp tiết kiệm đáng kể trong sử dụng năng lượng và bảo trì tài sản. Hơn nữa, với độ bền cao, vật liệu này góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo giá trị kinh tế bền vững cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Bên cạnh đó, panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa quy trình thi công. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, cung cấp khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng trong xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng cần khả năng chống cháy, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng hiệu quả trong các công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm tiên tiến, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, sản phẩm này có lõi được làm từ bông thủy tinh glasswool, có độ tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi thủy tinh mịn và rỗng trong tấm panel góp phần tạo ra khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Glasswool thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và các phòng sạch, phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ gia tăng hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp cho bề ngoài của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được tráng bằng các vật liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, làm tăng cường khả năng bảo vệ cho tấm ốp trước tác động của thời tiết. Sự kết hợp này không chỉ giữ cho màu sắc luôn tươi sáng mà còn duy trì độ bóng cho bề mặt, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel hay tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng và được chế tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa tính hiệu quả và độ bền đã làm cho lõi glasswool trở thành giải pháp cách nhiệt lý tưởng, đồng thời thân thiện với môi trường. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được gia công từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, mà còn sở hữu lớp lá nhôm với khả năng chống cháy vượt trội. Hệ thống Panel Glasswool không chỉ tăng cường an toàn cho công trình mà còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc và sống thoải mái hơn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Từng loại tỷ trọng này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Chúng thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần sự yên tĩnh, đảm bảo điều kiện làm việc thoải mái và hiệu quả cao cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong việc tạo tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu tác động của môi trường, tấm panel này thường được áp dụng tại nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với các vật liệu khác như EPS, dễ gây cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool có ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm ưu việt nhờ lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Cấu trúc này cho phép giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại sự yên tĩnh cho không gian sử dụng. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn đáng kể, trong khi Rockwool có tính năng tương tự nhưng nặng hơn. Glasswool nhẹ và ít sinh bụi,因此 thuận tiện hơn khi thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bên ngoài, tấm Panel hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự thấm nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, sản phẩm này không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường, là sự lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho công trình xây dựng. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool nổi trội với khả năng cách âm và chống cháy mà không làm tăng chi phí thi công. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và hiệu suất khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool có giá thành hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình nhưng vẫn mang lại hiệu quả cao. Nó không chỉ cung cấp khả năng chống cháy tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chính là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với thiết kế nhẹ và bền, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, mang lại sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Bình (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho lạnh, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được tạo thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế để thi công cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi ở giữa được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, từ đó tăng cường hiệu suất hoạt động.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel với các chất liệu như tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại dựa trên công năng vách trong và vách ngoài, với độ dày tối thiểu từ 75mm. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động tối ưu. Sự ổn định về nhiệt độ là chìa khóa quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm đòi hỏi điều kiện bảo quản lạnh, như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính chất của EPS không thấm nước, panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, bảo đảm môi trường bên trong kho lạnh luôn khô ráo và ổn định. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì độ bền và tránh tình trạng mốc hay phồng rộp. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho lạnh ẩm ướt, nơi sự hiện diện của nước có thể làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn hiệu quả. Nhờ thiết kế se khít và đồng nhất, sản phẩm này giúp giảm tần số âm thanh qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel đã đáp ứng tốt nhu cầu thị trường hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố chính. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc thi công nhanh chóng không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn đảm bảo tiến độ dự án. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu hiệu quả và tiện lợi trong quá trình thi công.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS được sử dụng trong sản phẩm này hoàn toàn có thể tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ những vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn không gây hại cho môi trường xung quanh. Sử dụng các sản phẩm này không những giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào công cuộc bảo vệ hệ sinh thái trong bối cảnh khí hậu hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, PU không chỉ giúp máy lạnh vận hành hiệu quả mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Ngược lại, panel EPS thường không đáp ứng tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí vận hành. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh là quyết định thông minh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và vaccine, việc sử dụng tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho việc bảo quản các mẫu sinh phẩm nhạy cảm. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được các yêu cầu về độ sạch cao trong kho lạnh dược phẩm. Vì vậy, Panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng phổ biến trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Mặt khác, lớp PU bền và không biến dạng còn giúp các kho này chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, tấm panel dễ dàng tháo lắp, đảm bảo kín khí và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khả năng di chuyển của kho khá thuận lợi, bởi PU không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt cao mà còn có độ bền cơ học vượt trội, không dễ bị nứt hay vỡ vụn như EPS. Điều này giúp bảo toàn hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, nâng cao độ bền của hệ thống kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong nhiều năm, chịu được các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế. Việc lựa chọn tấm panel PU không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể lựa chọn sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp tối ưu cho nhu cầu lưu trữ thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công thường cần môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo để dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng, tấm Panel không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Các tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tạo nên một môi trường lý tưởng cho các tín đồ yêu thích ủ bia và rượu vang.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở nên quan trọng trong việc cải thiện điều kiện sống. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần của ngôi nhà, đặc biệt là các căn nhà mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong nhà được giảm thiểu, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, Tấm Tôn Panel PU là lựa chọn tối ưu, vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa không khí, qua đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách này, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn. Sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng loại panel này sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản, giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đảm bảo cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp vật liệu này được kết nối bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên kết cấu vững chắc. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, góp phần giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và đồng thời có tính năng chống cháy, chống lại các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với những ưu điểm nổi bật, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý oxi hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm cải thiện hiệu quả thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm và hiệu suất hoạt động.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ giúp tăng cường độ cứng và độ bền. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bên ngoài qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo thành vật liệu siêu bền.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét, bởi đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả, tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, thường được ưu tiên sử dụng. Loại tôn này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn tránh tình trạng tróc sơn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất cho thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, thường có các mức từ 80kg/m³, 100kg/m³, đến 120kg/m³. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, nhưng hiệu suất cách nhiệt có thể thấp hơn. Ngược lại, tấm với tỷ trọng cao (120kg/m³) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp rất quan trọng cho hiệu quả của lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy bằng bông khoáng rockwool có nhiều độ dày khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra ổn định và hiệu quả.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel giữ nhiệt lâu hơn, đảm bảo hiệu quả sấy tối ưu. Hơn nữa, thiết kế này bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc panel khỏi biến dạng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian. Vì vậy, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này hoàn toàn không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao mức độ an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường làm việc hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Những đặc tính này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả, giảm thiểu sự hình thành nấm mốc và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế thiết thực cho các doanh nghiệp. Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, panel này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này giúp chúng có thể được lắp đặt ở những vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo lắng về độ an toàn hay tính bền vững. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ đảm bảo rằng hệ thống lò sấy hoạt động ổn định mà còn giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Cấu trúc ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản nhờ vào thiết kế mô-đun, giúp giảm thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả vận hành cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp tối ưu hóa quá trình sấy, đảm bảo chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ vào sự phát triển công nghệ, ứng dụng này ngày càng trở nên quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản lâu dài và an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm, mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó gia tăng giá trị kinh tế cho nông sản, hỗ trợ phát triển bền vững trong ngành chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc khắt khe, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho việc sấy khô. Nhờ vào việc bảo vệ dược liệu khỏi sự biến động của nhiệt độ, thiết bị này đảm bảo giữ nguyên hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro trong quy trình sản xuất.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ sau khi cắt cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình, bảo vệ chất lượng gỗ và gia tăng hiệu quả xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao tính cạnh tranh cho sản phẩm gỗ trên thị trường hiện nay.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng vải. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy giảm thiểu đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vậy, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt, giúp các doanh nghiệp tăng năng suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện sấy lý tưởng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng và đảm bảo an toàn thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy một cách hiệu quả sẽ nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Nhờ vào thiết kế hiệu quả của panel lò sấy, việc giảm thiểu mất nhiệt trở nên dễ dàng hơn, đảm bảo sản xuất diễn ra ổn định và tiết kiệm năng lượng. Do đó, tấm Panel sấy gỗ góp phần nâng cao hiệu quả và giảm chi phí cho ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô linh kiện, đảm bảo loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào tính năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các linh kiện điện tử quý giá.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, Panel lò sấy giữ cho môi trường sản xuất ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng của hóa chất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc xử lý các nguyên liệu trong ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, góp phần nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Điều này cho thấy sự ứng dụng đa dạng và thiết yếu của panel lò sấy trong ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Bình (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các mẫu từ vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn Panel phù hợp.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, với các thành phần được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ kết nối tấm Panel với nhau, cũng như kết nối với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng sự ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện này bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, tạo nên một hệ thống hoàn thiện và bền vững.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các không gian hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiện lợi tối ưu. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính cần thiết là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò làm khung cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp cải thiện hiệu suất và tính năng sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Bình
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Quảng Bình đã phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn thể hiện thẩm mỹ tinh tế. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Panel Triệu Hổ giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái. Điều này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng tại Quảng Bình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi sự ổn định về nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của Tấm Tôn Panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Các tấm panel có cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại sản phẩm, có khả năng chịu nhiệt và chống cháy rất tốt. Các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được chế tạo từ các vật liệu không cháy và không phát tán khói độc, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Những đặc tính này làm cho chúng trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các khu công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel chất lượng giúp bảo vệ tài sản và con người hiệu quả hơn.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp giúp hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng tấm panel hiệu quả góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quảng Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến công trình tại Quảng Bình. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo quy trình giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng tại khu vực miền Trung.
Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Quảng Bình chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Chúng tôi hy vọng rằng các Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp cho dự án xây dựng của mình thông qua những góc nhìn khách quan và chi tiết này. Để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý Khách hàng sự hỗ trợ tối ưu để hiện thực hóa công trình của bạn, đưa nó đến thành công bền vững.