Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Quảng Ninh | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Quảng Ninh | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Quảng Ninh là biểu tượng cho một thế hệ xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững được đặt lên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường gặp phải những khó khăn như lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel mang đến sự tiện lợi với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể cho các dự án. Đây không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà thực sự là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thể hiện sự chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn và thông minh hơn. Tấm Tôn Panel Quảng Ninh hướng tới tương lai, xây dựng những công trình bền vững và hiệu quả.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Ninh
Tấm Tôn Panel là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường bằng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm và tiêu tốn chi phí. Sản phẩm này không chỉ ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, mà còn đang ngày càng trở nên phổ biến trong thiết kế nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Ninh
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Quảng Ninh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, với các loại như panel cách nhiệt, tấm panel cách âm, và tấm lợp panel. Chúng còn được ưa chuộng trong việc ngăn phòng và làm lạnh, nhờ vào tính năng hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ. Tấm Panel không chỉ đa dạng về ứng dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Ninh
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình. Đặc biệt, sản phẩm thường được ứng dụng trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong kho lạnh và nhà xưởng cần giữ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp và độ bền cho ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được sơn phủ bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc cùng độ bóng ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, thường có gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí điều hòa nhiệt độ. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm quan trọng là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, lớp này thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, để tạo ra sản phẩm cuối cùng trong khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành hợp lý. Do đó, panel EPS xốp thường là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn hỏa hoạn. Lõi xốp EPS của panel này được pha trộn với các phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy hiệu quả. Ngoài chức năng cách âm và cách nhiệt như xốp thông thường, panel EPS chống cháy lan còn góp phần bảo vệ tài sản và con người trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng đây là một đầu tư xứng đáng cho sự an toàn lâu dài.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn là trần cho các công trình. Với tính năng bảo ôn nhiệt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, Panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn cho các hoạt động sinh hoạt và làm việc. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này rất hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và ngăn ngừa cháy. Khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 120oC trong 15-20 phút, cùng với cấu trúc xốp kín, giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc. Chính vì vậy, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với cấu trúc xốp kín, cho phép giảm thiểu hiệu quả âm thanh truyền qua bề mặt. Khả năng cách âm của nó đạt mức giảm tới 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, đồng thời giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, tạo ra một giải pháp bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cấu trúc đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà việc giảm trọng lượng không chỉ cải thiện độ bền mà còn tối ưu hóa chi phí. Trọng lượng nhẹ của EPS còn làm đơn giản hóa quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ tính năng ưu việt này, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế cao và sự an toàn khi sử dụng. Với việc không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí độc, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1) cho các công trình công cộng. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm cho phép sản phẩm được tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm theo thời gian, do đó cần cân nhắc việc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ trong các điều kiện khí hậu khác nhau mà còn có thể tái sử dụng, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế ưu việt so với nhiều lựa chọn khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao, giúp giảm thiểu chi phí trên mỗi đơn vị diện tích. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế cho người sử dụng. Do đó, panel EPS được xem như một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm chi phí dài hạn.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một ứng dụng quan trọng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, góp phần tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào sự dễ dàng trong việc lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo ra trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel giúp tối ưu hóa khả năng cách âm cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ ngăn ngừa tình trạng cong vênh, mục rã mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng của Panel EPS giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng để lắp nền, nhờ vào đặc tính cách âm hiệu quả, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ duy trì môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Ninh (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lõi cách nhiệt được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại tấm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực cao. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Việc ứng dụng vật liệu này trong xây dựng giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân ngang trên tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước khi trời mưa, mang lại hiệu suất và độ bền cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại tính linh hoạt trong việc ứng dụng. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Mặt khác, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chịu lửa và chống cháy. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, lớp cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho những công trình cần bảo vệ an toàn và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo mục đích sử dụng trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Loại tấm này thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, vừa bền bỉ vừa thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên loại vật liệu lõi nhựa, bao gồm Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông và hầm đông. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm yêu cầu bảo quản lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, tấm panel giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một môi trường yên tĩnh dễ chịu cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng rất phù hợp cho những hạng mục yêu cầu khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự ưu việt này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc trong các không gian cần yên tĩnh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có chức năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm giúp hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm phát thải khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp của nó, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp tăng cường khả năng chịu lực vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel PU/PIR không chỉ giảm tải trọng lên công trình mà còn dễ thi công ở vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp kháng gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền của công trình qua thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp bảo vệ các công trình khỏi sự hư hại và duy trì tuổi thọ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozon, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình nhằm đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là bước tiến quan trọng hướng tới một tương lai xanh hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm đáng kể trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm này rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của từng dự án. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra sự độc đáo và điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Chúng được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống lại điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm nhiệt độ truyền qua. Hơn nữa, việc ứng dụng panel này còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ vào độ bền cao và tính dễ bảo trì, panel còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng chuyên dụng, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đem lại độ bền và khả năng bảo vệ cao. Ở giữa là lớp cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ mà còn đem lại môi trường sống trong lành hơn. Do vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp và thương mại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn. Nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này có khả năng chịu đựng các tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt mà không bị hư hại theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong mùa mưa. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường hiệu suất sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc trực tiếp. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiêu âm cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần sự cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi là sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn hỗ trợ bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm Panel Rockwool phù hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các công trình hiện đại. Thêm vào đó, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Điều này làm cho panel trở thành một giải pháp hiệu quả cho các yêu cầu xây dựng hiện nay.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực đòi hỏi yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với cấu trúc lõi Rockwool, panel có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người lao động và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, chất liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo đảm hiệu suất nhiệt cao mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm nổi bật, được nhiều công trình lựa chọn nhờ khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với lõi Rockwool, âm thanh từ bên ngoài khó có thể xâm nhập, giúp duy trì môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và độ bền cao giúp Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm bớt căng thẳng do tiếng ồn xung quanh, từ đó cải thiện hiệu quả làm việc và sinh hoạt.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này đảm bảo rằng tấm panel không bị ảnh hưởng bởi ẩm mốc, giúp bảo vệ các công trình xây dựng trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vậy, độ bền của công trình được nâng cao, kéo dài tuổi thọ của tấm panel và giảm thiểu chi phí bảo trì. Việc sử dụng Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa sự tích tụ hơi ẩm, bảo vệ công trình khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là sự lựa chọn bền vững và thân thiện, thích hợp cho nhiều loại công trình.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và duy trì hiệu suất công trình qua nhiều năm. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và khả năng chống cháy. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành sẽ mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm chi phí bảo trì mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình. Vì vậy, lựa chọn Panel Rockwool là quyết định thông minh cho các nhà đầu tư và nhà thầu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, với khả năng chống cháy tuyệt vời, sản phẩm có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn tối đa. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt còn giúp sản phẩm trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như trong các khu vực ngoài trời. Chính vì vậy, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này cũng làm tăng độ bền màu sắc và độ bóng cho bề mặt, mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, góp phần ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt và âm thanh, lõi glasswool còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm, chống thấm, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm phủ bên ngoài còn có khả năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn. Bên cạnh đó, tấm panel cũng sở hữu tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho các công trình kiến trúc hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Hai loại phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3, mỗi loại có đặc điểm cách âm, cách nhiệt riêng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy khác nhau, đáp ứng yêu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi thủy tinh glasswool tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt, nhờ tính năng cách âm hiệu quả, tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn nghiêm ngặt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại độ bền cao và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Do đó, tấm panel này phù hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, nhờ lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có tính chất không bắt lửa, nhưng Glasswool chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, giúp tăng tính hiệu quả và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, mang lại khả năng cách âm vượt trội nhờ vào hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy hiệu suất cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tạo thuận lợi trong việc thi công ở các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian. Sản phẩm duy trì hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, không ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt. So với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool chắc chắn và bền vững, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư có trong nhiều vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Chính vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững, bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, phù hợp cho nhiều dự án xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách của các chủ đầu tư so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU và Rockwool. Mặc dù có chi phí thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm vượt trội. So với vật liệu EPS rẻ hơn, Glasswool chiếm ưu thế về độ an toàn và chất lượng, khẳng định đây là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Lựa chọn Glasswool là một quyết định “đáng đồng tiền” cho mọi dự án.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt. Sản phẩm này nhẹ, bền và dễ dàng lắp đặt, di dời, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho nơi làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, bảo đảm môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Thêm vào đó, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian đặc thù như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát do cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này cũng có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, phương tiện vận chuyển và thi công dễ dàng, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo nhiệt độ từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ giúp tấm chắc chắn, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì sự đồng nhất cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm ngay cả trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn có thể phân loại theo loại vỏ như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lạnh, trong khi vách ngoài có thể chịu điều kiện môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, đặc biệt là với Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giữ nhiệt rất tốt, giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì ổn định nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Điều này đảm bảo tính ổn định của sản phẩm, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với tình trạng nước đọng thường xuyên. Sự bền bỉ này là yếu tố quan trọng, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm một cách tối ưu trong điều kiện độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Cấu trúc se khít và đều của tấm panel giúp giảm thiểu tần số âm thanh khoảng 60% so với tần số thực, tạo điều kiện lý tưởng cho việc chống ồn. Do đó, sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Hiệu quả cách âm vượt trội đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng được lắp đặt trong thời gian ngắn, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Khả năng thi công nhanh chóng không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Hơn nữa, tính linh hoạt trong lắp đặt giúp tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án kho bãi hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu đáng kể ảnh hưởng đến môi trường. Vật liệu này có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, tạo ra một chu trình sử dụng bền vững. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Việc ứng dụng tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ góp phần bảo vệ hành tinh mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn và tiết kiệm chi phí điện năng. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng Panel PU là giải pháp thông minh cho kho lạnh bền vững và hiệu quả.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường khô ráo, ổn định. Với cấu trúc kín và khả năng không hút ẩm, Panel PU đảm bảo giữ cho kho lạnh luôn sạch sẽ, ngăn chặn những tác động tiêu cực từ hơi ẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp ẩm, điều này khiến nó không phù hợp cho những kho đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao. Việc ứng dụng Panel PU trong kho lạnh y tế không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn hỗ trợ bảo quản hiệu quả các sản phẩm quan trọng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hại nếu hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Khả năng kín khí tốt của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả khi di chuyển. So với EPS, PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi tháo dỡ, từ đó bảo đảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo. Điều này làm cho tấm Panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, với khả năng vận hành liên tục và hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với panel EPS, panel PU không chỉ an toàn hơn mà còn đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ, không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này khiến panel PU trở thành sự lựa chọn ưu việt cho những dự án yêu cầu khắt khe về điều kiện nhiệt độ và thời gian sử dụng lâu dài. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ và yêu cầu ít hơn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe. Đây là lựa chọn kinh tế và tiện lợi, hỗ trợ các gia đình trong việc lưu trữ thực phẩm một cách hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường cần một môi trường bảo quản chất lượng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chi phí đầu tư thấp, Panel PU giúp tạo ra phòng bảo quản hiệu quả mà vẫn tiết kiệm. Bằng cách sử dụng công nghệ này, các nhà sản xuất có thể bảo vệ hương vị và chất lượng sản phẩm của mình, đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở nên đặc biệt hữu ích cho các ngôi nhà. Sản phẩm được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong nhà hiệu quả. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại cảm giác thoải mái cho cư dân mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí, thay thế cho các loại cách nhiệt đắt đỏ khác trên thị trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm Tôn Panel PU trong xây dựng phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả để cải thiện điều kiện sống. Tấm Panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Với việc sử dụng vật liệu này, người dân có thể tận hưởng được không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm và vaccine. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế thiết yếu. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu nguy cơ mất mát do hư hỏng. Vì vậy, việc đầu tư vào panel PU là một giải pháp thông minh cho các cơ sở y tế nhỏ cần bảo quản an toàn dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo nên một sản phẩm bền vững. Lõi cách nhiệt này có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt, nên rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp sấy khô thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Lớp mặt ngoài được xử lý chuyên biệt, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết. Đặc biệt, các gân thiết kế theo chiều ngang không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng hoạt động của lò sấy luôn ổn định.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết nhờ keo tạo bọt cao cấp, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao, cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo độ bền cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng Rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang đến những đặc điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu nhẹ và linh hoạt, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho môi trường có yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm Panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, có các kích thước từ 75mm đến 200mm. Cụ thể, các loại độ dày bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này thường được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp, phụ thuộc vào yêu cầu cách nhiệt, tiêu thụ năng lượng và khả năng chịu nhiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả trong quá trình vận hành mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì hình dáng và tính năng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn cao trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng không cháy và ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền của lửa, tấm panel này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả, bảo đảm an toàn cho người lao động và thiết bị.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy kháng ẩm và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền mà còn duy trì hiệu suất hoạt động trong môi trường ẩm ướt và nhiệt độ biến động. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng do ẩm mốc và ăn mòn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái. Khả năng chịu tải này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel có chất liệu kim loại giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng do áp lực, đồng thời kéo dài tuổi thọ của hệ thống lò, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng cao cho sản phẩm cuối cùng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian cần thiết. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế một cách đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất làm việc.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lò sấy trái cây, rau củ và hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản lâu dài và giữ nguyên được giá trị dinh dưỡng tối ưu.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, tấm panel sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép tạo ra các không gian làm việc ổn định với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel giúp nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm một cách hiệu quả.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy khô đúng cách không chỉ ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ mà còn duy trì chất lượng sản phẩm trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này hoạt động bằng cách giữ nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó cải thiện hiệu quả sấy. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel hiệu quả trong việc bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel này giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự cải tiến trong công nghệ sấy bằng tấm panel đóng góp lớn vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng và độ an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí năng lượng. Sử dụng công nghệ này, các cơ sở chế biến có thể cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường hiệu quả hơn.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tăng cường hiệu suất năng lượng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chính xác về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng của tấm Panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm và giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái hoàn hảo. Những tấm Panel này không chỉ cung cấp nhiệt độ đồng đều mà còn giúp ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt quá cao. Nhờ đó, chúng đóng góp quan trọng vào việc nâng cao chất lượng và độ bền của linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo phẩm chất thành phẩm, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi vì khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng hiệu suất đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách ngăn ngừa thất thoát nhiệt, panel không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao tính bền vững trong sản xuất. Từ đó, hỗ trợ doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm, cũng như vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối trong hệ thống Panel. Chúng không chỉ giúp liên kết các tấm Panel với nhau mà còn kết nối chúng với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Việc sử dụng phụ kiện nhôm mang lại độ ổn định và bảo vệ cho các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, các phụ kiện này cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số sản phẩm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm khung cửa.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận quan trọng đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và khả năng vận hành linh hoạt. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ giúp ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp cửa luôn bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là lựa chọn lý tưởng cho không gian hạn chế, nhờ khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để được hoàn thiện, cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp độ bền và kiểu dáng thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo khả năng vận hành mượt mà và ổn định. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu suất và tính năng của bộ cửa trượt trong các hệ thống panel hiện đại.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Ninh
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Quảng Ninh thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và thẩm mỹ. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại cho tới các công trình dân dụng cho thấy sự bền bỉ, chắc chắn của từng tấm panel. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các sản phẩm của Triệu Hổ không chỉ đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình. Đây chính là minh chứng vững chắc cho uy tín và danh tiếng của thương hiệu trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho các công trình như nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, những tấm panel này rất hữu ích trong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ cao.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu thế vượt trội. Nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện lợi cho quá trình xây dựng. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình. Chính vì vậy, ngày càng nhiều công trình lựa chọn Tấm Tôn Panel làm giải pháp xây dựng tối ưu.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu tạo thành. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này là rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, phù hợp cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Việc chọn lựa tấm panel này sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quảng Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình ở Quảng Ninh. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Quảng Ninh mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với cam kết mang đến giải pháp tối ưu, Triệu Hổ luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn tận tình và nhanh chóng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để đạt được sự hỗ trợ chi tiết nhất, nhằm đem lại thành công cho công trình của bạn.