Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Thái Bình | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thái Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thái Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thái Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thái Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Thái Bình | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Thái Bình là sản phẩm hội tụ những tinh hoa của ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này cho phép công trình duy trì hiệu suất năng lượng và tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn gặp nhiều khó khăn do lớp vữa và tiến độ thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel tự tin bước vào thị trường với quyết tâm tạo nên sự khác biệt. Đây không chỉ là một xu hướng, mà là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi những giải pháp tinh gọn và thông minh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thái Bình
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, tấm Panel không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng tường gạch truyền thống đã bộc lộ nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và không hiệu quả về cách nhiệt. Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp toàn diện cho nhiều loại công trình, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến các văn phòng và nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả cao về chi phí cũng như tính bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thái Bình
Tại Thái Bình, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Với đặc điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng, như panel, tấm panel, tôn panel, hay tấm 3D panel. Bên cạnh đó, tấm cách nhiệt phòng lạnh và tấm nhôm cũng là những thuật ngữ phổ biến. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong quá trình thi công.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thái Bình
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, nằm ở vị trí trên cùng và thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần giữ cho bề ngoài luôn mới mẻ. Bề mặt kim loại thường được phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh giữa các bề mặt. Nhờ vào hệ thống bọt khí này, tấm panel EPS giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Chính vì vậy, lớp này thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Sau 20 đến 50 lần gia nhiệt, mẫu được tạo hình trong khuôn để hoàn thiện sản phẩm. Với vách panel có cấu trúc lõi xốp, sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường khá cạnh tranh, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của loại panel này được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn cháy lan hiệu quả. Không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS chống cháy còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong trường hợp có sự cố cháy nổ. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng là rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS, sản phẩm không chỉ giúp làm vách ngăn phòng mà còn có thể được sử dụng làm trần, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt. Nhờ vào khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, Panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống thoải mái. Bên cạnh đó, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ công trình. Panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho những ai quan tâm đến chất lượng và sức khỏe trong xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là lựa chọn vượt trội cho khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hấp thụ nhiệt, không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc điểm độ khít cao với mật độ không khí kín giúp panel không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư và thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Từ nhà xưởng, văn phòng, phòng học đến bệnh viện, tấm panel EPS đáp ứng tốt nhu cầu hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm tường ốp trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường lý tưởng cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao vào không gian bên trong. Sự lắp đặt tấm panel này trong các công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn vượt trội mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện và chi phí bảo trì, sửa chữa cho máy móc, là lựa chọn thông minh cho mọi dự án xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cấu trúc mà còn đặc biệt hiệu quả trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ tính siêu nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel EPS ngày càng được nhiều nhà thầu và kiến trúc sư tin tưởng áp dụng rộng rãi.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, và một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Panel có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng có thể bị giảm sút theo thời gian, nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp nó chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù hoạt động trong điều kiện ẩm thấp hay dưới ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào những tính năng này, material này không chỉ an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường một cách tối ưu.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, mang lại giá trị bền vững và tiết kiệm cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, thiết kế vách ngăn bằng Panel EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, ở những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hoặc phòng thu, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đáp ứng tốt nhu cầu linh hoạt trong thiết kế không gian.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra các vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời tạo điều kiện dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thái Bình (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich chuyên dụng được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi bên trong là chất cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, loại tấm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Bên cạnh khả năng cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng những tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp xảy ra sự cố. Chính những đặc tính ưu việt này đã làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các Panel này dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tùy thuộc vào từng loại lõi. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là một phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn cùng với khả năng cách nhiệt vượt trội. Như vậy, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này giúp tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và các công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp gây cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang đến môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel PU vách trong còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ tường trước ảnh hưởng của thời tiết. Thiết kế đặc biệt giúp tấm panel chịu được mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, nó ngăn ngừa sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng có yêu cầu cao về tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp khép kín, giúp giảm thiểu đáng kể các tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này mang lại sự tĩnh lặng cho không gian bên trong, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được sử dụng phổ biến để làm tường ốp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm này được trang bị lõi PIR, cho phép tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực tối ưu. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo thuận lợi cho việc thi công tại các vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR đặc biệt không thấm nước và không bị mốc, mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo vệ công trình khỏi hư hại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần cải thiện chất lượng không khí. Bên cạnh đó, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm rác thải xây dựng, tạo ra nguồn nguyên liệu bền vững cho các công trình. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các dự án hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào việc sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công, tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình, là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình với bề mặt phẳng, sắc nét. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm là màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, góp phần tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong các ứng dụng như vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Đặc biệt, nó còn thích hợp để tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì cũng làm cho loại panel này trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và bảo vệ công trình. Với cấu trúc gồm ba lớp: hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tấm Panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của tấm panel này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính vì những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính năng vượt trội trong việc ngăn chặn ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tác động và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đáng chú ý, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính năng cơ học mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao độ bền sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được chèn vào giữa các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự liên kết hoàn hảo. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp gia tăng độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, làm cho tấm panel này có độ cứng và độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được sử dụng tôn mạ oxi hóa hoặc inox, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Điểm khác biệt giữa hai loại tôn này nằm ở mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước da, đồng thời giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả. Sự lựa chọn này góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, từng loại với tỷ trọng khác nhau cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lửa hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều lựa chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với lõi do sợi đá tự nhiên (Rockwool) tạo nên, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, nó phù hợp với nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự đa dạng trong công năng và vị trí lắp đặt của tấm Panel Rockwool Vách Ngoài làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ cấu tạo từ vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ gia tăng độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt phù hợp với những khu vực yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn tối ưu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Đặc biệt, Panel Rockwool rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực cần điều kiện nhiệt độ khắt khe. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng hấp thụ tiếng ồn vượt trội. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này tối ưu hóa việc giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong môi trường làm việc và sinh hoạt mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng. Đây chính là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao sự thoải mái và năng suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool của tấm panel có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và chất lượng cao.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc vận hành tốt, Rockwool không chỉ ngăn nước thẩm thấu mà còn giữ cho không gian bên trong khô ráo, tạo điều kiện tối ưu cho sức khỏe con người. Hơn nữa, sản phẩm này tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vượt trội và thân thiện với môi trường khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, cho phép chúng chịu được lực va đập mạnh mà không bị tổn hại. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học từ bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ an toàn. Với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học vượt trội, sản phẩm này đáp ứng hiệu quả nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ vào độ bền và khả năng chống lại ảnh hưởng của môi trường, sản phẩm này không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, từ đó tạo ra lợi ích kinh tế bền vững trong suốt quá trình sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, nhất là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian kiến trúc. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp cho việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên đơn giản, đồng thời hỗ trợ việc tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng lên móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng panel này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn đảm bảo hiệu quả lâu dài cho công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần khả năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, bởi vì nó có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh khả năng chống cháy, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả kinh tế và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thái Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng nổi bật, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc độc đáo này, tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình. Ngoài ra, loại panel này còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho các dự án như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự cách nhiệt và cách âm cao.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Điều này không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn giữ cho vẻ đẹp bề ngoài bền lâu. Thêm vào đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, tạo thành lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Nhờ vậy, tấm ốp không chỉ giữ được màu sắc tươi sáng mà còn duy trì độ bóng và độ chân thật qua thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi Glasswool sở hữu cấu trúc sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Cấu trúc này giúp ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau, từ nhà xưởng cho đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây chính là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại của ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn cung cấp khả năng chống cháy, cùng với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp duy trì môi trường sống an toàn và thoải mái. Sự kết hợp giữa các yếu tố này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và kháng cháy, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này lý tưởng cho các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Công năng của nó không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc điểm này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn số một cho nhiều công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường làm cho tấm panel này phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc hại. Điều này mang lại sự an toàn cao hơn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn vượt trội về tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín, làm tăng tính khả thi trong ứng dụng xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh do được cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại sức khỏe, đặc biệt là không có amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn đóng góp vào việc giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, từ đó không gây ảnh hưởng xấu đến sự nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính thân thiện với môi trường khiến panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhưng lại nổi bật hơn với khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool mang lại hiệu quả cách âm và chống cháy nổi bật nhưng với mức giá trung bình hơn. Mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, Glasswool đảm bảo an toàn và chất lượng vượt trội, mang đến giá trị bền vững cho công trình. Nhờ đó, đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thái Bình (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Loại panel này cũng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của nó giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel này mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, có khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời giúp lắp đặt dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Chức năng chống thấm và chống ẩm mốc của lớp này giúp tăng cường độ bền, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài theo công năng sử dụng. Vách trong thường chịu tác động trực tiếp từ hàng hóa, trong khi vách ngoài bảo vệ và duy trì nhiệt độ kho lạnh ổn định.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Việc sử dụng panel kho lạnh chất lượng giúp tăng cường tính ổn định cho kho lạnh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel kho lạnh không chỉ giữ được tính ổn định mà còn không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, sản phẩm có khả năng giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, giúp cải thiện hiệu quả về âm thanh trong không gian. Vì lý do này, ngoài việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn mang đến sự linh hoạt trong việc triển khai các dự án kho lạnh. Sự tiện lợi trong quá trình thi công cũng góp phần tạo nên một không gian lưu trữ hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất cách nhiệt, từ đó hỗ trợ cho việc bảo vệ hành tinh và phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, khiến cho máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS thường không đáp ứng tốt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt và gia tăng đáng kể hóa đơn điện. Với những ưu điểm nổi bật, panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp bảo vệ các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm khỏi ẩm mốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc của Panel PU, nhiệt độ trong kho có thể duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền dẻo giúp kho chịu tải tốt, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa liên tục trong môi trường bận rộn. Mặc dù Panel EPS cũng được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động khắt khe.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt cho kiến trúc kho lạnh. Khả năng giữ nhiệt của panel PU vẫn được duy trì khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường có nguy cơ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong ngành công nghiệp kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU đã trở thành giải pháp tối ưu cho hiệu suất hoạt động lâu dài và an toàn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU giữ nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các dự án nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ. Đây là giải pháp lý tưởng cho các gia đình và cửa hàng muốn bảo quản thực phẩm hiệu quả và an toàn.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện tối ưu mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU không chỉ bảo đảm chất lượng rượu vang và bia mà còn nâng cao trải nghiệm sản xuất tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Bằng cách lắp đặt trên tường và trần của ngôi nhà, sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Đặc biệt, đối với các căn nhà mái tôn, việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là một lựa chọn kinh tế, hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Loại vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, người dân có thể tiết kiệm chi phí điện năng, đồng thời tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Panel PU không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong vùng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Ngoài ra, khả năng chống cháy của vật liệu này giúp bảo vệ các dược phẩm, đảm bảo ứng dụng hiệu quả trong công tác y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt chuyên dụng, thường có lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng đạt từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tất cả các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn, từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với quy trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Được thiết kế với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn tích hợp gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và được chèn cứng vào tấm theo cả chiều dọc lẫn ngang. Giữa các tấm bông và các tấm tôn trên dưới, liên kết với nhau qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối cách nhiệt hoàn chỉnh. Chất liệu bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng và tính năng cách nhiệt vượt trội cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là do bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưa chuộng hơn. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính năng bền bỉ và hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên trọng lượng của lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tấm tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn cho những khu vực chịu nhiệt độ cao. Tấm 120kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể trong công nghiệp. Tấm Panel dày hơn thường có khả năng cách âm tốt hơn và giảm thiểu tổn thất nhiệt, trong khi tấm mỏng hơn có thể được áp dụng trong các không gian hạn chế. Việc lựa chọn đúng loại tấm Panel đảm bảo hiệu suất và an toàn cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu và bảo vệ các bộ phận bên ngoài không chịu ảnh hưởng từ nhiệt độ cao, nâng cao độ bền của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool đảm bảo tấm panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng mà còn bảo vệ tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống lò sấy. Sử dụng tấm panel chất lượng cao sẽ tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cao trong các môi trường công nghiệp tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ. Việc sử dụng panel này giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh, giảm thiểu khả năng gây ra sự cố nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và cơ sở sản xuất cần sự an toàn cao.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ sản phẩm trong môi trường ẩm ướt. Sự bền bỉ của panel cũng được thể hiện qua khả năng chống lại sự ăn mòn, tăng cường tuổi thọ và hiệu quả sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ an toàn, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ góp phần giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những panel này thường được sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy, mang lại độ bền vững cao và khả năng chịu đựng lực tác động lớn. Sự chắc chắn này không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn giúp tăng tuổi thọ của thiết bị. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ đầu tư cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Tấm panel lò sấy cung cấp một môi trường lý tưởng cho việc sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo quản chất dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của tấm panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả quá trình sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, tạo ra một quy trình sản xuất bền vững và hiệu quả. Sử dụng tấm panel sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất khắt khe, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, từ đó bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ không mong muốn. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng, góp phần khẳng định uy tín cho các sản phẩm dược phẩm trên thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, nơi sự khô ráo của tấm gỗ là rất cần thiết để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ và nâng cao độ bền sản phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy gỗ còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động của các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thời gian sấy khô. Nhờ đó, quy trình sản xuất được cải thiện đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất làm việc. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm thừa, tạo ra môi trường khô ráo cần thiết. Quá trình này yêu cầu đảm bảo nhiệt độ chính xác, và các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì những điều kiện lý tưởng, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và duy trì hương vị, chất lượng thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Tấm panel không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn tối ưu hóa quy trình sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vậy, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và giảm thiểu chi phí năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát chính xác về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong quá trình sấy. Bằng cách loại bỏ độ ẩm, panel không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Các lò sấy được thiết kế đặc biệt này đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ tin cậy của sản phẩm điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và độ bền của thiết bị.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự tin cậy cho các ứng dụng điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh hiện nay đã áp dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu quả của quá trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự phát triển và ứng dụng panel lò sấy đang trở thành yếu tố quan trọng để nâng cao công suất và bền vững trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Bình (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, thông tin được cung cấp một cách trực quan, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những linh kiện thiết yếu được chế tạo từ nhôm, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, khung cửa đi, thanh T treo và thanh bo góc. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo cửa có độ bền cao, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Những bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh và tăng cường sự liên kết, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho các không gian sống và làm việc. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ, như tay nắm và khóa. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng hoạt động mà còn tăng thêm tính thẩm mỹ cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thái Bình
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thái Bình đã tạo dấu ấn mạnh mẽ với những hình ảnh thực tế phản ánh chất lượng vượt trội và sự uy tín đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của sản phẩm góp phần tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, chứng minh rằng lựa chọn Tấm Tôn Panel Triệu Hổ là sự đầu tư xứng đáng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng rất thích hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng thường được sử dụng trong các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí đáng kể. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho những khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là dòng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh cao, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thái Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp hàng hóa tới công trình tại Thái Bình, đảm bảo nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng phân bố toàn quốc, Triệu Hổ kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hoặc cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Điều này giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho dự án của mình.
Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Thái Bình chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nếu quý khách cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ sẵn sàng cung cấp sự hỗ trợ tận tình, chính xác, giúp công trình của quý khách đạt được thành công như mong đợi.