Tấm Tôn Panel Tại Tuyên Quang “Khuyến mãi sốc”

5/5 - (3870 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Tuyên Quang | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Tuyên Quang đại diện cho bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tính hiệu quả và bền vững trở thành tiêu chí hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian thi công và phụ thuộc vào lớp vữa, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp xây dựng nhanh chóng và tiện lợi hơn. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian hoàn thiện công trình. Không chỉ là xu hướng, Tấm Tôn Panel còn là biểu tượng cho một cuộc cách mạng trong cách thức thi công, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng giải pháp tinh gọn, thông minh hơn. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng mà còn góp phần tạo nên môi trường sống tốt hơn cho cộng đồng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tuyên Quang

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện nay, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp linh hoạt, hiệu quả và bền vững, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống. Chúng không chỉ giảm thiểu thời gian và chi phí xây dựng mà còn đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về cách nhiệt và cách âm. Panel đang dần trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng đến văn phòng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tuyên Quang

Tại Tuyên Quang, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh ứng dụng và đặc điểm của nó. Những tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt và tấm sandwich panel thường được sử dụng để chỉ những loại tấm được ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tôn panel, tấm panel cách âm và tấm panel nhôm là những lựa chọn phổ biến cho các công trình đòi hỏi sự cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng vượt trội, Tấm Tôn Panel ngày càng trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tuyên Quang

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho sản phẩm bền đẹp theo thời gian. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng đa dạng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt chính là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc này không chỉ nâng cao an toàn mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạtEPS tại nhiệt độ 90-100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thường, được bổ sung các phụ gia chống cháy. Với thiết kế này, vách panel EPS không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn gia tăng hiệu quả bảo vệ chống cháy. Nhờ tính năng ưu việt, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi sự an toàn cao. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng đầu tư này sẽ mang lại giá trị lâu dài, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS, sản phẩm không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sự linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt của panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, đồng thời nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được sử dụng để làm tường bao ngoài. Với cấu trúc bền vững, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và dễ chịu. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Nhờ khả năng ngăn cản nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút, panel EPS không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa, đảm bảo an toàn. Lớp xốp với độ khít cao, không tạo khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, tấm panel EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất hữu ích cho nhiều loại công trình. Từ nhà xưởng, văn phòng, phòng học đến bệnh viện, tấm panel EPS đều đảm bảo hạn chế tiếng ồn tối ưu. Bên cạnh đó, sản phẩm còn phù hợp cho các không gian đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho một công trình bền vững và tiết kiệm.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng ưu việt nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho các công trình, mà còn mang lại nhiều lợi ích trong việc thi công, đặc biệt là ở nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS hỗ trợ hiệu quả quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Việc ứng dụng panel EPS trong xây dựng không chỉ tối ưu hóa kết cấu mà còn nâng cao hiệu suất tổng thể của dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, mặc dù người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng panel EPS có thể chịu đựng được những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ ẩm thấp đến nắng mưa mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu chất thải, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn kinh tế cao trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí tối đa cho người sử dụng. Đặc biệt, hiệu quả cách nhiệt của panel EPS rất tốt, mang lại sự tiết kiệm năng lượng đáng kể. Ngoài ra, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế, góp phần vào việc tối ưu hóa ngân sách cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính linh hoạt và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Panel EPS cũng là lựa chọn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, làm cho nó trở thành giải pháp hoàn hảo cho môi trường đa dạng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS cung cấp sự bền bỉ và ổn định. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm sự thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đối với môi trường y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tuyên Quang (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tuyên Quang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tuyên Quang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn đảm bảo khả năng chịu lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Ngoài ra, với tính năng chống cháy nổ, tấm panel PU/PIR đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Nhờ vào các đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng lâu dài. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt thiết kế có gân chạy ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc của PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi từ PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại tính năng cách nhiệt và khả năng chịu lửa vượt trội hơn so với PU. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc ứng dụng lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt nổi bật so với bề mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm hạn chế gây ra các vết xước trên da người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên với thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Thiết kế này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được cấu tạo để ứng dụng trong các không gian dân dụng, cung cấp một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ chất lượng cao và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU là lựa chọn bền bỉ và thẩm mỹ cho các công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Bên cạnh đó, panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào khả năng chống nóng vượt trội, tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Khả năng này cho phép giảm từ 60% đến 80% âm thanh thực, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng. Sản phẩm này rất phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng hiệu quả trong các không gian cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu đựng được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Sản phẩm với lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chứng nhận chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đạt độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Việc thi công dễ dàng, ngay cả ở vị trí cao, mà không cần các thiết bị phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Điều này tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, cũng như chống lại axit nhẹ và kiềm, đảm bảo sự bền bỉ trong nhiều loại môi trường. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc thường xuyên ẩm ướt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng với tính năng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC – những hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo nên một môi trường sống bền vững hơn. Panel này hoàn toàn phù hợp cho những dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển lâu dài.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép người sử dụng lắp đặt dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel PU/PIR rất phù hợp cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, panel dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Nhờ vậy, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt cho những nhu cầu đặc thù như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và âm thanh xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và rất phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng hàng hóa và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp duy trì điều kiện lưu trữ, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tuyên Quang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và độ chắc chắn cho tấm panel. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy và giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi những tác động bất lợi của môi trường. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và tuổi thọ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động từ môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Điều này giúp tăng cường hiệu suất sử dụng và bảo vệ cấu trúc bên trong của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Các sợi bông khoáng này được tạo ra thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, cho ra đời những sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Đặc điểm nổi bật của lõi cách nhiệt này chính là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết này được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt, đảm bảo độ cứng và hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt ở chỗ bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng bằng cách giảm thiểu nguy cơ trầy xước da. Chính vì vậy, lớp hoàn thiện này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính an toàn và tiện ích khi tiếp xúc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể, từ cách nhiệt, cách âm đến khả năng chịu lực, đảm bảo hiệu quả trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước có ứng dụng và tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng, đặc biệt phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Lõi panel làm từ sợi đá tự nhiên cung cấp khả năng chống cháy tốt, bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm panel cho phép ứng dụng linh hoạt cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp, tấm này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình cũng như cho người sử dụng trong quá trình hoạt động.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel Rockwool giúp tăng cường độ an toàn cho các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho việc bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với tính năng này, panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng một cách đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp cắt giảm âm thanh xâm nhập vào không gian sống và làm việc mà còn góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Chất liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo sự thoải mái cho cư dân và nhân viên, thúc đẩy hiệu suất làm việc và sinh hoạt.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool với đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, một vấn đề thường gặp trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, chất lượng công trình được bảo đảm, duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng nấm mốc và sự phát triển của vi khuẩn, bảo vệ không gian sống khỏe mạnh. Ngoài ra, tính năng chống thấm của Rockwool đảm bảo rằng nước không thể thẩm thấu qua vật liệu này, giúp bảo vệ kết cấu công trình lâu bền hơn. Việc sử dụng Rockwool cũng giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự bền vững về môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng sẽ mang lại sự an tâm cho chủ đầu tư và tăng cường độ bền cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc giảm tiêu thụ năng lượng trong hệ thống điều hòa và sưởi ấm cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ kéo dài của công trình nhờ vào sự bền bỉ của vật liệu này, tạo ra giá trị đầu tư bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hoàn hảo trong công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, loại panel này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và có khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng lên móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự phát triển của Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, giúp các chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng khiến panel này trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool đang được sử dụng rộng rãi và góp phần nâng cao hiệu suất trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tuyên Quang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tuyên Quang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tuyên Quang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn ngăn chặn sự truyền âm thanh, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài, không chỉ bền bỉ mà còn hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ giúp tấm ốp chống lại sự xuống cấp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cao trên bề mặt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng và cấu trúc sợi đan xen. Chất liệu này được làm từ sợi thủy tinh mịn, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc tính ưu việt của glasswool bao gồm khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng cung cấp môi trường sống thoải mái, lõi glasswool không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là giải pháp an toàn và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng là inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy tốt nhờ lớp lá nhôm. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn có tính năng cách âm, đảm bảo môi trường bên trong yên tĩnh và dễ chịu. Sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho các công trình cần giữ nhiệt và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thông thường là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao trong việc tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với lõi Glasswool, sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội về sự an toàn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi và thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín, mang lại giá trị sử dụng cao.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống thấm và bền bỉ theo thời gian. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài kết hợp với lõi Glasswool giúp ngăn nước hiệu quả. Khả năng chống ẩm, không mục nát hay bị mối mọt của vật liệu này đảm bảo rằng nó giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Đặc biệt, Glasswool tránh được sự sụt lún như PU và độ giòn của EPS, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được công nhận là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như amiang, sản phẩm này giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng, tránh khỏi các nguy cơ ung thư tiềm ẩn. Bên cạnh đó, bông thủy tinh không thải ra các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel glasswool không chỉ an toàn mà còn là sự lựa chọn bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, sản phẩm này cho phép thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng hơn. Glasswool cũng có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn kinh tế hoàn hảo cho các chủ đầu tư, nhờ vào mức giá trung bình phù hợp với ngân sách. So với vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có giá thành thấp hơn mà còn đem lại hiệu quả cách nhiệt, chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool nổi bật về độ an toàn và chất lượng, mang lại giá trị bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời tạo không gian sang trọng và sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, cũng như tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là vật liệu ưu việt được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tuyên Quang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tuyên Quang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tuyên Quang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel EPS không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, nó còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, sản phẩm này đạt hiệu quả cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ không chỉ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, mà còn giữ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi và ngăn ngừa sự thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel giúp giữ nhiệt tốt, giảm thiểu tình trạng thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ quyết định đến chất lượng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn việc ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn đảm bảo tính năng này. Điều này giúp tấm panel giữ được độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường thường xuyên ẩm ướt và có nước đọng. Từ đó, đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản, tránh hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu tạo se khít và đồng đều, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với bình thường, giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc cách nhiệt mà còn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình cần độ yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu khắt khe về âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn. Quá trình thi công có thể được tiết kiệm thời gian và chi phí lao động, đồng thời giảm thiểu sự phức tạp trong công việc. Tấm panel nhẹ còn giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ và mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng chất thải vào môi trường. Sản phẩm này được làm từ các vật liệu xanh như PU/PIR, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến thiên nhiên. Sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng một tương lai bền vững cho nền công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định tại nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh vận hành hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí điện năng. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành bảo quản thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS thường không đảm bảo hiệu quả tại nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ khả năng duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo sự ổn định cần thiết cho các sản phẩm nhạy cảm này. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và gặp rủi ro xuống cấp khi có hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn độ sạch cao mà các kho lạnh dược phẩm yêu cầu. Do đó, lựa chọn panel PU là ưu tiên hàng đầu cho kho lạnh thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không chỉ chịu tải tốt mà còn duy trì hiệu quả trong môi trường có lưu lượng di chuyển lớn. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng trong hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và kín khí của panel PU giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả trong điều kiện lạnh. So với EPS, PU nổi bật với độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn khi tháo lắp, duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt trong những lần sử dụng tiếp theo. Việc lựa chọn tấm panel PU sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với tấm panel EPS. Tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường làm việc liên tục và khắc nghiệt, nơi mà hiệu suất bảo quản hàng hóa là yếu tố then chốt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá cực đoan.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ ngày càng phổ biến. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định và lạnh cần thiết, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng các kho lạnh mini này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho gia đình và khách hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường đòi hỏi môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc dựng phòng lưu trữ cho các sản phẩm này là một giải pháp thông minh. Tấm Panel giúp giữ cho rượu vang và bia luôn ở điều kiện lý tưởng, từ đó bảo đảm hương vị và chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, với chi phí đầu tư hợp lý, việc sử dụng Panel PU không chỉ tiết kiệm mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho cách nhiệt nhà ở. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tạo không gian sống thoải mái hơn. Việc sử dụng panel PU không chỉ hiệu quả trong việc tạo ra môi trường mát mẻ mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel với chất liệu PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, từ đó giảm thiểu sự cần thiết sử dụng điều hòa không khí. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống mát mẻ, thoải mái cho gia đình. Tấm Tôn Panel chính là sự lựa chọn thông minh, mang lại sự dễ chịu trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng dược phẩm và vật tư y tế. Ngoài ra, panel có tính năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn trong quá trình bảo quản. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tuyên Quang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tối ưu. Lõi bông khoáng có công dụng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Tấm panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Với khả năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và thi công dễ dàng, panel lò sấy thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài qua xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm duy trì hiệu suất trong thời gian dài, dù chịu tác động của các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt là khi gặp trời mưa, đảm bảo tính năng và độ ổn định của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau theo cấu trúc đặc biệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, được kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Sự hiện đại trong công nghệ sản xuất đảm bảo tính cách nhiệt và độ cứng cao cho tấm Panel, với nguyên liệu chính là bông khoáng từ Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đáp ứng yêu cầu khắt khe này, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3, mỗi loại có ứng dụng và đặc tính riêng. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi loại 100kg/m3 cung cấp khả năng chống cháy tốt hơn, thích hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm. Cuối cùng, tấm panel 120kg/m3 mang lại hiệu suất cao nhất về cách âm và chịu nhiệt, thường được áp dụng trong các công trình công nghiệp lớn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đều đáp ứng các nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất cho lò sấy. Sự đa dạng về độ dày cho phép người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu và điều kiện cụ thể của dự án.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được cấu tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm mức tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu. Sử dụng vật liệu Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt ổn định mà còn bền bỉ trước điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chịu nhiệt tốt giúp panel duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt theo thời gian, giảm thiểu việc bảo trì và thay thế. Đó là lý do panel lò sấy được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo nên lớp bảo vệ an toàn cho những khu vực lân cận. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là điều cực kỳ cần thiết. Đặc tính này không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu thiệt hại và rủi ro.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo và bảo vệ sản phẩm khỏi vi khuẩn, nấm mốc. Hơn nữa, panel còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong các lò sấy nông sản, thực phẩm. Nhờ đó, độ bền và tuổi thọ của lò sấy được nâng cao, tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc giảm chi phí năng lượng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy trong các nhà máy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu trọng lực lớn như sàn và mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền và khả năng chống lại các áp lực, panel kim loại giúp gia tăng độ an toàn cho hệ thống lò sấy, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Sử dụng panel này chính là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho các lò sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt cần một môi trường sấy với mức nhiệt cao mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng thực phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy mang lại hiệu quả cao trong việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy trang bị panel không chỉ giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao về an toàn và chất lượng thực phẩm.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong công tác sấy dược liệu. Việc sử dụng tấm panel sấy giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Công nghệ này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vậy, tấm panel sấy càng ngày càng trở thành giải pháp thiết yếu trong ngành dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến gỗ. Tại các nhà máy, việc sấy khô tấm gỗ là cần thiết để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình làm việc, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo cho sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. Sự ổn định và hiệu quả trong quá trình sấy khô không chỉ tăng cường độ bền của thực phẩm mà còn bảo tồn hương vị và giá trị dinh dưỡng. Nhờ đó, các cơ sở chế biến có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất kinh doanh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ khả năng điều chỉnh nhiệt độ và kiểm soát môi trường sấy hiệu quả, tấm panel không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải và tiêu thụ năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy bằng panel không chỉ tăng cường độ bền cho các sản phẩm điện tử mà còn nâng cao chất lượng và hiệu suất hoạt động. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy trở thành yếu tố không thể thiếu trong sản xuất và bảo trì thiết bị điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cực tốt, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế mà còn hỗ trợ các nhà sản xuất trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tuyên Quang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này giúp phân biệt rõ ràng giữa các loại Panel, từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn làm nổi bật các tính năng ưu việt, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và quyết định chọn lựa.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Điều này giúp nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình xây dựng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy vừa gia cố chắc chắn, vừa định hình cánh cửa chính xác. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, cho phép mở rộng diện tích sử dụng mà không làm ảnh hưởng đến thiết kế tổng thể. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động nhờ hệ thống ray, giúp tiết kiệm diện tích hơn. Để lắp đặt cửa trượt hiệu quả, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo kết cấu vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong việc vận hành trơn tru. Việc chọn lựa phụ kiện chất lượng sẽ đảm bảo sự bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tuyên Quang

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tuyên Quang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín qua từng công trình. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy tính năng vượt trội của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng nhu cầu về kỹ thuật mà còn mang đến giá trị thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt ưu việt góp phần tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ công trình. Sự đầu tư cho Tấm Tôn Panel Triệu Hổ là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng giúp nâng cao chất lượng công trình.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel này nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong thời gian dài.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với tính năng chống cháy tuyệt vời, nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao. Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đây là một yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu kiến trúc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tuyên Quang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Tuyên Quang, đảm bảo sự thuận lợi cho khách hàng. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ có khả năng cung cấp giao hàng nhanh chóng. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của Triệu Hổ.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Tuyên Quang mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với sự cam kết tư vấn tận tâm và chi tiết, Triệu Hổ sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng và phát triển. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận hỗ trợ tốt nhất, đưa công trình của bạn đến thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.