Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Vĩnh Phúc | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Vĩnh Phúc
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Vĩnh Phúc
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Vĩnh Phúc
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Vĩnh Phúc | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Vĩnh Phúc là biểu tượng của sự tiên phong trong công nghệ xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với đặc tính nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Sản phẩm này không chỉ giải quyết vấn đề về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, mà còn góp phần vào việc giảm thiểu chi phí trong quá trình xây dựng. Tấm Tôn Panel thể hiện rõ sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng, nơi mà tốc độ, hiệu quả và sự bền vững trở thành những tiêu chí hàng đầu. Với Tấm Tôn Panel, tương lai của kiến trúc hiện đại đang được khắc họa một cách rõ nét, đánh dấu bước ngoặt quan trọng cho các thế hệ sau.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Vĩnh Phúc
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp tối ưu cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và tốn kém chi phí hoàn thiện. Với những ưu điểm vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và tính bền vững cao.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Vĩnh Phúc
Tấm Tôn Panel tại Vĩnh Phúc là một sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi quen thuộc, phục vụ cho các ứng dụng khác nhau. Chúng được biết đến như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và nhiều tên gọi khác như tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt, tấm cách âm, cũng như tấm panel nhôm và tấm ngăn phòng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn được sử dụng trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao cho các công trình. Tấm Tôn Panel đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và tính ứng dụng rộng rãi.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Vĩnh Phúc
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm tốt và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng của các tấm panel. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất theo thời gian. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho bề mặt kim loại trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7 mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh giữa các bề mặt, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel EPS góp phần giảm tiêu thụ năng lượng cho công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng rộng rãi.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này rất quan trọng vì bề mặt mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt. Vách panel này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, tích hợp nhiều tính năng ưu việt. Lõi xốp EPS của panel này được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp cải thiện khả năng chống cháy hiệu quả so với xốp thông thường. Ngoài khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, panel EPS xốp chống cháy lan còn đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Dù có giá thành cao hơn một chút so với panel EPS truyền thống, nhưng sự đầu tư cho sự an toàn này là rất cần thiết và đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn làm trần, mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời, giúp ổn định nhiệt độ bên trong và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, chúng còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, thân thiện tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng vượt trội, Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc chắc chắn, panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian sống mát mẻ, dễ chịu. Đồng thời, với khả năng phân tán âm thanh, sản phẩm này còn góp phần làm tăng cường sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, panel EPS cũng bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Với lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí kín và phân bố đồng đều, panel EPS loại bỏ hiệu quả khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua, tần số sẽ giảm xuống khoảng 60% so với ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ vào đặc điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm cũng rất phù hợp cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo ra môi trường riêng tư và thoải mái.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm đáng chú ý trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điện để làm mát. Do đó, khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu mà còn mang lại lợi ích đáng kể trong việc thi công, đặc biệt là ở nhà tiền chế và công trình cao tầng. Quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Việc áp dụng Panel EPS giúp tăng cường tính bền vững, đồng thời tối ưu hóa các khâu trong quá trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, góp phần vào việc xây dựng bền vững. Được sản xuất từ vật liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi và khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường. Ngoài ra, sản phẩm có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, mặc dù người dùng cần thay mới khi chất lượng giảm sút.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn mà còn thân thiện với môi trường. Bề mặt của nó được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù ở những môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Với tính năng vượt trội này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khuyến khích xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những lựa chọn vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất trên thị trường hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp người dùng tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng của sản phẩm này rất cao, tối ưu hóa chi phí cho mỗi đơn vị diện tích. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, nhờ đó tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng ngày càng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, chúng không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn đóng vai trò là trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cao về khả năng cách âm như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, mang lại môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Thay thế cho la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh, mục rã nhờ vào tính năng bền bỉ và ổn định. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này có khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt đến 30%, qua đó góp phần tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh. Đối với các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Phúc (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich hiện đại, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm và chịu lực, góp phần nâng cao độ bền cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp, kho bãi và các công trình dân dụng. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Quá trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo tính năng vượt trội trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Bằng việc sử dụng lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), panel này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính dễ dàng trong lắp đặt và vận chuyển. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR không chỉ duy trì những ưu điểm của PU mà còn được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Sự kết hợp này tạo ra một sản phẩm hoàn hảo cho các công trình cần hiệu suất cao và an toàn trong sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái tối đa cho người tiếp xúc hàng ngày.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được chế tạo để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình dân dụng và không gian sống. Với lớp bên ngoài làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm mang lại tính thẩm mỹ cao cùng khả năng dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Tấm panel này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường ngoại thất. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ tường trước sự oxi hóa và mài mòn mà còn đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt hiệu quả là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt. Với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, đảm bảo nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch lớn với bên ngoài. Nhờ đó, chi phí cho hệ thống làm mát hay sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả. Khả năng giảm từ 60% đến 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt giúp tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp giảm nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử của panel kháng cháy không chỉ hạn chế sự phát tán ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại, nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, mà vẫn giữ được độ bền chắc chắn. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel này có khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc sử dụng Panel PU/PIR cũng giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần thiết bị nặng nề. Điều này tạo ra hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả trong xây dựng. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, khắc phục tình trạng mốc và mục nát như vật liệu hữu cơ. Nhờ những tính năng này, công trình sử dụng panel PU/PIR có khả năng duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Chúng có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, làm giảm lượng rác thải xây dựng và góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ phát triển bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại. Sự kết hợp này mang lại lợi ích cả về kinh tế lẫn sinh thái.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt một cách tối ưu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm đáng kể thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc. Người dùng có thể tuỳ chọn từ những gam màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc của từng công trình. Thêm vào đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, sản phẩm này không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và phân chia không gian thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Thêm vào đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại được biết đến với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Đặc biệt, tính năng cách âm của tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình chống oxy hóa, nhằm đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, có khả năng chịu được lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong trường hợp gặp mưa, giữ cho sản phẩm luôn đạt hiệu suất tối ưu.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm hàng đầu trong công nghệ cách nhiệt hiện đại. Được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, quy trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi để tạo nên những sợi nhỏ mịn, mang lại hiệu suất cách nhiệt ưu việt. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được xếp theo hướng vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất. Sự liên kết cũng được cải thiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao, đáp ứng tuyệt đối nhu cầu cách nhiệt trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thực hiện để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế gây ra vết xước trên da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và bảo vệ môi trường.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, panel này mang lại khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel thích hợp cho vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng ở nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này phù hợp với những yêu cầu khắt khe nhất. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa công năng và tính năng vượt trội khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngoài.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool giúp bảo vệ các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khỏi nguy cơ cháy nổ. Bằng cách hạn chế sự lan truyền của lửa, tấm panel này không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong quá trình hoạt động.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các khu vực như kho lạnh, nhà xưởng ổn định. Nhờ đó, các công trình không chỉ đáp ứng được yêu cầu về nhiệt độ đặc biệt mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt hoàn hảo.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu được ưa chuộng nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Với tính năng này, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, đồng thời ngăn cản âm thanh phát ra khỏi công trình. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool sẽ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và người làm việc trong các công trình đó.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại đến cấu trúc công trình. Nhờ vào tính năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Chính vì vậy, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc bền vững, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, tấm panel này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel duy trì khả năng chịu lực tốt, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Khả năng này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và độ bền vượt trội biến panel Rockwool thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Lõi Rockwool có khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, giúp giảm chi phí vận hành do tiết kiệm năng lượng trong mùa hè và mùa đông. Ngoài ra, vật liệu này còn có độ bền cao, kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành một sự lựa chọn thông minh cho những ai muốn đầu tư lâu dài và hiệu quả.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng nổi bật trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu mà còn tạo ra giá trị thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, vật liệu này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, giúp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Phúc (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu tác động từ môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp cải thiện môi trường làm việc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp vỏ ngoài cùng, thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Nhờ vào đặc tính này, bề ngoại thất của tấm panel có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi các tác động môi trường mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bền bỉ theo thời gian. Đây là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là bộ phận trung tâm quan trọng của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, với tính năng không cháy và không thấm nước, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Trọng lượng nhẹ của nó cũng tạo điều kiện thuận lợi trong việc thi công và lắp đặt. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Glasswool không chỉ là giải pháp bền vững mà còn thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với tính năng bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn, vật liệu này đảm bảo độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm không chỉ chống cháy mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các lựa chọn từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, đến 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau phục vụ các mục đích cách nhiệt và cách âm, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu cho bức tường. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy nổi bật, loại panel này đảm bảo an toàn và tiện nghi cho không gian sử dụng. Cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ sự bền vững và khả năng chịu lực tốt, sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn vượt trội cho các công trình xây dựng. Với đặc tính không bắt lửa, không duy trì cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng, Glasswool đảm bảo an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool rõ ràng an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool có ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt tại những không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti trong lõi giúp hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy ưu điểm rõ rệt về khả năng cách âm. Hơn nữa, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn lượng nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool chống ẩm, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, material này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giảm thiểu nguy cơ gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và ngăn chặn hiện tượng nóng lên của trái đất. Đó là lý do loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, Glasswool còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần hiệu quả và tính linh hoạt trong thiết kế.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không như EPS, Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng cao, trở thành giải pháp tối ưu, bền vững cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt, sản phẩm này phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy, cách âm và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Hơn nữa, Panel Glasswool thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Phúc (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, góp phần tiết kiệm năng lượng tối ưu cho các công trình y tế và bảo quản.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS có tính năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công. Panel kho lạnh EPS là lựa chọn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, giữ gìn chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, phía giữa chứa lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả năng lượng và bảo quản sản phẩm trong môi trường kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tác từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất và có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được sản xuất từ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ môi trường bên ngoài hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, không khí lạnh trong kho được giữ kín, hạn chế tối đa thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần đảm bảo nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Bài viết này đề cập đến ưu điểm của tấm panel kho lạnh trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Tấm panel làm từ EPS và PU có khả năng không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của ẩm ướt vào bên trong kho lạnh. Với cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng, vì độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tính an toàn của sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Cấu trúc se khít và đồng đều của tấm giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt, đạt mức giảm đến 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ sử dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho những không gian cần sự yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết. Các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng. Do đó, panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cao và linh hoạt trong thi công.
- Thân thiện với môi trường
Tấm Panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, tạo ra một không gian kho lạnh an toàn và bền vững. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đồng hành cùng các giải pháp bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt tốt hơn hẳn so với EPS, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và tăng hóa đơn điện, panel PU đem lại hiệu quả cao hơn, đảm bảo thực phẩm được bảo quản an toàn và tiết kiệm năng lượng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU (Polyurethane) là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu về độ ổn định và vệ sinh cao. Trong khi đó, panel EPS (Expanded Polystyrene) dễ bị thấm nước và có xu hướng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Sự lựa chọn panel PU là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được áp dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí cao giúp duy trì hiệu quả bảo quản sản phẩm. Đặc biệt, PU có độ bền cơ học xuất sắc, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Do đó, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho ngành lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn hẳn panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này rất quan trọng đối với môi trường kho lạnh khắc nghiệt, nơi yêu cầu độ bền và hiệu suất cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít đòi hỏi.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giúp bảo vệ chất lượng thực phẩm, mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng trong việc lưu trữ thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà đều hiểu rằng môi trường bảo quản là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh cung cấp giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho phòng bảo quản. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, người dùng có thể yên tâm lưu giữ rượu vang, bia và thực phẩm trong điều kiện lý tưởng nhất, nâng cao trải nghiệm thưởng thức.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel kho PU là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà, đặc biệt là nhà mái tôn. Bằng cách lắp đặt các tấm panel này cho tường và trần, ngôi nhà sẽ được giảm nhiệt độ đáng kể, góp phần tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng điều hòa không khí. Cách này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, mang lại môi trường sống thoải mái và bền vững cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt. Sử dụng vật liệu này giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ không gian, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa. Không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Việc lắp đặt panel PU không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những tháng hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU tạo ra giải pháp hiệu quả, giúp các cơ sở y tế nâng cao chất lượng bảo quản và đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc một lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi này được giữ cố định bằng keo dán chuyên dụng và có khả năng chịu nhiệt cao, cho phép lò sấy hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong thiết bị mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài, đảm bảo tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, với tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy rất được ưa chuộng trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này có thể chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà không bị xuống cấp theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các yêu cầu kỹ thuật và độ bền lâu dài.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp chồng lên nhau theo cách đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chắc chắn, chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, tạo ra độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có một số điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và chống tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Ba loại tỷ trọng phổ biến gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu sự nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt. Tỷ trọng 100kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao hơn, trong khi đó, tấm 120kg/m3 thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp, nơi nhiệt độ cao và độ ổn định là yêu cầu thiết yếu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt đến cách âm, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm panel với độ dày lớn hơn thường được sử dụng cho các hệ thống cần chịu nhiệt độ cao và tiêu chuẩn bảo vệ tốt hơn. Việc chọn lựa độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự hiệu quả này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại biến dạng khi gặp nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ của thiết bị, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng cách nhiệt của panel là yếu tố quan trọng trong ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không bắt lửa và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy cải thiện sự an toàn và giảm rủi ro trong quá trình vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong ngành công nghiệp chế biến nông sản. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel duy trì độ bền bỉ và khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ thiết bị trước những tác động tiêu cực của môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, nơi thay đổi nhiệt độ lớn có thể xảy ra. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ tăng tuổi thọ mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của hệ thống.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Khả năng này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở các vị trí có yêu cầu cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ đảm bảo tính bền vững cho công trình mà còn tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy, tránh các sự cố do quá tải. Sử dụng panel chất lượng cao là một giải pháp hiệu quả cho sự an toàn và hiệu suất trong quá trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của chúng thường sử dụng hệ thống liên kết thông minh, cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Việc ghép nối chắc chắn không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp quá trình bảo trì, thay thế diễn ra thuận lợi, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm bằng cách cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần những điều kiện sấy tối ưu để bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ liên tục trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đã chứng minh vai trò không thể thiếu trong hệ thống lò sấy. Tấm panel này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này rất quan trọng vì nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả điều trị của dược liệu. Tấm Panel không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất lợi mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả trong sử dụng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình chế biến và giảm thiểu chi phí.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ tính chất của vải và quần áo, tránh bị tác động bởi nhiệt độ cao. Nhờ đó, quy trình sấy khô diễn ra nhanh chóng hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp duy trì một môi trường khô ráo và ổn định nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu được nhiệt độ cao, panel lò sấy không chỉ tăng hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tình trạng thất thoát nước, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành lâm nghiệp mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đạt chất lượng tối ưu. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng khí thải trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ độ ẩm hiệu quả. Với cấu tạo chuyên biệt, tấm Panel lò sấy đảm bảo nhiệt độ ổn định và giảm thiểu nguy cơ oxy hóa, đồng thời bảo vệ các linh kiện khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng tuổi thọ cho các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đang trở nên ngày càng phổ biến. Quá trình sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí trong quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò chính trong việc này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt. Sử dụng panel giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Phúc (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này phản ánh chính xác các đặc điểm như độ bền, khả năng chống thấm cho vách ngoài, cũng như tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt cho vách trong. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin cần thiết nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel và bề mặt trần hoặc sàn bê tông. Nhờ vào những phụ kiện này, tính ổn định của hệ thống được gia tăng, đồng thời bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bền chắc cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận quan trọng giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Các thanh nhôm khung và bo đáy cửa được gia cố chắc chắn, mang lại độ cứng và định hình hoàn hảo. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc và hạn chế xệ cánh. Tất cả những phụ kiện này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn bảo đảm tính bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò chủ đạo trong việc kết nối và tạo khung cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, bulong và gioăng cao su, đảm bảo cửa hoạt động êm ái và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc thể hiện rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính vững chãi và tính thẩm mỹ. Không chỉ hỗ trợ khả năng cách nhiệt tối ưu, các sản phẩm này còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình. Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường với những công trình chất lượng cao.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là vật liệu thiết yếu cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, sự hiệu quả trong cách nhiệt khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Thêm vào đó, tính nhẹ và dễ lắp đặt của Tấm Tôn Panel khiến cho công việc thi công trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn. Đặc biệt, chúng có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại, có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ đó, chúng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này càng quan trọng hơn ở những khu vực cần bảo đảm an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Sử dụng loại tấm panel này sẽ tăng cường độ an toàn cho công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Vĩnh Phúc không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp các loại Tấm Tôn Panel chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển tận nơi đến Vĩnh Phúc, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm. Với hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng hoàn hảo. Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Tấm Tôn Panel Vĩnh Phúc chính hãng là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với chất lượng vượt trội và tính năng ưu việt, sản phẩm này không chỉ đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Chúng tôi, Triệu Hổ, cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm và chi tiết giúp Quý Khách hàng dễ dàng chọn lựa vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để hiện thực hóa dự án của bạn một cách thành công nhất.