Tấm Tôn Panel Tại Yên Bái “Thực sự tốt”

5/5 - (3869 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Yên Bái | Xịn nhất | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Yên Bái là sản phẩm đại diện cho sự đổi mới và hiện đại trong ngành xây dựng, khắc phục những hạn chế của công nghệ truyền thống. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ giảm thiểu trọng lượng công trình mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công, cho phép các dự án hoàn thành nhanh chóng hơn so với phương pháp xây dựng bằng gạch thông thường. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel còn thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, mở ra một kỷ nguyên mới cho xây dựng thông minh và hiệu quả.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Yên Bái

Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng của công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng đối với những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn tốn thời gian và chi phí trong quá trình lắp đặt. Panel không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn có thể được áp dụng cho văn phòng và nhà ở dân dụng. Từ đó, Tấm Tôn Panel mở ra hướng đi mới, nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Yên Bái

Tấm Tôn Panel là sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng tại Yên Bái, nổi bật nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đây là loại tấm được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Tấm Tôn Panel có ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, từ tấm lợp đến tấm ngăn phòng, thích hợp cho cả môi trường thương mại lẫn dân dụng. Với chất lượng vượt trội, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Yên Bái

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm kết hợp giữa lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này thường từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đồng thời giảm chi phí điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, vật liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt và cho ra thành phẩm hoàn thiện. Với vách panel EPS lõi xốp thường, người sử dụng sẽ hưởng lợi từ nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, và đặc biệt là giá thành rẻ, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và thi công.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của sản phẩm này tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy. Mặc dù giá thành vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Điểm nổi bật của các tấm EPS này là khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp duy trì sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm vượt trội, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao cho các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp giữ cho nhiệt độ trong nhà luôn ổn định, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, lớp ván này còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại lợi ích về kỹ thuật mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ cao và không bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp EPS có độ khít cao, mật độ không khí kín giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hại. Nhờ vậy, panel EPS giữ không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ đặc điểm này, panel EPS rất phù hợp cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng hiệu quả trong các không gian yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, giảm tải cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa và hệ thống Chiller. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, kéo theo chi phí điện năng và bảo trì máy móc cũng giảm. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn mà còn góp phần tiết kiệm chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong các công trình hiện đại. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đặc biệt là trong những ngôi nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Điều này không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của vật liệu còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công đáng kể.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lãng phí và hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi sử dụng lại, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chống lại tác động của môi trường ẩm thấp và nắng mưa trực tiếp, sản phẩm duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm lượng chất thải trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, tạo ra một giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt tốt của panel EPS cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, đáng kể giảm chi phí vận hành cho các công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel không chỉ tạo ra những mẫu vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng để thi công trần chống nóng, từ đó giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, tại những không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Được dùng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng để lắp nền nhờ khả năng cách âm tốt, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Thêm vào đó, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tính vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và kiểm soát nấm mốc, vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Bên cạnh đó, loại vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong các công trình xây dựng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chịu nhiệt đáng kể giúp tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ đó, sản phẩm mang lại hiệu suất cao và độ bền vượt trội.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo đảm nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Nó bao gồm hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, thường có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn. PIR không chỉ có hiệu suất cách nhiệt cao hơn mà còn chịu nhiệt tốt hơn so với PU, giúp tăng cường độ bền và an toàn cho các công trình. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, nhưng cả hai đều là những giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không được thiết kế với các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, từ đó giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Sự thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và hiệu suất. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Thêm vào đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm không chỉ bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn mà còn chịu được mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm các tần số tiếng ồn từ 60% đến 80%. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp tạo ra môi trường làm việc và giải trí hiệu quả và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lớp foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tạo nên một lựa chọn tối ưu cho mọi dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng hóa chất như axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền cao cho công trình, ngay cả trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, như gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Bên cạnh đó, khả năng tháo lắp linh hoạt cũng mang đến sự tiện ích cho các dự án xây dựng hiện đại, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, giúp rút ngắn thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ đầu tư.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng điều chỉnh theo yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài việc có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tấm panel còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và cải thiện hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có tính năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Với việc được sử dụng làm vách ngăn và mái, sản phẩm không chỉ chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng hàng hóa, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh. Hệ thống này hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa an toàn khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đem lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp chịu đựng các lực tác động và biến đổi của thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Chúng còn được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối thống nhất. Giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn, sự liên kết được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm panel bông khoáng trở nên cứng cáp và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế tình trạng trầy xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện nghi và an toàn trong môi trường làm việc hay sinh hoạt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng đem lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều chiều dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình trước những nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh và ấm áp. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel gia tăng hiệu quả giảm thiểu âm thanh và nhiệt độ, mang đến môi trường sống và làm việc tốt đẹp hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng đòi hỏi độ bền cao. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này đảm bảo an toàn tối ưu cho các công trình, đặc biệt là những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư cũng như người sử dụng. Sự lựa chọn thông minh cho an toàn xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Sự ổn định nhiệt độ mà panel mang lại là yếu tố quan trọng cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ cho tấm panel. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc của mình, Rockwool không chỉ giữ cho không gian luôn khô ráo mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giúp bảo vệ kết cấu công trình. Sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng, đồng thời dễ dàng tái chế sau khi sử dụng. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn làm cho Rockwool trở thành lựa chọn bền vững cho nhiều công trình.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Vật liệu này không chỉ giúp gia tăng độ cứng cáp cho công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu áp lực lớn mà không bị hư hỏng. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel Rockwool có thể chống lại các tác động cơ học hiệu quả, tạo nên sự an toàn và nâng cao tuổi thọ cho công trình. Sự ổn định này là yếu tố then chốt trong thiết kế và xây dựng, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong thời gian dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào hiệu quả chi phí bền vững, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng hiện nay nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Với thiết kế nhẹ, độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ những đặc tính nổi bật, Panel Rockwool đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Đặc biệt, sản phẩm này còn có khả năng cách âm hiệu quả, làm giảm ô nhiễm tiếng ồn, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool rất thích hợp cho các ứng dụng kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu bền vững và chắc chắn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, hạn chế tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc ứng dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo điều kiện bảo vệ toàn diện cho tấm ốp. Lớp sơn không chỉ giúp bề mặt giữ được tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt lâu dài. Điều này giúp tăng cường tuổi thọ và tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong cấu tạo của các loại panel và tấm cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Với các đặc tính ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt mà còn đảm bảo tính an toàn và thân thiện với môi trường, góp phần vào việc xây dựng những không gian sống và làm việc bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo tính bền vững trong thời gian dài. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp nâng cao khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng các yêu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại dựa trên độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này cung cấp hiệu năng vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các bức vách nội thất hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho lớp tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động môi trường khiến tấm này trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình như nhà xưởng, trung tâm thương mại và kho bãi, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn cao hơn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt cháy và phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Ngoài ra, Glasswool cũng nhẹ hơn và thân thiện hơn với việc thi công trong môi trường kín so với Rockwool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh và các khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, tối ưu hoá khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng được bọc tôn, sản phẩm này ngăn nước thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lâu dài, yêu cầu ít bảo trì và tuổi thọ cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc áp dụng glasswool trong xây dựng không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, vừa thân thiện với môi trường, vừa hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực cho kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho các thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công. Điều này khiến cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu khi xét về giá thành và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có chi phí thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang đến khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đồng thời, mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool xứng đáng là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng trong quá trình lắp đặt và di dời, thích hợp cho các nhà cao tầng cũng như nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng trong việc tạo vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, chủ yếu làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các cơ sở bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc tính cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ chống lại tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C với mức tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và công năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và ổn định nhiệt độ trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh. Điều này rất quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản ổn định cho những sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU cũng đảm bảo tính chống thấm tối ưu. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên xảy ra tình trạng đọng nước. Việc sử dụng panel kho lạnh chất lượng là rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn hiệu quả. Nhờ cấu tạo se khít và đồng nhất, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ đảm bảo sự yên tĩnh mà còn góp phần nâng cao chất lượng trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thực hiện dự án. Việc thi công dễ dàng không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo chất lượng công trình, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng của kho lạnh. Đặc điểm này làm cho panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu rác thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Hơn nữa, các vật liệu xanh trong sản phẩm không gây hại cho sức khỏe con người, góp phần tạo nên môi trường sống an toàn hơn. Việc sử dụng tấm panel này trong xây dựng và bảo quản hàng hóa lạnh là một lựa chọn bền vững cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU hiện đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở mức nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS lại có nhiều hạn chế ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự ưu việt của tấm Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt hơn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel này không chỉ ngăn chặn độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu cao về vệ sinh trong các kho lạnh. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, làm giảm hiệu quả bảo quản. Do đó, việc sử dụng panel PU là thiết yếu để duy trì độ ổn định và an toàn cho các sản phẩm y tế quý giá.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không biến dạng làm tăng khả năng chịu tải, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng tính năng của nó lại kém hiệu quả hơn khi tiếp xúc với tải trọng lớn và hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module với khớp nối camlock giúp dễ dàng tháo lắp. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không gặp tình trạng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng tiếp theo, gây ảnh hưởng đến ổn định nhiệt độ kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất lâu dài mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong môi trường làm việc khắc nghiệt, nơi yêu cầu về nhiệt độ và độ bền là tối ưu. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không đòi hỏi mức độ cách nhiệt cao.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ vào thiết kế linh hoạt, tấm panel PU phù hợp với nhiều không gian và nhu cầu sử dụng khác nhau, mang lại tiện ích tối ưu cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì chất lượng tối ưu mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Khả năng cách nhiệt vượt trội của panel PU đảm bảo rằng các sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, nâng cao trải nghiệm thưởng thức rượu và bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt. Tấm panel này có khả năng giảm nhiệt độ cho tường và trần nhà, đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí sinh hoạt cho các gia đình. So với các phương pháp cách nhiệt khác, chi phí lắp đặt tấm panel PU cũng rất hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng và tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thích hợp cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế nhờ khả năng chống cháy hiệu quả. Sự kết hợp này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được tạo thành bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Bên trong, lớp lõi bông khoáng (rockwool) được bao quanh bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu mất nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu của lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thiết kế thông minh với gân chạy ngang, làm tăng khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Sản phẩm này đảm bảo độ bền và tính năng tối ưu cho các ứng dụng lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ các quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, sau đó ép thành các hình dạng như tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu, vì đây là mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và khả năng chống lại sự ăn mòn, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm khác nhau về khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và dễ thi công, nhưng khả năng cách nhiệt hạn chế hơn so với tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3), giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và khả năng chống cháy. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho những yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp xây dựng và chế biến thực phẩm. Tấm panel có độ dày lớn hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định. Sự đa dạng này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của họ.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ tăng hiệu suất của quá trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị và nâng cao tính bền vững trong hoạt động sản xuất công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ lên tới 1000°C, panel sử dụng vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định. Trong các môi trường khắc nghiệt, panel không chỉ duy trì tính năng cách nhiệt mà còn tránh biến dạng, đảm bảo an toàn cho thiết bị và hiệu quả làm việc. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy hiệu quả vượt trội. Các vật liệu này không chỉ có khả năng cháy thấp mà còn ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi xảy ra nhiều rủi ro, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ cần thiết để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Sự đầu tư vào công nghệ này giúp cải thiện điều kiện làm việc và giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn được thiết kế với cấu tạo đặc biệt, giúp tăng cường khả năng kháng ẩm và bảo vệ hiệu suất sử dụng. Nhờ lớp lõi và vỏ bọc từ tôn hoặc thép, sản phẩm này đảm bảo độ bền vững trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Khả năng này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Từ đó, tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng sản phẩm sau khi sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp, vì nó không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chính tính năng này cho phép chúng được lắp đặt ở những vị trí chịu lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel lò sấy chịu tải tốt không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu lực của panel giúp cải thiện hiệu quả vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết đơn giản giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra dễ dàng, giúp giảm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là một phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đóng vai trò quyết định trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng rất cần thiết cho việc sấy các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và hạt, nơi yêu cầu nhiệt độ cao và bảo vệ chất dinh dưỡng tối ưu. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ nhiệt trong quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo đảm chất lượng thực phẩm được bảo quản lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc là vô cùng nghiêm ngặt. Việc sấy dược liệu cần được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Việc sấy khô không chỉ giúp tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel duy trì nhiệt độ đều và ổn định, góp phần nâng cao hiệu quả xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, các nhà máy có thể cải thiện năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu tình trạng hư hỏng và tăng cường chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Đây là lựa chọn ưu việt cho các cơ sở muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo đảm chất lượng vải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra một môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy không chỉ loại bỏ độ ẩm mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, giúp đảm bảo tính chất cơ lý của sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự tích hợp của công nghệ panel vào quy trình sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì điều kiện môi trường lý tưởng cho linh kiện và chip mạch là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Các tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, chúng tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của sản phẩm điện tử, nâng cao độ tin cậy trong sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng, đặc biệt trong quy trình sản xuất hóa chất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, ngăn chặn tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn bảo vệ các hóa chất, giúp chúng chuyển đổi thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào tính năng vượt trội của tấm Panel, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo rằng các sản phẩm của ngành công nghiệp này đạt tiêu chuẩn cao nhất về độ bền và thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn loại Panel phù hợp cho từng loại công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong có yêu cầu về thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với tính năng nổi bật. Nhờ vậy, bạn có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác trong quá trình lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông trong xây dựng. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các phụ kiện nhôm đa dạng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, phục vụ nhu cầu của nhiều loại công trình khác nhau.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ thống này giúp gia cố chắc chắn và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, tăng khả năng chịu lực, giảm chấn, đem lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống. Cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh nối và khung cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và bản lề giúp cửa trượt vận hành êm ái và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Yên Bái

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Yên Bái mang đến những hình ảnh tiêu biểu về chất lượng và độ bền vượt trội. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ là sản phẩm chất lượng mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Sự tinh tế trong thiết kế kết hợp với khả năng cách nhiệt ưu việt đã giúp tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng. Chất liệu bền bỉ, hoàn thiện tinh xảo của Triệu Hổ chắc chắn góp phần nâng cao giá trị và hiệu quả sử dụng cho công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp phù hợp cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Các ứng dụng phổ biến của tấm panel bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Tôn Panel thường xuất hiện trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí năng lượng tiêu thụ từ điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền vượt trội, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt cao. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự phát tán khói độc hại mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn cho thấy hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho những công trình cần sự im lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư mong muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Yên Bái không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Với dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến Yên Bái, Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao cùng dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo kiểm soát tốt chất lượng sản phẩm, tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu xây dựng của mình.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Yên Bái mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Hy vọng những chia sẻ này cung cấp cái nhìn sâu sắc, giúp bạn lựa chọn vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chi tiết và tận tâm. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước đi, đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công. Sự hài lòng của bạn là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.