Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Lai Châu “Chốt Vật Tư”

5/5 - (4702 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Lai Châu | Gọi Sắp Hết | CK 5% – 10%

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt là một lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng tại Lai Châu, đặc biệt trong bối cảnh khí hậu nắng nóng, oi bức. Với thành phần xốp polyurethane, sản phẩm này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt, giúp giảm thiểu nhiệt độ hiệu quả, mà còn có tính năng cách âm và chống thấm vượt trội. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, mà còn nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn. Bằng việc áp dụng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt, không gian sống và làm việc của bạn sẽ trở nên thoải mái hơn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm những lợi ích thiết thực mà tấm PU mang lại cho công trình của bạn.

Tìm hiểu Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt 

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt là vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp Polyurethane (PU/PIR) hoặc Polyisocyanurate (PIR), được bảo vệ bởi hai lớp xi măng tổng hợp chắc chắn, sản phẩm này chống nóng và cách âm hiệu quả, đồng thời có khả năng chống cháy lan, nâng cao sự an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR lý tưởng cho mái nhà, tường, và đặc biệt là tường hướng Tây, trần và nền, giúp tối ưu hóa năng lượng và tạo không gian sống, làm việc thoải mái.

Cấu tạo của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt được cấu tạo từ ba lớp đặc biệt, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng. Ở giữa là lõi xốp PU/PIR, làm từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, lõi này còn có tính năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho không gian sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt, hay còn gọi là Trấn cách nhiệt, là một sản phẩm quan trọng trong ngành vật liệu xây dựng, giúp giảm nhiệt độ và nâng cao hiệu suất cách âm cho ngôi nhà. Với nhiều tên gọi khác nhau như Tấm cách nhiệt trần nhà, Tấm PU, hay Xốp chống nóng trần nhà, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình. Bằng cách sử dụng xốp cách nhiệt trần nhà, các gia đình có thể dễ dàng duy trì nhiệt độ thoải mái mà không tốn kém năng lượng. Đây là giải pháp hiệu quả cho bất kỳ công trình nào cần chống nóng và cách âm.

Phân loại Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành vật liệu cách nhiệt, nhờ vào sự cân bằng giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Với cấu trúc ô kín tốt, loại xốp này đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu về nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được sử dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU với tỷ trọng 50 kg/m³ là loại vật liệu cách nhiệt có đặc tính nổi bật. Với mật độ cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt và chịu nén tốt hơn so với xốp có tỷ trọng 40 kg/m³. Điều này mang lại độ bền vượt trội và gia tăng tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt trong các khu vực cần khả năng tải trọng cao. Xốp PU 50 kg/m³ thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, cũng như trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất cách nhiệt. Tấm xốp PU/PIR dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, tiện lợi cho không gian hạn chế, phù hợp với cách nhiệt phụ trợ. Tấm dày 30 mm mang lại hiệu quả tốt hơn, lý tưởng cho cách nhiệt ở tường và trần trong nhà ở và nhà xưởng. Tấm dày 40 mm cung cấp hiệu suất cao, thường được sử dụng cho kho lạnh và nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ. Cuối cùng, tấm 50 mm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, thích hợp cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với các đặc điểm nổi bật. Lớp bề mặt cứng cáp không chỉ bảo vệ lõi bên trong mà còn gia tăng độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, tấm xốp này dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa và thạch cao, tạo khả năng cách nhiệt cho tường và trần. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt ở những nơi cần bề mặt dễ sơn phủ và hoàn thiện, giúp tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt cao. Bề mặt lá nhôm sáng bóng không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn có tác dụng chống ẩm hiệu quả, giúp duy trì khả năng cách nhiệt ổn định. Loại tấm xốp này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt cho cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, đảm bảo môi trường làm việc và lưu trữ luôn được duy trì ở nhiệt độ lý tưởng.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là sản phẩm đa chức năng, kết hợp ưu điểm nổi bật của cả hai loại bề mặt. Mặt giấy xi măng cung cấp độ cứng và khả năng bám dính tốt cho các ứng dụng hoàn thiện, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ. Trong khi đó, mặt giấy bạc gia tăng khả năng phản xạ nhiệt, giúp tối ưu hóa năng lượng và chống ẩm hiệu quả. Sự kết hợp này mang lại giải pháp linh hoạt, phù hợp cho nhiều nhu cầu thiết kế và thi công trong xây dựng hiện đại.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, thấp hơn nhiều so với bông khoáng và bông thủy tinh (0,031 – 0,045 W/mK). Nhờ hiệu suất cách nhiệt cực tốt, sản phẩm giữ cho không gian nội thất luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Điều này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn giảm tới 50% chi phí điện năng cho quạt và điều hòa không khí. Việc sử dụng tấm PU/PIR là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, tiết kiệm năng lượng và chi phí.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ kết cấu đặc biệt với hàng triệu lỗ khí siêu nhỏ. Với mật độ cao trong lõi xốp, vật liệu này có khả năng hấp thụ và suy giảm sóng âm thanh đến 23,08 dB, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Sự giảm cường độ âm thanh này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong các khu vực như văn phòng, phòng ngủ hoặc gần khu vực ồn ào. Vì vậy, tấm xốp PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm tiếng ồn hiệu quả.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng tại Việt Nam, nhất là trong khí hậu nhiệt đới ẩm. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, tấm PU/PIR không chỉ chống thấm hiệu quả mà còn có tỷ suất hút nước thấp (36,5 g/m²) ngay cả khi ngâm trong nước 48 giờ. Điều này giúp ngăn chặn sự thâm nhập của nước và hơi ẩm, hạn chế tình trạng đổ mồ hôi và phát triển nấm mốc. Nhờ vậy, tấm PU/PIR đảm bảo không gian sống luôn khô ráo, bảo vệ công trình và nâng cao giá trị bền vững theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại ưu điểm vượt trội cho công trình nhờ trọng lượng thấp, cho phép giảm đến 49% tải trọng lên tường. Điều này dẫn đến giảm chi phí kết cấu móng và khung sườn, do không cần chịu đựng tải trọng lớn như khi sử dụng vật liệu nặng truyền thống. Bên cạnh đó, hiệu quả cách nhiệt cao giúp tiết kiệm hơn 36% khối lượng vật liệu xây dựng so với phương pháp truyền thống, từ đó giảm thiểu chi phí vật liệu và nhân công. Nhờ đó, tiến độ thi công được đẩy nhanh, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình xây dựng. Sản phẩm đạt hệ số chống cháy V0, tiêu chuẩn cao nhất theo UL 94, giúp ngăn chặn sự cháy lan nhanh chóng. Đặc biệt, tấm xốp này có khả năng tự dập tắt lửa ngay khi tách biệt khỏi nguồn cháy, được kiểm chứng đạt Cấp B2 theo DIN 4102 của Đức. Điều này khẳng định PU/PIR không chỉ gia tăng độ an toàn cho người sử dụng mà còn bảo vệ giá trị tài sản trước các nguy cơ hỏa hoạn.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc tăng diện tích sử dụng hữu ích trong công trình xây dựng. Với khả năng gia tăng này lên đến hơn 3%, tấm xốp PU/PIR có ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống như gạch hay bê tông, thường yêu cầu độ dày lên đến 20cm hoặc 30cm để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Tấm PU/PIR, với độ dày nhỏ nhưng vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tối ưu hóa không gian mà vẫn duy trì hiệu suất. Đây chính là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các tòa nhà. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm PU/PIR giúp giảm đáng kể nhu cầu sử dụng năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, từ đó hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên và lượng khí thải carbon dioxide (CO2) phát sinh. Đặc biệt, quy trình sản xuất tấm PU/PIR không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng Ozone khỏi tổn hại, góp phần chống lại biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường sống.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với cường độ chịu nén 0,287 MPa, giúp sản phẩm duy trì ổn định trong thời gian dài. Ưu điểm vượt trội của tấm xốp này là khả năng chống biến dạng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu và độ bền vững cho công trình. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, tấm PU/PIR không chỉ giảm thiểu tỷ suất dẫn nhiệt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì. Sự bền bỉ và hiệu suất cao của nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong hệ thống mái tôn, tôn là vật liệu dễ hấp thụ và truyền nhiệt, dẫn đến tăng nhiệt độ bên dưới. Việc lắp đặt tấm xốp PU/PIR cách nhiệt ngay dưới xà gồ và khung xương không chỉ tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn việc truyền nhiệt từ mái tôn xuống không gian bên dưới. Ứng dụng này giúp cải thiện môi trường trong nhà xưởng, kho bãi, và các công trình mái tôn, đồng thời giảm thiểu chi phí làm mát, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt dưới ngói là giải pháp hiệu quả cho mái ngói, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt so với mái tôn. Bằng cách đặt tấm PU/PIR giữa các lớp vật liệu, chúng tạo ra một lớp chắn nhiệt mạnh mẽ, đảm bảo sự thoải mái cho không gian bên trong. Lớp vữa xi măng chống thấm dưới tấm PU/PIR không chỉ gia tăng khả năng chống thấm, mà còn kết hợp với đặc tính hút nước thấp của tấm PU/PIR, chống ẩm mốc và hư hại cho kết cấu bên dưới, từ đó tăng tuổi thọ mái.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho vách đơn, thường được áp dụng cho tường xây sẵn hoặc tường có kết cấu nhẹ. Khi được lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR không chỉ tạo ra lớp cách nhiệt, cách âm tốt mà còn giảm thiểu không gian cần thiết. Lớp sơn bả hoàn thiện được áp dụng trực tiếp trên tấm, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng so với việc tạo thêm lớp tường khác. Đặc biệt, với trọng lượng siêu nhẹ, tấm PU/PIR góp phần giảm tải trọng cho tường, tối ưu hóa cấu trúc công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt với vách kép là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng muốn đạt được sự cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với hai lớp tấm PU/PIR được ngăn cách bởi khung kết cấu thép, giải pháp này mang lại hiệu suất vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các không gian như phòng lạnh, phòng thu âm hoặc khu sản xuất yêu cầu yên tĩnh và nhiệt độ ổn định. Kết cấu nhẹ giúp việc lắp đặt nhanh chóng và giảm tải trọng cho móng, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của công trình.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho hệ trần treo, được lắp đặt trực tiếp lên khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm xốp này giúp ngăn chặn nhiệt độ từ không gian phía trên, đồng thời cung cấp hiệu quả cách âm, giảm thiểu tiếng ồn từ tầng trên hoặc từ mái xuống. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm gia tăng tải trọng cho hệ trần treo, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là ứng dụng đáng chú ý trong ngành xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trần bê tông. Bằng cách đặt tấm xốp trực tiếp lên bề mặt bê tông, phương pháp này ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn, giữ cho nhiệt độ ổn định ở các tầng dưới hoặc trên. Điều này không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong các công trình. Thêm vào đó, tấm PU/PIR còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo sự yên tĩnh cần thiết cho không gian, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà kết cấu thép, thường sử dụng trong nhà khung thép và tầng lửng. Được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm PU/PIR không chỉ giúp cách nhiệt, ngăn chặn nhiệt độ từ tầng dưới lan lên mà còn giữ ấm cho sàn gỗ. Bên cạnh khả năng cách nhiệt ưu Việt, tấm PU/PIR còn sở hữu tính năng cách âm, góp phần giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Giải pháp này ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR có ứng dụng đa dạng trong cách nhiệt sàn bê tông. Chúng được lắp đặt giữa các lớp vữa và lưới gia cường, giúp cách nhiệt hiệu quả từ nền đất đối với sàn trệt hoặc từ tầng dưới cho sàn tầng. Với khả năng hấp thụ nước thấp, PU/PIR không chỉ tăng cường độ bền mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo sàn luôn khô ráo và bền bỉ theo thời gian. Ngoài ra, lớp vữa chống thấm kết hợp với tấm cách nhiệt còn bảo vệ cơ sở hạ tầng khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết và môi trường.

Sự khác biệt Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Lai Châu (09/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ được biết đến là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và cải tạo. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí. Triệu Hổ cung cấp bảng giá tấm xốp PU cạnh tranh, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng. Ngoài ra, với các chương trình khuyến mãi và gói ưu đãi cho dự án lớn, đây là cơ hội lý tưởng để sở hữu sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ rất quan trọng. Bạn cần đo chính xác các khu vực như tường, sàn và trần nơi sẽ lót Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt. Việc này giúp bạn tính toán đúng diện tích, đảm bảo đủ vật liệu cần thiết cho công việc.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày lớp Tấm Xốp PU, cần xem xét yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Độ dày thông dụng của mút xốp dao động từ 20mm đến 50mm, với các tùy chọn 20mm, 30mm và 50mm phù hợp với từng công trình cụ thể.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Để tính thể tích Tấm Xốp PU cần sử dụng, bạn cần nắm rõ diện tích bề mặt và độ dày của tấm xốp. Áp dụng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày, bạn sẽ có kết quả thể tích tính bằng mét khối (m³), phục vụ cho nhu cầu của dự án.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU rất quan trọng trong việc tính toán khối lượng vật liệu. Tỷ trọng xốp PU dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, do đó, bạn cần lựa chọn loại xốp phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn cần nhân thể tích của sản phẩm với tỷ trọng của nó. Công thức tính khối lượng là: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg). Phương pháp này đảm bảo bạn mua đủ khối lượng cần thiết cho dự án.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là rất quan trọng. Nếu xuất hiện tỷ lệ hao hụt quá trình thi công, hãy tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng. Điều này giúp đảm bảo đầy đủ nguồn vật liệu cho việc lắp đặt, tránh tình trạng thiếu hụt.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm trần gạch mát cách nhiệt cho mái tôn 1 lớp, trước tiên, bạn cần chuẩn bị khung xương chắc chắn bằng thép hoặc gỗ. Lắp đặt các tấm cách nhiệt PU/PIR vào khung, đảm bảo các mối nối kín bằng băng keo chuyên dụng để hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt PU/PIR cho mái ngói, cần thực hiện trong quá trình thi công mái. Sau khi đổ lớp bê tông và tráng vữa xi măng chống thấm, đặt các tấm PU/PIR khít nhau, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng trước khi lợp ngói.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm trần gạch mát cách nhiệt với vách đơn, hãy dựng khung xương cố định vào tường. Cắt và lắp đặt các tấm PU/PIR khít vào ô khung. Sau khi định vị chắc chắn, tiến hành xử lý bề mặt bằng lớp sơn bả hoàn thiện để đạt hiệu quả cách nhiệt và thẩm mỹ.

Cách nhiệt với vách kép

Hướng dẫn lắp đặt tấm trần gạch cách nhiệt vách kép bao gồm việc dựng hai hàng tấm PU/PIR. Đầu tiên, cố định hàng tấm đầu vào khung thép, sau đó lắp đặt khung thứ hai và tấm cách nhiệt thứ hai. Cuối cùng, hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR cho trần treo, cắt tấm theo kích thước khung xương. Gắn tấm chắc chắn vào khung, trọng lượng nhẹ không tăng tải trọng. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng lớp sơn hoàn thiện để tối ưu hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho không gian.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm trần gạch mát cách nhiệt cho trần bê tông, đặt tấm PU/PIR trực tiếp lên bề mặt bê tông đã đổ. Các tấm cần xếp khít nhau, tạo lớp cách nhiệt liên tục, giúp ngăn chặn truyền nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn giữa các tầng.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm trần gạch mát cách nhiệt cho sàn kết cấu thép, đầu tiên chuẩn bị lớp tôn nền. Tiếp theo, dựng kết cấu thép hộp, sau đó cắt và đặt tấm cách nhiệt PU/PIR phù hợp. Cuối cùng, lắp đặt sàn gỗ hoặc vật liệu hoàn thiện để đảm bảo cách nhiệt hiệu quả.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để lắp đặt tấm trần gạch mát cách nhiệt cho sàn bê tông, trước tiên đổ sàn bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Sau đó, đặt tấm cách nhiệt PU/PIR lên lớp vữa, xếp khít. Cuối cùng, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng để hoàn thiện.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng tấm xốp PU/PIR, vui lòng gọi đến hotline của chúng tôi để được tư vấn chi tiết. Bạn cũng có thể để lại thông tin trên Website, chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ lại bạn để hỗ trợ tốt nhất. Cảm ơn bạn đã quan tâm!

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Để xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, vui lòng gọi điện cho nhân viên của chúng tôi. Chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng, đảm bảo bạn nhận được thông tin chính xác và đầy đủ nhất cho quyết định mua hàng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, khách hàng sẽ nhận thông báo về phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp nhất với nhu cầu và tình hình tài chính của mình.

Bước 4: Nhận hàng

Bước cuối cùng trong quy trình đặt hàng tấm xốp PU/PIR là nhận hàng. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng, an toàn đến địa chỉ bạn cung cấp. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email bất cứ lúc nào.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Khám phá ưu đãi khủng tại Triệu Hổ với Tấm Xốp PU chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp sản phẩm giá rẻ cùng chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí cho công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt, quý khách hàng sẽ hoàn toàn hài lòng.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Lai Châu

Tại công trình xây dựng và cải tạo ở Lai Châu, tấm xốp PU (tấm gạch mát) được sử dụng rộng rãi với nhiều hình ảnh thực tế đáng chú ý. Những tấm xốp này có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp đảm bảo môi trường sống thoải mái cho cư dân. Bên cạnh đó, tấm xốp PU cũng cho thấy khả năng chịu lực tốt, rất phù hợp cho những khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao và tiếng ồn. Việc ứng dụng tấm xốp này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là vật liệu đa năng có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí như mái, tường, trần, và sàn. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này rất hữu ích cho các không gian sinh hoạt và văn phòng. Vào mùa hè, tấm xốp PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, tạo cảm giác mát mẻ và thoải mái. Ngoài ra, chúng cũng phù hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt dưới sàn hoặc trong những môi trường cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) được biết đến với độ bền cao và tuổi thọ dài, là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm cùng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu suất và độ bền của tấm xốp PU, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Đảm bảo quy trình thi công chuyên nghiệp sẽ giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm này.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được coi là an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người lao động cần phải cảnh giác, tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu để bảo vệ sức khỏe. Ngoài việc chú ý đến phương pháp thi công, cũng quan trọng là lựa chọn loại tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng, đảm bảo không chứa các hóa chất độc hại. Việc này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người sử dụng mà còn đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là vật liệu linh hoạt, cho phép cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng bằng các công cụ thông dụng như dao cắt hoặc kéo. Với khả năng này, bạn có thể nhanh chóng lắp đặt chúng vào những không gian có kích thước không đều hoặc hẹp. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh kích thước không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc sử dụng, đặc biệt là trong các ứng dụng xây dựng, cách âm và cách nhiệt. Tấm xốp PU thật sự là lựa chọn tối ưu cho những nhu cầu đa dạng trong thi công.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc vật liệu xốp ít dẫn nhiệt. Đặc tính này cho phép tấm xốp giữ nhiệt bên trong và ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, giúp duy trì môi trường ổn định và dễ chịu. Sự hiệu quả trong việc cách nhiệt của tấm xốp PU góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí trong mùa hè và hệ thống sưởi trong mùa đông. Chính vì vậy, tấm xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để đảm bảo độ bền và hiệu quả, cần phải có lớp bảo vệ bên ngoài. Việc áp dụng sơn hoặc màng chống thấm sẽ giúp bảo vệ tấm xốp khỏi tác động của các yếu tố môi trường như ánh sáng mặt trời và nước mưa. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa hư hỏng mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Do đó, khi lắp đặt tấm xốp PU ngoài trời, việc bảo vệ là rất cần thiết và không thể bỏ qua.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Lai Châu không?

Triệu Hổ luôn đảm bảo vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến công trình Lai Châu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, chúng tôi cam kết mang lại sự thuận lợi cho khách hàng ở mọi khu vực. Đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp của Triệu Hổ đảm bảo giao hàng an toàn và đúng hẹn, giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình thi công. Chúng tôi không chỉ đáp ứng nhu cầu tại Lai Châu mà còn hỗ trợ mọi công trình trên toàn quốc, đồng hành cùng bạn từ Bắc vào Nam.

Kết bài, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Trần Gạch Mát Cách Nhiệt Lai Châu chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin đã cung cấp sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết nhất. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, mang lại những giải pháp tối ưu, giúp công trình của bạn đạt được thành công rực rỡ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.