Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Bình Phước | Chốt ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Bình Phước
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Bình Phước
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Phước
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Phước
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Bình Phước không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Bình Phước | Chốt ngay | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Bình Phước đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch thường mất nhiều thời gian cho việc hoàn thiện, tấm panel đã trở thành lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại. Sự ra đời của tấm Trần Panel không chỉ mang lại giải pháp thi công tối ưu mà còn góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu quả sử dụng năng lượng. Đây không chỉ là một xu hướng, mà đã trở thành một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định vị thế của sự đổi mới và sáng tạo trong mỗi công trình.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Bình Phước
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với những ưu điểm nổi bật, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, khi mà các vật liệu truyền thống như tường gạch bộc lộ nhiều hạn chế về tốc độ thi công, tính nặng nề và chi phí. Tấm Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, mà còn dần được chấp nhận trong các công trình nhà ở dân dụng, mở ra tiềm năng lớn cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Bình Phước
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Bình Phước được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến như: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp cải thiện điều kiện môi trường trong không gian làm việc và sinh hoạt. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng làm tấm lợp, tấm ngăn phòng và tấm cách âm, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng và trang trí nội thất.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Phước
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình, tiết kiệm chi phí điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, EPS có khả năng chịu lực nén tốt và phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, được xử lý qua quá trình oxy hoá để đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đáng chú ý là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, lớp này thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm vừa an toàn vừa hiệu quả.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20-50 lần, sản phẩm cuối cùng được tạo ra trong khuôn gia nhiệt. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Đây là sản phẩm lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thường, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Loại panel này không chỉ sở hữu khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn mang lại hiệu quả chống cháy đáng kể, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư cho panel EPS xốp chống cháy lan là cần thiết để nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng và tài sản.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Ngoài ra, panel này còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại nhà máy và xưởng sản xuất. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng hiện đại, được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Sản phẩm này nổi bật với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh hiệu quả, giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ của công trình. Với ưu điểm vượt trội về cách âm, cách nhiệt và tính năng chống ẩm, Panel EPS vách ngoài đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vào tính năng này, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm âm thanh lên tới 60% so với tần số ban đầu. Đặc tính này cho phép panel hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Không chỉ phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, và phòng học, tấm panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio. Đây là giải pháp tối ưu cho việc nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó làm giảm tải cho các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, công trình không chỉ được bảo ôn cách nhiệt hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí điện năng, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, hiệu quả của vật liệu này thể hiện rõ trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi cần tối ưu hóa kết cấu. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí thi công, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo vệ an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cùng với tuổi thọ lên tới 20 năm khiến panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ tối ưu chống thấm, rỉ sét và nấm mốc. Đặc biệt, panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm ướt hay nắng mưa trực tiếp, không bị cong vênh. Sự kết hợp này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lâu dài mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khuyến khích việc sử dụng vật liệu tái chế.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với nhiều ưu điểm về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, tạo ra hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, hạn chế việc phải bảo trì hay thay thế thường xuyên. Nhờ vậy, panel EPS là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, mang lại tính hiệu quả kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, nhờ vào tính dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, khả năng cách âm tốt của Panel EPS cho phép nó được lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với môi trường y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS còn đảm bảo môi trường vô trùng ổn định, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Phước (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với đặc tính nhẹ nhưng bền, tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cao mà còn đảm bảo an toàn trong sử dụng nhờ khả năng ngăn chặn cháy nổ. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt xuất sắc và tính ứng dụng linh hoạt khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Lõi cách nhiệt PU (Polyurethane) được tạo ra qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điều này giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR (Polyisocyanurate) là sự cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tăng khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt. PIR không chỉ có khả năng chống cháy tốt hơn mà còn có khả năng chịu nhiệt cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng bằng cách giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh, rất quan trọng cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp bền bỉ và thẩm mỹ, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Các tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm khác. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối ưu nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này tạo điều kiện cho sự yên tĩnh tối ưu trong không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ hạn chế lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu sự phát sinh khói độc. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho cấu trúc công trình. Với thiết kế ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ duy trì độ cứng chắc mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc cho nhà thầu mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư, từ đó tạo ra giá trị kinh tế lớn trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ tối đa chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền cao, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc ở những khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến và thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một chất gây hại cho tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Với những đặc tính như tiết kiệm năng lượng và góp phần vào phát triển bền vững, panel PU/PIR chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo nên một giải pháp thi công hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình mà còn có sự đa dạng về màu sắc. Khách hàng có thể tùy chọn từ những màu trung tính dễ chịu đến các gam màu nổi bật, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ của từng kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những lợi ích vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sử dụng điều hòa. Bên cạnh đó, khả năng cách âm hiệu quả của Panel PU/PIR tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho gia đình. Panel được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào hiệu quả vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, với tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và bảo vệ tối ưu cho lớp bên trong. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tấm panel sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt và chống cháy, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc yên tĩnh. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp vỏ này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp đảm bảo tính ổn định và độ bền dưới các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, và thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt khi gặp thời tiết mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt tốt nhờ vào cấu trúc xốp và tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và hình thành khối bền vững khi được chèn chặt vào các tấm tôn bên trên và dưới. Việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết giữa các tấm bông khoáng và với bề mặt kim loại giúp tăng cường độ bám dính, từ đó nâng cao độ cứng của toàn bộ tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, đảm bảo sự tiện nghi và hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra những vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa độ bền và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo các tỷ trọng lõi khác nhau, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng cụ thể, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ an toàn. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy tuyệt vời, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho các vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, đáp ứng tốt các yêu cầu về cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi độ bền cao.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình. Đặc biệt trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, panel Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Tính năng này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Thiết kế này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các môi trường yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt như kho lạnh hay nhà xưởng, Panel Rockwool giữ cho không gian luôn mát mẻ và hiệu quả. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao tính hiệu quả trong quản lý nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc lõi Rockwool dày đặc, vật liệu này không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái, từ đó nâng cao sự tập trung và sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai coi trọng sự tĩnh lặng trong môi trường sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này không chỉ ngăn ngừa ẩm mốc mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi hiện tượng thấm nước, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao. Với khả năng duy trì khô ráo, panel Rockwool giúp tăng cường độ bền cho công trình và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự kết hợp này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ ẩm thấp, tấm panel này giúp duy trì độ khô ráo cho không gian bên trong, ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, tính năng chống thấm hiệu quả của Rockwool bảo vệ công trình khỏi tác động của nước, kéo dài tuổi thọ của vật liệu xây dựng. Đặc biệt, sản phẩm thân thiện với môi trường, dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của các công trình xây dựng mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và độ ổn định cao của Rockwool giúp tạo ra giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, bảo trì và tiêu thụ năng lượng cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng chịu nhiệt và độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Sự đầu tư ban đầu được cân nhắc sẽ mang lại lợi ích vượt trội cho người sử dụng trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong những dự án cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình. Đặc biệt, việc sử dụng Panel Rockwool trong hạ tầng như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng không chỉ tạo ra không gian thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng cần khả năng chống cháy, với sức chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm âm thanh. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel này còn có khả năng chống ẩm hiệu quả, khiến cho nó trở thành vật liệu phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường xung quanh.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Phước (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách đáng kể, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Vì vậy, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được tráng bằng công nghệ cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc trước sự khắc nghiệt của thời tiết. Điều này không chỉ đảm bảo màu sắc và độ bóng cho bề mặt, mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là khả năng không cháy và không thấm nước, đồng thời có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong việc cách âm, cách nhiệt tại các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây không chỉ là giải pháp an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm panel có khả năng chống cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Đồng thời, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm Glasswool đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và an toàn cho các công trình xây dựng, cung cấp hiệu quả năng lượng tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool thường được lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cùng tiếng ồn, đảm bảo không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp ở hai mặt, với lõi giữa được làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu được tác động môi trường giúp loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Sợi thủy tinh trong Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt lên đến 300°C mà không ảnh hưởng đến cấu trúc hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra lợi thế vượt trội so với EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể được cải thiện bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không an toàn bằng Glasswool. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc của lõi Glasswool, được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả, mà còn có khả năng ngăn ngừa mối mọt và không bị mục nát, giữ cho hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường có độ ẩm cao, cấu trúc này vẫn không bị biến chất hay mất đi khả năng cách nhiệt. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, đảm bảo tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại và chất căn bản gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, glasswool góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Sự thân thiện với môi trường cùng tính năng vượt trội khiến panel bông thủy tinh là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn mang lại lợi ích trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn có trọng lượng nhẹ nhưng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, giúp nâng cao hiệu suất công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả về chi phí cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là sự lựa chọn bền vững và tối ưu hơn. Đây là lựa chọn đáng giá cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ các đặc tính ưu việt về cách nhiệt, cách âm và tạo không gian thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư trong các không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Phước (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương không chỉ liên kết chắc chắn mà còn ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại tấm này còn kháng ẩm, chống thấm và nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế để thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR được tạo ra từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C với tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và bám dính tốt, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cao về cách nhiệt, trong khi vách ngoài cần tính bền vững và khả năng chịu lực.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm, hay các sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Các tấm panel này không chỉ giữ được hình dáng mà còn không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo kín chặt của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực tế, tạo môi trường yên tĩnh cho các công trình. Nhờ vào ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng trong kho lạnh mà còn phù hợp cho việc cách âm tại các nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng và đảm bảo chất lượng không gian sống.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Điều này không chỉ giúp quá trình vận chuyển trở nên thuận lợi hơn mà còn hỗ trợ công tác thi công hiệu quả. Việc lắp đặt các tấm panel diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ vào thiết kế thông minh và trọng lượng tối ưu, panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án cần sự linh hoạt và hiệu quả trong việc thi công.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, sản phẩm này còn sử dụng các loại vật liệu PU/PIR thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc chọn lựa những tấm panel này không chỉ góp phần bảo vệ thiên nhiên mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong kho lạnh. Nhờ vào tính chất bền vững và khả năng giảm thiểu chất thải, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Sự khác biệt nổi bật giữa panel PU và EPS là khả năng giữ nhiệt của PU ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn tiền điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng để duy trì chất lượng và tính ổn định của sản phẩm. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, sạch sẽ, không bị ẩm mốc. Tấm Panel PU, với cấu trúc kín và khả năng chống thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, tránh nguy cơ nhiễm bẩn. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, vì vậy không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục, nên không được khuyến khích cho các kho lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí vượt trội. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm đáng kể khả năng cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, giúp duy trì hiệu suất hoạt động liên tục của kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, việc chọn lựa tấm panel PU cho các kho lạnh lớn là sự đầu tư thông minh về lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn được tươi ngon mà không cần tới hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa không gian lưu trữ, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm hiện đại.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất bia và rượu vang thủ công cần môi trường bảo quản lý tưởng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế nhẹ, dễ dàng lắp đặt và cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác trong điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao hương vị và độ tinh khiết của sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trong nhà ở là giải pháp tối ưu cho khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU kho lạnh giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Công nghệ này không chỉ giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Sử dụng panel PU là lựa chọn hiệu quả, tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt giúp cải thiện môi trường sống hiệu quả. Được làm từ vật liệu PU, panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Nhờ đó, việc sử dụng điều hòa sẽ giảm thiểu, tiết kiệm chi phí điện năng và giảm ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, không gian sống sẽ trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn, mang lại cho người dùng trải nghiệm thoải mái và thư giãn trong những ngày nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh không chỉ giúp xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chống cháy và độ bền cao, panel PU bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp duy trì hiệu quả của thuốc và vaccine. Sự lựa chọn này là giải pháp tối ưu cho các cơ sở y tế trong việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn, giúp tăng cường khả năng bảo vệ và cách nhiệt. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một cấu trúc vững chắc. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Các đặc tính nổi bật như khả năng cách nhiệt, chống cháy, kháng lại các tác động môi trường và dễ dàng thi công lắp đặt đã khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và độ tin cậy cao.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm Panel lò sấy có độ cứng cao, nâng cao hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi gặp nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên trọng lượng của lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ hơn, thích hợp cho những công trình yêu cầu giảm trọng lượng. Trong khi đó, tấm tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, phù hợp với môi trường làm việc cường độ cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và an toàn cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả sản xuất mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Thiết kế của panel cho phép nó hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, dao động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu của ứng dụng. Vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ đạt hiệu quả tối ưu mà còn đảm bảo độ bền lâu dài, giảm thiểu rủi ro biến dạng hay suy giảm chức năng cách nhiệt.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước nguy cơ cháy nổ. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo đảm an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, việc sử dụng panel này là điều cần thiết. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường độ an toàn và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu bền vững và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng ẩm mốc, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy khô nông sản và thực phẩm. Ngoài ra, những panel này còn giữ được độ bền lâu dài, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, góp phần giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là giải pháp thông minh, hỗ trợ doanh nghiệp đạt hiệu quả cao trong hoạt động sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng rất phù hợp khi được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ tăng cường độ bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và bảo trì, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. sự lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản chất dinh dưỡng trong thực phẩm, nâng cao giá trị dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, thiết bị này trở thành giải pháp hiệu quả cho việc sấy thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, nhờ đó giảm thiểu chi phí năng lượng. Ngoài ra, nhờ vào hiệu suất cao của hệ thống, việc sử dụng panel lò sấy mang lại lợi ích kinh tế và nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng cần thiết. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi những ảnh hưởng tiêu cực của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, sản phẩm dược phẩm được sấy khô một cách tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng phổ biến của hệ thống này trong các nhà máy cho phép sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tấm Panel không chỉ bảo vệ gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Đây là tiến bộ công nghệ đáng chú ý, góp phần vào sự bền vững của ngành gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Bằng cách giảm thời gian và chi phí sấy khô, ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo toàn chất lượng sản phẩm, mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Việc sấy khô giúp duy trì chất lượng và hương vị của thực phẩm, đồng thời ngăn ngừa vi khuẩn phát triển. Các panel lò sấy được thiết kế để tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng các sản phẩm được xử lý đồng đều. Sự hiệu quả của panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn cải thiện độ an toàn thực phẩm trong toàn bộ quy trình chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, mang lại hiệu quả sản xuất cao hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt và bền bỉ, tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong các quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel lò sấy đảm bảo sự ổn định của điều kiện khí hậu trong quy trình sản xuất, tạo ra các sản phẩm điện tử chất lượng cao, đồng thời kéo dài tuổi thọ của linh kiện.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì một môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi hư hỏng trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Bằng cách tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Việc sử dụng các panel lò sấy có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mang lại nhiều lợi ích. Những panel này không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Đặc biệt, chúng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí trong sản xuất, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Phước (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nhấn mạnh tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách dễ hiểu, giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ chất liệu nhôm bền bỉ. Chúng giúp kết nối các tấm Panel và gắn kết chúng với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Sử dụng các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm không chỉ gia tăng tính ổn định và vững chắc cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, những phụ kiện này còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, tạo nên sự hoàn thiện cho không gian.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được thiết kế chắc chắn, với thanh nhôm khung và bo đáy cửa, đảm bảo cấu trúc vững chãi và định hình chuẩn xác. Các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có tác dụng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự động điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, tăng độ bền và sự tiện lợi cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản hề, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian khi vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và bộ treo, và phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa và đệm cao su. Sự lựa chọn và lắp đặt chính xác các phụ kiện này không chỉ đảm bảo chức năng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Phước
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Phước thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Tấm Panel Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, tấm panel còn phù hợp cho những công trình cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đảm bảo bảo vệ công trình, tạo ra không gian sống và làm việc an toàn và thoải mái.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Chúng được chế tạo từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này hết sức quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp đặc trưng, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư nơi yêu cầu giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Tấm panel chính là giải pháp lý tưởng cho những ai mong muốn một môi trường sống và làm việc lý tưởng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Bình Phước không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Phước, Triệu Hổ cam kết chất lượng dịch vụ tốt nhất. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trên đây là những thông tin cần thiết về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Bình Phước mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Hy vọng những chia sẻ này giúp quý Khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp. Để được tư vấn cụ thể và chi tiết hơn, quý khách vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến sự phục vụ tận tâm và chuyên nghiệp, giúp công trình của bạn đạt được thành công.