Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam “Tiện lợi”

5/5 - (5039 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam | Độ tin cậy cao | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Khác với những bức tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian và công sức trong quá trình xây dựng, Tấm Trần Panel được thiết kế nhẹ, gọn, dễ lắp đặt, mang lại hiệu quả cao trong việc thi công. Sự chuyển mình này không chỉ thể hiện xu hướng hiện đại mà còn là một cuộc cách mạng, giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng, từ đó mang lại những công trình bền vững và thân thiện với môi trường. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp giảm thiểu tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, với yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng, thay thế cho các bức tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Các ứng dụng của loại vật liệu này rất đa dạng, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hà Nam

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hà Nam là sản phẩm quan trọng trong xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel hay tôn panel. Sản phẩm này không chỉ có chức năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được sử dụng đa dạng trong các ứng dụng khác nhau, như tấm sandwich panel, tấm cách âm hay tấm panel nhôm. Với ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng cách nhiệt, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nam

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được sản xuất từ lõi xốp EPS an toàn, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm của nó bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS còn được dùng rộng rãi trong kho lạnh và nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chịu đựng tác động của thời tiết và duy trì độ bóng cùng màu sắc. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo thiết kế gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, từ đó góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một trong những điểm khác biệt giữa lớp tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp góp phần quan trọng vào hiệu quả và độ bền của hệ thống cách nhiệt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, sử dụng hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành cạnh tranh. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng, cách nhiệt và các lĩnh vực cần sự nhẹ nhàng, tiện lợi.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS và được bổ sung các phụ gia đặc biệt để ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, loại panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho không gian sử dụng mà còn nâng cao hiệu quả bảo vệ cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng để bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn phòng và trần. Với cấu trúc từ xốp EPS, tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và thay thế, đồng thời chống ẩm và kháng khuẩn, đảm bảo tính bền vững cho công trình. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm ô nhiễm âm thanh.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài trong các công trình. Sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo môi trường thoải mái cho không gian bên trong. Bên cạnh đó, panel cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, với tính năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc ứng dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ công trình lâu dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập. Nó có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa, bảo đảm an toàn cho công trình. Với cấu trúc xốp kín, panel EPS không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó tăng độ bền. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn duy trì được nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số âm thanh thực tế. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panen EPS còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không chỉ duy trì không gian mát mẻ mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong các công trình còn giúp giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tối ưu hóa kết cấu, mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel sau nhiều lần sử dụng và thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ duy trì tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt. Dù trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn bền vững, không bị cong vênh, đồng thời giảm thiểu rác thải xây dựng khi được tái sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho công trình. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm kéo dài hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo ra trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các công trình yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, rất phù hợp cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời mang lại tính linh hoạt trong thiết kế.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục triệt để nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, nơi mà yêu cầu về cách âm là rất cao. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra không gian sống thoải mái. Đồng thời, với tính năng chịu lực cao, vật liệu này đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại, từ nhà xưởng đến kho lạnh.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và các lực tác động mà vẫn duy trì được hình dáng và chức năng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo thành nhờ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn so với PU, đồng thời giảm nguy cơ cháy nổ. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và bảo trì công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân, giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng cho con người. Bề mặt này được thiết kế ưu tiên không gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình vận hành. Sự kết hợp này giúp tối ưu hiệu suất cách nhiệt và độ bền của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong làm nhiệm vụ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cũng như yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ tốt trước những yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm không những chống oxi hóa mà còn ngăn cản sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật. Hai loại vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ chất lượng hàng hóa tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn đóng góp vào sự bền vững môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh từ các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm vượt trội, panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cho các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế sự lây lan của ngọn lửa, đồng thời giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực cao. Việc thi công trở nên dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ những ưu điểm này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, các hợp chất gây ảnh hưởng tiêu cực đến tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải phát sinh trong quá trình xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, góp phần vào sự phát triển bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Màu sắc đa dạng có thể tùy chọn linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, tiết kiệm năng lượng và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu sự khắc nghiệt của thời tiết và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong những kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, với tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và độ chắc chắn cho sản phẩm. Lớp giữa của tấm panel là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, chịu được nhiệt độ cao và có tính chống cháy tốt, giúp bảo vệ các công trình khỏi những yếu tố môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7 mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước tốt hơn trong mùa mưa. Sự kết hợp này đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong ứng dụng thực tế.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, bằng quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Tấm bông khoáng được liên kết vững chắc với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng với bề mặt các tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được trang bị bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có thiết kế tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn hơn cho con người, thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp giảm nguy cơ gây trầy xước cho da mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và sự tiện nghi trong sử dụng hàng ngày.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang đến đặc tính cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực khác nhau, phục vụ nhu cầu xây dựng và công nghiệp đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước đáp ứng nhu cầu khác nhau trong cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Tấm panel này thích hợp sử dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Đặc biệt, với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài tại nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hiện hành.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình, mà còn đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, như nhà máy và kho chứa. Với lõi Rockwool, tấm panel có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng panel Rockwool là một sự đầu tư cho sự an toàn và bền vững của các công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định bên trong, đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, nó tạo ra một lớp cách âm tối ưu, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những âm thanh khó chịu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để tăng cường sự tập trung và sức khỏe của cư dân. Sử dụng Panel Rockwool đảm bảo một không gian sống thoải mái và thư giãn hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào khả năng hấp thụ và giữ nước thấp của lõi Rockwool. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi sự hư hỏng do độ ẩm. Trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự ổn định và hiệu quả này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm được sản xuất từ đá và khoáng chất, không chỉ giúp cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng mà còn là lựa chọn bền vững thân thiện với môi trường. Đặc tính chống thấm của Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc và các vấn đề liên quan. Bên cạnh đó, tấm panel này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép sản phẩm này có khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ đặc tính này, tấm panel không chỉ tồn tại trước các lực tác động mạnh mà còn bảo vệ được công trình khỏi những ảnh hưởng cơ học tiêu cực. Điều này đảm bảo độ ổn định và khả năng chịu đựng trong suốt thời gian sử dụng, giúp duy trì chất lượng công trình và giảm thiểu chi phí sửa chữa. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi độ bền cao và tính ổn định tối ưu.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ giảm đáng kể. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm hoá đơn tiền điện. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, hạn chế chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian cho các công trình. Đặc biệt, trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Những tính năng này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng trong bối cảnh xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được phổ biến trong các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và an toàn lao động. Đồng thời, Panel Rockwool cũng lý tưởng cho những không gian cần tính năng cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Sản phẩm còn có hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những tính năng vượt trội này, Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu chất lượng và hiệu quả cao trong xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một sản phẩm bền vững và có khả năng chống chịu tốt với môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, đồng thời đảm bảo không gian làm việc luôn thoải mái. Loại panel này rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sử dụng Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp cho lớp bề ngoài đẹp đẽ và bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, đây là những loại sơn cao cấp, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho sản phẩm. Sự kết hợp giữa chất liệu và lớp phủ giúp tăng cường độ bền và thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, hình thức dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và ngăn chặn sự truyền âm thanh. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ưu điểm nổi bật của vật liệu này là góp phần tạo ra môi trường sống an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Sự lựa chọn sử dụng glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Những đặc tính nổi bật của tấm panel này bao gồm khả năng bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn, đồng thời lớp lá nhôm bên ngoài còn có tính năng chống cháy. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và hiệu suất năng lượng trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm chuyên dụng cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính ưu việt đó, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt ở các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường khiến loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội nhờ lõi sợi thủy tinh không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một môi trường an toàn hơn so với các vật liệu khác như EPS, dễ dàng bắt lửa và sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù tấm PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể so sánh với đặc tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên các khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho khả năng cách âm rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm, mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lớn và bảo trì ít.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang hay các chất gây ung thư, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Hơn nữa, với sự lựa chọn nguyên liệu xanh, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm tốt mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường sống của chúng ta.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Khi so sánh với PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu thế về trọng lượng mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này cho phép tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, đảm bảo an toàn và tiết kiệm cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều dự án, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững, đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những tính năng vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool làm cho việc lắp đặt, di dời trở nên dễ dàng, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được ứng dụng linh hoạt trong việc tạo vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về riêng tư và an toàn phòng cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất thích hợp cho các ứng dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong vận hành kho.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền bỉ trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau, phổ biến là 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chịu lực tốt và bảo vệ hiệu quả cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vậy, chúng hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả, đặc biệt trong các kho đông sâu. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng vận hành.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước hiệu quả. Đối với PU, cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp duy trì tính ổn định và độ bền lâu dài. Nhờ đó, tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt. Điều này là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Vì vậy, ngoài công dụng cách nhiệt cho kho lạnh, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian đòi hỏi yên tĩnh và tập trung cao.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ và dễ thi công là yếu tố chính. Nhờ cấu trúc nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel này trở nên thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho người thi công. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn đảm bảo tiến độ thi công dự án. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình đòi hỏi thời gian thi công ngắn, mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là loại sử dụng lõi EPS, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu mức độ tác động đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ góp phần duy trì môi trường bền vững mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất cách nhiệt trong ngành công nghiệp kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản hơn so với tấm EPS, vốn không hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giảm tải công suất cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản tối ưu. Ngược lại, tấm Panel EPS lại dễ bị thấm nước và xuống cấp dưới tác động của độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong các kho chứa. Sử dụng Panel PU đem lại sự an tâm cho các sản phẩm y tế quan trọng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho trung chuyển thực phẩm, như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn. Ngoài ra, độ bền và khả năng chịu tải của lớp PU làm cho tấm panel này thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng tính dễ hỏng của nó khi hoạt động liên tục là một hạn chế.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế dạng module, tấm panel này có thể tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí cao. Khi di chuyển kho, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, vỡ cạnh, giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo. Lựa chọn panel PU giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Panel PU được xem là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm. Khác với panel EPS, loại panel này không gặp phải vấn đề lão hóa sớm hay xuống cấp, do đó, bảo đảm hoạt động liên tục và hiệu quả. Trong khi EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe, thì Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh lớn, đòi hỏi tính bền vững và an toàn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể sử dụng panel này để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn gia tăng thời gian bảo quản thực phẩm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường tối ưu cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra không gian bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng rượu và bia luôn ở mức cao nhất. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn bảo quản sản phẩm một cách hiệu quả.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm trần panel cách nhiệt PU kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho nhà ở. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, tấm panel giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt khác, panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn giảm thiểu chi phí, là giải pháp lý tưởng cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt trở nên thiết yếu. Sản phẩm này giúp giảm thiểu sức nóng từ môi trường bên ngoài, tối ưu hóa hiệu quả làm mát của hệ thống điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn nâng cao chất lượng không gian sống, mang đến sự thoải mái và dễ chịu khi sinh hoạt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel này sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, cùng với khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu thành từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Chính vì những ưu điểm này, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn miễn dịch với hiện tượng ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm. Đặc biệt, các gân chạy ngang trên bề mặt panel giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo hoạt động ổn định cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo liên kết bám dính tốt, tạo ra độ cứng và khả năng cách nhiệt xuất sắc cho tấm Panel lò sấy. Bông khoáng được sản xuất từ hai loại quặng đá, Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có thiết kế khác biệt so với tôn mặt ngoài. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho lớp trong nhằm tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Chất liệu này giúp duy trì hiệu suất và độ bền của tấm panel trong quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy cũng như trọng lượng của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và thích hợp cho các ứng dụng ít yêu cầu về cách âm, trong khi các tấm có tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu suất cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, thích hợp cho các công trình đòi hỏi high-end.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến từ 75mm đến 200mm. Các độ dày này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 100mm, 125mm và 150mm thích hợp cho các lò sấy có yêu cầu cao hơn về hiệu suất cách nhiệt. Tấm 175mm và 200mm thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, cần bảo đảm hiệu quả tối ưu.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ tăng hiệu suất công việc mà còn giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính năng cách nhiệt cao. Được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng, panel này thường được làm từ Rockwool hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ đó, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận hành và an toàn cho các hệ thống công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể tạo ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao tính an toàn, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ sức khỏe cho nhân viên, đồng thời đảm bảo hoạt động sản xuất ổn định.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, bảo vệ các thành phần bên trong khỏi sự hư hỏng do môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu hoạt động hiệu quả ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khả năng giữ nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, dẫn đến thời gian vận hành ngắn hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí vận hành, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường và bảo vệ môi trường tốt hơn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Sử dụng chúng ở sàn hoặc mái lò sấy giúp gia tăng sự bền bỉ và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo độ ổn định khi hoạt động mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay tai nạn. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng, các panel này trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao năng suất cho quá trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các lò sấy thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác để bảo quản thực phẩm. Với khả năng duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, panel giúp quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy tạo ra sản phẩm an toàn và lâu bền.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, tấm panel giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa chi phí năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và nguyên liệu chất lượng đã tạo ra những hệ thống lò sấy bền bỉ, đảm bảo hiệu quả sản xuất cho nông dân và doanh nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều cần thiết, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp kiểm soát độ ẩm và chất lượng sản phẩm. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong suốt quá trình sấy. Nhờ vậy, panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Việc sử dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến, khẳng định vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện nay đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành dệt may trong bối cảnh hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, từ đó đảm bảo các sản phẩm thực phẩm giữ được chất lượng và hương vị tốt nhất. Quá trình sấy này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm thừa mà còn bảo quản giá trị dinh dưỡng, kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào khả năng giảm thiểu mất nhiệt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Ứng dụng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng một cách hiệu quả hơn, giúp cải thiện toàn bộ quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, với khả năng loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ tính năng này, tấm panel giúp ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, bảo đảm chất lượng và độ bền của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là một bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự tối ưu hóa này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào đó, quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn góp phần giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được thiết kế rõ nét, từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn nêu bật tính năng nổi bật của từng loại, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm bền bỉ để hỗ trợ kết nối và gia cố giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh phào lõm, và thanh khung cửa đi đều đóng góp vào tính thẩm mỹ của công trình, tạo nên sự hòa hợp và tinh tế cho không gian kiến trúc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc, giảm xệ cánh, nâng cao độ liên kết và độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo nên sự linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc và độ bền, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình lắp đặt cũng như vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ mang lại tính năng sử dụng tốt mà còn nâng cao thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nam

Hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Nam phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự đa dạng trong ứng dụng không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, Triệu Hổ mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình, khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel còn được sử dụng tại các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi cần duy trì sự ổn định về nhiệt độ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm rất hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, hơn nữa còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Nhờ đó, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ bảo vệ công trình mà còn tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, chủ yếu từ Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này có tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ tính mạng con người và tài sản trong các công trình xây dựng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm xuất sắc. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel cách nhiệt sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hà Nam không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hà Nam, giúp khách hàng thuận tiện trong việc tiếp cận sản phẩm. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quý báu mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam chính hãng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, đồng thời giúp quý Khách hàng tiến gần hơn đến thành công trong các dự án xây dựng. Sản phẩm của chúng tôi luôn đáp ứng được những tiêu chí cao nhất về chất lượng và tính năng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.