Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương “Tiết kiệm tối đa”

5/5 - (4964 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hải Dương đại diện cho bước tiến vượt bậc trong công nghệ xây dựng, mang đến giải pháp hiệu quả và bền vững cho các công trình hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống. Việc sử dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn giảm thiểu lãng phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn hướng tới tương lai, khi ngày càng nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tìm kiếm những giải pháp xây dựng thông minh, tiên tiến. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hải Dương thực sự xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hải Dương

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để nâng cao hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Điểm nổi bật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là khả năng giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với các phương pháp truyền thống. Trong bối cảnh yêu cầu ngày càng cao về tốc độ và tính bền vững trong ngành xây dựng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Sự ra đời của sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hải Dương

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn phổ biến tại Hải Dương, với nhiều tên gọi khác nhau, phụ thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi quen thuộc bao gồm: panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sự đa dạng này không chỉ phản ánh tính ứng dụng rộng rãi mà còn cho thấy sự linh hoạt trong giải pháp xây dựng. Những sản phẩm này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, tạo ra không gian thoải mái và bảo vệ môi trường sống.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Dương

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu tạo từ lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là phần quan trọng trong cấu trúc ngoại thất. Với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho sản phẩm. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt mà còn tăng hiệu quả sử dụng năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong được thiết kế không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Sự lựa chọn này ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có vách panel nhẹ, bền và mang lại hiệu quả cách âm tốt. Với khả năng chịu nhiệt và những đặc tính ưu việt, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Đặc biệt, sản phẩm này có giá thành phải chăng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, kết hợp lợi ích của xốp thường với tính năng chống cháy hiệu quả nhờ vào các phụ gia đặc biệt. Với cấu trúc lõi xốp EPS, panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này đảm bảo an toàn tối ưu cho mọi công trình xây dựng. Panel EPS xốp chống cháy lan là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tính bền vững và an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng là một lợi ích quan trọng, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, đảm bảo không gian sống yên tĩnh. Hơn nữa, panel EPS còn có khả năng bảo vệ bề mặt tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và chất lượng công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài là lựa chọn thông minh cho một môi trường sống an toàn và thoải mái.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Bề mặt xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ không gian luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với mức thực. Điều này cho phép giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư cho nhiều loại công trình khác nhau. Tấm panel này rất thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh. Ngoài ra, nó cũng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu rất nhiều lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Cụ thể, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng. Sử dụng tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng công trình một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà sự vững chắc và an toàn được đặt lên hàng đầu. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp giảm lực tác động lên kết cấu công trình, mà còn hỗ trợ tối đa trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vậy, chi phí và thời gian thi công được tiết kiệm đáng kể, mang lại tính kinh tế cao cho dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng bền vững. Chất liệu này không chứa độc tố, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được tái sử dụng nhiều lần, tối đa trong khoảng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể suy giảm theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo lớp bảo vệ hiệu quả chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Nhờ những đặc tính này, panel EPS duy trì độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết, từ môi trường ẩm thấp đến nắng mưa trực tiếp, mà không bị cong vênh. Sự tái sử dụng an toàn của panel này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Với hiệu quả cách nhiệt cao, sản phẩm này mang lại lợi ích tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ làm giảm tần suất bảo trì mà còn tiết kiệm chi phí thay thế, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng. Đây chính là lý do panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để tạo vách ngăn, giúp lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này mang lại giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời linh động cho các khu vực cải tạo yêu cầu sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hải Dương (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, mỗi lớp có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cũng như cách âm cho công trình. Với thiết kế ưu việt, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, sản phẩm ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt hiệu quả.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này thiết kế với các gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong trường hợp mưa. Nhờ vào những đặc điểm này, lớp bề mặt kim loại đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao cho các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Chúng được sản xuất từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa hai không gian. Trong khi đó, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt ưu việt hơn so với PU. Nhờ vào các tính năng này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như bề mặt ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính an toàn và sự thoải mái cho người dùng trong môi trường thực tế.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhằm nâng cao tính thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bề ngoài, sản phẩm dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mà còn mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, chúng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng tiêu chuẩn cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng từ các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, mang đến độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao cho kiến trúc.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi có chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, Panel PU/PIR giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mang lại lợi ích kinh tế cao. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng thân thiện với môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu trúc ba lớp kín khít, cho phép giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn do máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng làm tường ốp cách âm trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của panel này còn hạn chế phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn bảo đảm độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và mục nát, điều mà các vật liệu hữu cơ không thể làm được. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ cho các công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và gần biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm lượng rác thải xây dựng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU/PIR còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những dự án xây dựng hướng đến sự bền vững và bảo vệ hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại thẩm mỹ cao mà còn đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Bề mặt phẳng, sắc nét của tấm panel tạo cảm giác hiện đại, sạch sẽ cho mọi công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, người dùng dễ dàng tạo dựng không gian ưng ý. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm điện năng, tạo không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất và giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR phù hợp cho các công trình xanh vì khả năng bảo vệ môi trường và độ bền cao. Chúng giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hải Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng ưu việt, được cấu trúc từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn có khả năng chống cháy cao, góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình chống oxy hóa hiệu quả, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa, góp phần tăng cường độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn có trọng lượng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Chất liệu này có cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình một cách xuất sắc. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn khít theo chiều dọc lẫn chiều ngang. Đặc biệt, các tấm Rockwool liên kết với nhau và với các tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, sản phẩm đạt được độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Đặc tính này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường an toàn cho người sử dụng trong môi trường làm việc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng khác nhau, đáp ứng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm thích hợp sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng, đặc biệt trong những không gian cần tiêu chuẩn an toàn cao. Panel Rockwool đóng góp vào sự bền vững và an toàn cho công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền cũng như hiệu quả năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel Rockwool đã làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này góp phần tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong môi trường yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hoặc công trình công nghiệp, Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, rủi ro cháy nổ được giảm thiểu đáng kể, mang lại sự yên tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ tính năng này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định cho các không gian, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm và tài sản bên trong mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, mang lại môi trường yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn gia tăng hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, Rockwool còn có tính năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo Đô thị xanh, bền vững cho tương lai.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, nhằm bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của nước. Nhờ vào tính năng chống ẩm và chống thấm, panel Rockwool không chỉ bảo đảm độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của sản phẩm, mang lại sự an tâm cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng hấp thụ nước thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không khí trong nhà luôn trong lành. Bên cạnh đó, sản phẩm tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, các công trình được bảo vệ một cách hiệu quả trước các tác động cơ học, từ đó đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ trong suốt thời gian sử dụng. Việc áp dụng tấm panel Rockwool không chỉ mang đến sự an toàn mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu đáng kể. Nhiệt độ ổn định giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống cháy bảo vệ an toàn cho công trình. Hơn nữa, với tuổi thọ cao, đầu tư vào Panel Rockwool sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong dài hạn cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong thiết kế xây dựng công trình dân dụng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy và tăng cường hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Sản phẩm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống cho người dân. Với tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt lên tới 1000°C. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn mang lại hiệu quả cách âm xuất sắc, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Panel Rockwool ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hải Dương (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Phần lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Những tính năng này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt, cách âm và đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả hơn trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ ngăn ngừa hư hại mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới, nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng và sử dụng trong không gian nội thất.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel hay tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần thiết kế cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện điều kiện môi trường sống và làm việc, mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo ra từ vật liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đem lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Sự bảo vệ này giúp ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy và cách âm tốt. Nhờ vào các đặc tính ưu việt, tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng, và những khu vực yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn đảm bảo môi trường làm việc thân thiện và thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài, giúp bảo vệ và tăng cường độ bền, trong khi lõi glasswool ở giữa có tỷ trọng cao, cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt. Loại panel này thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, nhờ khả năng chịu đựng tác động của môi trường.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ an toàn trong các công trình kiến trúc. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool chứng tỏ tính an toàn vượt trội hơn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh bằng tính tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn xung quanh đáng kể. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với tính năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt, panel glasswool không chỉ ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng vật liệu này góp phần tạo nên không gian sống an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực cho kết cấu công trình. Ưu điểm này không chỉ thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công, phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ mức giá hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành vừa phải, dễ tiếp cận với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đem lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng đáng tin cậy, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền ấn tượng. Panel Glasswool thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hải Dương (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là sản phẩm tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này cũng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của tấm panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sự kết hợp này đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao (tỷ trọng 16-40 kg/m³), EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền vững, bám dính tốt, chống võng, đồng thời dễ dàng lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này giúp bảo vệ lớp lõi và chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu đa dạng trong kho lạnh.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động của nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt cho không gian kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, panel này giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh trong kho lạnh. Nhờ vậy, năng suất vận hành của kho lạnh được cải thiện đáng kể, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà panel mang lại rất cần thiết trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Những đặc tính này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo hiệu suất tốt trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu trúc se khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tiếng động. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của panel, tần số (Hz) sẽ giảm khoảng 60% so với tần số thực. Do đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa tính cách nhiệt và cách âm nổi bật làm cho panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn vượt trội.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm công sức và thời gian cho người lao động. Sự lắp đặt nhanh chóng của các tấm panel giúp giảm thiểu chi phí, đồng thời tối ưu hoá quy trình xây dựng. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả trong việc thi công mà còn đảm bảo chất lượng của kho lạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững trong lĩnh vực bảo quản hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định, PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. So với panel EPS, PU nổi bật với hiệu suất tốt hơn ở nhiệt độ âm sâu, hạn chế tổn thất nhiệt, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn điện năng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi đòi hỏi môi trường bảo quản ổn định và sạch sẽ. Với cấu trúc Polyurethane (PU) kín, panel không chỉ ngăn chặn việc hút ẩm mà còn đảm bảo không thấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, dẫn đến xuống cấp và không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh cao. Sử dụng panel PU giúp bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế khỏi các tác nhân có hại.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả. Lớp PU cũng có độ bền cao, không biến dạng khi chịu tải nặng, lý tưởng cho những kho có mật độ di chuyển liên tục. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại không phù hợp cho môi trường hoạt động lớn do dễ hỏng hóc.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock. Với đặc tính kín khí tốt, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao hơn, không bị nứt vỡ trong quá trình tháo dỡ, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu, vượt trội hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sự hiệu quả của panel PU không chỉ giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí điện năng, là giải pháp tối ưu cho nhu cầu lưu trữ thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tuyệt vời giúp họ xây dựng phòng bảo quản hiệu quả cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Tấm panel này không chỉ giữ cho sản phẩm trong điều kiện tối ưu, mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Với thiết kế linh hoạt và tính năng cách nhiệt tốt, panel PU là lựa chọn không thể thiếu cho những tín đồ yêu thích sản phẩm thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ đáng kể, tạo một không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mà còn là phương án tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho gia đình bạn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự nóng bức, từ đó làm giảm công suất hoạt động của điều hòa, giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ thế, việc cách nhiệt còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho những gia đình muốn tối ưu hóa điều kiện sống trong khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí hoạt động, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra cấu trúc vững chắc và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Lõi bông khoáng không chỉ giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt, đáp ứng nhu cầu trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và sự ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng lực tác động và đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy ngang không chỉ làm tăng độ cứng mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được kết nối chắc chắn và chèn chặt theo chiều dọc, chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, tất cả được liên kết bởi keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao. Bông khoáng được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài. Mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi chịu nhiệt, đảm bảo hiệu quả sấy và độ bền của panel trong suốt quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại panel này thường có tỷ trọng từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Tỷ trọng lõi càng cao thì khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel càng tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm panel với lõi bông khoáng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, nhờ vào đặc tính chịu lửa và chống ẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đều có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu độ cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 200mm mang lại hiệu suất tốt nhất cho các hệ thống lò sấy công suất lớn. Việc chọn lựa độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần duy trì nhiệt độ tối ưu và bảo vệ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được sản xuất với khả năng chịu nhiệt ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng biến dạng và bảo vệ tính năng cách nhiệt ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Với thiết kế chống cháy tốt, panel lò sấy đảm bảo không chỉ hiệu suất làm việc mà còn tăng cường an toàn cho nhân viên và thiết bị trong các khu công nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho lò sấy hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp bảo vệ panel khỏi sự phá hoại của các yếu tố bên ngoài, kéo dài tuổi thọ và hiệu quả sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu cao về chất lượng và an toàn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hoá quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn giảm thời gian vận hành, tăng hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Được thiết kế chắc chắn, chúng có thể chịu được áp lực lớn khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải tốt của panel giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Sự chắc chắn trong việc ghép nối không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hiệu suất hoạt động của lò sấy, nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong công nghiệp thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tấm panel đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho quá trình sấy trái cây, rau củ và hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu tổn thất năng lượng và ngăn chặn sự mất mát dinh dưỡng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến này, thực phẩm được bảo quản lâu dài hơn mà vẫn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy được thiết kế nhằm giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Do đó, ứng dụng tấm panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng nông sản và tiết kiệm chi phí chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt để bảo đảm hiệu quả và độ an toàn của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy dược liệu đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm Panel này giúp tạo ra không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho nhà máy. Chính vì lý do đó, ứng dụng tấm panel trong lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hại vải. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy góp phần rút ngắn thời gian sấy khô, giảm chi phí năng lượng và cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ công nghệ hiện đại, panel là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, ngăn ngừa sự mất mát dinh dưỡng và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Nhờ khả năng kiểm soát nhiệt và độ ẩm tốt, panel lò sấy nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn ở ngành gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, tối ưu hóa việc duy trì nhiệt độ trong quá trình sản xuất. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sự kết hợp này mang lại lợi ích thiết thực cho ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đặc biệt trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy linh kiện, khi mà ẩm độ được loại bỏ triệt để, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự hiệu quả của các tấm Panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm điện tử mà còn kéo dài tuổi thọ của các linh kiện, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra an toàn và hiệu quả.

  • Sấy hóa chất:

Trong công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt, và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để tối ưu hóa quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự ứng dụng của panel không chỉ làm tăng hiệu suất sản xuất mà còn giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến này đã trở thành yếu tố then chốt trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ nét về đặc điểm từng loại, từ vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn nêu bật các tính năng thiết yếu, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tạo nên sự hoàn thiện cho mọi dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo cửa vận hành ổn định và bền bỉ. Hệ thống cửa đi được thiết kế chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp gia tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc, góp phần nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, loại cửa này giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường sự linh hoạt trong bố trí nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại hiệu quả sử dụng cao cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Dương

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hải Dương phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng tỉ mỉ, mỗi tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn thể hiện độ bền vững vượt trội. Khả năng cách nhiệt của các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này còn thích hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí năng lượng hiệu quả. Sản phẩm nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mở ra giải pháp linh hoạt cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ hiệu quả cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng được chế tạo từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho hàng chứa sản phẩm dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp khác. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy thực sự là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ chất liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ giữ vai trò cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian bên trong yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hải Dương không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại panel khác. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến các công trình tại Hải Dương, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng trải khắp cả nước, Triệu Hổ có khả năng giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm được thực hiện chặt chẽ, giúp ngăn ngừa các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi chọn lựa.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hải Dương là giải pháp tuyệt vời cho các công trình hiện đại, mang lại sự cách nhiệt hiệu quả và tính thẩm mỹ cao. Những thông tin trên đã giúp quý Khách hàng có cái nhìn rõ hơn về sản phẩm này. Chúng tôi tại Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm và chính xác, hỗ trợ Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để biến ý tưởng của bạn thành hiện thực, đem lại thành công bền vững cho từng dự án.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.