Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hải Phòng “Chốt ngay”

5/5 - (4012 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hải Phòng | Tuyệt vời hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hải Phòng đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại những giải pháp tối ưu cho công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm Panel không chỉ giúp giảm trọng lượng cho kết cấu mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Trong khi các công trình truyền thống còn mất nhiều thời gian với lớp vữa và công đoạn thi công phức tạp, Tấm Panel Cách Nhiệt Hải Phòng chính là sự lựa chọn lý tưởng để rút ngắn tiến độ xây dựng. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, đánh dấu bước chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn, thông minh và hiệu quả hơn.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hải Phòng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Với sự phát triển nhanh chóng trong ngành xây dựng, việc sử dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Ngoài ra, loại vật liệu này cũng mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hải Phòng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng phổ biến tại Hải Phòng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về cách nhiệt. Với thiết kế đa dạng và dễ dàng thi công, tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Phòng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp chất lượng cao trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Được cấu thành bởi lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn có khả năng chống ẩm hiệu quả. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng của vật liệu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ hiệu quả trước các tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS cải thiện hiệu quả cách nhiệt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, vừa nhẹ vừa có độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã trải qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là bề mặt trong của tôn không chứa các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da. Sự cân nhắc này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, thành phẩm sẽ tạo ra những tấm panel có vách cách âm và chịu nhiệt tốt. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có giá thành cạnh tranh trên thị trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu tính an toàn cao. Lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo hiệu suất chống cháy hiệu quả. Điều này khiến cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại, dù giá thành vật liệu có nhỉnh hơn so với panel EPS xốp thông thường. An toàn và chất lượng là tiêu chí hàng đầu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Sản phẩm này được chế tạo từ chất liệu EPS có khả năng bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong không gian sử dụng. Đồng thời, panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và nhà xưởng. Với độ bền cao và tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì sự mát mẻ trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Đồng thời, với chất liệu chống thấm và kháng khuẩn, sản phẩm bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, tăng cường tuổi thọ công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng từ bên ngoài, đồng thời chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và cấu trúc không gian kín góp phần ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, nhờ đó khả năng cách âm của nó đạt hiệu quả cao, giảm được khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong các hệ thống điều hòa, Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng cho việc làm mát không gian. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cao mà còn tiết kiệm chi phí điện, bảo trì và sửa chữa thiết bị, đóng góp vào sự bền vững và tiết kiệm trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, nó giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng cấu trúc. Hơn nữa, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Vì vậy, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa hóa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, nó đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), góp phần tăng cường an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu rác thải, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng và an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Những đặc điểm này đảm bảo panel EPS vẫn giữ được độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vậy, vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, là giải pháp bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Bên cạnh đó, panel EPS còn đạt tiêu chuẩn cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Việc lựa chọn panel EPS là quyết định thông minh cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn trong nhiều loại hình văn phòng và tòa nhà. Sự dễ dàng trong việc lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nơi yêu cầu giảm trọng lượng tổng thể. Ngoài ra, panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này cung cấp giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Sự linh động, nhẹ và dễ tháo lắp của panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền vượt trội. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bề mặt ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và lắp đặt trong các công trình thương mại và công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ ngăn chặn hiện tượng ăn mòn mà còn khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và tương thích với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp quá trình thoát nước hiệu quả, đặc biệt khi gặp mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc duy trì nhiệt độ bên trong các công trình. Được sản xuất từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là một loại bọt cách nhiệt được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn cải thiện độ bền và khả năng chống cháy. Nhờ vậy, lớp Panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn thúc đẩy hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại durability và khả năng chịu nhiệt tốt. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm mục đích tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Đặc biệt, tấm panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài, với khả năng chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tối ưu khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này vừa bền bỉ, vừa thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các kho lạnh, kho đông, và hầm đông, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất trong suốt thời gian lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được đánh giá cao nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt của tấm Panel này có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) lên đến 80% so với thực tế. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, nâng cao sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Sản phẩm với lõi PIR tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều tấm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ vượt trội so với các vật liệu truyền thống như tường gạch hay bê tông. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn về cứng chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần tính năng chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn không bị mốc hay mục, giúp duy trì độ bền của công trình trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở khu vực ẩm ướt hoặc gần biển. Vì vậy, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội về thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Ngoài ra, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel góp phần giảm thiểu lượng rác thải từ xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn hỗ trợ việc thực hiện các công trình xanh, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và hướng đến phát triển bền vững. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn thông minh cho tương lai xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ tính năng lắp ghép thông minh. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Một trong những ưu điểm lớn nhất của loại panel này chính là sự đa dạng về màu sắc, từ những gam màu trung tính đến các gam màu nổi bật, giúp các kiến trúc sư tự do sáng tạo theo phong cách riêng. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn sau lắp đặt, tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sống. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn có tính năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần bảo vệ công trình trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel còn phù hợp với các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, thường được sử dụng trong các công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt và an toàn cháy nổ. Được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động của nhiệt độ mà còn góp phần cải thiện môi trường sống bên trong. Nhờ những tính năng ưu việt này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Lớp này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt trước các tác động từ môi trường. Gân chạy ngang trên bề mặt giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Panel Rockwool không chỉ đáp ứng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn bền bỉ theo thời gian, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi bông khoáng mịn màng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel và được liên kết chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất. Quá trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính chắc chắn. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Các tính năng này không chỉ nâng cao an toàn cho người dùng mà còn góp phần cải thiện hiệu suất cách nhiệt của panel.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, từ nhà ở đến công trình lớn.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ các công trình nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này đảm bảo khả năng chống cháy và an toàn cho công trình. Tấm Panel Rockwool thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn trong, đặc biệt tại nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thuận lợi.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình có yêu cầu cách âm, cách nhiệt và độ bền cao. Sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc Rockwool, tấm panel này mang lại khả năng chống cháy vượt trội, giảm thiểu rủi ro xảy ra cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự hiện diện của Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, mang lại sự an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo điều kiện ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một loại vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sự hiệu quả này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên thoải mái và tập trung hơn nhờ việc hạn chế âm thanh không mong muốn. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng cho mọi người.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, từ đó bảo vệ cấu trúc công trình khỏi hư hại. Sự bền vững của các tấm panel không chỉ được cải thiện mà còn kéo dài tuổi thọ, đảm bảo chất lượng và tính năng sử dụng trong thời gian dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người và tăng cường chất lượng không khí trong nhà. Bên cạnh đó, vật liệu này được sản xuất từ đá và khoáng chất, đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường. Đặc biệt, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên trái đất sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khi chịu lực va đập mạnh, tấm panel duy trì được tính toàn vẹn, không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền trong suốt thời gian sử dụng mà còn góp phần nâng cao độ an toàn và ổn định cho các công trình xây dựng. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về lợi ích chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm ngân sách cho chủ đầu tư mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, giảm gễ rác thải trong quá trình xây dựng và sử dụng. Nhờ đó, lựa chọn Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn nâng cao giá trị bền vững cho các dự án.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, thuận lợi cho hoạt động của người sử dụng. Đặc biệt, Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, vật liệu này còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Việc áp dụng Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh. Sản phẩm cũng có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tiết kiệm năng lượng trong các kho lạnh và phòng sạch, đồng thời khả năng chống ẩm tốt làm cho nó phù hợp trong các nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Những đặc điểm này khẳng định vị thế của Panel Rockwool trong xây dựng các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm và cách nhiệt hoàn hảo, được cấu tạo với lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi của tấm panel được làm từ Bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi thủy tinh trong glasswool có cấu trúc mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Chính nhờ những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài, thích hợp cho nhiều môi trường khác nhau. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tăng cường bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn tạo ấn tượng thẩm mỹ cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm thiết yếu của các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng sản xuất đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt hiệu quả, lõi glasswool còn được xem là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài, hỗ trợ chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các công trình xây dựng và giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ đó, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm panel glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc phân loại này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ trong các công trình xây dựng, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài cùng lõi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất cao trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Với đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, nơi cần sự yên tĩnh và ổn định về nhiệt độ để đảm bảo chất lượng công việc và sinh hoạt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với kết cấu gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này thể hiện độ bền vững và khả năng chịu đựng cao trước các tác động môi trường. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Panel Glasswool thường được áp dụng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được thiết kế từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này làm cho Glasswool an toàn hơn nhiều so với EPS, một loại vật liệu dễ cháy và thường tạo ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt, mục nát và duy trì hình dáng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Glasswool vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool duy trì tính năng tốt, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần độ bền và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường, không chứa các chất độc hại như Amiang. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống. Sản phẩm này không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện với sức khỏe và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại ưu điểm vượt trội là trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình, đồng thời dễ dàng hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì khối lượng nhẹ nhưng lại có khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool. Với mức giá trung bình, sản phẩm này phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu quả vượt trội. Glasswool không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn cung cấp tính năng cách âm hiệu quả hơn so với các vật liệu khác. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một lựa chọn hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng được lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo không gian riêng tư trong làm việc cũng như sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ môi trường làm việc luôn ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra không gian làm việc an toàn và thoải mái. Thêm vào đó, Panel Glasswool vô cùng thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hải Phòng (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Phòng (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel cũng được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene). Với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, tấm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài ra, panel EPS chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và thi công. Đặc biệt, loại panel này tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp vỏ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đóng góp vào hiệu quả năng lượng và bảo quản sản phẩm.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ tạo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, giảm thiểu hiện tượng võng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, nâng cao hiệu quả bảo quản.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, phù hợp với yêu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng lớn hơn, trong khi vách ngoài cần tính năng cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU, các tấm panel này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ cho các kho đông sâu, bảo quản an toàn các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội, nhờ vào các vật liệu như EPS và PU. EPS không thấm nước, hạn chế sự xâm nhập của ẩm ướt, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn nước thẩm thấu. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng. Việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố quan trọng, góp phần bảo vệ chất lượng và an toàn cho sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua, các loại tần số (Hz) được giảm xuống tới 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn từ bên ngoài. Vì vậy, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt nhất.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Các tấm panel có thể được lắp đặt một cách hiệu quả, phù hợp với yêu cầu của các dự án kho lạnh hiện đại. Từ đó, Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những ai đang tìm kiếm sự tiện lợi và hiệu quả trong thi công.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc áp dụng những sản phẩm này không chỉ giúp tăng hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường bền vững, thúc đẩy các giải pháp xây dựng thân thiện hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU mang lại hiệu quả giữ nhiệt cao hơn, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này cực kỳ quan trọng trong ngành bảo quản thực phẩm, nơi việc tổn thất nhiệt có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm và tăng hóa đơn tiền điện. Sự lựa chọn Panel PU là quyết định thông minh cho hiệu quả lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, cung cấp môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì sự hoàn hảo cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành y tế, nơi đòi hỏi sự nghiêm ngặt về tiêu chuẩn bảo quản. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp trong môi trường ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải cao của lớp PU giúp kho hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển thực phẩm lớn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi sử dụng nhiều.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Tính linh hoạt và kín khí của tấm panel này rất tốt, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt cao. Khác với EPS, PU không bị nứt hay vỡ cạnh khi di chuyển, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng cách nhiệt không bị suy giảm sau nhiều lần sử dụng. Chính vì vậy, tấm Panel PU trở thành lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh cần di dời thường xuyên.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn khắc phục được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp, điều mà panel EPS không thể đáp ứng. EPS phù hợp hơn cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cao hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Panel PU với khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng cường chất lượng bảo quản thực phẩm, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần điều kiện bảo quản lý tưởng để giữ nguyên hương vị và chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo rượu vang và bia được bảo quản tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Qua đó, nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng trong việc thưởng thức thức uống yêu thích.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để cách nhiệt cho tường và trần nhà. Đặc biệt, các ngôi nhà có mái tôn sẽ hưởng lợi lớn từ ứng dụng này, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác. Đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn cải thiện môi trường sống trong mùa hè oi ả.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm trần panel PU là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU còn mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu, tạo điều kiện thuận lợi cho sức khỏe và sự tận hưởng cuộc sống trong các mùa nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo quản mà còn tăng cường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sự ứng dụng này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng thi công và lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt này không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo an toàn và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các sợi bông khoáng được xếp đan xen, chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo sự kết nối chặt chẽ. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới, đều được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ giống như mặt ngoài, vì nó phải chịu tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp đảm bảo khả năng chống gỉ sét và không bị tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao trong quá trình sấy, nâng cao hiệu quả sử dụng của thiết bị.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của vật liệu. Các loại bông khoáng thường gặp bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi tỷ trọng có những ứng dụng đặc thù. Tấm panel có lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cách âm, trong khi đó tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các lò sấy công nghiệp. Nhờ vào tính năng vượt trội của rockwool, các tấm này đảm bảo độ bền và hiệu suất cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool có nhiều độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và yêu cầu về cách nhiệt. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt khác nhau, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel đúng với yêu cầu kỹ thuật sẽ đem lại hiệu quả kinh tế cao.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của panel còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn gia tăng độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Hơn nữa, khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt trong thời gian dài làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Chất liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy đảm bảo an toàn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này đảm bảo khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Khả năng chống ăn mòn cũng giúp tăng tuổi thọ của lò sấy, đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu hiệu suất tối ưu và độ tin cậy cao. Sự bền bỉ trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Điều này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải và tiêu thụ tài nguyên.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, các panel này có thể được sử dụng một cách hiệu quả ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy. Điều này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Khả năng chống lại lực tác động lớn giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy được thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng, cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc ghép nối chắc chắn, panel giúp giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở, tiết kiệm năng lượng tối ưu. Bên cạnh đó, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn với cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel này đảm bảo quá trình sấy đạt hiệu quả tối ưu cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Nhờ vào ứng dụng của tấm panel, quy trình sấy trở nên hiệu quả hơn, mang lại sản phẩm an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng một vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc hay gỗ khỏi bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Chính vì vậy, việc trang bị panel sấy là một giải pháp hiệu quả cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định cho việc sấy dược liệu. Các tấm panel này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ công nghệ này, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả hơn, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ sau khi cưa cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel lò sấy cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất sản xuất, từ đó nâng cao giá trị kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thời gian sấy khô. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó ngăn chặn sự hình thành tinh thể nước đá và bảo toàn hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách tối ưu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành sấy gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng là một bước thiết yếu, đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, công nghệ này góp phần nâng cao tính cạnh tranh và độ bền của các vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc duy trì chất lượng linh kiện và chip mạch là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa oxy hóa. Những tấm panel này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của quy trình sấy, bảo đảm linh kiện điện tử không bị hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả của quá trình xử lý mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất, từ đó nâng cao năng suất và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời nâng cao năng suất và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sự phát triển công nghệ này tạo ra những lợi ích đáng kể cho ngành công nghiệp vật liệu xây dựng và chế tạo.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Phòng (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh được chia thành các loại từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ mà còn cung cấp thông tin về tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động môi trường bên ngoài. Hệ thống phụ kiện bao gồm nhiều loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả thi công cho các công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là các thành phần thiết yếu trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và âm, nâng cao hiệu suất sử dụng. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm diện tích. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, cung cấp cấu trúc mạnh mẽ và ổn định cho cửa. Thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, dẫn hướng và khóa, đảm bảo cửa vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu quả và tính thẩm mỹ cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Phòng

Những hình ảnh thực tế về tấm trần panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Hải Phòng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín thương hiệu. Các sản phẩm này được lắp đặt trong nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, cho thấy sự linh hoạt và phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau. Từng tấm panel không chỉ vững chãi mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao, tạo không gian sang trọng và chuyên nghiệp. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng là điểm cộng lớn, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt vượt trội, chúng thường xuất hiện tại các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ hiệu quả.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật ở nhiều khía cạnh, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc dạng sandwich chứa lớp cách nhiệt ở giữa, chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà thầu. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng là những ưu điểm lớn, đảm bảo sự an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này rất quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn giữ an toàn cho con người trong môi trường làm việc.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hải Phòng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn và duy trì chất lượng sản phẩm thông qua sự kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hải Phòng chính hãng đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều công trình. Những thông tin trên sẽ giúp quý Khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và tìm ra giải pháp phù hợp. Đội ngũ Triệu Hổ cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết nhất, giúp bạn lựa chọn vật liệu tối ưu cho công trình của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.