Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hậu Giang | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hậu Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hậu Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hậu Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hậu Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hậu Giang không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hậu Giang | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hậu Giang đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, nơi yếu tố tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Khác biệt hoàn toàn với những bức tường gạch truyền thống, Tấm Panel mang lại giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa nguồn lực và chi phí trong quá trình xây dựng. Với thiết kế thông minh, sản phẩm phù hợp cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và hiện đại. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là một lựa chọn kiến trúc, mà còn trở thành biểu tượng của sự đổi mới, phản ánh xu hướng ngày càng tăng của việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào thực tiễn xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hậu Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yêu cầu thiết yếu, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã khắc phục được những nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công chậm và hiệu quả cách nhiệt kém. Sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích về kỹ thuật mà còn mở ra cơ hội mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hậu Giang
Tại Hậu Giang, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ phổ biến với tên gọi này mà còn được biết đến bằng nhiều tên khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng sản phẩm. Các tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel thường được sử dụng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng trong ngành lạnh. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giải pháp bền vững và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hậu Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và cho những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm panel, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoài sản phẩm. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này thường từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS làm giảm sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp trong và lớp ngoài là lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với da. Do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước hoặc tổn thương cho cơ thể trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Với tần suất nở từ 20 – 50 lần, sản phẩm cuối cùng được cho vào khuôn gia nhiệt, tạo ra các tấm panel có vách chắc chắn. Lõi xốp EPS mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, là lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho xây dựng hiện đại, tích hợp nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi xốp EPS của panel này mặc dù tương tự như xốp thường, nhưng được pha trộn với các phụ gia đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống cháy. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn hơn trong các tình huống xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là hoàn toàn xứng đáng cho sự an toàn và bền vững.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc từ polystyrene mở rộng, tấm EPS mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn tối ưu hóa việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc từ vật liệu EPS cách nhiệt, panel này giúp ngăn cản lượng nhiệt tiêu cực từ môi trường, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đồng thời, khả năng phân tán âm thanh hiệu quả giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần vào việc nâng cao chất lượng và độ bền cho công trình xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, tạo ra kết cấu không có khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số âm giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ dừng lại ở những nơi này, panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy hoạt động hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giảm lượng điện năng tiêu thụ mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Lắp đặt panel EPS vào công trình chính là một đầu tư thông minh cho tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc giảm tải trọng công trình giúp tối ưu hoá kết cấu, giảm bớt áp lực lên móng và các phần không gian khác. Trọng lượng nhẹ của EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đồng thời, với khả năng cách nhiệt tốt, EPS cũng góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào các ưu điểm vượt trội. Chúng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần trong suốt vòng đời lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút theo thời gian, và nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc. Đặc biệt, trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, độ bền của panel EPS vẫn được duy trì mà không bị cong vênh. Nhờ vậy, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đem lại giá trị sử dụng lâu dài cho người tiêu dùng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với giá thành hợp lý, là lựa chọn thích hợp cho nhiều công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp chủ sở hữu tiết kiệm ngân sách đáng kể. Tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở thành giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các văn phòng tòa nhà làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm tải trọng cho công trình. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ tạo vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần làm giảm nhiệt độ trong không gian. Bên cạnh đó, tại những nơi đòi hỏi tính cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tối ưu hóa khả năng cách âm cho các phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu sử dụng linh hoạt trong thiết kế nội thất.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng lên đến 30%. Bên cạnh đó, loại vật liệu này còn được ứng dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Đặc biệt, trong các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hậu Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, thường có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời gia tăng khả năng chịu lực và độ bền. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình thương mại. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các tác động lực và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu thất thoát nhiệt trong các công trình xây dựng. Các tấm panel này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có trọng lượng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, và nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR mang lại những cải tiến vượt bậc với mức độ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chịu lửa. Nhờ những ưu điểm này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, từ nhà ở đến công trình công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng với một số khác biệt. Mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình lắp đặt hoặc sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong ưu tiên thiết kế phẳng hoặc gân nhẹ, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa gia tăng độ an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng với mục đích tăng cường hiệu quả sử dụng không gian. Với bề ngoài được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đồng thời, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các điều kiện khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Chúng sử dụng lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Tấm panel này thường ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền vững và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa quan trọng như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì sự ổn định của nền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Ưu điểm này khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, với cấu tạo ba lớp kín khít giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Nhờ vào khả năng này, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, tối ưu hóa trải nghiệm nghe.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế khả năng cháy mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Cấu trúc ba lớp của panel, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời duy trì khả năng chịu lực hiệu quả. Sự nhẹ nhàng này không chỉ dễ dàng trong việc thi công ở những vị trí cao mà còn loại bỏ sự cần thiết sử dụng máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Sự kết hợp này giúp công trình có độ bền vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chúng giúp bảo vệ tầng ozone khỏi những hợp chất độc hại. Bên cạnh đó, đặc tính tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tối ưu hóa nguồn lực. Nhờ vậy, panel PU/PIR chính là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và góp phần phát triển bền vững cho môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm. Thông qua ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu việc truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm. Điều này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đồng thời, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, sản phẩm đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho công trình. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt. Với những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí lâu dài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo vệ tốt trước các tác động từ môi trường và lực va chạm. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại này có gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, Panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và được liên kết chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất và độ vững chắc. Đặc biệt, việc chèn chặt lõi bông khoáng giữa tấm kim loại trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao không chỉ tạo nên kết cấu khối vững bền mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, tránh gây ra các vết xước đối với da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp người sử dụng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi tính năng cách âm và cách nhiệt cao. Lõi panel làm từ sợi đá tự nhiên đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu yên tĩnh, thoải mái. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc hiệu quả hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền của các công trình này. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt trong thiết kế và tăng cường bảo vệ môi trường là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào khả năng không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn gia tăng cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn cháy nổ nghiêm ngặt. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sử dụng panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho an toàn xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Ưu điểm này đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ riêng biệt. Nhờ vậy, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng môi trường sống và làm việc mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự thoải mái khi làm việc và sinh hoạt được nâng cao, đảm bảo sức khỏe tâm lý tốt hơn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool được thiết kế với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất cần thiết trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng công trình không chỉ giữ được vẻ đẹp bên ngoài mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, được chế tạo từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước. Đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa tính bền vững và hiệu suất cao khiến tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập tốt. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro hư hại do những tác động cơ học mạnh mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, bảo vệ hiệu quả các yếu tố bên ngoài. Việc sử dụng tấm panel Rockwool giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình, đồng thời giảm chi phí bảo trì.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, loại vật liệu này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì trong suốt vòng đời của công trình. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm chi phí trong dài hạn, đồng thời kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sự nhẹ nhàng của panel giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Panel Rockwool có độ bền cao và khả năng chống cháy hiệu quả, phù hợp với nhu cầu xây dựng an toàn và bền vững. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại không gian sống và làm việc tiện nghi, hiệu quả cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng nổi bật được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản trong các tình huống nguy hiểm. Bên cạnh tính năng chống cháy, sản phẩm này còn rất hiệu quả trong việc cách âm, làm cho môi trường làm việc tại văn phòng, bệnh viện, trường học trở nên yên tĩnh hơn, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ưa chuộng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hậu Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền cơ học cao và khả năng chống ẩm tốt. Cấu trúc của glasswool với các sợi mịn và rỗng giúp tấm panel này giảm thiểu hiệu quả truyền nhiệt cũng như âm thanh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, từ đó giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ trước tác động của thời tiết. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, thu hút.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, nổi bật với cấu trúc sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Với thiết kế sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn cản việc truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, vật liệu này không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, điều này khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ những đặc tính vượt trội, lõi cách nhiệt glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Vật liệu này có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bọc ngoài không chỉ tăng cường khả năng cách âm mà còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Sự kết hợp này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ và tuổi thọ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm cách nhiệt và cách âm riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tối ưu hóa chi phí.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng được ưa chuộng lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt, loại panel này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền vượt trội. Sản phẩm thường được áp dụng cho các công trình như nhà xưởng, trung tâm thương mại và nhà kho, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, không bắt lửa hay duy trì ngọn lửa, đồng thời chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc hại. So với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự an toàn vượt trội. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, song tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không có đối thủ. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và thân thiện với việc thi công trong môi trường kín, làm nó trở thành lựa chọn hàng đầu.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU với kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn nhiều. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. So với PU dễ xẹp và EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và duy trì tính năng ổn định, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, đem lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường, do sản phẩm hoàn toàn không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính. Chính vì vậy, panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Tuy giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một trong những vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng các tiêu chí về cách âm, chống cháy, và riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động. Với khả năng không bám bụi, không hút ẩm, Panel Glasswool đặc biệt phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hậu Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt là trong môi trường lạnh. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn hữu hiệu cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với thiết kế gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ tăng hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR, với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo sản phẩm bền bỉ trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Chúng cũng được chia theo vỏ panel với tôn ốp hai mặt hoặc inox, có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, Panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng panel luôn giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Khả năng này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng trong không gian kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chuyên dụng từ lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm này giảm thiểu thiệt hại âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến tấm panel không chỉ lý tưởng cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc áp dụng tấm panel giúp cải thiện trải nghiệm âm thanh và tăng cường sự yên tĩnh trong không gian.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, góp phần nâng cao hiệu quả thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng được vận chuyển và lắp đặt, từ đó rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí lao động mà còn tăng năng suất làm việc của đội ngũ thi công. Sự dễ dàng trong lắp đặt, kết hợp với tính năng cách nhiệt ưu việt, khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS, là loại vật liệu có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng được chế tạo từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các loại tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, đặc biệt trong bảo quản thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn panel EPS về hiệu suất giữ nhiệt. Sự ổn định của PU giúp máy lạnh hoạt động dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện năng, tạo áp lực lên hoạt động kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì điều kiện bảo quản ổn định là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel PU được thiết kế với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu trong ngành dược.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm. Tấm Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền, không biến dạng, hỗ trợ kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế dạng module có thể tháo lắp dễ dàng. Sử dụng khớp nối camlock, panel đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, PU có độ bền cơ học cao, không dễ vỡ vụn như tấm EPS, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khi tháo dỡ, EPS thường bị nứt, vỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong những lần sử dụng sau, gây tốn kém và kém hiệu quả.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu hơn so với EPS. Chúng không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh lão hóa sớm và xuống cấp, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh công nghiệp lớn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và an toàn cho hàng hóa.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm, giữ cho chúng luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, đảm bảo rằng các sản phẩm này luôn được lưu trữ trong điều kiện lý tưởng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và thi công nhanh chóng, tấm Panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, giúp người sử dụng yên tâm hơn trong quá trình sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Bằng cách sử dụng panel này để cách nhiệt cho tường và trần, nhiệt độ bên trong nhà sẽ giảm đáng kể, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại sự thoải mái cho không gian sống trong mùa nắng nóng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tấm Trần Panel PU là giải pháp tối ưu cho các phòng ngủ và không gian sinh hoạt ở những vùng khí hậu nóng như miền Trung. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ cao, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu cho người dùng. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và chi phí tiết kiệm làm cho tấm panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ bảo quản thuốc, vaccine và vật tư y tế trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, thường được cấu tạo bằng lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một hệ thống cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng có vai trò duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, ngăn chặn thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, chịu được nhiệt độ lên đến 850°C, đồng thời chống cháy và chống tác động môi trường khắc nghiệt. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp ngoài có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tác động. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp nước mưa thoát ra dễ dàng, giảm thiểu tình trạng đọng nước trên bề mặt. Thiết kế này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Vật liệu bông khoáng được sản xuất từ dolomit và bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng khác biệt về cấu trúc. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn vật liệu này giúp tấm panel duy trì hiệu suất và độ bền khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) thích hợp cho các môi trường yêu cầu sự bền bỉ và cách âm tốt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ứng dụng riêng biệt trong ngành công nghiệp cách nhiệt và chống cháy. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hơn, trong khi tấm mỏng hơn thích hợp cho các ứng dụng ít yêu cầu về nhiệt độ. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng chống lại nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho các quy trình sản xuất yêu cầu nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Chúng có đặc điểm không dễ cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường an toàn mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Cấu trúc đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép giúp panel duy trì độ bền cao và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi thường xuyên phải đối mặt với môi trường ẩm ướt và sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, đem lại lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp. Sử dụng panel này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện bền vững trong hoạt động. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang đến khả năng chịu tải vượt trội, đáp ứng tốt yêu cầu trong các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với tính năng này, panel không chỉ đảm bảo độ bền vững của cấu trúc mà còn nâng cao mức độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự chịu tải tốt giúp ngăn ngừa các hiện tượng hư hỏng và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường có hệ thống liên kết thông minh, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận lợi hơn, giúp giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm bằng cách tạo ra môi trường sấy lý tưởng. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đặc biệt quan trọng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ tối đa chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Nhờ đó, các sản phẩm được sấy ra không chỉ đạt chất lượng cao mà còn lâu dài hơn trong việc bảo quản.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt, ngăn ngừa sản phẩm bị nhiễm ẩm hay hư hỏng. Tấm panel giữ cho nhiệt độ trong lò sấy luôn ổn định, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm cao nhất. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy cũng giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Tấm panel sấy dược phẩm được thiết kế để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức ổn định, góp phần bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi có thể ảnh hưởng đến chất lượng. Nhờ vào khả năng kiểm soát chính xác, panel sấy giúp hạn chế hiện tượng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm, phù hợp với tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, ứng dụng của tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn mà còn góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất, tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hữu hiệu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel góp phần bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện đáng kể. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau giai đoạn đông lạnh. Quá trình sấy này cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách ổn định và hiệu quả, từ đó cải thiện năng suất và giảm thiểu lãng phí. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn bảo vệ giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt cao và khả năng giữ nhiệt ổn định, chúng hỗ trợ quá trình sấy xi măng hiệu quả hơn. Quá trình này yêu cầu nhiệt độ ổn định và liên tục để đảm bảo chất lượng sẵn có của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong các quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, tấm panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo đảm độ bền cho các sản phẩm điện tử. Việc sử dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất của các linh kiện điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng tới việc sử dụng panel lò sấy để đảm bảo nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của các sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này trong quy trình sản xuất trở thành xu hướng tất yếu trong ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hậu Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn chính xác loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến những vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết. Những tài liệu này sẽ hỗ trợ bạn trong việc quyết định thiết kế và thi công hiệu quả nhất cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo sự vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, trong khi các phụ kiện khác tăng độ liên kết và giảm chấn, bảo đảm sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt mang lại ưu thế vượt trội so với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa sự linh hoạt cho các khu vực sử dụng. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và bộ phận kết nối, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt an toàn và tay nắm. Việc lựa chọn đúng phụ kiện không chỉ đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hậu Giang
Hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hậu Giang thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm qua nhiều năm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp bảo đảm môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Tất cả những yếu tố này khẳng định Triệu Hổ là sự lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ và môi trường làm việc an toàn.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của các tấm panel cũng đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ tạo ra môi trường làm việc an toàn mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu tính năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người dùng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hậu Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hậu Giang, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hậu Giang chính hãng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Với những tính năng vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này hứa hẹn sẽ là giải pháp tối ưu cho các công trình. Chúng tôi mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng công trình. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay.