Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hòa Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hòa Bình không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hòa Bình | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình đại diện cho bước đột phá trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho những nhu cầu khắt khe về tốc độ và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với phương pháp truyền thống. Khác với tường gạch với lớp vữa tốn nhiều thời gian, Tấm Panel thể hiện sự tiện lợi và hiệu quả, góp phần định hình một công trình hiện đại, bền vững. Sự xuất hiện của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, khẳng định rằng lựa chọn thông minh sẽ luôn thay thế những gì cũ kỹ và cồng kềnh trong ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và tiết kiệm thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp thay thế hoàn hảo cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm và chi phí cao. Với công năng và tính ứng dụng đa dạng, Panel mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và cả trong nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hòa Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, hay còn gọi là panel, tấm panel, và nhiều tên gọi khác, đã trở thành vật liệu xây dựng phổ biến tại Hòa Bình. Với đặc tính cách nhiệt tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà ở đến công trình thương mại. Các tên gọi như tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm phản ánh sự đa dạng của sản phẩm, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hòa Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Các ưu điểm nổi bật của tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, chống ẩm tốt và dễ dàng thi công, đồng thời mang lại chi phí hợp lý. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài sản phẩm. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước những tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ vào cấu trúc bọt khí bên trong. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng lại có độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp mặt trong của tôn thường không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, lớp mặt trong thường được ưu tiên với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được gia nhiệt và đưa vào khuôn, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn nhẹ, thuận tiện cho quá trình vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có giá thành phải chăng, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được tích hợp thêm các phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Nhờ đó, vách panel không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp có hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng khả năng bảo vệ và độ tin cậy của sản phẩm này khiến nó trở thành lựa chọn xứng đáng cho nhiều dự án.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, tấm EPS còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn. Với tính năng ưu việt, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm được thiết kế để làm tường bao ngoài, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel giúp duy trì môi trường trong nhà luôn mát mẻ và dễ chịu. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ và chất lượng công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Độ khít cao của lớp xốp và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, panel EPS duy trì môi trường thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, nó cũng phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình cần tiêu âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expandable Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình như nhà tiền chế và công trình cao tầng. Vật liệu này không chỉ cải thiện tính ổn định và độ bền của kết cấu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt. Nhờ trọng lượng nhẹ, thời gian thi công được rút ngắn, đồng thời giảm thiểu chi phí đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện nay.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), mang đến sự an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm), người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi panel không còn duy trì trạng thái ban đầu, từ đó đưa ra quyết định thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, góp phần bảo vệ môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc chịu tác động trực tiếp của mưa nắng. Khả năng tái sử dụng an toàn của panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính thân thiện với môi trường khiến panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, với giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu khác. Hiệu quả sử dụng của panel EPS cao, giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị diện tích. Một ưu điểm nổi bật khác là tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành một giải pháp xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào sự đơn giản trong lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS không chỉ hoạt động như vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel còn có thể thay thế vách thạch cao. Sự kết hợp với bông khoáng tạo nên một hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực yên tĩnh như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm cong vênh, mục rã, đảm bảo tuổi thọ dài hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền công trình, vượt trội hơn so với các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hòa Bình (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi này thường dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu năng cách nhiệt, mà còn có khả năng chịu lực tốt, thích nghi với nhiều loại công trình khác nhau. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, khiến nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng, kho bãi đến các công trình thương mại và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền vượt trội. Quá trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp ngoài còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, góp phần cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có trọng lượng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, PU hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Ngược lại, PIR cũng có trọng lượng tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Do đó, PIR thường được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu mức độ an toàn cao, giúp tăng cường hiệu suất năng lượng và bảo vệ công trình khỏi cháy nổ.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thực hiện để ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, bảo vệ cho các hệ thống bên trong.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, được thiết kế nhằm nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, giúp cho không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt thích hợp cho những nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được áp dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó bảo quản tốt hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch có thể giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR cũng thúc đẩy tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại không gian yên tĩnh, đặc biệt quan trọng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này còn được ứng dụng hiệu quả trong việc làm tường ốp cách âm cho các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống ồn cao trong các không gian đặc thù.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy cũng giúp giảm thiểu việc phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là sự lựa chọn ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn gạch hay bê tông nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp nó có khả năng chịu lực tốt. Nhờ ưu điểm này, panel PU/PIR giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không tốn kém máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và bảo vệ chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR với khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Sự kết hợp này nâng cao khả năng sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại mang nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ khí quyển. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Chọn panel PU/PIR là hướng đi thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại, không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn xanh mà còn tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường cho thế hệ mai sau.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp giảm thiểu thời gian thi công, đồng thời không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng. Việc lắp đặt panel cũng rất thuận tiện, không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả, chúng giúp giảm chi phí sử dụng điện trong sinh hoạt hàng ngày. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, tạo không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong các dự án xây dựng, chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR góp phần vào các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và thân thiện với môi trường. Sử dụng panel trong kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo hiệu quả lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy mà còn có hiệu suất giảm tiếng ồn đáng kể, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường. Sử dụng tấm Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng, đảm bảo cả tính an toàn và tiện nghi cho không gian sống và làm việc.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn tránh khỏi hiện tượng ăn mòn và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa. Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho công trình yêu cầu tính bền vững và hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, lõi này có cấu trúc xốp giúp tối ưu hoá khả năng cách nhiệt. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Bông Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết chắc chắn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo rằng bông khoáng bám chặt với bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao và tính năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Sự thiết kế này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế tối đa khả năng gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính khả năng cách nhiệt và độ bền cao cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, phù hợp với từng ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này có khả năng chống cháy tuyệt đối, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và ảnh hưởng của nhiệt độ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool rất thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Bề mặt xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Được sử dụng phổ biến cho vách ngăn ngoại thất như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho công trình, mà còn là giải pháp lý tưởng cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, quá trình lan truyền của lửa được hạn chế hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm đặc biệt lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hoá hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để tăng cường sự tập trung và sức khỏe. Với lõi Rockwool, người sử dụng có thể tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn, đồng thời bảo vệ sự riêng tư. Nhờ đặc tính vượt trội, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool không chỉ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mà còn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Rockwool giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và hư hại cho công trình. Hơn nữa, chất liệu này có thể dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ đó, tấm panel Rockwool trở thành giải pháp bền vững, hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, giúp nâng cao khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Với khả năng chịu lực mạnh mẽ, tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình trong điều kiện tác động cơ học mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Đặc tính này là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi những hư hỏng không mong muốn, đồng thời duy trì độ ổn định cần thiết. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, bởi nó duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, từ đó tiết kiệm điện năng. Hơn nữa, vật liệu này cũng giảm thiểu nhu cầu bảo trì, kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vậy, đầu tư vào panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí ngắn hạn mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, panel này được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả cùng với tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt, cách âm tối ưu. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng cũng như giảm chi phí vận hành cho các công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những dự án yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này lý tưởng cho nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của nó cùng với khả năng chống ẩm tốt cũng làm cho panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự phối hợp giữa hiệu suất và tính bền vững của sản phẩm đã chứng tỏ được vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hòa Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo với lớp bao bên ngoài là inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tạo ra hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của tấm panel này cho phép chúng giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt, điều này rất quan trọng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường trong quá trình xây dựng và sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời, giúp cho ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn không chỉ chống chọi tốt với tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn bền lâu. Nhờ đó, lớp bề mặt kim loại trở thành yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ và làm đẹp cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang khí nhỏ bên trong, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước, và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt. Từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, từ phòng thu âm đến hệ thống điều hòa không khí, glasswool đề xuất giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ sự phát triển của công nghệ, glasswool ngày càng thể hiện rõ ưu điểm vượt trội trong ngành xây dựng và bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp tăng cường độ bền của tấm panel. Ngoài ra, lớp lá nhôm của tấm panel còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phục vụ cho nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, thông thường là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những yêu cầu cách nhiệt, âm thanh khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng và thiết kế nội thất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại tấm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn chặn âm thanh và giữ nhiệt. Thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool giúp cải thiện môi trường làm việc bằng cách kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc mà còn đảm bảo tính năng chống cháy hiệu quả. Độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường giúp tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và nâng cao hiệu suất công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp hỏa hoạn, đặc biệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, Glasswool lại vượt trội về trọng lượng nhẹ và tính thuận tiện trong thi công, nhất là trong những không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, sản phẩm tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện tối ưu trong thi công ở các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn ngăn ngừa mối mọt và tình trạng mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool có độ bền cao hơn, dễ dàng giữ gìn tính năng trong suốt vòng đời công trình, lý tưởng cho các dự án yêu cầu tuổi thọ và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang – một tác nhân gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu khả năng phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng vật liệu này góp phần vào việc bảo vệ môi trường và ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, phù hợp với nhiều công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án khác nhau. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả trong việc chống cháy và cách âm. Mặc dù giá thành cao hơn EPS, nhưng Glasswool lại mang đến độ an toàn và chất lượng vượt trội. Chính vì vậy, Glasswool xứng đáng được coi là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả cao.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại hay văn phòng do ưu điểm về cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho những công trình như nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cần thiết về âm thanh, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc hay sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và khả năng chịu ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hòa Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết panel chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt được thiết kế chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng lưu trữ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học, môi trường và chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt cao với trọng lượng nhẹ. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tối ưu hóa năng lượng, nâng cao hiệu suất cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời giảm thiểu trọng lượng, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này còn có tác dụng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại dựa trên công năng sử dụng. Bao gồm vách trong và vách ngoài, loại panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo quản hiệu quả, thích hợp cho các kho lạnh hiện đại.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào đặc tính của vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm độ kín nước. Sản phẩm giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản bên trong kho.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh, được cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu với hiệu suất giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60%. Với thiết kế se khít, sản phẩm không chỉ là lựa chọn lý tưởng cho tường và vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Điểm này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên thuận tiện hơn mà còn giảm thiểu chi phí liên quan đến vận chuyển. Khả năng thi công nhanh chóng của các tấm panel cũng là một lợi thế lớn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc lắp đặt dễ dàng và hiệu quả của Panel kho lạnh làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR với những ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải. Bên cạnh đó, các tấm panel này được làm từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tốt và tính bền vững của tấm panel kho lạnh mang lại lợi ích lâu dài cho cả ngành công nghiệp và cộng đồng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dùng để bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, do đó không phù hợp cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đặc biệt quan trọng, đòi hỏi môi trường ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU với kết cấu kín giúp ngăn ngừa ẩm mốc, không hút ẩm và không bị thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh. Sử dụng tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội của vật liệu PU, nhiệt độ trong kho dễ dàng được duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU có độ bền cao, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt cho kho lạnh di động. Khi cần di chuyển, Panel PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp vấn đề như nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Do đó, ứng dụng tấm Panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là giải pháp tối ưu, vượt trội hơn so với tấm EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, duy trì chất lượng trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng để bảo vệ hàng hóa và tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe, hạn chế tính hiệu quả trong dài hạn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sử dụng panel PU, thực phẩm có thể được bảo quản lâu dài, giữ được độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là một lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm chi phí năng lượng và duy trì sự ổn định cho sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị. Đây là sự đầu tư thông minh cho những người đam mê ủ bia và rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà ở miền Nam Việt Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn thường dễ hấp thụ nhiệt, làm tăng nhiệt độ bên trong. Sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí sinh hoạt. Đây là sự lựa chọn thông minh và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU, trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp cách nhiệt, giảm thiểu nhiệt độ từ bên ngoài, nhờ đó giảm tải gánh nặng cho hệ thống điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn cho gia đình. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiết kiệm chính là ưu điểm nổi bật của tấm panel PU trong cuộc sống hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Các panel này được thiết kế để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho các dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được chế tạo với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của panel bao gồm lớp lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có khả năng giữ nhiệt tốt và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, đồng thời có tính năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, việc thi công và lắp đặt panel lò sấy cũng rất đơn giản. Chính những tính năng ưu việt này đã khiến panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ lớp xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu được các tác động lực cũng như những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp quá trình thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tấm panel luôn hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết vững chắc giữa các lớp bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính giữa khối bông khoáng và các tấm kim loại, đảm bảo độ cứng vượt trội cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó tạo thành những sợi nhỏ.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt quan trọng. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, do nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền của tấm panel trong suốt quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, làm cho sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm Panel với lõi bông khoáng rockwool được ưa chuộng vì tính bền, khả năng chống cháy và khả năng chống ẩm, từ đó đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn cho các công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách ly tốt hơn, thích hợp cho môi trường có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách nhiệt khắt khe. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy, giảm tiêu thụ năng lượng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Được làm từ các vật liệu tiên tiến như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, chúng hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ đó, panel giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu suất hoạt động cao mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và nhu cầu ứng dụng. Sử dụng các chất liệu như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cực cao. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm việc mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt, mang lại sự an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn, giảm thiểu rủi ro, và đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc đặc biệt với lõi chịu ẩm và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel đảm bảo khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi lớn, thường gặp trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Việc sử dụng panel chất lượng giúp nâng cao hiệu suất sấy, giảm thiểu tình trạng hư hại và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng một cách tối đa. Điều này mang lại lợi ích to lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tiết kiệm và bền vững cho ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại được sản xuất với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này vô cùng quan trọng khi sử dụng ở các vị trí trọng yếu như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng tính bền vững của sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sử dụng panel lò sấy chất lượng giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tăng hiệu suất làm việc của thiết bị trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết tiện dụng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao năng suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm chính xác, panel lò sấy giúp duy trì chất lượng thực phẩm lâu dài. Tính năng cách nhiệt tốt của panel góp phần giảm thiểu tổn thất năng lượng, tạo ra môi trường sấy hiệu quả hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, sản phẩm sấy khô không chỉ bảo toàn chất dinh dưỡng mà còn có thời gian bảo quản dài, phục vụ nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đang ngày càng trở nên quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy góp phần cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng cường giá trị kinh tế cho nông dân và doanh nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, với sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ hiện đại trong hệ thống sấy giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành.
- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc sấy, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng phổ biến tại các nhà máy sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ đó, sản phẩm đạt được độ khô mong muốn một cách nhanh chóng hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc ứng dụng panel sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu sự kiểm soát chặt chẽ về môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn cho thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình sấy, mà còn tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu chi phí vận hành, đóng góp tích cực vào hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất gỗ mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao tính năng của hệ thống sấy mà còn góp phần vào việc giảm thiểu chi phí và cải thiện hiệu suất công việc trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Với yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm ngay từ quy trình sấy, ngăn ngừa sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm, mà còn đảm bảo chất lượng linh kiện điện tử trong quá trình sản xuất và lắp ráp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành công nghiệp này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình sấy các hóa chất. Sấy là bước quan trọng để chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra cho ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, ứng dụng của panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Những panel này không chỉ giữ nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ đó, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc duy trì điều kiện tối ưu còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị của sản phẩm cuối cùng. Ứng dụng này thực sự mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hòa Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phản ánh rõ nét đặc điểm của từng loại Panel, từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và thuận tiện khi lắp đặt. Mỗi hình ảnh cho thấy chi tiết mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình thông qua các sản phẩm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, bao gồm các bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở mượt mà, tự căn chỉnh góc, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, đảm bảo độ bền lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang đến giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Chúng vận hành linh hoạt nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích một cách hiệu quả. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần trang bị hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm cho cấu trúc chắc chắn và phụ kiện phụ trợ để đảm bảo hoạt động trơn tru. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính tiện dụng mà còn góp phần làm đẹp không gian nội thất.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hòa Bình
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hòa Bình thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, cũng như trong các công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt một cách chỉn chu, mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, đồng thời tạo không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng, đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm này cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, qua đó tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc lắp đặt khiến cho quá trình thi công nhanh chóng và thuận lợi hơn. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, bảo vệ công trình tốt trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy đáng kể. Chúng được chế tạo từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không gây cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đóng vai trò cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư gần các nguồn gây ồn như giao thông và nhà máy. Tóm lại, Tấm Trần Panel là lựa chọn lý tưởng cho hiệu quả cách âm và cách nhiệt.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hòa Bình không?
Công ty Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Hòa Bình, đảm bảo khách hàng tại khu vực này nhận được sản phẩm thuận tiện và nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm hoàn hảo, không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã trình bày những thông tin quan trọng liên quan đến sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hòa Bình chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp quý Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng cho lựa chọn vật liệu công trình, đáp ứng nhanh chóng và chính xác nhu cầu của mình. Để có thêm sự hỗ trợ chuyên nghiệp và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý vị trong việc biến ý tưởng thành hiện thực, đưa công trình của bạn đến thành công.