Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên “Không thể bỏ qua”

5/5 - (5476 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hưng Yên đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, nước giải pháp này mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng. Trong bối cảnh ngày càng nhiều công trình cần theo kịp nhịp sống hiện đại, việc áp dụng tấm panel trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất mà còn thể hiện một tư duy sáng tạo, hướng đến việc xây dựng các công trình bền vững và tiết kiệm năng lượng. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hưng Yên thực sự là cuộc cách mạng trong cách thức xây dựng của thế hệ tương lai.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hưng Yên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và hiệu quả là thiết yếu, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu khi so với các vật liệu truyền thống như tường gạch, vốn nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Với tính linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng rãi, sản phẩm này đang dần khẳng định vị trí quan trọng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên

Tại Hưng Yên, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính linh hoạt của sản phẩm này trong các ứng dụng xây dựng và trang trí. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm và tấm panel cách nhiệt. Mỗi loại mang đặc điểm riêng biệt, phục vụ nhu cầu cách nhiệt, cách âm, và chống thấm cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ đóng góp vào hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao thẩm mỹ cho không gian sử dụng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ lõi xốp EPS bọc ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel EPS không những nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn phổ biến trong ứng dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu truyền nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Trong đó, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự khác biệt này giúp nâng cao tính an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, panel tạo ra có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, giá thành sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp vật liệu hiện đại, với lõi xốp EPS được cải tiến nhờ thêm các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt tốt như xốp thường, panel này còn cung cấp một lớp bảo vệ an toàn hơn cho các công trình. Mặc dù chi phí vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người là điều không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn ở các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu suất làm việc cho nhân viên. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp ưu việt được sử dụng làm tường bao cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái mà còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với những lợi ích vượt trội, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS, hệ số truyền nhiệt thấp (00.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Panel này chịu được nhiệt độ cao, lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà không dễ cháy. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, góp phần duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số sẽ được giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn rất phù hợp cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt tấm panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ được ngăn chặn, giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ, đồng nghĩa với việc giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, hay quạt máy công nghiệp. Hiệu quả bảo ôn của panel EPS không chỉ giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một vật liệu xây dựng nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, từ đó nâng cao tính ổn định và an toàn. Trọng lượng nhẹ của panel EPS cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án đòi hỏi hiệu quả và tốc độ.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không tạo ra bụi hay khí thải độc hại khi sử dụng, panel EPS giúp đảm bảo sức khỏe người sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) nên đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã qua sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và không bị nấm mốc, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng rác thải phát sinh từ việc thay thế vật liệu xây dựng. Bên cạnh đó, khả năng tái sử dụng giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên, góp phần vào việc bảo vệ môi trường bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao so với các vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế sự cần thiết phải thay thế thường xuyên. Sử dụng panel EPS giúp tối ưu hóa ngân sách của các dự án xây dựng, đồng thời đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong các công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt, nó được sử dụng như vách ngăn trong các văn phòng, tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn mà còn đóng vai trò là trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, với khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian cần cách âm, như quán bar hay phòng thu, nó giúp tối ưu hóa môi trường âm thanh. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo nên hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp cho việc lắp đặt tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc thi công vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với tính năng vượt trội, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và nghiên cứu.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, nổi bật với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0,35mm đến 0,7mm, được bảo vệ bên ngoài và lõi bên trong làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu, mà còn có khả năng chịu lực tốt và được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Nhờ vào tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà thương mại, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép sản phẩm duy trì độ bền và tính thẩm mỹ. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của tấm panel, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại lõi phổ biến là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là dạng bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, được cải tiến về khả năng chịu lửa và cách nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Cả hai loại lớp cách nhiệt này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo đảm sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điều khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Việc này không chỉ tăng tính an toàn mà còn cải thiện thẩm mỹ cho sản phẩm, tạo ra một môi trường sử dụng hiệu quả và thân thiện hơn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn tối ưu cho các không gian dân dụng và công trình thương mại, nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi ăn mòn, oxi hóa mà còn giảm thiểu mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào cấu trúc này, panel góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc điều hòa không khí. Các ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Sử dụng Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của công trình.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Điều này không chỉ mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong mà còn rất hữu ích trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo đảm an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, panel này vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn cho phép thi công ở những vị trí cao một cách dễ dàng mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa quy trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị ẩm mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có khả năng duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giúp giảm rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên. Sử dụng panel này là một bước tiến trong việc đạt được tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững, mang lại hiệu quả năng lượng cao cho các công trình hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào quy trình sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu riêng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và dễ dàng trong việc thi công khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả và bền vững.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Người dùng có thể linh hoạt chọn lựa màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ứng dụng của Panel PU/PIR trong việc làm vách ngăn và mái giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Với khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt, phù hợp cho phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng tiết kiệm năng lượng, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hưng Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm đảm bảo sự bền vững và độ bền lâu dài. Lớp giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy mà còn khả năng chịu nhiệt độ cao, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của tấm panel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao đáng kể. Qua quá trình chống oxy hóa, lớp phủ này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng lâu dài. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa. Tính năng này giúp Panel Rockwool đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về sự bền vững và chịu đựng các tác động môi trường.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của nó giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Điều này được củng cố bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự liên kết chắc chắn giữa bông khoáng và các tấm tôn. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool có độ cứng cao, mang lại sự an tâm và hiệu quả trong ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được xử lý thành dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng của sản phẩm cách nhiệt Rockwool.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hóa cách nhiệt và âm thanh. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng, nơi mà yêu cầu về cách âm, cách nhiệt là cần thiết. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện cho không gian sống và làm việc tiện nghi hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng thường xuất hiện trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm panel này đáp ứng tốt nhu cầu về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ không chỉ công trình mà còn an toàn cho người sử dụng, đảm bảo hiệu suất lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ bảo vệ công trình khỏi lửa mà còn tăng cường độ an toàn cho các khu vực yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ một cách hiệu quả. Do đó, việc sử dụng tấm panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nhờ giảm thiểu nhu cầu sử dụng hệ thống điều hòa nhiệt độ.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt của nó. Vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Sự gìn giữ yên tĩnh trong không gian nội thất là điều cực kỳ quan trọng, và Rockwool đáp ứng tốt nhu cầu này.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, công trình có thể duy trì độ bền, ổn định và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Điều này không chỉ bảo vệ giá trị công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool là lựa chọn ưu việt cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào cấu trúc từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của hơi ẩm, bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến thấm nước. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là giải pháp hiệu quả cho không gian sống bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc tính này giúp tấm panel hoạt động hiệu quả trong các môi trường yêu cầu khắt khe, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học có thể gây hư hại. Với độ ổn định cao, panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng ưu điểm nổi bật của nó là khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong thời gian dài. Bằng việc sử dụng Panel Rockwool, các công trình có thể duy trì hiệu suất năng lượng tốt, giảm thiểu tổn thất nhiệt, và kéo dài tuổi thọ của mình. Do đó, đầu tư ban đầu có thể được bù đắp qua các lợi ích kinh tế lâu dài mà sản phẩm mang lại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Đặc biệt, Panel Rockwool với trọng lượng nhẹ và độ bền cao cho phép việc lắp đặt dễ dàng và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời mang lại khả năng chống cháy và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool ngày càng trở thành xu hướng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, nó cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Tấm panel này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và bảo vệ lõi bên trong. Lõi của tấm Panel Glasswool được làm từ bông thủy tinh với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao gồm các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, chúng thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho công trình trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng thường là HDP hoặc PVDF, tạo ra một bề mặt chắc chắn và bắt mắt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi sự khắc nghiệt của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí ti li bên trong, mang lại hiệu quả cao trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng cần giải pháp cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững của nó. Đây thật sự là một sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với đặc tính bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, lớp vỏ ngoài không chỉ bảo đảm độ bền mà còn nâng cao tính an toàn trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm panel còn có khả năng chống cháy, giảm tiếng ồn và cách nhiệt tốt, giúp duy trì môi trường trong lành và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tùy vào nhu cầu cách âm, cách nhiệt, người sử dụng có thể chọn loại phù hợp, đảm bảo hiệu quả cao trong việc bảo vệ công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các mức thông dụng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thường được ứng dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, sản phẩm này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài, kết hợp hiệu quả giữa cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Khả năng bền vững và chống chịu tốt với tác động từ môi trường giúp tấm panel này trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ trong các tình huống hỏa hoạn, khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong những không gian kín, mang lại sự an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng độc đáo. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn nhiều. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, đảm bảo mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool không bị xẹp lún hay giòn vỡ, đảm bảo độ bền cao và giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được công nhận là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, panel glasswool hoàn toàn an toàn khi sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Chính vì vậy, với tính năng vượt trội và an toàn, glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực cho kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ so với các vật liệu như PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt có giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với mức chi phí vừa phải. Mặc dù giá của Glasswool cao hơn EPS, nhưng về khả năng chống cháy và cách âm, nó thực sự hiệu quả hơn. Glasswool là lựa chọn an toàn và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là phương án đầu tư “đáng đồng tiền” cho chủ đầu tư thông minh.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát do thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo sự liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi xốp PU/PIR, có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điểm nổi bật của panel này là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ tôn hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ các nhu cầu khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng biệt, đáp ứng nhu cầu bảo quản nhiệt độ và an toàn cho các sản phẩm trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, các tấm panel giúp giữ nhiệt rất tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó cải thiện hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS và PU được sử dụng trong cấu trúc của panel có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho. Với thiết kế bọt kín, panel không chỉ giữ được tính ổn định và không bị mốc, mà còn thích hợp cho môi trường ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Nhờ đó, panel đảm bảo bảo quản sản phẩm trong điều kiện tối ưu, ngăn ngừa hư hỏng và giảm thiểu ảnh hưởng đến chất lượng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Với khả năng cách âm tối ưu, sản phẩm này có thể giảm khoảng 60% tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn cải thiện việc kiểm soát âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Với thiết kế thông minh, các tấm này có thể được thi công một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào sự linh hoạt trong quá trình thi công, các nhà thầu có thể dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu của từng dự án, đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình. Sự kết hợp giữa trọng lượng nhẹ và tính thi công dễ dàng khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này được chế tạo từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng các tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện cam kết vượt trội về bảo vệ hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm bớt tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả hơn so với panel EPS. Trong khi EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và tăng hóa đơn điện, thì PU đảm bảo hiệu quả bảo quản tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tổn thất.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng bảo quản tối ưu. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Panel PU, với cấu trúc kín, có khả năng chống hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao, an toàn cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong các siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền, không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS tuy phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Với tính linh hoạt vượt trội và khả năng kín khí tốt, Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định khi di chuyển. Khác với EPS, loại vật liệu thường dễ bị nứt và vỡ cạnh sau khi tháo dỡ, Panel PU duy trì độ bền cơ học cao, không chỉ giúp bảo vệ hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí cho những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là sự lựa chọn ưu việt hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, đồng thời không bị lão hóa hay xuống cấp dưới các điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao. Việc sử dụng panel PU không chỉ tối ưu hóa việc bảo quản hàng hóa, mà còn tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm an toàn và tiện lợi tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, cung cấp khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt hiệu quả, bảo đảm nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng panel này không chỉ tiện lợi trong việc xây dựng phòng bảo quản mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ đó, rượu vang và bia thủ công luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn sẽ được hưởng lợi nhiều từ ứng dụng này, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng điều hòa. Panel Tấm Trần không chỉ giảm thiểu nhiệt độ mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể, mang lại giải pháp kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho ngôi nhà hiện đại.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ, ngăn cản sức nóng xâm nhập từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Thực hiện giải pháp này, không gian sống sẽ trở nên lý tưởng hơn trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc là rất cần thiết. Tấm panel này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm bảo quản sẽ đạt yêu cầu chất lượng cần thiết, từ đó đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân và hiệu quả điều trị của các liệu pháp y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hưng Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bảo vệ lõi bông khoáng (rockwool) bên trong. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel lò sấy có thể chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Ngoài ra, sản phẩm còn có ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính nhờ vào những đặc tính nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Với khả năng chịu được các lực tác động mạnh và sự biến đổi của môi trường, tấm panel này đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài cho các ứng dụng trong công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại. Vật liệu bông khoáng được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ cao đạt 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đạt hiệu quả tối ưu, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tấm này thường có tỷ trọng từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³, mỗi loại đều có những đặc tính riêng phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các công trình cần trọng lượng nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng 100kg/m³ thường phù hợp cho những yêu cầu cách nhiệt và cách âm vừa phải. Tấm tỷ trọng cao (120kg/m³) mang lại khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, lý tưởng cho những lò sấy có yêu cầu khắt khe.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho các thiết bị trong lò sấy. Độ dày càng lớn sẽ mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng cần cân nhắc đến trọng lượng và không gian lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng làm việc ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu và ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này cho phép panel không bị biến dạng hay giảm hiệu quả cách nhiệt, từ đó tăng cường tuổi thọ và hiệu suất làm việc của hệ thống lò sấy. Sự bền bỉ này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố đáng tiếc và gây thiệt hại nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt giúp nâng cao độ an toàn và bảo vệ tài sản quý giá.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự biến đổi nhiệt độ có thể xảy ra thường xuyên. Việc sử dụng panel này không chỉ tăng cường hiệu suất hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp giảm thiệu đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, kéo theo đó là sự tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm chất lượng hơn trong quy trình xử lý thực phẩm hoặc sản xuất công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, đem lại nhiều lợi ích cho hệ thống lò sấy. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, các panel này không chỉ tăng cường độ bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ cấu trúc. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ của lò sấy và nâng cao hiệu suất làm việc. Sự chắc chắn của panel kim loại là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nhờ thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Với cấu trúc ghép nối chắc chắn, panel không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở mà còn tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy. Hơn nữa, việc bảo trì và thay thế các panel này rất đơn giản nhờ vào thiết kế mô-đun, cho phép kỹ thuật viên dễ dàng tiếp cận và thực hiện công việc. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao độ tin cậy của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho quá trình sấy, đặc biệt là đối với trái cây, rau củ và hạt. Điều này không chỉ bảo đảm sự khô ráo mà còn giữ lại giá trị dinh dưỡng cho sản phẩm. Hơn nữa, tính năng cách nhiệt của panel giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, nâng cao hiệu quả và bảo vệ chất lượng thực phẩm suốt quá trình lưu trữ.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí vận hành. Tổng thể, tấm panel sấy là yếu tố then chốt trong quy trình chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng gỗ. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng. Sự phát triển của công nghệ panel sấy gỗ đang ngày càng giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc sử dụng panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả sản xuất cao hơn. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là vô cùng quan trọng. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, cần thiết cho quá trình sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Sử dụng panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất. Quá trình sấy giúp kéo dài thời gian bảo quản và giữ nguyên hương vị, chất dinh dưỡng của thực phẩm, góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực sản xuất gỗ mà còn là ứng dụng thiết yếu trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này được thiết kế để cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo linh kiện điện tử được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào công nghệ này, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành trong công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong những quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các vật liệu được nung ở nhiệt độ đồng đều và chính xác, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hưng Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông. Trong quá trình thi công, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ nhờ vào thiết kế tinh tế. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là tập hợp các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng vững và định hình chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bảng lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động mượt mà, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời giảm chấn và hạn chế xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn hướng và khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, kẹp, và bộ tắc khóa. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo cửa hoạt động êm ái, mà còn tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hưng Yên đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế tại các khu công nghiệp và công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự vững chãi, bền bỉ trước những tác động của môi trường. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng. Hình ảnh thực tế chính là minh chứng sống động cho sự đầu tư và đổi mới trong ngành xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được áp dụng trong các công trình yêu cầu duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn tối ưu so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn và dễ lắp đặt, bảo trì hơn tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt nhờ vào đặc tính chịu nhiệt cao và không cháy. Các vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa mà còn không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp, giúp bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh tốt, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và tiếng ồn công nghiệp. Sử dụng tấm panel này sẽ mang lại sự thoải mái và hiệu quả trong không gian sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hưng Yên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hưng Yên, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng an toàn, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hưng Yên mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố quyết định đến sự thành công của công trình. Chúng tôi mong rằng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả cao nhất trong xây dựng.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.