Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang đại diện cho bước tiến đáng kể trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng vượt trội như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công cũng như giảm thiểu chi phí cho công trình. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch vẫn đối mặt với những hạn chế về thời gian và hiệu suất, Panel Cách Nhiệt bước vào thị trường với giải pháp tiên tiến, mang lại sự hiệu quả và chất lượng bền vững. Sự phát triển của Tấm Trần Panel không chỉ phản ánh xu hướng đổi mới công nghệ trong xây dựng, mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng thực sự, nơi những phương pháp cũ lỗi thời phải nhường chỗ cho những công nghệ tinh gọn và thông minh hơn.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn chịu lực bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh yêu cầu về sự nhanh chóng, hiệu quả và tính bền vững ngày càng tăng cao, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã chứng tỏ sự vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu truyền thống như tường gạch. Sự phát triển của panel đã mở ra những ứng dụng mới trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, tạo ra những công trình hiện đại và thân thiện với môi trường.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang là vật liệu xây dựng đa dụng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Sản phẩm không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, phù hợp cho các công trình xây dựng như nhà ở, phòng lạnh và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ. Sự đa dạng trong tên gọi cũng phản ánh tính năng và ứng dụng phong phú của sản phẩm này.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và làm đẹp cho các cấu trúc. Thông thường, lớp này được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò ví dụ trong việc giảm thiểu độ truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa hai bề mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel có tính năng chịu nhiệt, cách âm tốt, cùng trọng lượng nhẹ, panel EPS xốp thường không chỉ dễ vận chuyển mà còn có giá thành rẻ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, loại panel này đảm bảo hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội và khả năng ngăn chặn lửa lan rộng. Khác với panel EPS xốp thông thường, sản phẩm chống cháy có giá thành cao hơn nhưng mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng này, panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao về cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và nhà xưởng, nơi mà sự yên tĩnh cần được duy trì. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, panel không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, sản phẩm này còn giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Panel EPS vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho những ai mong muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong các công trình xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Chúng có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp lõi này ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) sẽ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp với các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi lắp đặt panel EPS vào công trình, tấm này sẽ ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng từ bên ngoài, giúp giảm thiểu công suất hoạt động của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là, điện năng tiêu dùng giảm đáng kể, không chỉ giảm chi phí hàng tháng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Việc này thực sự mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với tính chất siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong ngành xây dựng. Việc giảm tải trọng cho công trình không chỉ giúp tối ưu hóa kết cấu mà còn đặc biệt hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Nhờ vào những lợi ích này, Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi và khí gây hại khi sử dụng. Với khả năng chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ trong công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm theo thời gian, nên việc thay mới khi cần thiết là điều nên làm để đảm bảo hiệu quả.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng điều kiện khí hậu khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh theo thời gian. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của tấm panel này giúp giảm thiểu lượng chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded PolyStyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội với chi phí đầu tư thấp. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí trong ngắn hạn mà còn tiết kiệm lâu dài cho người sử dụng. Chính vì vậy, panel EPS là lựa chọn ưu việt trong xây dựng và thi công công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao tại những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp cho phòng họp hay thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS rất thích hợp làm vách ngăn tạm thời cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tính linh hoạt trong thiết kế. Đặc biệt, loại vật liệu này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong các công trình giúp cải thiện cách âm tốt hơn so với các vật liệu khác. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kiên Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này được thiết kế với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đáp ứng yêu cầu chịu lực cao. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nhờ vào những ưu điểm như độ bền cao, khả năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng thi công nhanh chóng, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, đảm bảo panel hoạt động hiệu quả ngay cả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt bằng kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc bảo đảm hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa hai không gian. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn trong nhiều ứng dụng. Việc lựa chọn lớp cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc mà còn duy trì được hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, rất phù hợp cho yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng phải đối mặt với những điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với khả năng chịu đựng mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này được trang bị lớp tôn mạ cao cấp, bảo vệ hiệu quả trước sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài thể hiện tính bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm và các vật phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, sản phẩm này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, rất lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng ở khu vực ồn ào. Panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy độc đáo. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này vừa giảm tải trọng cho kết cấu công trình vừa duy trì khả năng chịu lực tốt. Sự linh hoạt trong thi công giúp công trình nhanh chóng hoàn thành mà không cần đến những thiết bị máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và bảo vệ hiệu quả trước axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt hay gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Ngoài ra, với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu đáng kể lượng rác thải xây dựng, hướng đến mục tiêu bền vững. Sự kết hợp giữa tiết kiệm năng lượng và tính linh hoạt trong việc sử dụng khiến panel PU/PIR trở thành một lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng xanh và hiệu quả.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Với kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép dễ dàng lắp đặt mà không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí thuê mặt bằng cũng như nhân công. Sự thuận tiện này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và tinh tế cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú và sáng tạo. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, với khả năng lắp đặt nhanh chóng mà không cần trát vữa hay sơn lại, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần bảo vệ công trình trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, những ứng dụng của panel PU/PIR trong các công trình xanh còn cho thấy tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và độ bền cao, dễ bảo dưỡng lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng có cấu trúc đặc biệt, bao gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt và chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn, bảo vệ không gian sống hoặc làm việc khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài, cung cấp một giải pháp xây dựng an toàn và hiệu quả.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và khả năng thích ứng với những điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại là từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi bông nhỏ mịn mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Rockwool có cấu trúc xốp đặc trưng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, đảm bảo độ liên kết chặt chẽ và bền vững nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ tạo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mà còn giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và chống cháy.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có thiết kế khác biệt với bề mặt không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, tối ưu hóa hiệu suất công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng, đặc biệt nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Công năng nổi bật của tấm panel này bao gồm khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm Panel Rockwool còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, góp phần nâng cao tính bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng độ an toàn cho công trình, đặc biệt tại những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ tính năng này, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của công trình mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn âm thanh xâm nhập mà còn tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thuận lợi cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm và bảo đảm sự thoải mái, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu để nâng cao chất lượng môi trường sống, góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm việc và nghỉ ngơi.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một vấn đề phổ biến trong các môi trường ẩm ướt. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ độ ẩm, giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được chế tạo từ đá và khoáng chất, vật liệu này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool còn thân thiện với môi trường khi dễ dàng tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Tấm panel này có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học có thể xảy ra. Độ ổn định của vật liệu trong thời gian dài sử dụng giúp nâng cao độ bền công trình, giảm thiểu rủi ro sự cố và tiết kiệm chi phí bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Các công trình sử dụng vật liệu này thường có tuổi thọ cao hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng đáng kể nhờ hiệu suất cách nhiệt ưu việt. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là sự lựa chọn thông minh mà còn mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, tại các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, góp phần chống cháy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Sự phù hợp của Panel Rockwool với xu hướng xây dựng hiện đại và yêu cầu về tiết kiệm năng lượng đã củng cố vị thế của nó trong ngành xây dựng, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn cháy nổ như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ các cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài tính năng chống cháy, panel Rockwool còn được ưa chuộng trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn lý tưởng cho việc sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình trong các khu vực ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kiên Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được chế tạo với cấu trúc gồm lõi Bông thủy tinh (glasswool) và lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, panel này được thiết kế nhằm cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại môi trường làm việc thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của các hệ thống cơ điện trong công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, chủ yếu được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại độ bền và bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp giữ màu sắc và độ bóng mịn màng trên bền mặt, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần chính trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp chống lại sự truyền nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc tính không cháy và không thấm nước của vật liệu này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho nhiều ứng dụng. Với trọng lượng nhẹ, glasswool dễ dàng thi công và vận chuyển, đồng thời mang lại hiệu quả cao trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào tính bền vững và thân thiện với môi trường, lõi glasswool đã trở thành giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và thấm nước mà còn bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp hiệu suất cách âm tuyệt vời. Sự kết hợp giữa những đặc tính này giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích cách âm, cách nhiệt và chống ồn trong xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng trong xây dựng nội thất, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, chắn chắn sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều công trình. Thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn chống cháy hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp. Đặc tính bền chắc giúp tấm panel này chịu được các tác động tiêu cực từ môi trường, đảm bảo tuổi thọ cao cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy, là lựa chọn an toàn cho các công trình. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không sinh ra khói độc, khác biệt hoàn toàn với EPS, loại vật liệu dễ bốc cháy. Trong khi PU có thể cần phụ gia chống cháy, Glasswool mang lại tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín. Những ưu điểm này làm cho Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng và bảo vệ chống cháy.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật nhờ khả năng cách âm vượt trội, chính nhờ cấu trúc độc đáo của lõi Glasswool. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, sản phẩm này hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm khả quan, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi hơn, mang lại tiện lợi hơn khi thi công trong không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, tấm Panel Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Không chỉ vậy, bông thủy tinh glasswool còn không phát thải các tác nhân gây ra hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Sở hữu khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt, panel glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu như PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý mà hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi giá thành không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu, bền vững, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, di dời, rất thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, khả năng không bám bụi và không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kiên Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này có cấu tạo bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa được làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tuyệt vời.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt cao với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời nhẹ, thuận lợi cho quá trình lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn giúp chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo vật liệu như tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại theo công năng. Vách trong thường tập trung vào việc giữ nhiệt và cách âm, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường và bảo vệ cấu trúc. Sự lựa chọn phù hợp đảm bảo hiệu quả kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU, chúng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng hiệu quả vận hành của kho lạnh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được trang bị các vật liệu như EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho tấm panel không bị thấm nước. Sự ổn định của tấm panel trong môi trường ẩm ướt là yếu tố quan trọng, giúp ngăn ngừa tình trạng mốc hoặc phồng rộp. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản, giữ cho môi trường kho lạnh luôn đạt tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm, mức giảm lên tới 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng không chỉ cho tường và vách cách nhiệt mà còn cho những công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Khả năng cách âm tối ưu của tấm panel góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tăng năng suất làm việc mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình. Nhờ những đặc điểm này, panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các dự án lưu trữ lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Việc tái sử dụng EPS trong các ứng dụng khác không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm lượng rác thải. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt tốt và tính bền vững của những vật liệu này tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường, đồng thời đáp ứng yêu cầu bảo quản cho ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo hiệu quả hoạt động ổn định hơn so với EPS, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU rõ ràng mang lại nhiều lợi ích cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, panel PU không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, điều này đặc biệt cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, vì vậy không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn độ sạch cao. Sự lựa chọn tấm panel phù hợp giúp bảo vệ hiệu quả sản phẩm y tế quý giá.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng góp quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C tại các kho trung chuyển thực phẩm và rau quả trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản thực phẩm tươi sống hiệu quả, đồng thời có độ bền cao, không biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục, không đáp ứng tốt nhu cầu lưu trữ thực phẩm tươi sống.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module với khớp nối camlock, giúp dễ dàng tháo lắp và đảm bảo tính kín khí. Khi di chuyển kho, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, việc tháo dỡ EPS thường dẫn đến nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Sự linh hoạt và độ bền của PU giúp tối ưu hóa hoạt động kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì tính năng này trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và duy trì chất lượng hàng hóa tốt hơn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu tác động nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tận dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì độ tươi ngon cho thực phẩm trong thời gian dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm. Việc sử dụng kho lạnh mini không cần hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ, mang lại giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng rượu vang và bia luôn được giữ nguyên vẹn. Những phòng bảo quản được xây dựng từ panel PU mang lại sự tiện lợi, dễ dàng thi công và bảo trì, đáp ứng nhu cầu của các nghệ nhân sản xuất đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà, đặc biệt những căn nhà có mái tôn. Panel PU kho lạnh không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái. Việc sử dụng tấm cách nhiệt này không chỉ tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa mà còn giảm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ bằng vật liệu PU đã trở thành giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện không gian sống. Panel PU có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Sử dụng loại vật liệu này không chỉ nâng cao sự thoải mái trong phòng ngủ mà còn mang lại cảm giác dễ chịu cho khu vực sinh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho sức khỏe và tinh thần của người dùng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh chuyên dụng. Tấm Panel PU không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các loại vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ bảo quản thấp. Sử dụng giải pháp này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc duy trì chất lượng và hiệu lực của dược phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm công nghệ cao, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) và có thể thêm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống cháy, chịu áp lực từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính ưu việt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Chất liệu này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động từ môi trường. Độ dày của tấm panel này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường tính bền vững. Bên cạnh đó, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa các bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt và độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C và tạo thành dạng sợi trước khi ép thành các cấu kiện.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng chống chịu, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên đặc tính của lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi cao thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, đồng thời tăng cường độ bền và ổn định cho panel. Tuy nhiên, lựa chọn tỷ trọng phù hợp còn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Các tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống lò sấy, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy thường được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong những không gian hạn chế. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lò sấy trong quá trình sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy trong suốt quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể. Chất liệu như Rockwool và Glasswool được áp dụng để tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp panel duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ này đảm bảo không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, làm tăng tính hiệu quả trong quá trình sấy.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn lửa lan truyền, sản phẩm này giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi các sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho người lao động và tài sản. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ lò sấy khỏi sự ảnh hưởng của môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền, giảm thiểu tình trạng hư hỏng và duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm thời gian vận hành đáng kể. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ là lựa chọn thông minh về mặt kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải và tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải xuất sắc. Thích hợp sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, những panel này không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt giúp phân bổ lực hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo trì. Ngoài ra, với thiết kế chắc chắn, panel lò sấy cũng hỗ trợ việc tối ưu hóa quy trình sấy, tiết kiệm thời gian và năng lượng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt thường cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để giữ được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Sử dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế và vật liệu, panel lò sấy mang lại giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra các không gian với nhiệt độ và độ ẩm được điều chỉnh chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi sự tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ này, hiệu quả điều trị của thuốc được nâng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm Panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà máy. Nhờ vậy, công nghệ này ngày càng được tin dùng trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và biến dạng. Đồng thời, công nghệ này giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, điều này là cần thiết để đảm bảo chất lượng và bảo quản sản phẩm. Quá trình này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm thừa, mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, nơi yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào khả năng giảm thiểu mất nhiệt, panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Quá trình sấy linh kiện yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt, nhằm loại bỏ ẩm dư thừa, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng Panel lò sấy giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, tăng cường độ bền và khả năng hoạt động của các thiết bị điện tử. Nhờ đó, sự tin cậy và hiệu suất của sản phẩm điện tử được nâng cao rõ rệt.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Sấy là quá trình cần thiết để chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Các tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, tổn thất nhiệt được giảm thiểu, bảo vệ hiệu quả chất lượng của hóa chất và nâng cao hiệu suất sản xuất trong các cơ sở sản xuất hóa chất hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng phụ thuộc vào panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt mà còn góp phần cải thiện hiệu suất sản xuất đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, panel lò sấy trở thành một phần thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến nhiệt.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ các bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo ứng dụng thực tế. Hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều trình bày rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp các bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công, các phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn giúp bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại sự cứng cáp và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, làm tăng độ liên kết và độ bền của cửa qua thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt một hệ thống cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Thứ nhất, phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh và cấu kiện để đảm bảo sự chắc chắn và bền bỉ. Thứ hai, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt, và giá đỡ, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động mượt mà và an toàn của cửa. Việc chọn lựa phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao hiệu suất và tuổi thọ cho hệ thống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiên Giang đã khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường với những hình ảnh thực tế ấn tượng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng kỹ lưỡng, từng tấm panel không chỉ đảm bảo sự chắc chắn mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng không gian sống. Sự hiện diện của Tấm Trần Panel Triệu Hổ chính là minh chứng cho cam kết về chất lượng và uy tín.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này được ưa chuộng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Hơn nữa, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các sản phẩm như Rockwool và Glasswool, sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này thiết yếu cho những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu suất cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất thích hợp cho các công trình cần độ tĩnh lặng cao như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Sử dụng tấm panel này là một lựa chọn thông minh cho chất lượng âm thanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Kiên Giang, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những dự án xây dựng hiện đại.
Trên đây là những thông tin về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách hiệu quả và chính xác. Để đảm bảo dự án của bạn đạt được thành công, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay. Chúng tôi cam kết mang đến sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết nhất, giúp bạn tìm ra giải pháp lý tưởng cho nhu cầu xây dựng của mình.