Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Lai Châu
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Lai Châu
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lai Châu
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lai Châu
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Lai Châu không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Lai Châu đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tính hiệu quả và tiên tiến. So với tường gạch truyền thống, tấm panel có nhiều ưu điểm vượt trội: cấu trúc nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sự xuất hiện của tấm panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ, tạo ra môi trường trong nhà thoải mái hơn. Việc áp dụng công nghệ mới này không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian xây dựng. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn xây dựng không gian sống hiện đại, tiện nghi và bền vững, khẳng định vị thế của nó trên thị trường vật liệu xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Lai Châu
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp hoàn hảo, thay thế cho các phương pháp xây dựng truyền thống với nhiều hạn chế. Tấm Panel không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các dự án văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Lai Châu
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Lai Châu hiện nay được biết đến bằng nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn tích hợp chức năng cách âm, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và không gian ngăn phòng. Với ưu điểm vượt trội về hiệu suất, tấm panel cách nhiệt đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lai Châu
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm, cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS và bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS có độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Tấm EPS thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc cùng độ bóng luôn tươi mới. Độ dày của lớp bề mặt nằm trong khoảng 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi trải qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu truyền nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đặc biệt là trong việc điều hòa không khí. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, không có các đường gân sâu rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này giúp hạn chế khả năng gây xước da cho người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng. Bề mặt tôn trong được thiết kế nhằm tạo sự an toàn và thoải mái cho người tiếp xúc, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất 20 đến 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt được những đặc tính vượt trội. Với vách panel EPS, người dùng được hưởng lợi từ khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành phải chăng là một trong những lợi ích lớn, làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS truyền thống. Với việc bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong phòng cháy chữa cháy. Khả năng chống cháy của panel EPS giúp giảm thiểu nguy cơ lửa lan rộng, bảo vệ các công trình và người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thường, nhưng nó xứng đáng là khoản đầu tư cho sự an toàn và bền vững.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ lắp đặt, các tấm EPS này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong, mà còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel EPS bảo vệ các thiết bị và sản phẩm khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các nhà máy và xưởng sản xuất.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản sự ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian sống thoải mái cho người dùng. Đồng thời, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, với tính năng kháng khuẩn, nấm mốc, Panel EPS giúp bảo vệ bức tường khỏi tác động của vi sinh vật, kéo dài tuổi thọ công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nóng bức, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Đặc điểm này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Việc sử dụng panel EPS giúp cải thiện chất lượng âm thanh và tăng cường sự riêng tư trong môi trường làm việc và giải trí.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giảm thiểu tải nhiệt lên các thiết bị, từ đó giảm mức tiêu thụ điện năng. Việc lắp đặt tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc trong dài hạn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc giảm tải trọng công trình rất quan trọng, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt của vật liệu này không chỉ đảm bảo sự bền vững cho công trình mà còn góp phần tối ưu hóa hiệu suất xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc, sản phẩm đáp ứng đáng kể tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đặc biệt trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu chất thải và phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng vì sản phẩm sẽ giảm hiệu quả theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay nắng mưa, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí thay thế mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn cho ngành xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật nhờ có giá thành hợp lý và khả năng sử dụng hiệu quả cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, giảm chi phí năng lượng cho người dùng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Nhờ vậy, panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế đối với nhiều công trình xây dựng hiện nay.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc thi công vách ngăn tại các văn phòng, tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian và công sức lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là sự lựa chọn tối ưu cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay vũ trường, đặc biệt khi kết hợp với bông khoáng. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp của panel EPS làm cho nó trở thành giải pháp hoàn hảo cho các văn phòng, showroom hay khu vực cần cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30% bằng cách giảm thất thoát nhiệt lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp với khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Lai Châu (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế này, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo tính chịu lực cao. Đặc biệt, tấm panel này còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ vào tính năng vượt trội, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu chi phí cho các dự án.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Sau quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Các panel này thường được sản xuất từ hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, khiến chúng có khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Chính vì vậy, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong các điều kiện khắt khe.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ. Tuy nhiên, tôn mặt trong lại có bề mặt phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Việc thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, lớp panel này là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách nhiệt và an toàn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng trong các công trình dân dụng. Chúng thường được ứng dụng trong văn phòng, nhà ở, và các không gian thương mại, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt cao. Với lớp bảo vệ từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng khắc nghiệt của môi trường bên ngoài, với khả năng chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền vững.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào cấu trúc này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, đảm bảo duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, việc sử dụng vật liệu này không chỉ góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc ba lớp kín khít, sản phẩm này có khả năng giảm đến 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua, giúp cải thiện sự yên tĩnh trong không gian. Panel PU/PIR rất thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả ở dải nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc. Nhiều mẫu panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, điều này rất quan trọng trong thiết kế xây dựng hiện đại. Sản phẩm dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể đạt được hiệu quả kinh tế cao hơn khi sử dụng panel PU/PIR trong các dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel này lý tưởng cho các công trình trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài và bảo vệ tối ưu cho công trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozon, giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo tồn tài nguyên. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời đáp ứng các tiêu chí về bảo vệ môi trường trong xây dựng hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ thiết kế thông minh và kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Việc lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, giúp rút ngắn thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm chi phí nhân công, làm cho toàn bộ quá trình thi công trở nên hiệu quả hơn. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel PU/PIR đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông trung tính đến những màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc phong phú. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn nhằm tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo không gian sống yên tĩnh dễ chịu. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, đảm bảo sự tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Thêm vào đó, nhờ độ bền cao và tính năng dễ bảo dưỡng, chúng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu hóa điều kiện lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và đặc tính chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao chất lượng môi trường sống. Nhờ những ưu điểm này, Tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt và các tác động lực. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất chống thấm và kéo dài tuổi thọ của tấm panel trong các ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với tỷ trọng biến thiên từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa các không gian. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng và bề mặt các tấm kim loại, mang lại sự vững chắc và cứng cáp cho sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có hiệu suất cách nhiệt cao mà còn bền bỉ với thời gian.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tránh gây ra các vết xước da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa sự an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có ứng dụng riêng, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp người sử dụng lựa chọn sản phẩm hiệu quả cho công trình của mình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế dành riêng cho vách ngăn trong nhà, tấm panel thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm, cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm panel này giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng. Đây chính là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, mang lại độ an toàn cao cho các công trình. Với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có nguy cơ cháy nổ như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất và bảo quản. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền, Rockwool đóng góp quan trọng trong việc bảo vệ công trình trước nguy cơ hỏa hoạn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel Rockwool có thể duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Đồng thời, việc sử dụng loại vật liệu này cũng giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài mà còn ngăn cản âm thanh phát ra từ trong không gian. Điều này đặc biệt quan trọng cho các môi trường đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Zử dụng Panel Rockwool giúp tạo nên một không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước, điều rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc liên kết chắc chắn, Rockwool không chỉ hạn chế sự thâm nhập của nước mà còn ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, bảo đảm môi trường bên trong luôn khô thoáng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn tiết kiệm năng lượng, dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự lựa chọn này giúp công trình trở nên bền vững và thân thiện hơn với thiên nhiên.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, giúp chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong các ứng dụng xây dựng giúp nâng cao độ bền vững và an toàn của công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành cho các công trình. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì do ít phải thay thế hoặc sửa chữa. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình bền vững và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời đảm bảo an toàn chống cháy. Việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng còn tạo thuận lợi trong việc tái cấu trúc không gian theo nhu cầu sử dụng. Ngoài ra, tính thẩm mỹ cao của panel cũng góp phần nâng cao giá trị kiến trúc của công trình, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Qua đó, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu độ an toàn cao. Ngoài tính năng chống cháy, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Không chỉ vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Việc ứng dụng Panel Rockwool trong các công trình công nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Lai Châu (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình. Sản phẩm này được cấu tạo từ một lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm Panel Glasswool giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc dễ chịu. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel có ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền của vật liệu này làm cho tấm Panel Glasswool là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này cũng giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tăng tính thẩm mỹ và sự bền bỉ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc đặc biệt của nó gồm các sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, đây là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, lớp vật liệu này bảo vệ tấm Panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn do tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bao phủ còn có khả năng chống cháy, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Đặc biệt, lớp kính còn hỗ trợ cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại tính năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền làm cho tấm panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho vách nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng dành cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào tính năng bền chắc, khả năng chịu đựng tốt với tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được sử dụng phổ biến trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại cũng như các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy và an toàn khi sử dụng. Với tính năng không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà vẫn không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với EPS, một vật liệu dễ bén lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng an toàn, Glasswool lại vượt trội về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt phù hợp cho các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, góp phần tạo điều kiện thuận lợi trong thi công tại các không gian nội thất kín. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm và trọng lượng nhẹ làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn không bị biến chất và duy trì khả năng cách nhiệt vượt trội. So với các vật liệu như PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, thích hợp cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì tối thiểu.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang – một tác nhân gây ung thư, glasswool mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này cũng không tạo ra các khí thải gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu. Nhờ những tính năng nổi bật này, panel bông thủy tinh glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn duy trì khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với các vật liệu như PU hay EPS. Nhờ đó, người sử dụng có thể tối ưu hóa hiệu quả công trình mà không phải tăng chi phí thi công, từ đó nâng cao chất lượng không gian sống.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá cạnh tranh hơn, đồng thời vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool khẳng định được độ an toàn và chất lượng bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đầu tư vào tấm Panel Glasswool là quyết định “đáng đồng tiền” cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng lắp đặt dễ dàng khiến Panel Glasswool lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được dùng để làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, góp phần tiết kiệm năng lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Lai Châu (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Lõi này thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, còn lõi giữa sử dụng xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được duy trì ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh ESP được làm từ vật liệu Expanded Polystyrene (EPS), nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu thành từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Lớp này không chỉ chống thấm nước mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, góp phần tăng cường độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn có thể được phân loại theo vỏ, như tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và chống chịu thời tiết hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, những tấm panel này giúp giữ nhiệt rất tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, mang lại hiệu quả cao trong vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là rất cần thiết để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng Panel kho lạnh chính là giải pháp tối ưu cho sự bền vững và hiệu quả trong bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, sở hữu đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. EPS có khả năng chống nước tốt, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giữ cho kho lạnh ổn định. Nhờ đặc tính này, tấm Panel không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo an toàn cho sản phẩm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt với nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh làm từ xốp EPS và PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Với cấu trúc se khít, tấm panel này có khả năng giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua, giúp ngăn chặn sự khuếch tán tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Điều này đảm bảo không gian yên tĩnh, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động nghệ thuật và giải trí.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh và chất liệu hiện đại, các tấm panel này không chỉ giảm tải cho các phương tiện vận chuyển mà còn thuận tiện trong quá trình lắp đặt. Việc thi công nhanh chóng cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí lao động và thời gian hoàn thành dự án. Do đó, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn dễ dàng sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, thân thiện với sức khỏe con người, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Việc ưu tiên các nguyên liệu bền vững không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và bền vững làm cho tấm panel này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU (Polyurethane) là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS (Expanded Polystyrene), PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả bảo quản tốt nhất cho thực phẩm đông lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về độ an toàn và chất lượng. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được các tiêu chuẩn cao trong bảo quản. Sự ổn định của panel PU không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu quả kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là tấm Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống tại siêu thị. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel PU giúp giảm chi phí năng lượng và bảo quản chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí vượt trội. Khi cần di chuyển, tấm Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề như nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Vì vậy, tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định kéo dài hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo trì cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm trong thời gian dài trở nên dễ dàng hơn với ứng dụng tấm panel PU. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản không chỉ tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí vận hành so với hệ thống lạnh công nghiệp. Sử dụng panel PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà và kinh doanh nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này tối ưu hóa điều kiện bảo quản, giữ cho rượu vang và bia luôn ở trạng thái tốt nhất. Hơn nữa, việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn rất linh hoạt trong việc lắp đặt, đáp ứng nhu cầu của người sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp tối ưu. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu. Việc lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Đây là lựa chọn thông minh và hiệu quả cho những ai muốn bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm năng lượng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng nóng bức, mà còn giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Bên cạnh đó, việc ứng dụng tấm Trần Panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện môi trường sinh hoạt trong thời tiết nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Ứng dụng tấm panel PU cách nhiệt trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc là giải pháp hiệu quả để bảo quản dược phẩm. Tấm panel này giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm nhờ khả năng chống cháy. Sự ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu thành từ nhiều lớp vật liệu bền bỉ và hiệu quả. Bên ngoài, tấm panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, trong khi phần lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Với độ dày của lớp tôn bên ngoài từ 0.45mm đến 0.7mm, các lớp được liên kết chắc chắn nhờ keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu. Với ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và thi công dễ dàng, panel lò sấy ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao vượt trội. Bề mặt tấm panel được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế này đảm bảo tấm panel hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo thành khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, làm tăng độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng là vật liệu từ quặng đá Dolomit và Bazan, được sản xuất ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt trong nhẵn hơn so với mặt ngoài, không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tấm trong phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy vật liệu thường được chọn là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu này giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt, nâng cao độ bền và tính hiệu quả của lò sấy. Tấm Panel đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất của hệ thống sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại phổ biến gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng cho các dự án yêu cầu hiệu suất cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho lò sấy công nghiệp. Tấm 120kg/m3, với tỷ trọng cao nhất, thích hợp cho những môi trường có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ bền.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Độ dày phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có những ứng dụng riêng biệt tùy thuộc vào nhu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các điều kiện khắc nghiệt hoặc trong các lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel này không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn không bị biến dạng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả cho quá trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao độ bền cho thiết bị trong môi trường làm việc khó khăn.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panell lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi tác động của môi trường ẩm ướt. Điều này rất cần thiết trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả sản xuất. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp đảm bảo độ bền lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự ưu việt này giúp chúng dễ dàng đáp ứng các yêu cầu khắc khe về tải trọng trong các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền vượt trội, panel kim loại không chỉ tăng cường tính chắc chắn cho hệ thống, mà còn cải thiện an toàn trong quá trình vận hành. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy, giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường được tối ưu hóa với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng tính ổn định cho thiết bị mà còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm lâu dài. Với khả năng giữ nhiệt ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, panel giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt đạt chất lượng cao nhất. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ trong quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này góp phần bảo vệ dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm, nâng cao hiệu quả trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ góp phần cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng các tấm panel hiện đại giúp nâng cao hiệu suất và tính bền vững cho ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Bằng cách tạo ra không gian làm việc ổn định, các tấm Panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Kết quả là, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được cải thiện đáng kể. Sử dụng tấm Panel sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Với khả năng điều chỉnh linh hoạt, tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả xử lý nhiệt mà còn bảo vệ tốt nhất cho nguyên liệu gỗ trong mọi giai đoạn chế biến.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm vải và quần áo khỏi nhiệt độ quá cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel giúp rút ngắn thời gian sấy khô và giảm chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc giảm thiểu lãng phí tài nguyên, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tăng hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn giúp giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là yếu tố quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô các linh kiện, loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và độ ẩm thấp, tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng tuổi thọ và đảm bảo tính ổn định của các thiết bị điện tử trong quá trình sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là yếu tố quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo điều kiện này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sản phẩm này không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Lai Châu (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là một thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công và lắp đặt, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu bảo đảm độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh, cùng các phụ kiện khác tăng độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hiện đại thay thế cho cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần tới hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kết cấu và bảo đảm tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt khóa, giúp cửa vận hành êm ái và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này mang lại tính năng và giá trị cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lai Châu
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lai Châu đã khẳng định được uy tín và chất lượng qua nhiều công trình khác nhau. Các hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện đại và tinh tế trong thiết kế của những tấm panel này. Tại các khu công nghiệp, từng tấm panel không chỉ đảm bảo độ vững chắc mà còn góp phần tạo nên nét thẩm mỹ cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Triệu Hổ thật sự là lựa chọn đáng tin cậy.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này còn được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi mà yêu cầu về sự ổn định nhiệt độ là rất quan trọng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giảm thiểu chi phí điện cho điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Trần Panel mang đến sự bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, chủ yếu làm từ Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc hoạt động của nhà máy. Sử dụng tấm panel này là giải pháp thông minh cho không gian yên tĩnh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Lai Châu không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Lai Châu, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Hơn nữa, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho người tiêu dùng.
Trên đây là những thông tin tri thức mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Lai Châu chính hãng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhất cho công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ là chìa khóa giúp Khách hàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ ngay với Triệu Hổ, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.