Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La | Hiệu quả đáng kể | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sơn La
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Sơn La
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Sơn La không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La | Hiệu quả đáng kể | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sơn La đã trở thành biểu tượng tiên phong trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp hiệu quả và bền vững cho những công trình đòi hỏi tính thiết thực cao. Khác với tường gạch truyền thống, Panel sở hữu những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, cấu trúc gọn gàng và khả năng cách nhiệt tốt, giúp rút ngắn thời gian thi công. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng mà còn góp phần nâng cao tính năng sử dụng của công trình. Là lựa chọn thông minh cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là vật liệu mà còn là một cuộc cách mạng trong cách tiếp cận và xây dựng các không gian sống bền vững, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sơn La
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và thời gian thi công, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng. Trong bối cảnh yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đang ngày càng gia tăng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã chứng tỏ sự vượt trội so với các phương pháp xây dựng truyền thống, như tường gạch, vốn gặp nhiều hạn chế về thi công chậm, trọng lượng nặng và chi phí hoàn thiện cao. Đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Sơn La
Tại Sơn La, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng, phản ánh tính ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như tấm cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel. Những sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và ngăn phòng, góp phần cải thiện chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, sản phẩm này giảm thiểu chi phí nhân công. Tấm EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền bỉ của bề ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây trầy xước cho da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao độ bền cho các công trình.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Với vách panel nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, tiêu chí ưu việt của panel EPS xốp thường bao gồm khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, giá thành cạnh tranh cũng là một lợi thế lớn, khiến sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia giúp ngăn chặn cháy lan hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài sẽ mang lại giá trị đầu tư đáng kể cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ xốp EPS, các tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của panel EPS góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái, an toàn hơn cho người lao động. Đầu tư vào panel EPS là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này góp phần duy trì nhiệt độ bên trong công trình, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn tác động từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe và kéo dài tuổi thọ công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hiệu ứng nóng bức và ngăn ngừa cháy nổ, chịu nhiệt lên đến 120°C trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không gian kín và đồng đều, không để lại khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm này cho phép panel EPS hấp thụ và giảm thiểu âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm vượt trội như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa dạng ứng dụng của tấm panel EPS làm nổi bật ưu điểm cách âm nổi trội của nó.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang đến nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn xâm nhập vào bên trong, giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm điện năng, panel EPS còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Việc lắp đặt sản phẩm này trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn, góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ những lợi ích này, EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong thiết kế và xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hoặc khí gây hại khi sử dụng, cùng với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) giúp bảo đảm an toàn cháy nổ. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành vật liệu xanh, phù hợp cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng đến 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng vẻ đẹp và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút theo thời gian, vì vậy cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn mà còn thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù chịu ảnh hưởng của môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Việc áp dụng panel EPS trong công trình xây dựng có thể giúp bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý kết hợp với hiệu quả sử dụng vượt trội giúp tối đa hóa giá trị đầu tư cho người dùng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả và bền vững về mặt kinh tế.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS lý tưởng để làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel EPS còn được sử dụng để tạo thành các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS là một giải pháp thay thế tuyệt vời cho vách thạch cao. Khi được kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời rất linh hoạt cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt khi được lắp đặt làm nền cho các công trình công nghiệp. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, ứng dụng Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mang lại an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sơn La (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, mang lại hiệu suất cao trong việc duy trì nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hoả hoạn. Với các ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và tính bền vững, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, chịu được lực tác động hiệu quả. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa việc thoát nước khi gặp trời mưa, tạo điều kiện cho sản phẩm hoạt động bền bỉ theo thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, thường có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điều này giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong, đem lại hiệu quả cách nhiệt tốt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. PIR không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt hơn PU, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả năng lượng cao. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp Panel này là một bước tiến quan trọng trong kỹ thuật cách nhiệt hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Chất liệu này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại sự tiện nghi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ thiết kế tối ưu và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường ngoại thất khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh nhờ cấu trúc lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, được đảm bảo ở mức tối ưu. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng đặc biệt chú trọng đến tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm với cấu trúc ba lớp kín khít, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn, thích hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của panel PIR được thiết kế để hạn chế phát sinh khói độc, tăng cường an toàn trong các công trình. Nhiều sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công thuận lợi ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, chi phí cho việc thi công được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng mọc mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR bảo đảm độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho tầng ozone mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điểm nổi bật của panel là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho những ai muốn hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt thuận tiện mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel được tùy chọn linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Quan trọng hơn, với việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, tấm panel còn giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong quá trình thi công, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt cũng như giảm thiểu quá trình truyền nhiệt. Điều này giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Thiết kế này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Với tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xanh và kho bãi.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Lớp ngoài cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra vẻ bề ngoài chắc chắn và bền bỉ. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội và chịu được nhiệt độ cao. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các tác động môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong các điều kiện thời tiết mưa gió. Điều này đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình sử dụng Panel Rockwool.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp và tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, đồng thời kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại, đảm bảo tính ổn định và độ bám dính tốt. Do đó, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu độ cứng cao, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người luôn phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Tỷ trọng khác nhau giúp đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng, từ cách nhiệt, giảm âm đến ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi đòi hỏi cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu việc truyền tải nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài của công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cao trong việc duy trì môi trường bên trong. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, từ đó tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt an toàn, hiệu quả.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy, với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không hề bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các cơ sở công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và tài sản trong những tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội dành cho các công trình xây dựng. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại. Điều này đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng và khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, Panel Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh trong không gian, mang lại môi trường yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, vật liệu này rất phù hợp cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự tĩnh lặng và tập trung. Nhờ đó, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước cực thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ sức khỏe môi trường sống và đảm bảo tính năng của công trình. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, panel này giữ cho bề mặt luôn khô ráo, duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Nhờ vậy, Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng hấp thụ ẩm thấp giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, bảo đảm không khí trong lành trong không gian sống. Hơn nữa, panel Rockwool còn dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không chỉ chịu đựng được các lực va đập mạnh mà còn duy trì hình dạng và tính năng trong suốt thời gian sử dụng. Ưu điểm này cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài, đóng góp vào sự an toàn và bền vững của các công trình xây dựng. Nhờ đó, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án yêu cầu độ ổn định cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Sự tiết kiệm này đến từ việc giảm tiêu thụ năng lượng và gia tăng tuổi thọ của công trình. Do đó, việc lựa chọn Panel Rockwool không chỉ là đầu tư cho hiện tại mà còn cho tương lai bền vững và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool rất dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, chống cháy và cải thiện hiệu suất năng lượng. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm chi phí và nguồn lực.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng ưu việt, đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy hiệu quả, chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Ngoài ra, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm trong các không gian như văn phòng, bệnh viện, hay trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của Rockwool cùng với khả năng chống ẩm tốt cũng làm cho nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả năng lượng và bền vững cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sơn La (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp vỏ bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng. Các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa thường sử dụng Panel Glasswool để bảo đảm môi trường làm việc hiệu quả và thoải mái. Sản phẩm không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian làm việc và sinh hoạt, nhờ vào tính năng cách nhiệt và kháng âm hiệu quả của nó.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp ngoại thất của tấm ốp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt mà còn tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các vật liệu cách âm và cách nhiệt như panel. Được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc đan xen tạo thành hàng triệu khoang không khí nhỏ. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Ngoài ra, với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool vừa an toàn vừa dễ dàng thi công. Sản phẩm này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc cách nhiệt mà còn là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp tăng cường độ bền của tòa nhà. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này cho phép người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc điều tiết nhiệt độ và kiểm soát tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng hay phòng sạch, nơi yêu cầu về cách âm và cách nhiệt cao. Sự ứng dụng linh hoạt của nó góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp ở ngoại thất và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, tạo nên sự khác biệt so với các vật liệu khác như EPS và PU. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tóm lại, Glasswool là lựa chọn lý tưởng trong việc chống cháy và bảo vệ sức khỏe.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt vượt trội hơn. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng mang lại tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát, và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ bị xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại tính bền vững và ổn định, lý tưởng cho công trình có tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với sức khỏe. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa amiang – chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, giúp người sử dụng yên tâm khi áp dụng. Hơn nữa, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu. Với các ưu điểm vượt trội như vậy, glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, tấm Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với các vật liệu như PU hay EPS. Nhờ đó, sản phẩm mang lại hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, vật liệu này vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt. Cũng mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, đáp ứng nhu cầu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp xây dựng tiên tiến được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được áp dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sơn La (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Panel không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, nó tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được biết đến với khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ vừa đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, vừa nhẹ để dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất trong cấu trúc. Nó chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp và Inox ốp 2 mặt, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng giữ nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ cấu trúc kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp, panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU là 0.022 W/m.K, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ trong kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi độ ẩm. Điều này đảm bảo rằng tấm Panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp ngay cả trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Sự bền bỉ này rất quan trọng, giúp bảo toàn chất lượng sản phẩm trong điều kiện bảo quản khắc nghiệt.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào sự kết hợp giữa các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tấm panel kho lạnh thực sự là giải pháp hoàn hảo cho những nơi cần bảo vệ khỏi tiếng ồn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Quá trình thi công dễ dàng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính an toàn cho các công nhân. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc bảo vệ môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng cho các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel này được sản xuất từ những vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ nâng cao hiệu suất làm lạnh mà còn thể hiện cam kết hướng tới phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, panel PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS dễ gặp phải vấn đề mất nhiệt ở nhiệt độ thấp, dẫn đến tổn thất năng lượng và gia tăng hóa đơn điện. Việc đầu tư vào panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc đảm bảo môi trường bảo quản ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU được lựa chọn nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì không gian khô ráo và sạch sẽ. Điều này đặc biệt cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu độ sạch cao trong các kho lạnh chuyên dụng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được đánh giá cao trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Lớp PU bền vững, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ nhưng không chịu được áp lực khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Khớp nối camlock cho phép tháo lắp dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình di chuyển. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao mà không bị ảnh hưởng bởi tác động ngoại lực như EPS thường gặp phải. Trong khi EPS dễ bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, tấm PU vẫn giữ nguyên độ bền cơ học và hiệu quả cách nhiệt, tối ưu hóa cho các ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng panel PU được đánh giá cao hơn hẳn so với panel EPS. Panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp tốt hơn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng hạn chế và trong các điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn giúp tăng cường hiệu quả vận hành và tính bền vững của công trình.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng panel PU. Những tấm panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tiết kiệm và hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Đối với những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công, việc tạo ra một môi trường bảo quản lý tưởng là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư cho người dùng. Nhờ đó, những người sản xuất có thể yên tâm bảo quản và phát triển sản phẩm của mình trong điều kiện tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhà ở. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong nhà đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, việc sử dụng điều hòa sẽ trở nên hiệu quả hơn, qua đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí cho chủ nhà.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt. Với vật liệu PU, panel giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa và tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ vậy, việc sử dụng panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Việc sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm cho các cơ sở y tế trong việc bảo quản dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, bao gồm lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, và các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng. Với thiết kế này, bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel còn chống cháy và có khả năng chịu đựng trong các môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến ưu điểm vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền bỉ dưới tác động của môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong lò sấy và tăng cường hiệu suất hoạt động.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đồng thời được chèn vào theo cả chiều dọc và ngang, tạo thành cấu trúc chắc chắn. Các tấm bông khoáng và tôn liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó tạo hình thành các tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Lựa chọn tôn mạ kẽm không chỉ giúp hạn chế tình trạng tróc sơn mà còn tăng cường khả năng chịu nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu về cách nhiệt và cách âm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho những khu vực cần độ nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và chi phí vận hành.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và thời gian sử dụng sản phẩm. Tấm dày hơn như 150mm và 200mm thường được ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn như 75mm và 100mm phù hợp với những khu vực cần linh hoạt và dễ thi công. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu tiên tiến như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy, góp phần tăng cường hiệu quả sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Chất liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ các thiết bị bên trong lò sấy. Sự bền bỉ và hiệu quả của tấm panel này góp phần nâng cao độ tin cậy trong quy trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi có nhiều yếu tố có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp gia tăng độ an toàn và giảm thiểu rủi ro, đồng thời đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra thông suốt.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế với tính năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho panel mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi gặp sự thay đổi nhiệt độ lớn. Việc này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự ổn định và độ bền là yếu tố quyết định cho chất lượng và an toàn sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel này giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tạo ra tiết kiệm đáng kể về chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Nhờ vậy, các công ty có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng cường hiệu quả hoạt động, và hướng đến sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại, như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc biệt, khi được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ gia tăng độ bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể yên tâm hơn trong quá trình vận hành và bảo trì thiết bị của mình.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là một thành phần thiết yếu trong quy trình sấy giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, chúng rất phù hợp cho việc sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt tốt của tấm Panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ tối đa chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Sử dụng tấm Panel lò sấy đúng cách mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Các tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc sử dụng hệ thống lò sấy với panel còn giúp giảm chi phí năng lượng, qua đó cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Điều này không chỉ nâng cao giá trị kinh tế mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài gây hại. Sản phẩm sấy từ panel có khả năng cung cấp không gian làm việc an toàn, tránh tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp làm ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được bảo đảm, góp phần nâng cao giá trị của ngành dược phẩm trong chăm sóc sức khỏe.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một thiết bị thiết yếu trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp đảm bảo chất lượng vải không bị biến dạng hoặc hư hỏng. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Đây là giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất lớn hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm, đảm bảo độ tươi ngon và độ an toàn. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sấy. Việc sử dụng các panel lò sấy không chỉ nâng cao sản lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành xây dựng không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Tấm Panel lò sấy không chỉ loại bỏ ẩm mà còn ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, nó đảm bảo chất lượng sản phẩm, kéo dài tuổi thọ linh kiện và tăng hiệu suất sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy được coi là rất quan trọng. Quy trình sấy giúp chuyển đổi các dạng hóa chất thành bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, đảm bảo nhiệt độ trong quá trình xử lý, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời hạn chế các lỗi trong quá trình nung, đảm bảo tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, từ đó đưa ra quyết định tối ưu cho từng dự án xây dựng cụ thể.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel, cũng như gắn kết chúng với trần hoặc sàn bê tông. Các thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số các phụ kiện nhôm phổ biến, có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bộ khung nhôm chắc chắn kết hợp với thanh nhôm bo đáy tạo độ cứng và định hình cho cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn và cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế hiện tượng xệ cánh. Nhờ vậy, hệ thống cửa đi Panel mang lại trải nghiệm sử dụng lâu dài và tiện lợi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện quan trọng: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn và bền vững; và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, chốt, và tay cầm, đảm bảo cho cửa hoạt động mượt mà và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sơn La phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt tỉ mỉ, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế và công nghệ, panel Triệu Hổ không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn mang lại vẻ đẹp cho không gian sống và làm việc. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì điều hòa không khí. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và phương pháp lắp đặt nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Ngoài ra, Tấm Trần Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cũng như bảo vệ công trình một cách hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy vượt trội, nhờ vào tính năng chịu nhiệt cao và cấu trúc không cháy. Những vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự tiến triển của ngọn lửa mà còn không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt trong những khu vực nhạy cảm như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp là cần thiết để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho con người và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi mà tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh có thể gây khó chịu cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Sơn La không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp tới công trình tại Sơn La, đảm bảo quy trình giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của Triệu Hổ cho dự án của mình.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sơn La chính hãng. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn được vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Để tận hưởng sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp từ đội ngũ của chúng tôi, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp hiệu quả, góp phần đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công.