Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Thái Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Thái Bình không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Bình đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng vượt trội như trọng lượng nhẹ, thiết kế gọn, và khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả trong thi công. Thay vì phải chờ đợi những quá trình lắp đặt phức tạp kéo dài, Tấm Trần Panel nhanh chóng được lắp đặt, rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong việc xây dựng, giúp thay thế những phương pháp truyền thống lạc hậu bằng các giải pháp thông minh, linh hoạt. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Bình không chỉ khẳng định giá trị bền vững mà còn mở ra tương lai mới cho ngành xây dựng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả rất quan trọng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống, vốn có hạn chế về thi công chậm và chi phí cao. Tấm Panel không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn có thể áp dụng cho văn phòng và nhà ở, mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Thái Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm nổi bật tại Thái Bình, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và đặc điểm. Trong số đó, các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và ngăn phòng. Với tính đa dạng và ứng dụng linh hoạt, tấm panel đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm kết cấu độc đáo với lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Ngoài ra, tấm EPS có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp bảo vệ phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động môi trường, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa tấm panel EPS được tạo thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với đặc tính cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành nên mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu mất nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí vận hành hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chịu lực nén tốt, tăng cường độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế khả năng gây ra vết xước trên da, mang lại sự an toàn và thoải mái khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành phải chăng của sản phẩm này cũng là một yếu tố thu hút, làm cho panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với cấu trúc lõi xốp, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại là vô cùng đáng giá, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt tốt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Đặc biệt, sản phẩm còn góp phần làm giảm tiếng ồn, hạn chế ô nhiễm âm thanh tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ giúp làm tường bao ngoài hiệu quả mà còn có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. Với cấu trúc nhẹ nhàng nhưng bền bỉ, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo một không gian sống và làm việc lành mạnh. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống ẩm giúp nâng cao tuổi thọ công trình, mang đến giá trị bền vững cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được thiết kế với lõi xốp EPS, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian nội thất luôn duy trì sự mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) được giảm xuống đến 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, cũng như các địa điểm cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm điện năng tiêu dùng hiệu quả. Với cấu trúc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS bảo vệ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp khỏi tình trạng tiêu tốn năng lượng không cần thiết. Nhờ vậy, khi lắp đặt panel EPS trong công trình, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm bớt chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Đây là giải pháp tối ưu cho hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng kết cấu trong xây dựng, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với tính năng siêu nhẹ, vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn tăng hiệu suất thi công nhờ quá trình nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Việc giảm tải trọng không chỉ làm tăng độ bền của công trình mà còn góp phần cải thiện an toàn cho công trình trong quá trình xây dựng và sử dụng. Panel EPS thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các dự án hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành vật liệu bền vững trong xây dựng. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới để đảm bảo độ thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, panel EPS không bị cong vênh, từ đó giảm thiểu lượng rác thải nhựa và góp phần bảo vệ môi trường xanh sạch hơn.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu, trong khi hiệu quả sử dụng cao mang lại khả năng tiết kiệm chi phí lâu dài. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu tần suất thay thế, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng. Sự bền bỉ và hiệu suất tốt khiến panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS còn là giải pháp thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng đáng kể và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với những môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo điều kiện vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thái Bình (05/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich nổi bật với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0,35mm đến 0,7mm ở bên ngoài, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được xử lý để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và an toàn cho các ứng dụng xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sản phẩm nổi bật trong việc tăng hiệu quả cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Cấu thành từ lõi cách nhiệt Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng Panel giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong, đảm bảo không gian sống thoải mái. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, giúp nâng cao độ bền và tính an toàn trong môi trường sử dụng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel PU/PIR đang trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài giống nhau nhưng bề mặt trong lại khác biệt. Đặc trưng của bề mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, mà thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm mục đích hạn chế khả năng gây xước cho da người khi tiếp xúc trực tiếp. Việc lựa chọn vật liệu này giúp tăng cường tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong những ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình. Được cấu tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi ăn mòn và oxy hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Các panel này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Với đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR giúp tiết kiệm chi phí lâu dài và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh từ 60% đến 80% tùy theo loại tần số. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này còn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm. Nhờ hiệu suất cách âm vượt trội, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc kiểm soát tiếng ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR không chỉ giúp sản phẩm tự dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ mà còn có cấu trúc phân tử kháng cháy, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, chứng tỏ hiệu quả và độ tin cậy cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất đòi hỏi an toàn nghiêm ngặt.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Việc sử dụng panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Các ưu điểm này mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng, đồng thời nâng cao hiệu suất công việc.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và bảo vệ trước các tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ thông thường. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, đặc biệt nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozon. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này đóng góp tích cực vào việc giảm rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm nguồn tài nguyên thiên nhiên. Việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng, góp phần vào bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được tối ưu mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiêu thụ điện năng hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm chi phí điện cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn có khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các ứng dụng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo chịu đựng thời tiết khắc nghiệt và phân chia không gian hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, chúng bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Sản phẩm này còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Panel PU/PIR đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu tạo ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền bỉ và bảo vệ cho lớp bên trong. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn góp phần giảm tiếng ồn, tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, mang lại độ bền cao dưới tác động của môi trường. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp ngoài không chỉ chịu lực tốt mà còn có gân chạy theo chiều ngang giúp nước mưa thoát dễ dàng, giảm nguy cơ đọng nước. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được chế tác từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Công nghệ sản xuất hiện đại, kết hợp keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại. Kết quả là tấm panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng khác ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn, không gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được lựa chọn để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và thiết kế tiêu chuẩn công trình hiện đại.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ an toàn và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, được sử dụng nhiều trong nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng, đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền bỉ và hiệu suất cách nhiệt, cách âm cao. Thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các khu công nghiệp, tấm panel này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vậy, nó không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro cháy nổ. Đặc điểm này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại tính an toàn cao cho các công trình, nhất là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, sản phẩm có thể hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm cho chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho cách âm, nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội. Vật liệu Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, điều này rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn thông minh để đảm bảo một môi trường an lành và yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hút ẩm rất thấp, giúp ngăn chặn sự hình thành của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ chất lượng không gian bên trong mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool, sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc bền vững, Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, mà còn bảo vệ các công trình khỏi hư hại do nước. Bên cạnh đó, tính chất cách nhiệt của nó giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ môi trường. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực khi hết vòng đời sử dụng, mang lại lợi ích lâu dài cho môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không hư hại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Đặc biệt, ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ tăng cường tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần sự bảo vệ và độ bền lâu dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc tiết kiệm điện năng do giảm nhu cầu điều hòa không khí và nhiệt độ ổn định không chỉ tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình. Đây chính là lý do Panel Rockwool xứng đáng được lựa chọn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian yên tĩnh mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, loại panel này dễ dàng trong việc lắp đặt, tái cấu trúc không gian linh hoạt, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng lên móng công trình và chống cháy, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và khả năng cải thiện môi trường sống đã làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng thông minh được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được ứng dụng hiệu quả trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Không chỉ vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời, đảm bảo tính năng cách nhiệt và độ bền theo thời gian.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thái Bình (05/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với lớp bảo vệ bên ngoài từ inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và giảm âm thanh hiệu quả. Nhờ đó, loại panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cực tốt. Với lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, lớp này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng bề ngoài. Nhờ những đặc tính này, lớp bề mặt kim loại góp phần giữ cho ngoại thất của công trình luôn bền đẹp theo thời gian, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng do không có khả năng bắt lửa. Sử dụng glasswool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn thể hiện sự cam kết với việc bảo vệ môi trường, là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn tích hợp lớp lá nhôm có chức năng chống cháy. Đồng thời, với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao, bảo vệ môi trường sống và tăng cường an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh có tỷ trọng khác nhau, chủ yếu từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tính năng cách nhiệt, cách âm và chịu lửa của các loại panel này giúp ứng dụng hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp, nâng cao chất lượng công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này lý tưởng cho các ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài của công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền chắc và khả năng chống chịu với các tác động môi trường, tấm panel Glasswool này thường được áp dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác nhau.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn đáng tin cậy hơn nhờ tính an toàn tự nhiên, đồng thời nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên các khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, khả năng cách âm của tấm Panel Glasswool vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng mang lại khả năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, chất liệu này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool cho thấy độ bền cao, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại hoặc gây ung thư như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và hạn chế biến đổi khí hậu. Với những ưu điểm vượt trội này, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ so với Rockwool. Nhờ đó, sản phẩm giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool cũng sở hữu khả năng cách âm và chống cháy xuất sắc, vượt trội hơn so với các vật liệu như PU hay EPS. Điều này đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả cao. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm ấn tượng. Không chỉ an toàn, mà chất lượng Glasswool còn bền vững hơn nhiều so với EPS. Đây chắc chắn là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Cấu trúc kín của nó không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thái Bình (05/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các công trình y tế. Thêm vào đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh. Sản phẩm là giải pháp hiệu quả cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS mang đến khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giữ nhiệt ổn định, giảm thiểu thất thoát năng lượng, đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo độ bền cao. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Loại panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng lưu trữ lạnh và giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, cho thấy khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho. Điều này đặc biệt quan trọng trong bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo panel giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này vô cùng quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, tấm panel này có thể giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Với khả năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc thay đổi thiết kế khi cần thiết. Nhờ vào những yếu tố trên, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng công trình lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được làm từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt và bảo quản sản phẩm mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, nâng cao ý thức sử dụng các sản phẩm bền vững trong xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp tăng cường hiệu quả bảo quản nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định tốt hơn so với panel EPS. Điều này giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, tấm Panel PU nổi bật nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định và ngăn ngừa ẩm mốc. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, do đó, đảm bảo một không gian khô ráo và sạch sẽ cho các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, khiến nó không phù hợp với những kho hàng yêu cầu độ sạch cao và an toàn tuyệt đối.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là loại panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Khả năng cách nhiệt vượt trội của panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả, đồng thời lớp PU bền bỉ, không biến dạng, tạo điều kiện thuận lợi trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, panel EPS tuy phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng có thể gặp rủi ro khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Đặc biệt, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và vận chuyển.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là sự lựa chọn tối ưu hơn hẳn panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lão hóa, xuống cấp hiệu quả, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn hạn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Do đó, panel PU trở thành giải pháp an toàn và hiệu quả cho kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc quản lý thực phẩm hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho những người yêu thích bia và rượu vang thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà có mái tôn. Sản phẩm này giúp cách nhiệt cho tường và trần, giảm nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho cư dân. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, giúp giảm chi phí sinh hoạt. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel này vừa hiệu quả, vừa tiết kiệm hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm Trần Panel cách nhiệt PU cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Chất liệu này giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho các thành viên trong gia đình, đặc biệt là trong mùa hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt. Với chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt, panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu đựng môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong thi công lắp đặt, nhờ đó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Lớp mặt ngoài được xử lý kỹ lưỡng, cho phép sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo đảm tuổi thọ và hiệu suất cao cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo thành một khối vững chắc nhờ vào liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới. Sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, bông khoáng này có khả năng cách nhiệt tối ưu, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bề mặt kim loại. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ cao để tạo ra các sợi nhỏ, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến độ cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp với những môi trường cần độ cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, thường có các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm của lò sấy. Chẳng hạn, tấm 75mm phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm sẽ tối ưu hóa hiệu suất nhiệt cho các lò sấy công suất lớn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ sử dụng các vật liệu cách nhiệt chất lượng cao như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng, mà còn bảo vệ sự hiệu quả trong quá trình lò sấy hoạt động, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và prolonging lifespan của thiết bị.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những rủi ro nghiêm trọng về cháy nổ. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố cháy có thể gây thiệt hại lớn cả về tài sản lẫn an toàn con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả để nâng cao độ an toàn trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự biến đổi nhiệt độ có thể xảy ra. Nhờ vào tính chất chống ăn mòn, panel không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà không cần tiêu tốn nhiều năng lượng. Việc này không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Khi tiết kiệm được năng lượng, các doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí hoạt động, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Panel lò sấy thật sự là giải pháp thông minh cho sản xuất bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để chịu lực ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho cấu trúc mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng này giúp kéo dài tuổi thọ của panel và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Các lò sấy sử dụng panel này giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, rất cần thiết cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm. Từ đó, đảm bảo sản phẩm sấy đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt đáng kể, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những lợi ích này, tấm panel lò sấy trở thành yếu tố quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản và tăng cường giá trị gia tăng cho ngành chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt, với sự kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị được nâng cao, đồng thời đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Tấm panel sấy không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh hay nứt gãy, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và tính sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các nhà máy chế biến gỗ, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian sấy khô. Nhờ vậy, các cơ sở sản xuất có thể giảm chi phí và nâng cao năng suất làm việc. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm được sấy một cách đồng đều và hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu thời gian chế biến, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao, cùng với sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Bằng cách cải thiện khả năng giữ nhiệt, panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần làm tăng tính cạnh tranh cho các sản phẩm xây dựng trên thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng của tấm panel lò sấy trở nên vô cùng quan trọng để xóa bỏ ẩm, bảo vệ linh kiện khỏi nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này giúp cải thiện hiệu suất sấy, đảm bảo môi trường ổn định cho quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ chính xác, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào thiết kế này, tổn thất nhiệt được giảm thiểu, bảo vệ các hóa chất và vật liệu trong quá trình xử lý. Sự hỗ trợ của Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung, việc sử dụng panel lò sấy là cần thiết. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào hiệu quả năng lượng, chúng giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng trong quá trình sản xuất, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm hoàn thiện. Điều này góp phần nâng cao giá trị cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Bình (05/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm và sử dụng để hỗ trợ, kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần không thể thiếu, đảm bảo sự bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng vận hành trôi chảy. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và đáy cửa có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa tự cân chỉnh và đóng mở êm ái, cùng các phụ kiện khác hỗ trợ tăng độ liên kết, tạo sự nhẹ nhàng và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành thuận tiện nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo nên sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện là rất quan trọng, bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm để tạo khung và phụ kiện phụ trợ như bánh xe và bản lề chuyên dụng. Những phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Bình
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thái Bình không chỉ thực hiện chức năng cách nhiệt mà còn khẳng định thương hiệu qua các công trình thực tế. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy sự tỉ mỉ trong từng chi tiết lắp đặt. Tấm panel thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng chịu nhiệt tốt mà khách hàng mong đợi. Sự hiện diện của tấm panel này đã góp phần nâng cao giá trị của các công trình, minh chứng cho chất lượng vượt trội của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong các nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng ứng dụng này thể hiện tính linh hoạt và hiệu quả của sản phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Đặc biệt, tấm panel bền bỉ, chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài. Vì vậy, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, được biết đến với khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng các tấm panel này rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Điều này góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong môi trường làm việc.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những không gian như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần kiểm soát âm thanh để nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Thái Bình không?
Công ty Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường với việc cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến Thái Bình, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại địa phương. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ luôn đảm bảo giao hàng nhanh chóng và uy tín. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng hư hỏng hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Bình chính hãng mang đến nhiều lợi ích nổi bật cho công trình của bạn. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và tính năng cách nhiệt, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm chi phí bảo trì. Chúng tôi tại Triệu Hổ cam kết cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn tận tâm nhất cho quý khách hàng. Mong rằng những thông tin hữu ích này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng!