Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên “Ưu tiên cho bạn”

5/5 - (3912 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Thái Nguyên | Giá cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Nguyên đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo hiệu quả và bền vững cho công trình. Trong bối cảnh mà các phương pháp xây dựng cổ điển, như tường gạch, thường gặp nhiều khó khăn với thời gian thi công kéo dài và yêu cầu vật liệu phức tạp, Tấm Trần Panel xuất hiện như một giải pháp thông minh, hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy việc áp dụng công nghệ mới và tối ưu hóa quá trình xây dựng. Đây chính là xu hướng phát triển không thể thiếu cho những công trình tương lai.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Nguyên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Với tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định trong xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp toàn diện cho những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thời gian thi công dài, trọng lượng nặng, và mức độ cách nhiệt thấp. Panel mở ra hướng đi mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, tạo nên một môi trường sống và làm việc tối ưu hơn.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Thái Nguyên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm nổi bật tại Thái Nguyên, được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm sandwich panel, tôn panel cách nhiệt, tấm 3D panel, tấm cách âm panel, và tấm panel nhôm. Sản phẩm này không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả, thích hợp cho việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các không gian cần cách nhiệt, cách âm tốt. Tấm panel là giải pháp tối ưu cho nhu cầu hiện đại.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thái Nguyên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm. Được cấu thành từ lõi xốp EPS kết hợp với hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày từ 0.2mm đến 0.7mm, với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công. Tấm panel EPS có khả năng chống ẩm, cách nhiệt vượt trội và chi phí hợp lý, nên được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất bền bỉ theo thời gian. Bề mặt thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, vừa giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, mang lại hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời. Khi được gia nhiệt, polystyrene nở ra và tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ, góp phần quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt của tấm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ, nhưng lõi EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén và độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để hạn chế tối đa các vết xước trên da người khi tiếp xúc. Bề mặt tôn mặt trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ là rất quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm được đúc vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành hợp lý. Panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS đặc biệt được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa hiệu quả. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel EPS còn đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại rất đáng giá, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ các tấm xốp EPS, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Vì vậy, panel EPS được ưa chuộng để làm vách ngăn phòng và trần cho các nhà máy, nhà xưởng, nâng cao hiệu suất làm việc và tạo môi trường sống thoải mái hơn cho người lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng để sử dụng làm tường bao cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này cung cấp lớp bảo vệ đáng tin cậy cho tường, chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời tấm panel không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và cấu trúc không có khoảng trống, tấm panel EPS ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào việc giảm tần số âm thanh xuống đến 60% so với giá trị thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với ưu điểm này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, trường học hay bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn – mà còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp giảm thiểu hoạt động của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc này không chỉ giảm tiêu thụ điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Nhờ nguyên lý hoạt động này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhằm tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu nổi bật trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đảm bảo tính an toàn và ổn định lâu dài. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của Panel EPS còn tạo thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Sử dụng Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc xây dựng thân thiện với môi trường. Với cấu trúc không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan lớp B1, đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho công trình. Khả năng tái chế cao và có thể sử dụng lại nhiều lần trong vòng 20 năm giúp giảm thiểu rác thải. Tuy nhiên, người dùng cũng nên thay mới khi panel không còn đảm bảo thẩm mỹ và chức năng tối ưu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ có độ bền cao mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc một cách hiệu quả. Điều này cho phép sản phẩm hoạt động tốt trong những môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố thời tiết như mưa nắng. Nhờ những đặc tính này, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và an toàn.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng với chi phí đầu tư thấp. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn tại văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công với khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn mà còn được sử dụng như trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng là giải pháp lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện hoặc nhà nghỉ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong thiết kế không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt rất hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS còn được áp dụng để lắp nền cho các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống với khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Nguyên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được chế tạo theo cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính chịu lực cao, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Chất lượng và hiệu suất của sản phẩm đã được kiểm chứng qua thời gian, tạo nên niềm tin với người tiêu dùng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ sản phẩm trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn gia tăng khả năng chịu lực. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, nhất là khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào thành phần cấu tạo. Với lõi PU, quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate tạo ra một loại bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, đảm bảo ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa tốt hơn, với hiệu suất cách nhiệt vượt trội và độ bền cao hơn so với PU. Chính vì vậy, các panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt và an toàn cháy cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của bảng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được phủ bởi inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình nhà ở. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với lõi xốp PU/PIR, sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, hiệu quả ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel này thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định trong điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp duy trì nền nhiệt lý tưởng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho những ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực khi truyền qua. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường cần yên tĩnh như nhà xưởng sản xuất, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong những không gian yêu cầu tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo mang lại sự thoải mái và tập trung cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, tạo ra môi trường an toàn hơn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tiên tiến với nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, panel này vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam ở giữa. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Các vật liệu này có tính năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm, giúp nâng cao độ bền. Lõi PU/PIR không thấm nước, không sợ mốc và mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Do đó, panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo sự bền vững lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thiết thực về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại panel này góp phần bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến khí hậu. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường. Sự lựa chọn này đặc biệt phù hợp cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn khẳng định cam kết với sự phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào thiết kế và quy trình sản xuất linh hoạt. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra một cách nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sản phẩm cung cấp sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính thanh lịch đến các màu sắc nổi bật, đáp ứng nhu cầu đa dạng của kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra một không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, việc sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt hiệu quả. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, phục vụ nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường. Sử dụng panel trong kho bãi giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Nguyên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt này, tấm Panel Rockwool sở hữu những ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao, và khả năng chống cháy an toàn. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng và bảo vệ công trình tránh khỏi các tác động môi trường. Với những tính năng vượt trội, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền, an toàn và hiệu suất cao trong việc cách nhiệt và giảm ồn.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và tính ổn định cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước trong điều kiện trời mưa. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, bên dưới, được liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu giữa hai lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này được thực hiện để lớp tiếp xúc với con người có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, cung cấp các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Các độ dày như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm phù hợp với những nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và kỹ thuật.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi Rockwool được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, đáp ứng tốt nhu cầu bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel này đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang đến sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, tạo ra một môi trường ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Do đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để giảm thiểu tiếng ồn. Với lõi Rockwool, panel này không chỉ ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất mà còn hạn chế tiếng ồn giữa các phòng chức năng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để tăng cường sự tập trung và sức khỏe. Sản phẩm này mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, tối ưu cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, sản phẩm này giữ cho công trình luôn khô ráo và bền vững. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai. Đây là giải pháp lý tưởng cho xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào thành phần từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Chúng không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc và rò rỉ nước, giữ cho không gian khô ráo và an toàn. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Chính vì vậy, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel hấp thụ và phân phối lực va đập mạnh một cách hiệu quả mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào độ bền và khả năng chống va đập, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn và bền vững cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài, mặc dù có mức đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm, từ đó hạ thấp chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình, đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa do sự cố cháy nổ. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một trong những vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ góp phần tạo ra không gian sống thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho các dự án. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với yêu cầu linh hoạt của kiến trúc hiện đại. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho nền móng, đồng thời cung cấp tính năng chống cháy hiệu quả. Panel Rockwool thực sự là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình nhằm tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các công trình trong điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, hạn chế ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Nguyên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và tiêu âm được cấu tạo từ lõi bông thuỷ tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, panel này mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm truyền nhiệt cũng như hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa chất liệu bông thuỷ tinh và lớp bảo vệ bên ngoài giúp tấm Panel Glasswool không chỉ bền bỉ mà còn đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này góp phần cải thiện không gian sống và làm việc một cách hiệu quả.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường sử dụng loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có chức năng bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại sự thẩm mỹ hoàn thiện cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, được sử dụng phổ biến trong các tấm panel và vật liệu cách âm, là phần trung tâm của sản phẩm, được sản xuất từ sợi thủy tinh tinh chế với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt. Các ứng dụng của nó bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ đem lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, phản ánh xu hướng hiện đại trong xây dựng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp vật liệu này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm được gia công không chỉ từ bỏ khả năng chống cháy mà còn hỗ trợ cách âm và cách nhiệt, mang lại môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái. Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho việc nâng cao hiệu quả năng lượng trong xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, tiêu âm và độ bền cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, đảm bảo hiệu suất cách âm và bảo vệ an toàn cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng chống ồn và giữ nhiệt vượt trội. Thông thường, tấm panel này được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn góp phần cải thiện không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che ngoài các công trình, được thiết kế với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, cùng lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Do tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt với tác động môi trường, loại panel này được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc. Đặc điểm này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và thường sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn vượt trội về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, đảm bảo hiệu quả và an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn đáng kể. So với lõi EPS và PU, Glasswool cho hiệu suất cách âm tốt hơn nhiều. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng tiêu âm, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít bụi hơn, tạo điều kiện thi công thuận lợi trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều sản phẩm khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm không gây ra hiệu ứng nhà kính, không làm tăng nhiệt độ toàn cầu, góp phần bảo vệ môi trường. Với ưu điểm vượt trội này, panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, vượt trội hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt cũng như thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool duy trì ưu điểm nhẹ nhưng nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, dù không rẻ như EPS, nhưng nó lại đem lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo “đáng đồng tiền.”

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài việc được sử dụng trong các khu vực thông thường, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, vì cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Nguyên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Bên cạnh đó, panel tích hợp hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel đạt khả năng cách nhiệt ưu việt, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ được giữ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm khá đa dạng, từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này giúp chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng EPS, từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng também phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường tập trung vào khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt, trong khi vách ngoài đảm bảo chống chịu thời tiết và bảo vệ kết cấu kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp, với Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ cực thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel giúp tránh tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU đảm bảo hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Nhờ vậy, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR đặc biệt mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng nhất, panel này giúp giảm thiểu tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực khi truyền qua bề mặt. Do đó, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm, chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Điều này góp phần nâng cao chất lượng không gian và trải nghiệm âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển mà còn thuận lợi cho việc thi công. Các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, do đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc sử dụng và lắp đặt giúp các doanh nghiệp tiết kiệm hiệu quả trong quá trình xây dựng và bảo trì kho lạnh. Từ đó, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án yêu cầu tính hiệu quả cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Sử dụng tấm panel PU/PIR không những cải thiện hiệu suất năng lượng trong các kho lạnh mà còn thể hiện cam kết về bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ở những nhiệt độ âm sâu, EPS thường không hiệu quả và dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn bảo đảm chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu quả trong y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn độ sạch cao cho các kho lạnh dược phẩm. Việc sử dụng panel PU là thiết yếu trong bảo quản y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Sự bền bỉ và khả năng chịu tải tốt của lớp PU cũng rất phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hư hỏng nhanh trong các tình huống hoạt động liên tục có thể hạn chế hiệu quả sử dụng.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module có khả năng tháo lắp linh hoạt bằng khớp nối camlock. Với tính năng kín khí vượt trội, tấm Panel PU không chỉ giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có độ bền cơ học cao, giảm thiểu tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Khi di chuyển kho, tấm Panel PU không bị nứt hay vỡ cạnh, điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, đảm bảo an toàn cho sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất sử dụng mà còn tránh tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không yêu cầu quá khắt khe. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho những kho lạnh lớn, vận hành liên tục.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong môi trường gia đình hoặc các cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm tươi ngon lâu dài trở nên dễ dàng hơn nhờ ứng dụng tấm panel PU. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ được bảo quản một cách an toàn mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất cho gia đình và khách hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công thường cần một môi trường bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần tốn nhiều chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không những bảo vệ chất lượng rượu vang và bia mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho những tín đồ ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến cho các ngôi nhà. Panel PU kho lạnh là một giải pháp hiệu quả, được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là ở những căn nhà có mái tôn. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với những loại cách nhiệt đắt đỏ khác, Tấm Trần Panel là lựa chọn tiết kiệm chi phí và bền vững cho người tiêu dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt với vật liệu PU đang ngày càng được ưa chuộng. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Với những lợi ích vượt trội, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho những khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cung cấp thêm một lớp bảo vệ, giúp ngăn ngừa rủi ro mất mát trong quá trình bảo quản. Ứng dụng này thực sự cần thiết cho việc duy trì chất lượng dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Nguyên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc chuyên dụng, thường được làm từ tôn mạ kẽm với lớp ngoài cùng dày từ 0.45mm đến 0.7mm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Lõi bông khoáng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính chất chống ăn mòn. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị tác động bởi thời gian, chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Nhờ những đặc tính nổi bật này, sản phẩm đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ, và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới, chúng liên kết với nhau nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn ở mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn bên ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu ít nhiệt và lực cơ học, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt lượng lớn. Sự đa dạng này giúp lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, thích hợp với từng ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt khác nhau. Tấm 75mm phù hợp cho những nơi cần nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi tấm 200mm mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu cho các lò sấy công suất lớn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và từ đó giảm tiêu thụ năng lượng. Nhờ có panel cách nhiệt, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí vận hành cho nhà máy. Đồng thời, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C tuỳ thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy không bị biến dạng và vẫn duy trì tính năng cách nhiệt cần thiết, giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc của lò sấy và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, tạo ra một lá chắn bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người và duy trì hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Những tính năng này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt là trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc bảo quản chất lượng và an toàn sản phẩm là điều tối cần thiết. Sự bền bỉ của panel giúp giảm chi phí bảo trì và tăng cường năng suất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm bớt lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp mà còn đóng góp vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ là sự lựa chọn thông minh mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, cung cấp khả năng chịu tải vượt trội. Sự bền bỉ này đặc biệt quan trọng khi sử dụng ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn panel chất lượng cao giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu rủi ro sự cố, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở sản xuất thực phẩm và công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hệ thống mô-đun cho phép bảo trì và thay thế các panel một cách đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể duy trì hiệu suất làm việc tối ưu mà không lo ngại về chi phí bảo trì cao.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm để bảo quản thực phẩm hiệu quả. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ hay các loại hạt cần môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao và bảo tồn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng, bảo vệ chất lượng thực phẩm và nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel sấy giúp cải thiện chất lượng nông sản, từ đó gia tăng giá trị sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Sự phát triển của công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ rất quan trọng, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel giúp tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các doanh nghiệp. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, thường được sử dụng để sấy khô vải và quần áo tại các nhà máy sản xuất. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô, giúp cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ này giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành may mặc, thúc đẩy sự phát triển bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tăng cường hiệu quả sấy và giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm sau sấy đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy xi măng. Sản xuất xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế thông minh, panel sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động, cải thiện chi phí sản xuất cho các nhà máy kinh doanh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn chặn các vấn đề liên quan đến oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy hiệu quả không chỉ bảo vệ linh kiện mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động trong quy trình sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel này giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất về độ bền và tính thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Nguyên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các mẫu thiết kế từ vách ngoài với độ bền, khả năng chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các yếu tố từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trong số đó có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở êm ái, tự động cân chỉnh góc đóng, kết hợp các chi tiết khác tăng độ liên kết, giảm chấn, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tăng cường tính linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ tải trọng, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận cần thiết để cửa hoạt động mượt mà và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thái Nguyên

Những hình ảnh thực tế về tấm trần panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Thái Nguyên thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín bền vững của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, tấm panel được lắp đặt một cách chỉnh chu, mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cùng khả năng cách nhiệt vượt trội. Mỗi tấm panel không chỉ góp phần tối ưu hóa không gian mà còn đảm bảo sự vững chắc cho công trình. Sản phẩm đã khẳng định được vị trí của mình trong lòng người tiêu dùng nhờ vào độ bền và tính năng ưu việt.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được sử dụng trong các cơ sở yêu cầu giữ ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Các tấm panel này có cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, làm giảm thời gian thi công. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng là những ưu điểm nổi bật, đảm bảo bảo vệ công trình suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, thường được làm từ Rockwool hoặc Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội. Cả hai vật liệu này đều có độ chịu nhiệt cao và không cháy, đồng thời không phát tán khói độc hại trong trường hợp xảy ra cháy. Qua đó, chúng góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt tại các khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Nhờ tính năng này, tấm panel cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái hơn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nguồn ồn ào khác.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Thái Nguyên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thái Nguyên, mang lại sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình vận chuyển, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn nhấn mạnh về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Thái Nguyên. Với chất lượng chính hãng và tính năng ưu việt, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn góp phần nâng cao giá trị công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp nhanh chóng và chính xác. Để được tư vấn tận tình và chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ – đối tác đáng tin cậy trên con đường xây dựng thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.