Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại TP. Hồ Chí Minh “Khám phá ngay”

5/5 - (4028 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại TP. Hồ Chí Minh | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh đại diện cho sự đổi mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn giảm thiểu thời gian thi công so với các giải pháp truyền thống. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm Panel cho phép giảm tải cho cấu trúc công trình, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Những ưu điểm nổi bật như khả năng chống ẩm mốc, kháng cháy và dễ dàng lắp đặt giúp Tấm Trần Panel trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng. Không chỉ là một xu hướng, sản phẩm này còn tác động mạnh mẽ đến quy trình thi công, thúc đẩy sự chuyển mình của ngành xây dựng theo hướng tinh gọn và thông minh. Nâng cao hiệu suất và bền vững là những mục tiêu mà Tấm Trần Panel Cách Nhiệt hướng tới.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với các giải pháp truyền thống. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, giá trị của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thể hiện rõ rệt khi nó khắc phục được những hạn chế của tường gạch: thi công lâu, nặng nề, chịu nhiệt kém và tốn kém chi phí hoàn thiện. Sản phẩm này đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho tương lai.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại TP. Hồ Chí Minh

Tại TP. Hồ Chí Minh, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm cách âm và tấm panel nhôm. Các sản phẩm này không chỉ phục vụ cho mục đích cách nhiệt mà còn đáp ứng nhu cầu thiết kế và xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình xây dựng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất TP. Hồ Chí Minh

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt, với cấu tạo gồm lõi xốp EPS kết hợp hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, nên được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Ngoài ra, sản phẩm còn thích hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và trang trí sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ. Những bọt khí này là yếu tố then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã được xử lý qua quá trình oxy hóa nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tôn trong thường nhẵn hơn, không có các đường gân sâu và rõ, để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ là ưu tiên hàng đầu, giúp tăng cường an toàn cho người sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt cho công trình.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, nguyên liệu này được biến đổi và định hình thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng để vận chuyển và đặc biệt là giá thành rất hợp lý. Nhờ những tính năng nổi bật này, panel EPS xốp thường được ưa chuộng cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho xây dựng và thiết kế nội thất, với lõi xốp EPS cải tiến có chứa phụ gia chống cháy. Vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt, mà còn tăng cường tính năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu quả sử dụng, panel EPS xốp chống cháy lan ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ vật liệu EPS, các tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, xí nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel EPS đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Sử dụng sản phẩm này, các công trình sẽ trở nên hiệu quả và bền vững hơn.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình. Sản phẩm này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Với mức chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, panel EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt tốt. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ sản phẩm. Nhờ đó, sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số được giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như văn phòng, nhà xưởng, bệnh viện, phòng học, cũng như các địa điểm yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt, mà còn góp phần giảm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, nó còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc thi công, đặc biệt là ở các công trình tiền chế hoặc cao tầng. Khi sử dụng panel EPS, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế của EPS chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS đóng vai trò quan trọng trong xu hướng xây dựng bền vững và có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn đáp ứng được thẩm mỹ và chức năng ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những công trình thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ hiệu quả khỏi thấm, rỉ sét và nấm mốc. Khả năng chống chịu tuyệt vời cho phép panel EPS hoạt động ổn định trong cả môi trường ẩm thấp hay bị ảnh hưởng bởi mưa nắng, giữ vững độ bền mà không bị cong vênh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng và môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, hay còn gọi là panel xốp, được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho công trình. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng của nó là rất cao trên mỗi đơn vị chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, việc sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ được dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, đồng thời phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các khu vực cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng và lắp đặt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng giữ nhiệt vượt trội, Panel EPS giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt năng, tiết kiệm đến 30% điện năng, đồng thời khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, đảm bảo môi trường vô trùng cho bệnh viện, phòng thí nghiệm và nhà kho bảo quản thực phẩm. Tính năng cách âm tốt của Panel EPS giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định. Hơn nữa, với bề mặt dễ vệ sinh, panel giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không khí và an toàn sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS TP. Hồ Chí Minh (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn này là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế ưu việt, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, rất phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu tính năng cách nhiệt hiệu quả và an toàn. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến tính bền vững cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, sản phẩm này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Đồng thời, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, tăng cường tính năng sử dụng trong thực tế.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, nhằm ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính nhẹ và dễ thi công. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn so với PU. Sử dụng lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, nhất là trong những điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường tính thẩm mỹ và an toàn cho sản phẩm trong các ứng dụng thực tiễn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong chủ yếu được sử dụng trong không gian dân dụng và các công trình như văn phòng, bệnh viện hay trường học. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, nhờ vào khả năng giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ khỏi điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và khả năng chống chịu tốt. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ cùng độ bền lâu dài cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong xây dựng kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật. Chúng mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, đồng thời phù hợp cho nhiều công trình dân dụng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là một giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm thoải mái cho người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi ngưng tiếp xúc với nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lửa lan rộng mà còn giảm thiểu khói độc gây hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho sản phẩm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ mà vẫn đảm bảo độ bền chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn mang lại khả năng chịu lực vượt trội. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao, mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm, đảm bảo độ bền vượt trội. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của mốc và mục nát, khác với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel này giữ cho công trình luôn bền bỉ, thích hợp trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone. Hơn nữa, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thực hiện mà còn tối ưu hóa chi phí liên quan đến thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với đa dạng màu sắc tùy chọn, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, góp phần tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với ưu điểm cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn góp phần tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Sản phẩm này cũng tạo điều kiện để xây dựng các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, các đặc tính bền bỉ và bảo trì dễ dàng làm cho panel trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU TP. Hồ Chí Minh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một kết cấu chắc chắn và bền bỉ. Trung tâm của tấm panel là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Đặc biệt, với khả năng giảm tiếng ồn vượt trội, sản phẩm này mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp tăng cường độ bền và khả năng kháng ăn mòn. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu đựng lực tác động và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy ngang tấm panel không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo sản phẩm luôn khô ráo vào những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Tất cả các tấm bông khoáng và tôn trên/bên dưới được liên kết thành khối hoàn chỉnh bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần tăng cường độ cứng cho tấm panel, nâng cao hiệu quả cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt là inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn, lớp này thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong suốt quá trình vận hành.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Được thiết kế chuyên dụng cho vách ngăn nội thất, tấm panel thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Với đặc tính này, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ an toàn cao, như nhà máy, kho chứa và các khu vực công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sử dụng tấm panel này giúp đảm bảo an toàn cho con người và tài sản, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, góp phần vào hiệu quả kinh tế cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn vượt trội. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào công trình và giữ cho không gian bên trong yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần sự tĩnh lặng để tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Nhờ vào tính năng nổi bật này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những khu vực dễ bị thấm nước, không chỉ bảo vệ chất lượng không khí mà còn duy trì độ bền của công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ mang lại sự bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Đặc tính chống ẩm giúp bảo vệ công trình, ngăn chặn nấm mốc và các vấn đề liên quan đến độ ẩm, trong khi khả năng chống thấm giúp tăng cường tuổi thọ cho kết cấu. Ngoài ra, tấm Rockwool có thể tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Đặc tính này giúp tấm panel không chỉ duy trì độ bền mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, đảm bảo an toàn và ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, nâng cao tính bền vững của các công trình xây dựng. Do đó, việc lựa chọn tấm panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các dự án yêu cầu tính an toàn và bền vững.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và đặc tính chống cháy hiệu quả, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vậy, các chủ đầu tư có thể đạt được hiệu quả kinh tế lâu dài, giảm thiểu rủi ro xảy ra sự cố trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, panel này được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Không chỉ giúp làm giảm tải trọng móng công trình, mà còn mang lại hiệu quả chống cháy cao, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính thẩm mỹ của Panel Rockwool chắc chắn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các hệ thống trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Ngoài ra, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool TP. Hồ Chí Minh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng bền vững và chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện môi trường làm việc và tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh vi với nguyên liệu chính là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Bề mặt này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho vẻ đẹp ngoại thất lâu bền. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, được áp dụng nhằm cung cấp lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động khắc nghiệt của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần thiết yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm hiện đại, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool góp phần đáng kể vào việc giảm tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường nhờ vào khả năng hạn chế tiêu hao nhiệt. Đây là giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm đáng kể. Với khả năng bảo vệ chống lại biến dạng và ăn mòn, lớp vật liệu này đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì môi trường bên trong an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm panel, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sự linh hoạt và hiệu suất cao của sản phẩm giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, trong khi lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng an toàn nhất với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu so với các vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và gây ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng chống cháy, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau và hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khi so sánh với các vật liệu như lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy sự vượt trội rõ rệt. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những không gian nội thất kín, góp phần giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt và mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất nguy hiểm như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại lợi ích cho công trình xây dựng mà còn giúp kìm hãm hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm tải hiệu quả cho công trình. So với Rockwool, Glasswool giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool có giá thành hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool nằm ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Tuy không rẻ như EPS, Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Với việc kết hợp giữa an toàn và chất lượng cao, sản phẩm này không chỉ phù hợp cho công trình dân dụng mà còn cho các dự án công nghiệp, mang lại giá trị “đáng đồng tiền” cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy, cách âm và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn phát ra từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool TP. Hồ Chí Minh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Panel kho lạnh còn trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Nó chống ẩm, chống thấm, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, panel kho lạnh EPS còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được ứng dụng trong thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Nhờ vậy, tấm panel này giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó có chức năng bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại chủ yếu theo công năng. Với độ dày từ 75mm trở lên, chúng được chia thành vách trong và vách ngoài, phục vụ nhu cầu cách nhiệt, giữ lạnh hiệu quả cho không gian kho lạnh. Sự lựa chọn hợp lý đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt thấp, từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K với Panel PU. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt xuất sắc này, kho lạnh giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm không bị ẩm. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng nhằm bảo vệ chất lượng và độ an toàn của sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và chống ồn. Cấu tạo se khít và đều của các thành phần này làm giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Do đó, ngoài chức năng cách nhiệt, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu về một không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công cho các dự án xây dựng kho lạnh. Việc sử dụng tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tính đồng bộ và chất lượng cho công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm và logistics.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế và sử dụng lại. Việc áp dụng vật liệu PU/PIR, được sản xuất từ nguồn nguyên liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải mà còn góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng và bảo quản thực phẩm. Sử dụng tấm panel thân thiện với môi trường chính là lựa chọn thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, làm tăng hóa đơn điện và nguy cơ hư hỏng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng để duy trì hiệu quả và chất lượng của sản phẩm. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng tấm Panel PU giúp tăng cường độ bền và an toàn cho kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chống biến dạng của lớp PU giúp tạo ra môi trường kho thích hợp cho mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho nhỏ, dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, chúng dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt cao. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không như EPS thường bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Khả năng tái sử dụng của panel PU cũng được nâng cao hơn, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng trong quá trình vận hành kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại. Tấm panel PU được đánh giá cao hơn hẳn panel EPS trong các dự án kho lạnh có diện tích lớn và vận hành liên tục. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, tấm panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, loại bỏ sự cần thiết của các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn là sự lựa chọn thông minh và kinh tế cho mọi gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sự hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm giúp những người yêu thích ủ bia và rượu vang thủ công yên tâm hơn trong quá trình sáng tạo.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Sản phẩm này hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong ngôi nhà, panel giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa, mang lại không gian sống thoải mái mà vẫn tiết kiệm chi phí. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, Tấm Trần Panel là một lựa chọn thông minh và kinh tế.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa để làm mát không gian sống, từ đó tiết kiệm điện năng một cách đáng kể. Hệ thống này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai muốn cải thiện chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng nhằm bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Panel PU không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có tính năng chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này sẽ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo quản, duy trì sự ổn định cho dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh TP. Hồ Chí Minh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là vật liệu cách nhiệt được thiết kế đặc biệt, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp của panel được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, mang lại tính bền vững và độ ổn định cao. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài, rất quan trọng trong quá trình sấy khô. Với khả năng chống chịu nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu, panel lò sấy có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian. Tấm panel này có độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Với khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lò sấy hiện đại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau theo chiều vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng được kết nối chắc chắn, chèn chặt dọc và ngang. Giữa các lớp bông và với tôn bên trên, dưới, được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, giúp tấm Panel có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và tránh hiện tượng tróc sơn, người ta thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và đảm bảo hiệu suất cho lò sấy trong suốt quá trình vận hành.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng cần cách nhiệt hiệu quả nhưng không yêu cầu độ bền cao. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày đa dạng từ 75mm đến 200mm. Cụ thể, các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chịu nhiệt khác nhau. Độ dày tấm panel không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất năng lượng của lò sấy. Việc chọn lựa độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho hệ thống. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự hiệu quả của panel cực kỳ quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với ngưỡng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu sử dụng và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế, giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả dưới các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và giữ vững tính năng cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra ổn định và an toàn.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, giữ cho các khu vực xung quanh luôn an toàn khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi có thể xảy ra sự cố nghiêm trọng do lửa. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp gia tăng mức độ an toàn, bảo vệ tài sản và con người, đồng thời đảm bảo hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ lò sấy trong môi trường có độ ẩm lớn. Điều này không chỉ duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của thiết bị. Bên cạnh đó, với khả năng chống ăn mòn, panel đảm bảo lò sấy hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ biến đổi, rất quan trọng khi sấy nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế lượng năng lượng tiêu thụ khi duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng thực sự là một giải pháp thông minh và bền vững trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải ưu việt này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình hoạt động. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế thông minh của panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết chắc chắn mang lại sự nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình lắp đặt, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel không chỉ giúp đơn giản hóa việc bảo trì mà còn dễ dàng thay thế khi cần thiết. Nhờ đó, thời gian dừng máy được giảm thiểu, nâng cao hiệu suất làm việc cho các lò sấy trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm. Chúng được thiết kế để tạo ra một môi trường sấy ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm phù hợp cho việc bảo quản trái cây sấy, rau củ sấy, và các loại hạt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp giữ cho nhiệt độ không bị biến động, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và bảo toàn chất dinh dưỡng. Sự ứng dụng hiệu quả của tấm panel này là chìa khóa đem lại sản phẩm thực phẩm an toàn và chất lượng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sấy. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tăng cường hiệu suất sản xuất và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao trước khi đưa ra thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đồng thời đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel sấy góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy trong sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn hư hỏng và giữ nguyên chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, ứng dụng tấm panel này còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần phát triển bền vững trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần được sấy để loại bỏ độ ẩm thừa, yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ kiểm soát chính xác. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này, đảm bảo sản phẩm được xử lý đồng đều và hiệu quả mà không làm mất đi chất lượng dinh dưỡng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện độ an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Panel lò sấy không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất gỗ mà còn trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và cần sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng và chi phí. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Để đảm bảo các linh kiện này được bảo vệ khỏi độ ẩm và nhiệt độ không ổn định, các tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Quá trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ hoàn toàn độ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và bảo quản hóa chất. Quá trình sấy quyết định đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng, đặc biệt là trong sản xuất các dạng bột hoặc chất lỏng. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi hư hại mà còn tối ưu hóa hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ đảm bảo độ ổn định của nhiệt độ mà còn giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Điều này dẫn đến việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, qua đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Hơn nữa, việc duy trì điều kiện nhiệt độ chính xác còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, nâng cao giá trị thương hiệu trong thị trường cạnh tranh.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy TP. Hồ Chí Minh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi xin giới thiệu bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và vách trong với yêu cầu thẩm mỹ cùng tính dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định thiết kế của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Bao gồm các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc, phụ kiện nhôm là lựa chọn tối ưu cho mọi dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với các thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, khác với cửa đi truyền thống, chúng hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình và ray trượt; và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm, và khóa. Sự kết hợp giữa các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh đã khẳng định sự chất lượng và uy tín qua hàng loạt hình ảnh thực tế. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt đều mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chãi. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo không gian sống thoải mái. Những hình ảnh này là minh chứng cho sự đầu tư chất lượng, đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, khu công nghiệp, nhà xưởng, và các công trình nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel này cũng rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng thường được áp dụng trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài khả năng cách nhiệt, chúng còn nổi bật với khả năng cách âm, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại, đáp ứng yêu cầu về an toàn và tiết kiệm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này càng trở nên quan trọng hơn trong các khu vực cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Vì vậy, việc sử dụng các tấm panel cách nhiệt này là một giải pháp an toàn hiệu quả.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về TP. Hồ Chí Minh không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại TP. Hồ Chí Minh, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Triệu Hổ sở hữu kho hàng trên toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng với chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt TP. Hồ Chí Minh chính hãng. Chúng tôi mong rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng tìm ra giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là vô cùng cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và thúc đẩy tiến độ công trình của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.