Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Tuyên Quang “Bền vững”

5/5 - (5511 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Tuyên Quang | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tuyên Quang là sản phẩm tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí cho các công trình. Khác với những tường gạch truyền thống, tấm panel cho phép dễ dàng lắp đặt và giảm thiểu việc sử dụng nguyên vật liệu, từ đó giúp bảo vệ môi trường. Việc áp dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành xu hướng hàng đầu, đánh dấu một cuộc cách mạng trong cách xây dựng. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tuyên Quang hứa hẹn sẽ góp phần quan trọng trong việc xây dựng những công trình kiên cố, bền vững và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tuyên Quang

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế của sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công kéo dài, trọng lượng lớn và hiệu quả cách nhiệt kém. Nhờ vào tính năng ưu việt, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình kiến trúc như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng bền vững và hiệu quả hơn.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Tuyên Quang

Tại Tuyên Quang, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng linh hoạt của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng cho việc xây dựng và cải tạo công trình mà còn góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho không gian sống. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tuyên Quang

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³. Với ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS là lựa chọn hợp lý cho nhiều ứng dụng. Nó thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ cung cấp độ bền cao mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, thereby tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo hiệu quả chống ẩm và chống thấm. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài nằm ở độ sâu và rõ nét của các đường gân. Tôn mặt trong, nơi tiếp xúc trực tiếp với con người, thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Panel EPS có vách lõi xốp, mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu cách âm, cách nhiệt được cải tiến với lõi xốp EPS có thêm phụ gia chống cháy. Điều này giúp vách panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm mà còn mang lại khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng với tính năng vượt trội, đây là lựa chọn hợp lý cho những công trình đòi hỏi an toàn và chất lượng cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ nhưng bền chắc, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ, mà còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Được sản xuất từ vật liệu cách nhiệt tiên tiến, panel này mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, đồng thời dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống và làm việc hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được sử dụng làm tường bao ngoài, giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, đồng thời bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Với trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel EPS mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập. Đồng thời, EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp khít, đồng nhất không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm đến 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh, riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện – nơi yêu cầu kiểm soát tiếng ồn – mà còn phù hợp cho các không gian giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio cần có khả năng chống ồn tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng trong các công trình xây dựng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ điện khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó hạn chế tiêu tốn năng lượng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn giúp giảm chi phí điện, bảo trì và sửa chữa máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với tính năng này, panel EPS không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này góp phần rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí, mang lại lợi ích kinh tế vượt trội cho các nhà đầu tư và chủ thầu.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm này đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Việc tái sử dụng panel nhiều lần trong vòng 20 năm là khả thi, tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng chức năng và thẩm mỹ của sản phẩm có thể giảm sút theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vậy, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh và bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị được sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm có thể lên tới hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, đầu tư vào panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những tính năng ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, vật liệu này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt cho trần để chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, nhà nghỉ, thể hiện sự linh động và tiện ích trong việc lắp đặt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh, mục rã, mang lại tính bền vững cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm tới 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng trong việc lắp đặt nền, nhờ vào khả năng cách âm tốt, phù hợp cho môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm. Sản phẩm không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng không gian làm việc và bảo quản.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tuyên Quang (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tuyên Quang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tuyên Quang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế đặc biệt của tấm panel này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, do đó được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà thương mại. Sản phẩm này hiện nay đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa để đảm bảo tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng được các lực tác động mạnh mà còn phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, những tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, tạo ra một bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, làm cho bọt cách nhiệt này có khả năng chịu lửa tốt hơn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu suất năng lượng và an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong của lớp cuối cùng không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây xước da. Chất liệu này không chỉ đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng với đặc điểm nổi bật. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện đem lại tính thẩm mỹ cao, đồng thời dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, tấm panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sản xuất để đáp ứng nhu cầu khắt khe của môi trường ngoài trời. Chúng có khả năng chống lại tác động của mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao nhờ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội của lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với cấu trúc này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Tấm Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khoảng 60% – 80% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các không gian đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm ghi điểm nhờ lõi PIR tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Đặc biệt, nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng tiên tiến, nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giữ được tính cứng chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của panel giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình, dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong xây dựng nhờ khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống tác động từ axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như vật liệu hữu cơ, giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo đảm sự ổn định và tuổi thọ của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điểm mạnh của loại panel này là tính khả thi trong việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về năng lượng mà còn phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, thúc đẩy phát triển bền vững. Việc ứng dụng panel PU/PIR là bước đi tiên phong cho những ai quan tâm đến việc xây dựng có trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay sử dụng thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa, đồng thời giảm bớt áp lực cho các nhà thầu. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel được tùy chọn linh hoạt, từ các gam màu trung tính cho đến những màu nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu trong thiết kế công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, tăng cường khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Điều này còn giúp tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Công nghệ này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, rất quan trọng cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được bảo đảm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng để duy trì điều kiện lưu trữ ổn định và bảo vệ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tuyên Quang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu sự bảo vệ khỏi các tác động nhiệt độ và âm thanh, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và độ bền cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến tấm Panel Rockwool trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp tăng cường khả năng kháng ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững và chống lại các tác động bên ngoài. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn đảm bảo chức năng bảo vệ hiệu quả cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong xây dựng nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quá trình sản xuất tạo ra các sợi nhỏ mịn có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, lớp giữa cách nhiệt này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Việc kết nối giữa các tấm bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính và độ cứng tối ưu. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn mang lại độ bền vượt trội cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ giống như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần phải phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Chi tiết này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe, đồng thời giữ cho hiệu suất cách nhiệt của panel luôn ở mức tối ưu.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng thấp như 60kg/m3 thích hợp cho cách âm, trong khi tỷ trọng cao như 150kg/m3 thường được sử dụng cho cách nhiệt và bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel này thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, đặc biệt là những không gian yêu cầu giảm thiểu âm thanh và nhiệt độ. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, thường được sử dụng ở nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, loại panel này đáp ứng nhu cầu khắt khe của các công trình hiện đại. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ toàn diện cho công trình và người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong thi công mà còn góp phần nâng cao an toàn trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng an toàn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với lõi Rockwool, panel không chỉ giúp cách âm mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng Panel Rockwool, các công trình sẽ có chất lượng âm thanh tốt hơn, giảm thiểu căng thẳng cho người ở và làm việc trong không gian đó, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao giá trị sử dụng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và hư hại trong công trình. Bên cạnh đó, panel này còn tiết kiệm năng lượng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Hơn nữa, tính chất tái chế của Rockwool góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tạo ra sự bền vững và thân thiện cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả cho các công trình trước các tác động cơ học mạnh mà không gây hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ ngăn chặn việc bị méo mó hay gãy vỡ, mà còn giữ cho cấu trúc công trình luôn vững chắc qua thời gian. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì cho chủ đầu tư.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích dài hạn mà nó mang lại là đáng giá. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình. Sự bền bỉ và tuổi thọ cao của vật liệu này góp phần tăng giá trị sử dụng của công trình, giúp các chủ đầu tư tối ưu hóa ngân sách dài hạn và cải thiện hiệu suất năng lượng một cách hiệu quả.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng ưu việt, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách hiệu quả. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, nhờ vào khả năng giảm tải trọng móng, chống cháy, cùng tính năng cách nhiệt, cách âm tốt, Panel Rockwool đáp ứng yêu cầu khắt khe của xu hướng xây dựng hiện đại và nhu cầu tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật về chống cháy, cách âm và nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng ưu việt, panel Rockwool đã khẳng định vị thế là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tuyên Quang (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tuyên Quang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tuyên Quang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm phổ biến trong xây dựng hiện đại. Được thiết kế với lớp bọc ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, panel này có lõi làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm nổi bật về tính cách nhiệt, cách âm, và bền bỉ, Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Bề mặt này không chỉ bảo vệ bên ngoài mà còn giữ cho vẻ đẹp lâu dài theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, giúp tăng cường khả năng chống chịu với các tác động từ thời tiết. Nhờ vào lớp sơn này, tấm ốp không chỉ bền bỉ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng sáng như mới, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng tiêu âm và cách nhiệt vượt trội, lõi glasswool không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ vào tính năng thân thiện và bền vững, glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy cao. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài góp phần cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng giữ nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ đảm bảo môi trường làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những nơi cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, đồng thời chống cháy tốt. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu đựng trước các tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng phổ biến trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc và rất phù hợp cho môi trường xây dựng. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Ngoài ra, weight nhẹ và dễ thi công của Glasswool cũng là những ưu điểm vượt trội.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng với hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen. Điều này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt, khác với PU có thể xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, nhờ vào tính chất cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính bền vững làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ sợi rỗng với tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên cấu trúc tổng thể của công trình, đồng thời dễ dàng hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, phù hợp cho nhiều loại công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là một giải pháp tối ưu và bền vững hơn nhiều. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra một không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool cũng được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh nhờ tính năng không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tuyên Quang (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tuyên Quang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tuyên Quang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh và phòng bảo quản. Cấu tạo của tấm gồm ba lớp, với hai bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, cùng lõi EPS có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường lạnh, phòng ngừa ẩm ướt và thấm nước. Với trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được chế tạo để thi công ở những nơi cần kiểm soát nhiệt độ chính xác như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Panel này bao gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc bảo quản sản phẩm.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ tốt trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và đặc tính dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính với bề mặt tôn và dễ lắp đặt nhờ nhẹ nhàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu giữ sản phẩm, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh trước tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi panel PU đạt 0.022 W/m.K. Chính nhờ vào những chỉ số này, tấm panel giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín hoàn toàn của PU, tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, giữ cho môi trường luôn khô ráo. Điều này đảm bảo tính ổn định cho tấm panel, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt panel, chúng được giảm xuống đến 60% so với tần số thực, giúp tối ưu hóa việc cách âm cho các công trình. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự hiệu quả này làm cho panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Thiết kế thông minh giúp các tấm panel dễ dàng được lắp đặt một cách nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả công việc mà còn nâng cao tính linh hoạt trong quá trình xây dựng. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính năng cách nhiệt và bảo quản sản phẩm tốt.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt ưu việt mà còn có ưu điểm nổi bật về mặt môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu lượng chất thải và ô nhiễm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và không gây hại cho môi trường. Việc áp dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng trong kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, tạo nên một tương lai bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội hơn về hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, hạn chế mất nhiệt và giảm thiểu hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa kinh tế cho các doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng. Các sản phẩm như dược phẩm và vaccine yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không có độ ẩm. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm, không ngấm nước được ưu tiên sử dụng vì đảm bảo giữ vững điều kiện bảo quản lý tưởng. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho mát siêu thị, đặc biệt là trong kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc tính bền bỉ và không biến dạng của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS mặc dù phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, tạo điều kiện tháo lắp dễ dàng, linh hoạt cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Một ưu điểm nổi bật của PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả trong nhiều lần di chuyển mà không bị giảm chất lượng. Ngược lại, tấm EPS thường dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, bền bỉ theo thời gian, giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho kho lạnh công nghiệp lớn, việc lựa chọn panel PU là cần thiết.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo quản thực phẩm mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng rượu vang và bia luôn được tối ưu. Việc xây dựng phòng bảo quản bằng Panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn dễ dàng lắp đặt. Sự kết hợp này giúp người sản xuất tận hưởng niềm đam mê của mình mà không lo lắng về điều kiện bảo quản sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần của ngôi nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà đáng kể, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Với chi phí hợp lý, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho mọi ngôi nhà.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong điều kiện khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ là giải pháp hiệu quả để cải thiện sự thoải mái cho không gian sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội từ vật liệu panel PU, sản phẩm giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, việc sử dụng panel cách nhiệt không chỉ tạo ra một môi trường mát mẻ, mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân vùng nóng, mang lại cảm giác dễ chịu và thư giãn.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là vô cùng thiết yếu. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo chất lượng. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel PU mang lại sự an toàn cao cho những dược phẩm và vật tư y tế quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và chăm sóc sức khỏe người bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tuyên Quang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong ngành công nghiệp sấy, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất nhiệt. Nó có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, thực hiện chức năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong dải nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Một số ưu điểm nổi bật khác của panel lò sấy bao gồm khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, cùng với quy trình thi công và lắp đặt dễ dàng, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này duy trì tính năng ổn định theo thời gian và chịu đựng được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các sợi bông khoáng được xếp đan xen, chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm. Chúng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel, liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, khối bông khoáng cách nhiệt được đảm bảo độ bám dính tốt với bề mặt kim loại, tạo điều kiện cho tấm Panel có độ cứng cao. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và phòng tránh hiện tượng tróc sơn, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn chất liệu này giúp tăng cường khả năng chịu đựng nhiệt và prolong tuổi thọ của panel, góp phần nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên sự đa dạng của lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, như khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt hơn. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn cho những nơi cần độ bền và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt của lò sấy. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các lò sấy yêu cầu nhiệt độ cao và thời gian sử dụng lâu dài. Việc lựa chọn độ dày tấm panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội với khả năng cách nhiệt nhờ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU. Khả năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, panel còn giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của hệ thống. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng bền bỉ và độ ổn định cao, panel không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn duy trì khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống sấy. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần an toàn và tiết kiệm.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, từ đó bảo vệ tối đa các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ cần thiết. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản và duy trì hoạt động ổn định của doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này giữ được độ bền và hiệu quả lâu dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc có biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong ứng dụng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và tăng tuổi thọ của thiết bị. Sự bền bỉ này thực sự là điểm mạnh của panel lò sấy hiện đại.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Những lợi ích này đẩy mạnh hiệu quả sản xuất cho các doanh nghiệp, giúp họ giảm thiểu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm, tạo ra giá trị kinh tế cao hơn trong quá trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại khả năng chịu tải tốt, tạo thuận lợi cho việc lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với thiết kế chắc chắn, các panel này không chỉ nâng cao độ bền và tính ổn định của hệ thống mà còn góp phần tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự vững chắc này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và bảo đảm hiệu quả làm việc của lò sấy, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất của các ngành công nghiệp sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp ráp nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian công sức. Các khớp ghép chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt qua khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được nâng cao, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho quá trình sấy. Được ứng dụng rộng rãi trong các lò sấy trái cây, rau củ và các loại hạt, tấm Panel giúp duy trì môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao, từ đó bảo toàn chất dinh dưỡng của sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, mang lại giá trị tốt nhất cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa hệ thống lò sấy, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng nhiễm ẩm hay hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Do đó, việc sử dụng tấm panel sấy là một giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường làm việc ổn định là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại vi có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bằng cách tạo ra không gian làm việc tối ưu, panel sấy góp phần duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của các sản phẩm dược phẩm. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn nâng cao uy tín của các nhà sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp loại bỏ độ ẩm và ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ tối đa trong xử lý nhiệt. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Sử dụng panel sấy gỗ góp phần quan trọng vào tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Việc ứng dụng panel không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả công việc. Sự linh hoạt và tính năng của panel lò sấy góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của công nghệ sản xuất trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy và bảo quản hương vị, màu sắc của thực phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng và thời gian sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, việc ứng dụng tấm panel còn góp phần giảm chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm bền vững hơn cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Các tấm panel này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc loại bỏ ẩm là cần thiết để ngăn ngừa oxy hóa và giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao gây ra. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp chuyển hóa các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính năng cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho quy trình xử lý, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, vai trò của panel lò sấy là vô cùng quan trọng. Những panel này không chỉ duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt hơn. Từ đó, panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và độ tin cậy trong sản xuất công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tuyên Quang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh chi tiết từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong ưu tiên tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để quyết định lựa chọn chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với khả năng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang đến sự đa dạng trong lựa chọn cho các dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm những bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm tối ưu. Bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, góp phần tạo sự bền bỉ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp ưu việt cho không gian hẹp, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để đảm bảo sự vận hành mượt mà và hiệu quả, một bộ cửa trượt cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm khung cửa và ray trượt, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bản lề, tay nắm và hệ thống khóa. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tuyên Quang

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tuyên Quang đã thể hiện rõ nét sự chất lượng và uy tín qua nhiều công trình khác nhau. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại cảm giác vững chãi mà còn đảm bảo thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hoàn thiện tỉ mỉ trong từng chi tiết, kết hợp với công nghệ sản xuất tiên tiến, đã làm cho Triệu Hổ trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Điều đặc biệt là sản phẩm này cũng rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách nhằm đảm bảo sự ổn định nhiệt độ. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế với cấu trúc sandwich, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng nhờ ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Hơn nữa, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt còn đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy tốt. Các sản phẩm từ Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm đáng kể nguy cơ cháy nổ trong những công trình quan trọng. Đặc biệt, trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp, tính năng chống cháy của tấm panel cách nhiệt trở nên thiết yếu để bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các loại tấm panel này giúp chúng hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Do đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này là một giải pháp tối ưu cho nhiều lĩnh vực.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Tuyên Quang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển các sản phẩm trực tiếp đến công trình tại Tuyên Quang, nhờ vào hệ thống kho hàng toàn quốc. Với chính sách giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, Triệu Hổ đảm bảo hàng hóa không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho dự án của mình.

Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tuyên Quang đã trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều công trình. Với những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Từ chất lượng đến tính năng cách nhiệt, sản phẩm này hứa hẹn sẽ mang lại hiệu quả vượt trội. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn chuyên nghiệp, giúp công trình của bạn thành công mỹ mãn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.