Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Long không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long đại diện cho sự đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vượt trội, mang lại không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Khác biệt hoàn toàn với phương pháp truyền thống, sử dụng gạch và vữa, tấm panel giảm thiểu tài nguyên và năng lượng tiêu tốn trong quá trình xây dựng. Sự phát triển này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn thể hiện xu hướng bền vững trong tương lai. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn thông minh cho những công trình hiện đại, minh chứng cho sự chuyển mình của ngành xây dựng, hướng tới công nghệ tiên tiến và hiệu quả tối ưu.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn lý tưởng, vượt qua những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Với tính ứng dụng đa dạng, sản phẩm này không chỉ phù hợp cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn cho văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long
Tại Vĩnh Long, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Các tên như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel thường được sử dụng. Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt và tấm panel cách âm cũng rất được ưa chuộng bởi khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Hơn nữa, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cho thấy sự linh hoạt trong thiết kế kiến trúc. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi xốp EPS nhẹ, có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao, chống ẩm tốt. Tấm panel EPS không chỉ dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong kho lạnh cũng như nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, chủ yếu nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, khác biệt với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp hạn chế việc gây ra vết xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Bên cạnh đó, lớp cách nhiệt này còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các lớp bên trong, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của công trình.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau khi vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh có các vách panel đặc trưng. Với ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, nội thất và cách tân không gian sống, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp vật liệu tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn bảo vệ hiệu quả trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất dài hạn mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân vùng không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ bên trong ổn định. Đồng thời, panel EPS còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn trong nhà máy và xưởng sản xuất. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của panel EPS đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong luôn ổn định. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm được thiết kế để bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và tăng độ bền cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel EPS có khả năng giảm nhiệt hiệu quả, đồng thời không dễ cháy và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và cấu trúc đồng nhất không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc mà còn giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60%. Tính năng này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn phù hợp cho những nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự hấp thụ âm thanh tối ưu từ tấm panel EPS tạo ra môi trường riêng tư, thoải mái, đồng thời nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng trong các hoạt động giải trí và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt công nghiệp. Kết quả là, không chỉ giúp giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng, panel EPS còn làm giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị do tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho các công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình nhờ vào đặc tính trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng xây dựng, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại sự an toàn cho kết cấu mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả trong quản lý dự án. Sự linh hoạt và tiện lợi của vật liệu EPS đang dần được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu an toàn cao trong các công trình công cộng. Đặc biệt, tính tái chế và khả năng sử dụng lại của panel EPS giúp giảm thiểu chất thải trong xây dựng, hỗ trợ xu hướng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm, nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại hiệu quả chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc. Dù trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với yếu tố thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hại. Nhờ tính năng này, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là lựa chọn kinh tế tốt so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt trong thời gian dài. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và chi phí hợp lý khiến panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao giá trị đầu tư.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng, tòa nhà. Đặc biệt, nó thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, Panel EPS cung cấp giải pháp cách nhiệt và làm trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như quán bar và phòng thu, panel này có thể thay thế cho vách thạch cao. Nhờ tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc cải tạo văn phòng và các khu vực tạm thời.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ vào tính năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự ổn định về nhiệt độ, duy trì môi trường vô trùng, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Long (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một trong những vật liệu panel dạng sandwich được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay. Các tấm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc một lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc biệt, dòng sản phẩm này đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các công trình xây dựng, kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, và nhiều lĩnh vực khác. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và an toàn khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có thể được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một vật liệu nhẹ với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong một cách hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR cải tiến tỷ lệ isocyanurate, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần sự an toàn và bảo vệ tốt hơn trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài tương tự tôn thông thường nhưng mặt trong lại không có các đường gân sâu. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thường thì bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tối ưu hóa sự an toàn khi tiếp xúc, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đồng thời, sản phẩm giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất cần thiết cho những khu vực yêu cầu kiểm soát chất lượng không khí cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để thích nghi với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường bên ngoài như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các công trình.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm hiệu quả các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Mức giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực chứng tỏ khả năng cách âm vượt trội, mang lại sự yên tĩnh cho không gian nội thất. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc hay văn phòng công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio để tăng cường khả năng cách âm.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại tấm panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội. Kết cấu ba lớp của panel, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, mang lại sự cứng chắc mà không làm tăng tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ tính năng này, panel PU/PIR dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, sản phẩm này đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt phù hợp cho các công trình ở khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong môi trường ẩm ướt, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Điều đặc biệt là các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa công nghệ và trách nhiệm môi trường tạo ra một lựa chọn tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh của panel cho phép lắp đặt đơn giản và hiệu quả, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Chính vì vậy, việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp xây dựng tối ưu cho các dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại sự hiện đại và sạch sẽ cho các công trình mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ vượt trội. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm cho phép tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những gam màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với từng yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, làm gia tăng tính thẩm mỹ. Hơn nữa, panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, được ứng dụng rộng rãi trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và cải thiện hiệu quả cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo khả năng chống chịu trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ đó, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Ngoài ra, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và chống nhiệt cho công trình. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn, nhờ đó tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những tính năng ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đặc biệt trong các dự án yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu quả cách nhiệt.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi độ ẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và thiết kế hợp lý, giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tấm kim loại bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu và tuổi thọ cao cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm mục đích đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp cần phải mịn màng hoặc chỉ có gân nhẹ. Như vậy, lớp hoàn thiện này không chỉ giúp tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước tiêu biểu như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hàng đầu cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm Panel Rockwool Vách Trong giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, mang lại không gian sống và làm việc dễ chịu và an toàn hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hoàn hảo, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ bền trong các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt trong ứng dụng khiến tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo độ an toàn cho công trình mà còn đặc biệt phù hợp cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sản phẩm giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và an toàn của người lao động trong môi trường làm việc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng trong dài hạn.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, vật liệu này đặc biệt thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ giúp cách âm tốt mà còn tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu. Nhờ vào tính năng này, Rockwool đóng góp đáng kể vào chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của con người.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc tại những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến ẩm ướt, mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và các vi khuẩn gây hại cho sức khỏe. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Đặc biệt, tính chất dễ tái chế của Rockwool làm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần tạo nên sự bền vững trong xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không dẫn đến hư hỏng. Đặc tính này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng này của panel Rockwool đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng xây dựng yêu cầu độ bền cao, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cơ học nổi bật đã làm cho Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình. Dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Với tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, từ đó tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa. Sự đầu tư ban đầu sẽ được bù đắp qua thời gian nhờ lợi ích kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các tòa nhà cao tầng, nhà lắp ghép và các không gian thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng để lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong việc thi công, sản phẩm giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool hoàn toàn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu cách nhiệt và cách âm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và kho xưởng, nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh tính năng chống cháy, sản phẩm này còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những đặc tính này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường xung quanh.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Long (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm panel này có cấu trúc bao phủ bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi bên trong làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đặc điểm nổi bật của bông thủy tinh là cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp giảm truyền nhiệt và cách âm tốt. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa để nâng cao hiệu suất năng lượng và cải thiện môi trường làm việc. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người trong không gian kín.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp hoàn thiện quan trọng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, bảo đảm vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bên trên, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động môi trường khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này cũng duy trì màu sắc tươi sáng và độ bóng, làm tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm tổng thể.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần quan trọng trong cấu trúc của panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen hình thành hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, mang lại khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình xây dựng cần sự cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng cách nhiệt an toàn, bền vững, lõi glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn sở hữu lớp lá nhôm với tính năng nổi bật như chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt, đồng thời cải thiện độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong ngành xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và trọng lượng của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp tạo ra môi trường làm việc tối ưu và thoải mái, đồng thời đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần một hệ tường bao che hiệu quả. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở ngoài và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn có khả năng chống cháy tối đa. Bền bỉ trước tác động môi trường, tấm Panel Glasswool thường được áp dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu trong các công trình xây dựng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, hoặc PU phải sử dụng phụ gia chống cháy, Glasswool tỏ ra vượt trội về tính an toàn. Bên cạnh đó, so với Rockwool, trọng lượng nhẹ và dễ thi công của Glasswool cũng là những lợi điểm đáng kể.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện rõ rệt ưu thế về khả năng cách âm. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng cùng lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, panel glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và an toàn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý nhưng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp tối ưu hóa chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sinh hoạt và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian yêu cầu cao về vệ sinh như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Long (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox cùng lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp nối ghép chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi EPS có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, nó giúp tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân thành hai loại vỏ, gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Việc phân loại này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và đáp ứng nhu cầu cụ thể trong kho lạnh, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Đặc biệt, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn khô ráo và ổn định. Điều này đảm bảo rằng không có hiện tượng mốc hay phồng rộp xảy ra, làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Sự bền bỉ này rất quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế khít và đồng đều, chúng giúp giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này cho phép panel không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn cho các công trình yêu cầu chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với tính năng vượt trội này, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ không gian khỏi tiếng ồn không mong muốn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng được thi công một cách nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian hoàn thành dự án. Sự linh hoạt trong quá trình lắp đặt không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng cho kho lạnh. Nhờ vào những lợi ích này, tấm Panel kho lạnh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các nguyên liệu xanh, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Việc áp dụng các vật liệu an toàn này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với việc phát triển bền vững và giảm biến đổi khí hậu.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS có thể kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện, thì panel PU đảm bảo sự an toàn cho thực phẩm, duy trì chất lượng và tươi mới trong quá trình lưu trữ.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, panel PU đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, lý tưởng cho yêu cầu bảo quản cao. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe. Sự lựa chọn panel PU giúp các cơ sở y tế và dược phẩm duy trì chất lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao hiệu quả bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền và không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn và phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục với mật độ lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, panel PU dễ dàng tháo lắp, giúp tăng tính linh hoạt và độ kín khí. Đặc biệt, panel PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không xảy ra tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải nứt, hỏng khi tháo dỡ, giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sự vượt trội này nâng cao khả năng bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU đã trở thành giải pháp ưu việt hơn rõ rệt so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp nhanh chóng, đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ hơn, có thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Với những lợi ích vượt trội, tấm panel PU là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, mang lại lợi ích lâu dài cho người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Thiết kế của panel cho phép xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia hay thực phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, với chi phí đầu tư hợp lý, người dùng có thể yên tâm rằng sản phẩm của mình luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất, đảm bảo chất lượng và hương vị tuyệt vời.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho cách nhiệt là giải pháp mang lại hiệu quả cao cho các ngôi nhà. Panel này có thể áp dụng cho tường và trần, đặc biệt là trên những mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài việc tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, panel PU còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho nhu cầu sống trong môi trường khí hậu như hiện nay.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu khắc nghiệt như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Việc sử dụng panel cách nhiệt giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, từ đó giảm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho cư dân tại khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được cấu tạo từ lớp ngoài là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng các loại keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tuỳ thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt. Chính nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Sản phẩm có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen một cách khéo léo. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp. Những tấm bông khoáng này được chèn ép rất chắc chắn theo cả chiều dọc và chiều ngang, liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính an toàn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm thường được sử dụng. Loại tôn này giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, gia tăng hiệu quả vận hành của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, làm tăng tính đa dạng và khả năng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³, mỗi loại mang những đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tỷ trọng thấp hơn có thể linh hoạt hơn trong thi công. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng và tuổi thọ công trình.
- Độ dày bông khoáng
Trong ngành công nghiệp xây dựng và lò sấy, tấm panel cách nhiệt bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm bông khoáng dày hơn thường được áp dụng trong các môi trường yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi những tấm mỏng hơn thích hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng hơn. Sự lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hiệu quả năng lượng và đảm bảo an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, với ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, chúng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hệ thống cách nhiệt hiệu quả đảm bảo nhiệt được giữ lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng đáp ứng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và nhu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp đảm bảo tính ổn định của hiệu suất cách nhiệt mà còn ngăn chặn tình trạng biến dạng dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động hiệu quả và độ bền lâu dài.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng. Với khả năng chống cháy hiệu quả, panel lò sấy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động, nâng cao độ tin cậy trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và ăn mòn, nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Chúng giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường ẩm ướt, đồng thời duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy trong thời gian dài. Điều này rất quan trọng cho ngành nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm và nhiệt độ dao động có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả kinh tế cho quá trình sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình hoạt động. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà không cần tiêu tốn nhiều năng lượng. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải do tiêu thụ năng lượng. Tóm lại, panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được làm từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Với thiết kế chắc chắn, chúng có thể chịu áp lực lớn, làm cho việc sử dụng panel ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy trở nên an toàn và bền vững hơn. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, từ đó đảm bảo an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp cho quá trình bảo trì, thay thế trở nên dễ dàng hơn, góp phần giảm thời gian dừng máy và duy trì hiệu quả hoạt động của hệ thống sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là một phần thiết yếu trong quy trình sấy thực phẩm, cung cấp một môi trường ổn định và hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, tấm panel giúp sản xuất các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt sấy khô mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và giá trị của sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại hiệu quả cao, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hỏng hóc trong quá trình sấy. Tấm panel giữ cho nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng để sấy khô mà không làm giảm chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, hệ thống lò sấy sử dụng panel không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm chi phí sản xuất, đồng thời nâng cao giá trị nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sấy dược liệu cần kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, vì sự thay đổi này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quy trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược phẩm, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, góp phần quan trọng vào quy trình sấy khô các tấm gỗ. Nhờ hệ thống panel, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn cải thiện tính năng cơ lý của sản phẩm. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel cũng giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra sự bền vững trong quy trình sản xuất gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, các tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, tránh làm hỏng chất liệu. Đồng thời, với hệ thống sấy tối ưu, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm mà còn bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo các điều kiện tối ưu cho quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các cơ sở chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những tính năng vượt trội, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho những thách thức trong quy trình sấy xi măng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng, loại bỏ độ ẩm thừa, từ đó ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ đảm bảo quá trình sấy được thực hiện đồng đều mà còn tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất sản xuất. Nhờ vào tính năng ưu việt, panel lò sấy trở thành một giải pháp quan trọng trong việc bảo quản và xử lý linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, góp phần duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với đặc tính cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Chúng tạo ra môi trường ổn định, nhờ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ góp phần cải thiện quy trình sản xuất mà còn tăng tính cạnh tranh cho các sản phẩm trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Long (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phỏng theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp rõ ràng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ vật liệu nhôm bền vững. Chúng không chỉ giúp kết nối các tấm Panel với nhau mà còn liên kết với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình lắp đặt. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Việc sử dụng những phụ kiện này không chỉ nâng cao tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn góp phần tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và bo đáy cửa được thiết kế chắc chắn, giúp tăng cường độ cứng cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Việc vận hành cửa trượt nhờ vào cơ chế trượt ngang trên hệ ray giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt hiệu quả bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm chịu lực và phụ kiện phụ trợ như bánh xe hoặc khóa. Các phụ kiện này không chỉ đảm bảo sự bền bỉ mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho cửa trượt trong hệ thống Panel.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long
Hình ảnh thực tế của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Long thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Những tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng thể hiện sự vững chãi, thẩm mỹ. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Sự khẳng định về chất lượng của Triệu Hổ qua thời gian đã tạo niềm tin vững chắc cho khách hàng tại Vĩnh Long và các vùng lân cận.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này cũng thường xuyên được sử dụng trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, sản phẩm này tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc giảm thiểu chi phí điều hòa không khí trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, làm tăng hiệu quả thi công. Đặc biệt, Tấm Trần Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ vững chắc cho công trình xuyên suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ đó, tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Long không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt với nhiều chất liệu như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Vĩnh Long, đảm bảo tối ưu thời gian và chi phí cho khách hàng. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng với chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Chính điều này giúp tránh được tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long. Việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp là rất quan trọng, và chúng tôi hy vọng rằng những thông tin đã cung cấp sẽ giúp quý vị có cái nhìn rõ nét hơn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng, giúp nâng cao chất lượng công trình của bạn. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.