Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc “Thỏa sức chọn”

5/5 - (5445 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Phúc | Bền bỉ | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc là giải pháp xây dựng tiên tiến, mang đến sự vượt trội về chất lượng và hiệu quả. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phải đối mặt với những thách thức về thời gian và chi phí, Panel Cách Nhiệt không chỉ rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo tính bền vững trong sử dụng. Thay vì phương pháp truyền thống với tường gạch, Tấm Trần Panel mở ra một kỷ nguyên mới, khuyến khích sự sáng tạo và giải pháp thông minh, giúp các nhà thầu dễ dàng thực hiện những công trình chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của thị trường. Đây thực sự là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng tại Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Đồng thời, nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc đơn giản, tấm panel này rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí trong quá trình xây dựng. Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng công trình nhanh chóng và hiệu quả, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp phải nhiều hạn chế như trọng lượng nặng và thi công phức tạp. Tấm panel này không chỉ ứng dụng phổ biến trong công nghiệp mà còn ngày càng được ưa chuộng trong nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Phúc

Tại Vĩnh Phúc, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn phù hợp với nhiều mục đích sử dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Với tính năng vượt trội, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Phúc

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc của tấm bao gồm lõi xốp EPS, được bảo vệ bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn dễ dàng thi công. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này bao gồm khả năng chống ẩm và chi phí hợp lý, phù hợp cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những ảnh hưởng xấu từ thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bền lâu. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, đảm bảo thẩm mỹ và chức năng cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính chất cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn làm giảm tiếng ồn hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một trong những đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này giúp lớp bên trong trở nên mịn màng và an toàn hơn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Thường thì, bề mặt được ưu tiên là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để nâng cao tính thẩm mỹ và an toàn.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có đặc điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Với giá thành cạnh tranh, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu suất cao cho các công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, tích hợp lõi xốp EPS thông thường nhưng được cải tiến với phụ gia đặc biệt nhằm chống cháy hiệu quả. Vách panel không chỉ hỗ trợ cách âm, cách nhiệt tối ưu mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng, mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS góp phần duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, làm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Bên cạnh đó, tính năng giảm thiểu tiếng ồn giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn, bảo vệ sức khỏe cho người lao động. Panel EPS không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được thiết kế đặc biệt, panel này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng kháng khuẩn và chống nấm mốc, panel EPS giúp bảo vệ tường khỏi sự hư hại, nâng cao tuổi thọ công trình. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào hiệu suất vượt trội và tính năng bảo vệ toàn diện, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên trong. Đặc biệt, EPS không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút, đảm bảo an toàn cho công trình. Lớp xốp có độ kín cao cùng với cấu trúc đồng nhất giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, các tần số (Hz) giảm đến khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Tính năng này đặc biệt phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu sự yên tĩnh. Đồng thời, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi cần đảm bảo âm thanh cách biệt và trong trẻo.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập, giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa, Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là, điện năng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất cho công trình. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vượt trội trong ngành xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ đặc biệt. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ dễ dàng mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm chi phí thi công, đồng thời nâng cao hiệu quả và tính linh hoạt của dự án xây dựng. Sự kết hợp giữa chất lượng và tiện lợi khiến panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho xây dựng bền vững nhờ vào tính an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, nhiều loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế và tái sử dụng nhiều lần, panel EPS góp phần giảm thiểu rác thải. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét tình trạng của sản phẩm để đảm bảo độ thẩm mỹ và chức năng trong quá trình sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng bền vững với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp nó chống thấm, chống rỉ sét và kháng nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào khả năng tái sử dụng an toàn, panel EPS không chỉ thân thiện với môi trường mà còn góp phần giảm chi phí xây dựng. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, làm tăng tuổi thọ công trình và bảo vệ môi trường xung quanh.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài chính cho người sử dụng mà còn tạo ra môi trường bền vững hơn, khi giảm thiểu lượng chất thải từ việc thay thế vật liệu thường xuyên.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng tòa nhà, nơi nó được sử dụng làm vách ngăn dễ lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn góp phần làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom, và các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh và mục rã, đảm bảo độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng làm nền cho các công trình nhờ khả năng cách âm tốt, tạo điều kiện làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Vĩnh Phúc (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Phúc (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Phúc (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa các đặc tính cách nhiệt và cách âm, đồng thời gia tăng khả năng chịu lực. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU/PIR giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần bảo vệ công trình và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự linh hoạt trong ứng dụng khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Được xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn tránh khỏi hiện tượng ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong các trận mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp này được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Bên cạnh đó, lõi từ Polyisocyanurate (PIR) cung cấp hiệu suất cách nhiệt nâng cao, với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ những tính năng này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, giúp an toàn hơn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da. Thiết kế này không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt, tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn và hiệu quả hơn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ bảo trì và vệ sinh. Lõi PU giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả trước sự oxi hóa và mài mòn của thời tiết. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa, từ đó tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong, duy trì nền nhiệt ổn định. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Nhờ đó, Panel PU/PIR góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua, đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn tại các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy đặc biệt. Điều này hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn có khả năng chịu lực ấn tượng. Thiết kế ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp tăng cường độ cứng chắc, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ tính năng này, việc thi công Panel PU/PIR ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần đến máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel, được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, cũng như kháng lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và hoàn toàn không bị mốc hay mục, điều này giúp nâng cao độ bền cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao. Sự kết hợp này đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ hành tinh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, hiệu quả và tiết kiệm.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại, với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp sạch sẽ và sang trọng. Điểm đáng chú ý là màu sắc của panel rất đa dạng, từ các tông trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của các kiến trúc sư và chủ đầu tư. Bên cạnh đó, panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ các ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời cách âm hiệu quả, mang đến không gian sống yên tĩnh. Sử dụng làm vách ngăn và mái, sản phẩm này không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Vĩnh Phúc (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng và bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền bỉ và ổn định theo thời gian. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn mà còn chịu được các lực tác động từ môi trường bên ngoài. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm và thiết kế gân ngang, sản phẩm hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khác nhau, từ mưa bão đến nắng nóng, làm tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, thành phẩm tạo ra các sợi bông mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng cho phép sợi chạy vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ trong toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn nhờ keo tạo bọt có cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, việc đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại mang lại độ cứng cao cho tấm panel, nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm vật lý và ứng dụng khác nhau, phù hợp cho cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là phương án tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ nhiệt và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, đáp ứng tốt yêu cầu của nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và các không gian cần hiệu suất cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng được biết đến với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình, đặc biệt là các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tính mạng và tài sản, nâng cao độ tin cậy cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Hơn nữa, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và bảo vệ sự yên tĩnh bên trong các công trình. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn hợp lý để nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo sự yên tĩnh, tăng cường hiệu suất làm việc và phục hồi sức khỏe.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu những ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, như tầng hầm, khu vực ven biển hay gần nguồn nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, mang lại giải pháp bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool ngăn chặn sự thâm nhập của nước và độ ẩm, giúp bảo vệ công trình và kéo dài tuổi thọ vật liệu. Bên cạnh đó, với khả năng tiết kiệm năng lượng và tính tái chế cao, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu lực va đập mạnh mẽ mà không lo lắng về hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn nâng cao độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ khả năng chống chịu vượt trội, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu tính bền bỉ và an toàn cao. Việc áp dụng công nghệ này trong xây dựng góp phần tạo ra các công trình vững chắc và hiệu quả hơn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt thời gian sử dụng mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí lâu dài và nâng cao hiệu quả kinh tế, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự lựa chọn Panel Rockwool chính là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt panel rất dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những ưu điểm nổi bật này khiến Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của thị trường ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho con người và tài sản, mà còn có khả năng cách âm tốt, rất lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool còn làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Với những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Phúc (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Phúc (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Phúc (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ tính năng vượt trội trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ lớp trên cùng bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp ngoài này không chỉ giúp bề ngoại thất của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài mà còn tạo sự sang trọng cho công trình. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ gìn màu sắc và độ bóng bề mặt, nâng cao tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, sản phẩm tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc điểm không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ đã khiến lõi glasswool trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều loại công trình. Từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, hoặc từ phòng thu âm đến hệ thống điều hòa không khí, ứng dụng của sản phẩm này rất đa dạng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt an toàn, bền bỉ và thân thiện với môi trường, glasswool đã khẳng định vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả với cấu trúc lõi bên trong bằng sợi thủy tinh, được bảo vệ bởi lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn giúp ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool mang đến khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho các công trình xây dựng. Tấm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao trong cách nhiệt và âm thanh.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại tấm panel này được thiết kế đặc biệt cho các bức vách nội thất. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường khả năng chống cháy và bền bỉ trước tác động môi trường. Loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các cơ sở công nghiệp, đóng góp vào sự an toàn và hiệu suất của công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì ngọn lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay thải ra khí độc hại. Điều này mang lại sự an toàn tối đa trong các tình huống hỏa hoạn, khác biệt rõ rệt so với EPS, vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc. Trong khi PU có thể cải thiện khả năng chống cháy, tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể bị vượt qua. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng và dễ thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này mang lại khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và sinh bụi ít hơn, tạo thuận lợi hơn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là giải pháp bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm này không chứa amiang, một chất gây ung thư thường gặp ở nhiều loại vật liệu khác, giúp người sử dụng yên tâm hơn khi áp dụng trong công trình. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu, thực sự là giải pháp bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Glasswool không chỉ nhẹ như PU hay EPS mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc cải tiến thiết kế nội thất.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các công trình với giá thành trung bình, phù hợp ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool không chỉ có chi phí thấp hơn mà còn cung cấp hiệu quả chống cháy và cách âm vượt trội. Dù không rẻ như EPS, nhưng nhờ vào độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và các công trình lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tối ưu hóa khả năng tiết kiệm điện mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Phúc (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Phúc (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Phúc (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, cũng như các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Tấm panel này không chỉ kháng ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS giúp giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho kho lạnh, kho đông và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel gồm hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong lõi giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả hoạt động.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn hiệu quả. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ tạo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, hỗ trợ lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lạnh, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh, nâng cao hiệu quả năng lượng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU. Nhờ vậy, chúng giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ có vai trò sống còn trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự lựa chọn Panel kho lạnh chất lượng là yếu tố quyết định cho sự an toàn và chất lượng hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào chất liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi sự thẩm thấu. Tính ổn định của panel đảm bảo không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt mà còn ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel PU/PIR, không gian sống và làm việc sẽ trở nên yên tĩnh hơn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao năng suất công việc, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo quản và lưu trữ hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, chẳng hạn như panel PU/PIR, được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Lõi EPS trong tấm panel không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu quả nhiệt của kho lạnh mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ. Với khả năng giữ nhiệt tại các nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với panel EPS. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Trong khi đó, panel EPS lại thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn chi phí điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và khô ráo. Ứng dụng tấm panel PU trong các kho lạnh là giải pháp tối ưu, với kết cấu kín, không hút ẩm và chống thấm nước, đảm bảo giữ cho môi trường luôn sạch sẽ và an toàn. Ngược lại, tấm panel EPS thường dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, là lựa chọn lý tưởng cho kho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, đảm bảo khả năng chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng không bền khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module cùng khớp nối camlock mang lại khả năng tháo lắp dễ dàng, giúp tăng tính linh hoạt trong việc sử dụng. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ ở các cạnh khi tháo dỡ, làm giảm khả năng cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Điều này cho thấy panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc liên tục mà còn có độ bền cao, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp như EPS. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lạnh khắc nghiệt, nơi mà hiệu suất và an toàn là yếu tố tối thượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và sử dụng trong thời gian ngắn, do khả năng cách nhiệt hạn chế.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp tạo ra môi trường ổn định, bảo quản chất lượng và hương vị của sản phẩm. Ngoài ra, việc đầu tư vào panel kho lạnh còn tiết kiệm chi phí, mang lại hiệu quả lâu dài cho người sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng panel PU kho lạnh đang trở nên thiết yếu cho các ngôi nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ cho tường và trần, đặc biệt hữu ích cho các nhà có mái tôn. Nhờ vậy, việc sử dụng điều hòa trở nên hiệu quả hơn, góp phần tiết kiệm điện năng. Đây là giải pháp lý tưởng, không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác đắt đỏ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cấp thiết. Ứng dụng panel Tấm Trần giúp giảm sự hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài, hạn chế đáng kể nhu cầu làm mát bằng điều hòa. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Đây chính là giải pháp tối ưu cho những ai đang tìm kiếm sự tiện nghi trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc giúp duy trì nhiệt độ ổn định và an toàn cho các sản phẩm yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn gia tăng hiệu quả bảo quản. Hơn nữa, khả năng chống cháy của nó còn đảm bảo an toàn tối đa cho các vật tư y tế quan trọng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Phúc (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong được cấu thành bởi lõi bông khoáng (rockwool) và được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel lò sấy còn được ưu ái nhờ tính năng chống cháy, khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Chính vì những đặc điểm này, panel lò sấy thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn trong thời gian dài. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, hệ thống gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông này được kết nối chặt chẽ và được chèn vào tấm theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy. Bông khoáng được tạo từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, thường có các mức tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang đến những đặc tính cách nhiệt, chống cháy và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp xây dựng và chế biến thực phẩm. Tấm panel với lõi bông khoáng tỷ trọng cao hơn thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, trong khi loại tỷ trọng thấp hơn có lợi thế về độ nhẹ và dễ dàng thi công.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và tiêu chuẩn an toàn khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp cách nhiệt hiệu quả hơn, giúp giảm thiểu nhiệt lượng mất mát và nâng cao hiệu suất năng lượng cho hệ thống lò sấy. Việc lựa chọn độ dày thích hợp còn phụ thuộc vào điều kiện làm việc và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt lâu hơn, panel lò sấy còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị. Đây là giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự ổn định về nhiệt.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel này không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ cao có thể dẫn đến những thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp nâng cao an toàn lao động mà còn giảm thiểu rủi ro, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, chúng cũng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, rất quan trọng cho việc duy trì hiệu quả trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ những đặc tính này, tấm panel góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ cải thiện lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn hỗ trợ việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu khí thải và tiêu thụ năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép sở hữu khả năng chịu tải tốt, là một yếu tố quan trọng trong thiết kế và xây dựng lò sấy. Khả năng này cho phép panel chịu được áp lực và trọng lượng lớn, đặc biệt khi lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái. Nhờ đó, hệ thống lò sấy không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và thiết kế thông minh góp phần gia tăng hiệu suất làm việc của lò sấy, giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tạo độ bền cho lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế linh hoạt, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất làm việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Chúng đặc biệt hữu ích cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt, nơi yêu cầu môi trường nhiệt độ cao để giữ lại chất dinh dưỡng và hương vị. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được cải tiến với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó giữ cho sản phẩm không bị nhiễm ẩm và hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao. Nhờ vào đó, panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi một môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Trong quá trình sấy dược liệu, việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra những không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ bảo đảm hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy gỗ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, công nghệ này còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu trong ngành dệt may, được ứng dụng phổ biến tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Ngoài ra, công nghệ này còn rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng cho người tiêu dùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu hư hỏng và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đều, tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm chi phí vận hành và tăng năng suất. Đây là giải pháp tối ưu cho các nhà máy sản xuất hiện đại hiện nay.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu, giúp loại bỏ ẩm và đảm bảo tình trạng hoàn hảo cho các sản phẩm điện tử. Tấm panel này cung cấp môi trường sấy ổn định, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ hiệu suất vượt trội, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và tuổi thọ của các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất và bảo quản hóa chất. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc giảm tổn thất nhiệt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi nguy cơ phân hủy hay thay đổi tính chất trong quá trình xử lý. Do đó, việc sử dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu trong cải tiến quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn và độ bền của các sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Phúc (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh cung cấp cái nhìn rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với những tính năng nổi bật. Những thông tin này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt đặc điểm của từng loại Panel, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được thiết kế để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần/sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo sự bền bỉ và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung chắc chắn và thanh nhôm bo đáy, tạo nên độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, từ đó hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại sự tiện lợi và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt hệ thống cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, bộ giảm chấn và khóa. Những phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà, an toàn và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình hiện đại.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Phúc đã khẳng định vị thế trong ngành xây dựng với những hình ảnh ấn tượng. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ, mà còn thể hiện sự vững chãi và khả năng cách nhiệt ưu việt. Chất lượng sản phẩm được người tiêu dùng ghi nhận và đánh giá cao, tạo nên sự tin tưởng vững chắc. Những hình ảnh thực tế này là minh chứng cho uy tín của Triệu Hổ trong việc cung cấp giải pháp xây dựng hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn phù hợp cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt rất thích hợp cho những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình thi công. Ngoài độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Hai loại vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy, không phát tán khói độc hại khi tiếp xúc với lửa. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt phù hợp góp phần nâng cao an toàn cho các công trình.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Phúc không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác như lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Vĩnh Phúc, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo Tấm Trần không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự an tâm cho khách hàng.

Trong kết luận, sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Phúc chính hãng mà Triệu Hổ giới thiệu là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với chất lượng vượt trội và khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền cho công trình. Chúng tôi hy vọng rằng qua những thông tin cung cấp, quý Khách hàng sẽ có được sự lựa chọn phù hợp nhất. Để nhận tư vấn chi tiết và nhanh chóng, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.