Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh “Đáng giá tiền”

5/5 - (4262 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh | Sản phẩm hoàn hảo | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh đại diện cho sự đổi mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Sự ra đời của nó không chỉ mang lại hiệu quả về mặt thời gian mà còn góp phần tạo ra những công trình bền vững, thân thiện với môi trường. Trong bối cảnh ngày càng đòi hỏi cao về tốc độ và chất lượng của ngành xây dựng, Tấm Vách Ngăn Panel trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án, thể hiện sự tinh gọn và thông minh trong từng thiết kế. Đặc biệt, với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này hứa hẹn đem đến trải nghiệm vượt trội cho cả chủ đầu tư và người sử dụng.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Với ưu điểm nổi bật như nhẹ, thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang dần thay thế tường gạch truyền thống, vốn hạn chế về tốc độ thi công và khả năng cách nhiệt. Điều này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn mở rộng ra lĩnh vực nhà ở dân dụng và văn phòng, mang lại giải pháp hiệu quả cho xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Bắc Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt phổ biến tại Bắc Ninh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các thuật ngữ như panel, tấm panel, tôn panel cùng với các biến thể như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, hay tấm panel cách âm thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất. Những sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần cải thiện tính thẩm mỹ của không gian kiến trúc. Với độ bền cao và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho xây dựng hiện đại. Được cấu thành từ lõi xốp EPS, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của các tấm kim loại thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài của sản phẩm theo thời gian. Lớp sơn phủ thường là HDP hoặc PVDF, mang lại sự bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế gân theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật về tính năng cách nhiệt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ tạo ra khả năng cách nhiệt, mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, qua đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cần thiết cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Một điểm khác biệt quan trọng giữa hai mặt tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người là phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc trầy xước da khi sử dụng. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt cuối không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn thân thiện với người sử dụng, nâng cao tính an toàn trong ứng dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, sản phẩm cuối cùng có trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, chống âm tốt, đồng thời có giá thành hợp lý. Với những tính năng nổi bật này, panel EPS xốp thường đã trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng, từ nhà ở đến các dự án thương mại lớn.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Khác với xốp EPS thường, lõi xốp chống cháy lan được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp có sự cố cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại cho sự an toàn của công trình là không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, các tấm EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, đảm bảo năng suất lao động cao hơn. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, ngăn cản sự thất thoát năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, góp phần tạo không gian yên tĩnh. Đặc biệt, nó bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Sự lựa chọn hoàn hảo cho một không gian sống và làm việc tiện nghi.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu nhiệt lượng xâm nhập, đồng thời khả năng chống cháy mạnh mẽ cho phép tấm panel EPS chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ bên trong sản phẩm. Nhờ đó, không gian nội thất luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng sử dụng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ duy trì môi trường thoải mái mà còn giảm chi phí điện năng và bảo trì máy móc. Do đó, việc lắp đặt panel EPS đem lại lợi ích lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của EPS còn tạo thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh ra bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), nó đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu rác thải và thúc đẩy xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm dần, do đó người dùng nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng tái sử dụng và an toàn cho môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn hiện tượng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc dưới tác động trực tiếp của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Sự thân thiện với môi trường, cùng khả năng tái chế, khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế và hiệu quả. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt và tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn hạn chế chi phí bảo trì, thay thế trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo tính kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ bảo đảm sự vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel PU/PIR được thiết kế tối ưu hóa không chỉ khả năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm và chịu lực tốt, đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng. Ngoài ra, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao sự an toàn cho người sử dụng. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt và tính năng cách nhiệt hiệu quả khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì tính thẩm mỹ và hiệu suất. Được thiết kế với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt có gân chạy ngang nhằm hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này không chỉ bảo vệ panel mà còn tăng cường tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), sản phẩm này mang lại hiệu suất cách nhiệt đáng kể. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, trong khi đó, lõi PIR được cải thiện với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép khả năng chịu lửa tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có gân sâu và rõ, tôn mặt trong thiết kế bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng giúp giảm thiểu rủi ro gây ra các vết xước cho da và tạo cảm giác dễ chịu khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU/PIR không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng hiện đại. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc trong lành, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt hơn.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng tiếp xúc trực tiếp với yếu tố môi trường bên ngoài. Đặc trưng với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Chúng có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Với ứng dụng chính trong các công trình như kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Việc sử dụng panel này giúp tăng cường hiệu quả bảo vệ và tiết kiệm năng lượng cho các kho lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, vật liệu giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, thúc đẩy tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu âm thanh cho phép các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt panel giảm xuống khoảng 60% – 80% so với mức âm thực, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với ưu điểm trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Việc thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp giúp tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Chính những ưu điểm này làm cho panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và kháng axit, kiềm nhẹ. Với lõi PU/PIR không thấm nước, panel này không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, công trình sẽ duy trì được độ bền lâu dài ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho ngành xây dựng trong thời đại hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào tính linh hoạt và thiết kế thông minh. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với khả năng lắp ghép dễ dàng, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng tốt các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm điện năng, tạo không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt. Đồng thời, sản phẩm này còn hỗ trợ trong việc phân chia khu vực, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Panel PU/PIR cũng là lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ tính tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Với khả năng duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, panel bảo vệ hàng hóa hiệu quả khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ trong các công trình, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và có đặc tính chống cháy vượt trội. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường bên trong.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng được nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi các tác động tiêu cực từ mưa, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra tấm panel bông khoáng với độ cứng và bền bỉ cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người khi tiếp xúc trực tiếp. Việc chọn lựa vật liệu và hoàn thiện bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giữ an toàn cho người sử dụng trong suốt quá trình vận hành.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau mang lại những đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này cung cấp khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool được áp dụng rộng rãi trong các vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần chất lượng âm thanh và nhiệt độ ổn định. Cấu trúc xốp của Rockwool giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng cách âm vượt trội và khả năng chống cháy hiệu quả, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự tiện lợi và hiệu suất cao của Panel Rockwool đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đây là vật liệu không cháy, giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra một môi trường an toàn cho người lao động và bảo vệ tài sản giá trị.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng, mà còn đảm bảo điều kiện nhiệt độ tối ưu cho các khu vực yêu cầu đặc thù. Hơn nữa, việc sử dụng panel này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra môi trường làm việc tập trung và thoải mái. Sử dụng Rockwool, các công trình sẽ đáp ứng được yêu cầu về âm thanh một cách hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ cấu trúc và bề mặt của công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sự ổn định này không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần tăng cường độ an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền và hiệu suất cao, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Khả năng chống ẩm tốt giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển, bảo vệ không gian sống. Hơn nữa, với tính chất tái chế dễ dàng, tấm panel Rockwool giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, đảm bảo sự bền vững cho tương lai.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Đặc tính này giúp tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn giữ cho kết cấu luôn ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chịu lực mạnh mẽ của Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về độ bền và ổn định cơ học.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là vô cùng giá trị. Khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì nhờ vào độ bền cao. Thực tế này cho thấy rằng đầu tư vào panel Rockwool là quyết định thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng cho việc lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của nó giúp giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại. Tính thẩm mỹ cao của panel cũng là một lợi điểm, tạo nên những không gian sống và làm việc sang trọng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng cho các nhà máy, kho xưởng nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối trước nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, sản phẩm này còn thích hợp cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo nên không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tóm lại, panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại hình công trình trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi glasswool này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu việc truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và thi công nội thất, góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp giữ cho bề ngoại thất luôn duy trì vẻ đẹp và tính bền vững theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được ứng dụng thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang này có tác dụng ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình, từ nhà xưởng cho tới tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng bảo vệ môi trường và tính bền vững, lõi cách nhiệt glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống trong không gian sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Chúng có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm panel còn có tính năng chống cháy, đồng thời cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng, đồng thời giảm thiểu tiêu tốn năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng các nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, mang đến hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Tấm panel này không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời, loại panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không chỉ vì tính chất không bắt lửa mà còn vì khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế quan trọng so với các vật liệu như EPS, dễ bị cháy và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể cải thiện khả năng chống cháy với phụ gia, nhưng Glasswool vẫn tỏ ra an toàn hơn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Panel Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của Glasswool là khả năng cách âm vượt trội so với EPS và PU, nhờ cấu trúc đặc biệt cho phép giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này hiệu quả trong việc ngăn chặn nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu, khác xa với PU dễ xẹp lún hay EPS dễ vỡ. Do đó, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tính bền vững và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, panel này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm không chỉ an toàn mà còn không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc ứng dụng panel glasswool trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn cam kết bảo vệ môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu thế về trọng lượng nhưng vượt trội hơn hẳn trong khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, Glasswool không chỉ an toàn mà còn bền vững hơn. Chính vì lý do này, Panel Glasswool được xem là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, bảo đảm tính riêng tư và an toàn trong không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, khả năng không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, thấm nước, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel được cấu thành từ hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp, chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn giúp chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel như tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, chẳng hạn 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong thường được thiết kế để chịu tải và giữ nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng bảo vệ và cách nhiệt tối ưu cho không gian kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh EPS và PU nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt rất tốt, giảm thiểu việc thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ khắt khe. Nhờ vào tính năng này, việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế được thực hiện một cách hiệu quả, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hiện tượng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Trong khi đó, cấu trúc bọt kín của PU cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường lạnh ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Vì vậy, panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm này không chỉ giúp tăng hiệu quả cách nhiệt cho tường, vách kho lạnh mà còn rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào khả năng chống ồn, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu cao về âm thanh trong các không gian yêu cầu yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí lao động. Quá trình thi công nhanh chóng giúp tiết kiệm nguồn lực và gia tăng hiệu quả công trình. Sự linh hoạt trong ứng dụng của tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao khả năng xây dựng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu của các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế và sử dụng lại cho các ứng dụng khác, mà còn giúp giảm thiểu đáng kể tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel này được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, không thải ra chất độc hại trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp giảm công suất hoạt động của máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh là vô cùng cần thiết để bảo quản thực phẩm hiệu quả.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và khô ráo. Với kết cấu PU kín, tấm Panel này không hút ẩm và không ngấm nước, giúp tạo ra không gian sạch sẽ, đảm bảo chất lượng cho các sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm. Ngược lại, các loại Panel EPS dễ thấm nước và nhanh xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, khiến chúng không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch và ổn định.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và không biến dạng, Panel PU chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không đảm bảo hiệu suất lâu dài nếu phải hoạt động với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào tính năng tháo lắp dễ dàng và linh hoạt. Các tấm panel được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, đảm bảo tính kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khác với EPS, tấm PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ khi tháo dỡ, từ đó giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng. Điều này làm cho PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho những kho lạnh cần tính di động cao.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU được xem là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt với những dự án yêu cầu vận hành liên tục. So với panel EPS, panel PU mang đến hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh bảo quản thực phẩm tại gia đình đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Tấm panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vậy, thực phẩm được bảo quản lâu hơn, tươi ngon hơn mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong lĩnh vực sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng là rất quan trọng. Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả giúp tạo ra không gian có nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư cho người dùng. Sử dụng panel kho lạnh, những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà có thể yên tâm bảo quản sản phẩm của mình trong điều kiện tối ưu nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp tối ưu. Panel này được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt ở những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm thiểu chi phí hóa đơn điện hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác, panel PU là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm hơn cho người dùng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp ngăn nhiệt từ bên ngoài xâm nhập, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao tiện nghi mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng điện tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám, hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ thấp cần thiết mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng bảo quản mà còn nâng cao hiệu quả phục vụ bệnh nhân, giảm nguy cơ hư hỏng và tăng cường độ tin cậy trong việc cung cấp dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng keo chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu đựng tốt trong các điều kiện khắc nghiệt. Do đó, nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, nông sản, thủy sản và dược phẩm để tối ưu quá trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì hiệu suất và tính thẩm mỹ. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với gân chạy theo chiều ngang, giúp nước mưa thoát đi hiệu quả. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo hướng vuông góc với bề mặt panel. Những sợi bông khoáng này được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Chúng liên kết vững chắc với nhau và với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính tốt giữa bông khoáng cách nhiệt và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C và gia công thành các tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm nâng cao khả năng tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn do nhiệt độ cao. Việc chọn chất liệu này đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên độ dày và tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi có tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn thường cho khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ. Trong khi đó, lõi với tỷ trọng cao hơn cung cấp độ bền vượt trội và khả năng chống cháy tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Việc chọn loại tấm panel phù hợp sẽ giúp tăng hiệu suất sử dụng trong ngành công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn quyết định đến khả năng chịu nhiệt và ổn định của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt một cách hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, với khả năng giữ nhiệt tốt, panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn bảo đảm các tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy có vai trò cực kỳ quan trọng, đảm bảo an toàn lao động và giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn gây ra. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy và xưởng sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Được thiết kế với lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Đây là yếu tố quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm diễn ra thường xuyên. Sử dụng panel này không chỉ tăng hiệu quả sấy mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian sử dụng lò sấy được rút ngắn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp hướng tới sản xuất bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu bền bỉ, chúng có thể được sử dụng ở nhiều vị trí quan trọng, chẳng hạn như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn, giảm nguy cơ hư hại do tải trọng cao. Sự kết hợp giữa tính năng chịu tải và chất liệu kim loại tạo ra một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng trong công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy. Nhờ đó, hiệu suất làm việc của lò sấy luôn được tối ưu hóa.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một giải pháp quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt, việc sử dụng panel lò sấy đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời tối ưu hóa chất lượng thực phẩm sau khi sấy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở sản xuất thực phẩm hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn ngừa tình trạng nhiễm ẩm hay hư hỏng cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ trong quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc này cũng góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó tăng hiệu quả sản xuất. Nhờ vào tấm panel sấy, chất lượng nông sản được cải thiện đáng kể, đáp ứng yêu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một bước quan trọng, yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt với sự kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, ngăn ngừa sự biến đổi không mong muốn do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả tại các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ sau khi cắt cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành cho các nhà máy và bảo vệ môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo tại các nhà máy sản xuất. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, từ đó duy trì chất lượng vải. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn cho doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo, đồng thời duy trì nhiệt độ chính xác và ổn định, điều này rất cần thiết để bảo quản chất lượng thực phẩm. Quá trình sấy này không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng và hương vị của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ hiện đại trong tấm panel lò sấy góp phần tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch luôn đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm chính xác, tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền cho các linh kiện điện tử mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giữ cho môi trường bên trong ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quý khách trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này từ những vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến những vách trong tập trung vào tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng thể hiện mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng không chỉ giúp kết nối các tấm Panel với nhau mà còn liên kết Panel với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên sự hoàn thiện và chuyên nghiệp.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và vận hành linh hoạt. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Những chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện khác không chỉ hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái mà còn duy trì độ liên kết, giảm chấn và đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, với khả năng vận hành linh hoạt nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích so với cửa truyền thống. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, dây đai, giúp cửa trượt êm ái và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này mang lại hiệu suất tối ưu cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Ninh phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tỉ mỉ, từng tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Panel Triệu Hổ giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và tạo điều kiện làm việc, sinh hoạt thoải mái. Điều này khẳng định vị thế và sự tin tưởng của khách hàng đối với sản phẩm tại thị trường Việt Nam.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Đặc biệt, sản phẩm này còn thích hợp cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm vách ngăn này rất quan trọng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm nhằm đảm bảo sự ổn định nhiệt độ.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống bởi hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài và giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, các tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tuyệt vời, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn các tấm panel phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ vào tính năng này, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Bắc Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel khác như lò sấy, kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp, Triệu Hổ cam kết giao hàng đến công trình tại Bắc Ninh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo rằng sản phẩm được kiểm soát chất lượng chặt chẽ để tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh. Với chất lượng vượt trội và tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này sẽ là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình. Chúng tôi mong rằng những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp Khách hàng dễ dàng xác định vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, nhằm đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.