Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk | Hoàn hảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Đắk Lắk
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Lắk
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Lắk
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Đắk Lắk không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk | Hoàn hảo | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk là giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng hiện đại, giúp tối ưu hóa quy trình thi công và nâng cao hiệu suất công trình. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian để hoàn thiện, tấm panel cho phép tiết kiệm chi phí và nhân công, đồng thời đảm bảo tính bền vững cho công trình. Đây không chỉ là sản phẩm thay thế, mà còn là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành kiến trúc và xây dựng, phản ánh khao khát theo đuổi sự tinh gọn và thông minh trong thiết kế.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này mang đến hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. So với tường gạch truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt khắc phục được nhiều nhược điểm như thi công chậm chạp, nặng nề và tốn kém. Từ đó, Panel không chỉ là giải pháp tối ưu cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn thích hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng. Giải pháp này mở ra hướng đi mới, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Đắk Lắk
Tại Đắk Lắk, tấm vách ngăn panel cách nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi phổ biến khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi tiêu biểu gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel, mỗi loại có chức năng và tính năng riêng. Ngoài ra, sản phẩm còn được gọi là tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, hay tấm lợp panel tùy theo mục đích sử dụng cụ thể. Sự linh hoạt này khiến tấm vách ngăn panel trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng và thiết kế không gian.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Lắk
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được thiết kế với lõi xốp EPS, bên ngoài được bao bọc bằng 2 lớp tôn hoặc 2 lớp inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình cần cách nhiệt và chống ẩm, như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm còn được sử dụng phổ biến trong kho lạnh và nhà xưởng, đảm bảo nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí hệ thống điều hòa nhiệt độ. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này có dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene sau quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Qua việc cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có được tính năng vượt trội. Vách panel EPS lõi xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành rẻ khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, có lõi xốp tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy lan, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc bảo vệ công trình. Vách panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, mà còn đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng đầu tư vào sản phẩm này sẽ bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả hơn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao năng suất lao động. Nhờ vào tính năng ưu việt, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao quanh các công trình xây dựng. Với cấu trúc đa lớp từ EPS, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần gia tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình. Lựa chọn Panel EPS vách ngoài là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0,018 – 0,020 Kcal/m/oC). Đặc tính này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập và chống bắt lửa hiệu quả, cho phép chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp khít cao, mật độ kín không chỉ ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc mà còn duy trì không gian bên trong thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, cho phép giảm thiểu đến 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Đặc tính này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiếng ồn thấp như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh lý tưởng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ không dễ dàng xâm nhập vào bên trong công trình, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, chi phí điện năng giảm đi đáng kể, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Việc sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó nâng cao khả năng an toàn và độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, việc di chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công. Chính những lợi ích này đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng hoàn hảo với nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường, vừa tiết kiệm chi phí vừa giảm thiểu lượng rác thải. Tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Kể cả khi tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay mưa nắng trực tiếp, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho công trình. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí là một điểm mạnh, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm còn góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, giúp tối ưu hóa nguồn lực tài chính cho dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng của tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Thiết kế linh hoạt của panel EPS cũng cho phép thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để làm nền trong công trình, nhờ vào tính năng cách âm tốt, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, bên trong là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong nhiều điều kiện khác nhau. Tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn về mặt cháy nổ, nhờ vào các tính năng ưu việt từ vật liệu cấu thành. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, từ đó nâng cao độ bền và tính năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt hơn trong những ứng dụng yêu cầu tính năng chống cháy cao. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và thi công. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai loại vật liệu này là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như ở bề mặt bên ngoài. Điều này giúp cho bề mặt tiếp xúc với người sử dụng trở nên phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, hạn chế tối đa khả năng gây xước cho da. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính an toàn khi sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc tiện nghi. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm có tính năng bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, mang lại độ bền, tính thẩm mỹ cao và khả năng chống chịu thời tiết tối ưu.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại panel này được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, kho đông và hầm đông nhằm duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Thiết kế linh hoạt cho phép sử dụng làm tường, trần, và nền, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể, đặc biệt tại các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này mang lại không gian yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng cách âm vượt trội, Panel PU/PIR đáp ứng nhu cầu giảm tiếng ồn một cách tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử của tấm panel này giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện và nhà máy.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn ngoài và lõi foam bên trong. Với trọng lượng nhẹ, panel giúp giảm tải trọng lên cấu trúc công trình, tạo điều kiện thi công thuận lợi, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần thiết bị máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được ưu việt với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo mang lại độ bền lâu dài cho các công trình, nhất là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần tiết kiệm nguồn tài nguyên. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công, đặc biệt nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Việc này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn tiết kiệm chi phí nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại và hiệu quả.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép linh hoạt trong thiết kế kiến trúc, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả cao cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn cung cấp khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ độ bền cao và khả năng bảo trì dễ dàng, panel PU/PIR còn góp phần vào việc xây dựng công trình xanh, bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn có khả năng chịu nhiệt tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các công trình yêu cầu an toàn chống cháy. Một ưu điểm đáng chú ý khác là khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool đã trở thành một phần không thể thiếu trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền cao dưới tác động của các lực lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, mang lại sự ổn định và an toàn cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm cao cấp được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn dày đặc giữa các tấm để tạo thành một khối đồng nhất. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm kim loại bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo độ bám dính và tính toàn vẹn của cấu trúc. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool đạt được độ cứng và độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Việc chọn lựa chất liệu và thiết kế bề mặt hợp lý không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng thấp phù hợp cho cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi kích thước mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm tốt. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, loại vật liệu này không chỉ mang lại khả năng chống cháy cao, mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn bên ngoài trong xây dựng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, đáp ứng yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình có yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những môi trường yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản. Sử dụng tấm panel Rockwool là một giải pháp thông minh cho sự bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào tính năng này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong, giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng và khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả sử dụng và độ bền cho công trình, là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, được làm từ sợi khoáng thiên nhiên giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giúp giảm căng thẳng và cải thiện hiệu suất làm việc cho cư dân và nhân viên.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt. Nhờ vào tính chất này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của chúng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực dễ bị thấm nước.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm tuyệt vời giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người và tăng tuổi thọ công trình. Hơn nữa, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi không còn sử dụng, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Với tính năng này, sản phẩm có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác nhân cơ học. Khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt cũng giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Việc ứng dụng tấm panel Rockwool không chỉ gia tăng độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong suốt thời gian hoạt động.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Độ bền và khả năng chịu lửa của vật liệu này cũng góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, làm cho tổng chi phí trong suốt vòng đời sử dụng trở nên kinh tế hơn. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh và bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool hiện đang trở thành một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này được ưa chuộng sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian với Panel Rockwool diễn ra dễ dàng, bảo đảm tính thẩm mỹ cho công trình. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tải trọng lên móng, góp phần tăng cường sự an toàn và hiệu quả trong thi công. Không chỉ đáp ứng được yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sử dụng của công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, đặc biệt là tại các văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh, giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel cũng khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và tuổi thọ công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế với cấu trúc độc đáo, bao gồm lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi ở giữa là bông thủy tinh glasswool. Lõi này có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các khu vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giữ màu sắc mà còn bảo đảm độ bóng cho bề mặt, nâng cao tính thẩm mỹ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các vật liệu như panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, đặc trưng với màu vàng sáng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Đặc điểm không cháy và không thấm nước của Glasswool cùng với trọng lượng nhẹ đã làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời là giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, thích hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ các tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tạo thêm độ bền mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu bảo vệ khí hậu và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự phân loại này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, âm thanh và độ bền, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm thiết yếu cho vách nội thất trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong rất phù hợp cho lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực có nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ồn cao.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng ở hai mặt, lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, chúng có độ bền cao và khả năng chịu tác động của môi trường, do đó thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Lõi Glasswool với sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà vẫn không biến dạng hay sinh ra khí độc hại. Điều này tạo ra sự an toàn tối đa trong các tình huống hỏa hoạn, đặc biệt khi so sánh với EPS – vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, Glasswool lại nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ và thuận tiện khi thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm tốt hơn, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, cho phép thi công dễ dàng hơn, phù hợp với các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng bên ngoài, sản phẩm này có khả năng ngăn ngừa nước thẩm thấu hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả ở môi trường ẩm ướt, lõi vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với vật liệu khác như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang hay các chất độc hại gây ung thư, mang đến sự an tâm cho người tiêu dùng. Ngoài ra, panel glasswool còn không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, vật liệu bông thủy tinh glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, sở hữu trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng điều chỉnh thiết kế nội thất. Đặc biệt, mặc dù nhẹ hơn các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư với mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả cao, đặc biệt trong khả năng chống cháy và cách âm. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn. Nhờ những ưu điểm nổi bật, tấm Glasswool trở thành giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tăng cường hiệu quả sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool khiến việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tối ưu nhu cầu cách âm và chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho công trình công nghiệp nhờ vào ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Thêm vào đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp ngăn ngừa bụi bẩn và ẩm ướt, tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đắk Lắk (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt có thể là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Sản phẩm còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là sự lựa chọn tối ưu cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế dành riêng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, tấm panel giữ nhiệt ổn định lâu dài, đồng thời tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ, dễ gia công, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, dễ dàng lắp đặt và chống võng hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất, đồng thời chống thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc, tăng độ bền sản phẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày thay đổi từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Các loại vách này có vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt và cách nhiệt hiệu quả cho không gian lưu trữ.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với công nghệ EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, panel kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt nhất.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với đặc tính không thấm nước, EPS giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn ngăn cản nước thấm vào. Sự ổn định của panel đảm bảo không bị mốc hay phồng rộp, giúp môi trường kho lạnh luôn trong tình trạng tốt nhất. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể làm hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ phù hợp cho tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường thi vị và yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một điểm mạnh đáng chú ý. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt mà còn tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng, tấm panel kho lạnh càng trở nên lý tưởng cho các dự án cần tiến độ gấp rút, đảm bảo hiệu quả trong quá trình xây dựng và vận hành kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được chế tạo từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với việc sử dụng các vật liệu xanh như PU/PIR, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn hạn chế ô nhiễm. Việc tái sử dụng lõi EPS trong các ứng dụng khác không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần vào việc xây dựng một ngành công nghiệp xây dựng bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính thân thiện với môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn ưu việt.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có hiệu suất kém ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt, làm gia tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu quả trong bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là một giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và các mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu một môi trường ổn định và khô ráo. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn sạch sẽ và an toàn. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm giảm hiệu quả bảo quản và không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch. Do đó, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì được nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa dày đặc. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho nhỏ, nhưng nó dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh di động và tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp dễ dàng tháo lắp, ensuring tính linh hoạt và kín khí tốt. Đặc biệt, PU không chỉ giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà còn có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng. Sử dụng PU chính là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Trong khi panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và ít khắc nghiệt, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Sử dụng panel PU giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường năng suất và duy trì điều kiện bảo quản hàng hóa tốt nhất. Do đó, lựa chọn panel PU là đầu tư thông minh cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong luôn ổn định, giúp thực phẩm giữ được độ tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giữ cho rượu vang và bia luôn ở điều kiện tối ưu mà không cần đầu tư quá lớn. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà là một giải pháp hiệu quả. Các tấm vách ngăn này không chỉ cách nhiệt tốt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, mà còn giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian thoáng mát cho gia đình. Hơn nữa, việc lắp đặt panel PU còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn. Đây là lựa chọn thông minh và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng của panel PU làm vách ngăn cách nhiệt phòng ngủ trở nên thiết yếu. Vật liệu này có khả năng giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ dễ chịu trong không gian sống. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí điện năng khi làm mát bằng điều hòa. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái, bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực có nhiệt độ cao.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng panel PU kho lạnh trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc đầu tư vào tủ lạnh bảo quản bằng panel PU sẽ góp phần nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy khô, có cấu trúc đặc biệt với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống cháy, chịu được tác động từ các môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp thoát nước tốt hơn trong điều kiện trời mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được thiết kế từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen tạo thành cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn được liên kết bởi keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt hoàn hảo. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đạt được độ cứng cao và khả năng bám dính tốt với bề mặt kim loại. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, thường lựa chọn tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Phân loại tấm panel lò sấy theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool rất quan trọng trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Các tấm panel này có thể được phân chia thành ba loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng: 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng. Tấm 100kg/m3 có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về hiệu suất năng lượng. Cuối cùng, tấm 120kg/m3 cung cấp độ bền và cách âm tối ưu, phù hợp cho các môi trường khắt khe.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho những không gian nhỏ, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho những khu vực cần khả năng cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm chính của panel này là giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Khả năng cách nhiệt mạnh mẽ của panel giúp duy trì nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là sản phẩm nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt hàng đầu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị lò sấy. Sự kết hợp giữa chất lượng vật liệu và thiết kế tối ưu giúp panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không cháy và có chức năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà những nguy cơ cháy nổ có thể gây thiệt hại nghiêm trọng đến tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động và cơ sở vật chất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi bền chắc và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì hiệu suất làm việc trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu độ bền và hiệu quả lâu dài. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn cũng giúp tấm panel giữ được tính năng và độ an toàn, tạo ra sự tin cậy cho người sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi các panel được sử dụng ở các vị trí chịu trọng lực lớn như sàn hay mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ tăng cường độ bền của hệ thống, mà còn đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay tai nạn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với thiết kế ưu việt, chúng cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ lại đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra hệ thống lò sấy hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt hay hư hỏng trong quá trình sấy. Panel này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, làm cho quy trình sản xuất trở nên bền vững hơn và mang lại giá trị kinh tế cao hơn cho người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng của tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào việc bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố khắc nghiệt như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho các sản phẩm dược phẩm. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tin cậy của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đã trở thành một phần quan trọng trong quy trình chế biến gỗ tại các nhà máy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ hiệu quả, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Bên cạnh đó, việc ứng dụng tấm Panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Sự phát triển của công nghệ panel sấy gỗ không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đã trở thành giải pháp hiệu quả cho việc sấy khô quần áo và vải. Tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, mà còn giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy. Nhờ vào chất lượng cách nhiệt tốt, quy trình sản xuất được cải thiện, đồng thời tăng hiệu suất làm việc của các nhà máy. Từ đó, các cơ sở sản xuất có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, điều mà các panel lò sấy có khả năng duy trì liên tục trong suốt quy trình. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và tính năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo đảm chất lượng thực phẩm, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quy trình sấy, góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của xi măng và các vật liệu xây dựng khác.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch cực kỳ quan trọng, đòi hỏi phải kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình này giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn chặn tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và đồng nhất, đảm bảo rằng linh kiện điện tử luôn ở trong trạng thái tốt nhất. Nhờ đó, tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm điện tử được nâng cao rõ rệt.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Để đạt được điều này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sự ứng dụng của panel giúp quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vậy, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao giá trị sản phẩm đỉnh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Lắk (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel với ứng dụng thực tế rõ ràng. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền vượt trội và khả năng chống thấm cao, cho đến các vách trong tập trung vào tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu cho hệ thống Panel trong xây dựng, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng có chức năng hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong suốt quá trình thi công. Sự hiện diện của các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều mẫu mã khác.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa này được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng trái và phải giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, tăng độ bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên ray. Để lắp đặt hiệu quả, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình khung cửa và đảm bảo độ bền. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận hỗ trợ như bánh xe, tay nắm và khóa cửa, nâng cao độ linh hoạt và tiện ích cho người sử dụng. Hệ thống này mang đến sự sang trọng và hiện đại cho mọi không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Lắk
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đắk Lắk thể hiện rõ nét chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng chỉn chu, mỗi tấm panel đều mang đến sự vững chắc và tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về mặt kiến trúc mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian thoải mái cho người sử dụng. Đây chính là lý do Tấm Vách Ngăn Triệu Hổ được ưa chuộng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp ưu việt cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Ngoài ra, tấm vách còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng và các công trình mái nhà, tường vách. Đặc biệt, trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, tính năng cách nhiệt của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho không gian sống. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức. Tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo điều kiện bảo vệ tối ưu cho các công trình.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool chính là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu khả năng chống cháy hiệu quả. Các loại panel này được sản xuất từ vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc công trình công nghiệp, nơi mà an toàn là ưu tiên hàng đầu. Sử dụng các loại tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các không gian đòi hỏi yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sử dụng tấm vách ngăn panel này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Đắk Lắk không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Công ty hiện có chính sách vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến các công trình tại Đắk Lắk. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, giúp khách hàng an tâm khi nhận sản phẩm. Triệu Hổ luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đắk Lắk mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả mà còn tối ưu hóa chi phí cho các công trình xây dựng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn cái nhìn tổng quan và giúp lựa chọn vật liệu phù hợp. Để có thêm thông tin chi tiết và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tốt nhất cho công trình của bạn.