Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Đồng Tháp “Siêu bền”

5/5 - (3457 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Đồng Tháp | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đồng Tháp đại diện cho bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn đảm bảo hiệu quả năng lượng, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Trong bối cảnh mà tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế về thời gian và chất lượng, tấm panel như một giải pháp vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và tính bền vững trong xây dựng. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến cũng giúp tăng cường độ bền và khả năng chống cháy cho sản phẩm. Nhờ vậy, Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại tại Đồng Tháp và trên toàn quốc.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đồng Tháp

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Với thiết kế tiên tiến, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giảm trọng lượng và thời gian thi công. Khác với tường gạch truyền thống, Panel Cách Nhiệt giải quyết các vấn đề tồn đọng như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm vách ngăn này đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong xây dựng nhà ở dân dụng. Sự phát triển của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mở ra một hướng đi mới cho ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu về hiệu quả và bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Đồng Tháp

Tại Đồng Tháp, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng đa ứng dụng và được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau. Các tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang đến giải pháp cách âm cho không gian. Nhờ tính năng ưu việt và sự đa dạng trong thiết kế, tấm vách ngăn panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và trang trí nội thất.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đồng Tháp

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt. Được cấu thành từ lõi xốp EPS, với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng. Tấm panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để ứng phó với thời tiết, lớp sơn phủ thường là HDP hoặc PVDF, tạo ra sức bảo vệ tối ưu và giữ màu sắc, độ bóng ổn định. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân nằm ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được tạo thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, từ đó gia tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình, và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, tôn mặt trong thường được ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa nguy cơ gây ra vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn chỉnh có những đặc tính ưu việt như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng và cải tạo không gian sống.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được làm từ lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn hiện tượng cháy lan. Với tính năng vượt trội, vách panel EPS không chỉ hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Tuy giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này đảm bảo an toàn tối đa và tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm EPS này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo môi trường làm việc thoải mái. Ngoài ra, chúng còn có tính năng giảm thiểu tiếng ồn, hạn chế ô nhiễm âm thanh tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel EPS vách trong ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao của các công trình hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, Panel EPS còn cung cấp khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình. Sử dụng panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường hiệu suất năng lượng, hỗ trợ bảo vệ môi trường.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là một trong những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín, không tạo ra khoảng trống, ngăn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, cho phép giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu và sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu tối đa công suất tiêu thụ của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giảm điện năng tiêu thụ mà còn giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Lắp đặt panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ khả năng giảm tải trọng cho công trình, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc giảm trọng lượng không chỉ giúp nâng cao độ an toàn mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, tạo thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại. Panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật là khả năng tái chế cao, giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên lưu ý rằng thẩm mỹ và chức năng sẽ suy giảm theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp đến ánh nắng trực tiếp, mà vẫn duy trì độ bền cao. Sự bền vững và khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ có chi phí thấp mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Tuổi thọ của sản phẩm lên tới hàng chục năm, giảm thiểu sự cần thiết phải bảo trì hay thay thế. Nhờ đó, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà cao tầng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong các khu vực cải tạo và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là vật liệu tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ vào cấu trúc nhẹ, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm hiệu quả, phù hợp để lót nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, ở các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, giữ cho môi trường luôn ổn định và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đồng Tháp (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Tháp (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Tháp (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này giúp tấm panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực. Với khả năng chống nhiệt, chống ẩm và an toàn cháy nổ, tấm panel PU/PIR trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình thương mại. Sự linh hoạt và hiệu quả của loại tấm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ cho công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn suốt thời gian dài. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu lực tác động mạnh mà còn thích ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân ngang trên bề mặt tấm panel hỗ trợ thoát nước tốt, hạn chế tình trạng ứ đọng trong mùa mưa, nhờ đó tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Vì vậy, việc lựa chọn lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra các vết xước ngoài da cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn và thoải mái.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo điều kiện sống và làm việc êm ái, sạch sẽ cho người dùng. Điều này thiết yếu cho các khu vực đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm được thiết kế đặc biệt nhằm chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng ở các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại. Sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều có lõi xốp với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Điều này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt trong môi trường có chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài, giúp duy trì nền nhiệt ổn định. Nhờ đó, tấm panel này giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều ứng dụng dân dụng khác. Sự tiết kiệm năng lượng từ Panel PU/PIR góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu hóa chi phí vận hành.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu trúc ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu âm thanh (tần số Hz) đi qua bề mặt panel lên tới 60% – 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh cao trong các không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, cũng như trong văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn thích hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều dòng panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, đảm bảo tính an toàn cao. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình nhạy cảm như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, Panel PU/PIR không chỉ giảm tải trọng cho cấu trúc công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu. Điều này giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Việc sử dụng loại panel này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường ẩm ướt, đặc biệt là những khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Nhờ vào sự tiết kiệm năng lượng mà panel mang lại, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị công trình.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm panel này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc thi công trở nên hiệu quả hơn, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh trong các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính đến các gam nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng những yêu cầu kiến trúc độc đáo. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Hơn nữa, việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, qua đó giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, đồng thời cách âm mạnh mẽ, tạo ra môi trường sống yên tĩnh cho gia đình. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chịu được các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, chúng còn hỗ trợ tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Ngoài ra, với việc ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ môi trường mà còn có độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đồng Tháp (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài của panel thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống oxi hóa. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy xuất sắc. Hơn nữa, nó còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động không mong muốn từ môi trường. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và cách âm.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và bảo vệ tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt không chỉ chịu lực tốt mà còn thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa, giữ cho sản phẩm luôn ổn định và giảm thiểu khả năng thấm nước.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được làm từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được chèn kín giữa chúng và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ bám dính và đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ mang lại độ cứng cao cho tấm panel mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước trên da. Với những tính năng vượt trội, lớp hoàn thiện này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến là 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với ứng dụng và yêu cầu khác nhau về cách nhiệt, cách âm, và khả năng chống cháy.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước chính như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi cách nhiệt làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp, giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, chuyên dùng cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe về hiệu suất công năng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của Rockwool giúp gia tăng độ an toàn cho các công trình, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sản phẩm không chỉ bảo vệ người sử dụng mà còn nâng cao tuổi thọ công trình, đảm bảo bền vững trong quá trình sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc chống cháy trong các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ giữ vững công năng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các khu vực có nguy cơ cao như nhà máy và kho chứa. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, nâng cao độ bền và an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, cho phép duy trì nhiệt độ ổn định. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế trong dài hạn cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với khả năng chịu nhiệt và chống ẩm tốt, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Rockwool không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sản phẩm này góp phần cải thiện độ bền của công trình đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, nhất là ở những môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị xâm nhập nước. Việc bảo vệ công trình khỏi ẩm ướt không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài. Vì vậy, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng bền vững, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đồng thời bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ thời tiết. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế, giảm thiểu lượng rác thải sau khi sử dụng, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool trong xây dựng giúp nâng cao độ an toàn và bền bỉ cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lại mang đến lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình sẽ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài nhờ tính năng vượt trội của lõi Rockwool, mang lại giá trị đầu tư lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao là những ưu điểm nổi bật giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Hơn nữa, tính năng chống cháy của Panel Rockwool bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu về thẩm mỹ mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, hướng tới một tương lai bền vững cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất hiệu quả trong việc chống cháy, đặc biệt là tại các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được ưa chuộng để cách âm các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tuyệt vời, panel này cũng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool đã làm cho nó trở thành một vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đồng Tháp (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Tháp (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Tháp (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo với bề mặt ngoài là inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp. Các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa đều có thể hưởng lợi từ đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội của tấm panel này. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm Panel Glasswool góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền bỉ cho bề ngoài. Đặc biệt, bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ đáng kể trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ màu sắc và độ bóng cần thiết, góp phần tăng tính thẩm mỹ và tuổi thọ của tấm Panel Glasswool.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩmpanel và tấm cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool tạo nên một cấu trúc dạng sợi đan xen, hình thành hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang không khí này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ là giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn do môi trường. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và bảo vệ cao, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp lựa chọn phù hợp cho nhu cầu xây dựng và thiết kế công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là vật liệu xây dựng chuyên dụng cho các hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kèm theo lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với độ bền vững và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cao.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng nổi bật nhờ ưu điểm chống cháy tuyệt đối. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với EPS, một loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ sự an toàn vượt trội. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh bằng tính năng an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm nổi bật nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen với nhau, tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu rắn chắc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt cao mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool cho thấy độ bền xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và nhu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với sức khỏe. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động đến biến đổi khí hậu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả trong xây dựng mà còn giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể của công trình. Việc sử dụng Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, mà còn thuận tiện trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Đồng thời, tấm panel này vượt trội hơn so với PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Khi đó, công trình vẫn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững hơn. Đây thực sự là một sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ các ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn thích hợp cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, vừa tiết kiệm điện năng vừa đảm bảo an toàn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đồng Tháp (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Tháp (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Tháp (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, hạ chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khỏi tác động môi trường. Tôn mạ kẽm thường có độ dày 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) trong panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, có thể được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và bảo quản hàng hóa hiệu quả trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt này, panel giữ nhiệt cực tốt, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc hay sự xâm nhập của nước bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn mang lại tính năng tương tự. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này là rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự kết hợp của hai loại xốp này, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm tới 60% so với tần số thực. Chính điều này giúp sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn lý tưởng để sử dụng làm tường ốp âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio. Đây là giải pháp tối ưu cho những không gian yêu cầu yên tĩnh và sự riêng tư.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel không chỉ giảm bớt sức nặng mà còn tạo thuận lợi trong việc lắp đặt. Thời gian thi công được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí lao động. Sự nhanh chóng và tiện lợi này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình kho lạnh được duy trì. Panel kho lạnh thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh này không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu mang lại hiệu quả vượt trội so với các loại panel khác như EPS. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp bảo quản thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu một cách tối ưu. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định, tấm panel này giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với các tiêu chuẩn cao về vệ sinh. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho lạnh dược phẩm. Sự lựa chọn giữa hai loại vật liệu này sẽ quyết định chất lượng và hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ giúp kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có tần suất di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với cường độ cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế modul tiện lợi. Các khớp nối camlock cho phép dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt tối ưu và khả năng kín khí tốt. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao do độ bền cơ học vượt trội, không bị nứt vỡ như EPS. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm khi tái sử dụng. Việc lựa chọn Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho kho lạnh hoạt động liên tục và yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắt khe. Sự khác biệt này giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí của panel PU ngày càng được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng trong việc bảo quản thực phẩm tại gia.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà rất cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel PU kho lạnh chính là giải pháp hoàn hảo để thiết lập phòng bảo quản cho rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt tốt và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, tấm panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài thời gian bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, nhất là ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt bằng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội cho tường và trần, đặc biệt hữu ích cho nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho gia đình mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, sử dụng panel PU là sự lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Công nghệ cách nhiệt của panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm tải cho hệ thống điều hoà. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Việc áp dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho không gian sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tại các phòng khám, hiệu thuốc hay cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc bảo quản dược phẩm và vaccine là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo độ an toàn cho các vật tư y tế. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU giúp bảo vệ an toàn cho sản phẩm, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho cơ sở y tế cần bảo quản thuốc và vaccine.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Tháp (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết hợp với nhau bằng keo dán chuyên dụng, và phía ngoài có thể được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, khả năng chống cháy và dễ dàng thi công, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chắc chắn. Lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp chống lại sự ăn mòn theo thời gian và khả năng chịu đựng tốt dưới các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen một cách tinh vi. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm và kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng vững cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng khác biệt ở chỗ bề mặt bên trong không có các đường gân sâu. Tôn mặt trong thường tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sấy. Điều này góp phần kéo dài tuổi thọ của lò sấy và nâng cao hiệu suất làm việc.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng. Các loại tỷ trọng phổ biến gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có tính chất cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ nhàng, trong khi đó tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các công trình cần độ bền cao hơn và khả năng cách nhiệt hiệu quả hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu công trình khác nhau. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt cao hơn, thích hợp cho các lò sấy yêu cầu hiệu quả năng lượng lớn. Việc chọn đúng độ dày không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả cũng giữ nhiệt trong lò lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, dao động từ 300°C đến 1000°C dựa trên loại vật liệu và yêu cầu cụ thể. Với sự sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì được hình dạng và tính năng trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt tốt, góp phần tối ưu hóa hiệu quả và độ bền của hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Khả năng chống cháy của panel lò sấy đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy góp phần nâng cao mức độ an toàn và bảo vệ cho người lao động cũng như tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy nổi bật với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, điều này chủ yếu nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép. Đặc điểm này không chỉ giúp duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao và sự biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu các điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Khả năng này giúp giảm bớt lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hoạt động. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tiết kiệm này mang lại lợi ích kinh tế lớn, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện hiệu quả sản xuất trong bối cảnh thị trường ngày càng khắt khe.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với tính năng này, chúng rất thích hợp cho việc sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ giúp cải thiện tính bền vững của hệ thống mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ quá trình sấy. Do đó, việc lựa chọn panel chất lượng là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và vận hành hệ thống lò sấy hiệu quả.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng lắp đặt dễ dàng và bảo trì thuận tiện. Thiết kế hệ thống liên kết nhanh chóng giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, đồng thời đảm bảo tính chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế các thành phần diễn ra đơn giản và nhanh gọn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy. Sự linh hoạt này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là phần thiết yếu trong các lò sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này là rất quan trọng để bảo quản thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt trong thời gian dài. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel giúp duy trì mức nhiệt cần thiết trong suốt quá trình sấy, tối ưu hóa hiệu suất và giảm tiêu hao năng lượng. Nhờ vậy, dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn, làm tăng giá trị và chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời ngăn chặn sự nhiễm ẩm và hư hỏng cho các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ trong quá trình sấy. Các tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong ngành chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức chính xác, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này mang lại lợi ích thiết thực cho toàn bộ quy trình sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô kỹ lưỡng để tránh tình trạng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, tấm Panel sấy gỗ còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất bền vững. Sự phát triển của công nghệ này mang lại nhiều lợi ích cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại và biến dạng. Khả năng này không chỉ giảm thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, vì vậy các panel lò sấy được thiết kế chuyên dụng để duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo toàn chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao năng suất chế biến. Việc sử dụng panel lò sấy tiên tiến góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy không chỉ hữu ích trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy ngày càng trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy trong ngành xây dựng và vật liệu.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm Panel lò sấy được ứng dụng hiệu quả trong quy trình sấy các linh kiện điện tử nhằm loại bỏ lượng ẩm thừa, từ đó ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng vận hành ổn định và áp dụng công nghệ hiện đại, tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp chuyển hóa các chất lỏng hoặc bột hóa chất thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao đảm bảo duy trì một môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi không mong muốn, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này. Chúng giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra các sản phẩm bền vững hơn cho thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Tháp (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã hoàn thiện bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này được phân loại rõ ràng, từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ thi công. Mỗi hình ảnh không chỉ hiển thị hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn nhấn mạnh lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, dùng để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với các cấu trúc như trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và độ bền cho công trình, mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm và thanh nhôm khung cửa đi, cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng giúp đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, cùng với các phụ kiện khác, tạo nên sự liên kết vững chắc, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang đến sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung và định hình cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong việc vận hành êm ái và bền bỉ. Những phụ kiện này đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao cho hệ thống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đồng Tháp

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đồng Tháp thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được lắp đặt khéo léo, mang đến sự vững chãi và độ bền cao. Trong các công trình dân dụng, vẻ đẹp thẩm mỹ cùng khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng. Điều này chứng tỏ sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng phù hợp và chất lượng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng có ứng dụng nổi bật trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn thường được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng không thể thiếu trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện đang được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng còn có khả năng cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng lắp đặt, bảo trì. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt, tạo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt thường được làm từ các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại khi cháy, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, giúp đảm bảo sự an toàn cho con người và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh bên trong. Đây là yếu tố quan trọng đối với những công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Đồng Tháp không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đồng Tháp, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng hoặc biến dạng trong suốt quá trình vận chuyển.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đồng Tháp đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình. Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và khả năng thi công dễ dàng, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Triệu Hổ cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng với chất lượng đảm bảo, sẵn sàng đồng hành và tư vấn tận tình cho quý khách hàng. Đừng ngần ngại liên hệ ngay để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.