Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam “Chốt ngay”

5/5 - (5467 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam | Hiếm có | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế thông minh. Với đặc tính nhẹ và dễ lắp đặt, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể, mang lại hiệu suất cao cho dự án. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Không giống như tường gạch truyền thống với nhiều công đoạn phức tạp, Panel Cách Nhiệt cho phép xây dựng nhanh chóng, tiết kiệm diện tích và thời gian. Sự ra đời của tấm vách ngăn này đánh dấu một cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, khẳng định xu hướng sử dụng vật liệu hiện đại, bền vững và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Với những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng thi công nhanh chóng và hiệu quả cách nhiệt cao, Panel Cách Nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng. Nó không chỉ thay thế các tường gạch truyền thống với những hạn chế như thi công phức tạp và chi phí cao, mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cũng như nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao tính bền vững trong xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Nam

Tại Hà Nam, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Những tên gọi thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel, với chức năng chính là cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này còn được biết đến qua các tên như tấm 3D panel, tấm panel nhôm, và tấm panel ngăn phòng. Nhờ vào tính năng vượt trội, vật liệu panel này được ưa chuộng trong xây dựng và trong việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nam

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS và bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp bảo vệ nhiệt độ ổn định. với ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, Tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn sáng đẹp và bền bỉ qua thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo thành lớp bảo vệ khỏi tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt. Hệ thống bọt khí này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS dễ dàng ứng dụng trong nhiều công trình, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với lớp ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, nâng cao độ an toàn và trải nghiệm cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được sản xuất từ lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, mà còn tăng cường khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thường, nhưng với ưu điểm vượt trội về an toàn, đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó nâng cao hiệu quả năng lượng sử dụng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại những lợi ích thiết thực cho người sử dụng và các công trình xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn hỗ trợ phân tán âm thanh, tạo nên không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi tác động của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Với những tính năng vượt trội, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong tấm panel nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có thể giảm thiểu hiệu quả hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp EPS có độ khít cao và không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ những đặc tính này, panel EPS giúp duy trì không gian bên trong thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp hiệu quả trong việc cách âm. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các cấu trúc, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn, góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt quá trình thi công và sử dụng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu rác thải trong xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng lên đến 20 năm, nhưng cần lưu ý rằng khi tái sử dụng, chất lượng thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về tính tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp kháng thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, panel EPS có thể chịu đựng tốt trong các điều kiện khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp cho đến sự tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, mà vẫn đảm bảo độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với các loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho từng đơn vị chi phí. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tại các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom hoặc các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Ứng dụng chủ yếu của Panel EPS là làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, giúp khắc phục tình trạng cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm mất nhiệt đến 30%, qua đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Ngoài ra, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền trong công trình nhờ vào khả năng cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Nam (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn nổi bật với khả năng chịu lực tốt và những tính năng an toàn cháy nổ, phù hợp với các tiêu chuẩn hiện hành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần hiệu suất cao trong cách nhiệt và an toàn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Nhờ quá trình xử lý chuyên nghiệp, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giữ ấm và tiêu thụ năng lượng hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có lõi được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU hình thành từ một phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm có hệ số dẫn nhiệt thấp, tối ưu cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, giúp cải thiện độ bền bỉ và độ an toàn cho công trình. Việc sử dụng lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng yêu cầu về an toàn trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, trong khi mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ gân nhẹ. Thiết kế này nhằm ưu tiên tính an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Chất liệu và cấu trúc của lớp cách nhiệt này giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt, đồng thời đảm bảo mỹ quan và an toàn trong quá trình thi công và sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian và công trình dân dụng, với thiết kế tối ưu cho tính thẩm mỹ và hiệu suất. Bề mặt là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần chịu đựng khắc nghiệt của thiên nhiên. Được chế tạo từ lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ tường ngoài khỏi những tác động của mưa, gió và nắng. Lõi PU bên trong không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm tải cho hệ thống điều hòa. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên ngoài và bên trong. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, mang đến khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Nhờ vậy, sản phẩm này tạo ra sự yên tĩnh lý tưởng cho không gian nội thất. Panel PU/PIR đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng với tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Thêm vào đó, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, nơi cần khả năng chống ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giảm thiểu rủi ro trong các tình huống khẩn cấp. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lan tỏa của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp việc thi công tại các vị trí cao trở nên dễ dàng và nhanh chóng, giảm thiểu sự cần thiết của máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, cũng như chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR được thiết kế với lõi PU/PIR hiện đại, không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng đáng kể. Nhờ vào những tính năng xanh này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự linh hoạt và thân thiện với môi trường của panel PU/PIR giúp kiến tạo một tương lai xây dựng bền vững hơn.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tiết kiệm thời gian và chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình kiến trúc. Sự đa dạng về màu sắc, từ các tông màu trung tính đến nổi bật, cho phép người sử dụng dễ dàng lựa chọn phù hợp với thiết kế tổng thể. Bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả, Panel PU/PIR không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống, mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh nhờ tính năng cách âm. Chúng được ứng dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, bảo vệ môi trường bằng cách giảm tiêu thụ năng lượng. Tính bền vững cao và dễ bảo trì của panel giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp với độ bền và khả năng cách nhiệt cao. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt vững chắc và chống ăn mòn. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính chất chống cháy, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Hơn nữa, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ kháng lại sự xuống cấp theo thời gian mà còn chịu được các tác động lực mạnh và khắc nghiệt của thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt giao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, bảo đảm hiệu suất sử dụng lâu dài và hiệu quả của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm tạo ra cấu trúc xốp với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín giữa các tấm, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Liên kết giữa các lớp bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối chắc chắn và độ bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ duy trì độ cứng cao cho tấm panel mà còn nâng cao khả năng cách nhiệt, đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước cho người sử dụng. Sự khác biệt này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần tạo cảm giác thoải mái và an toàn khi sử dụng trong các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, bao gồm các mức 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Lõi panel được làm từ sợi đá tự nhiên, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất cách nhiệt. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa chất lượng và hiệu quả khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các khu công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Việc ứng dụng panel Rockwool trong xây dựng giúp nâng cao tính an toàn và bảo vệ môi trường làm việc hiệu quả hơn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này tạo điều kiện ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động của các thiết bị mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả trong xây dựng. Vật liệu này có tính năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống hoặc làm việc, mang lại sự yên tĩnh cần thiết ở các khu vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian được tạo ra không chỉ thoải mái mà còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng Panel Rockwool góp phần quan trọng trong việc cải thiện môi trường âm thanh, từ đó tối ưu hóa hiệu quả làm việc và sinh hoạt.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo công trình luôn khô ráo, đồng thời duy trì độ bền và tính năng của vật liệu. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel Rockwool được kéo dài, mang lại giá trị kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ không gian sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm của vật liệu này giúp nâng cao độ bền cho công trình, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Đặc biệt, Rockwool còn là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Sản phẩm này được thiết kế để chịu được lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Nhờ vào độ bền vượt trội, tấm panel Rockwool đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của công trình. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và sự ổn định chắc chắn là điểm mạnh nổi bật của sản phẩm này.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, công trình được duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hơn nữa, độ bền vượt trội của Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ công trình, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho các công trình như trung tâm thương mại, siêu thị, và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, từ đó giúp giảm tải trọng lên móng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool còn góp phần chống cháy hiệu quả, tạo ra môi trường an toàn và tiện nghi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, giúp nâng cao giá trị công trình trong thời đại mới.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những nơi yêu cầu cao về an toàn chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ các nhà máy, kho xưởng khỏi các nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được lựa chọn cho các công trình cần cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm tiếng ồn tối ưu, tạo ra không gian yên tĩnh, dễ chịu. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm cao, panel Rockwool còn lý tưởng cho việc ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn cứng dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel được làm từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi thủy tinh trong cấu tạo mang lại khả năng cách nhiệt cao và giảm thiểu tiếng ồn, khiến sản phẩm này trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và hệ thống điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền vững cho bề ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp một lớp bảo vệ vững chắc chống lại tác động của thời tiết. Nhờ đó, lớp sơn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, tạo ấn tượng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh siêu mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen với hàng triệu khoang không khí li ti tạo ra khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả, mà còn có tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ. Chính vì vậy, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và cả hệ thống điều hòa không khí. Đây chính là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đóng góp vào sự phát triển của các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho hiệu quả năng lượng và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với mục đích sử dụng riêng, từ cách âm đến cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho vách nội thất, được thiết kế để cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm panel rất được ưa chuộng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn, cũng như tối ưu hóa không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đặc biệt, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn chịu được tác động của môi trường bên ngoài, do đó thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool vượt trội hơn nhiều so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong tình huống hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng hiệu quả của nó không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có trọng lượng nhẹ hơn, dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu về tuổi thọ và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại hay gây ung thư, như Amiang, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, nhờ vào tính chất không phát thải tác nhân gây ra hiệu ứng nhà kính, glasswool giúp giảm thiểu khả năng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần vào việc xây dựng một môi trường sống bền vững hơn cho thế hệ tương lai.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Sự kết hợp này tối ưu hiệu quả công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các giải pháp cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, tấm Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng sự an toàn và chất lượng của Glasswool làm cho nó trở thành giải pháp bền vững, xứng đáng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào ưu điểm cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn có thể sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, giúp đáp ứng nhu cầu về chống cháy, cách âm và tạo không gian riêng tư cho sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo nên một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi, không hút ẩm. Sự tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cũng là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Nam (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Đặc tính cách nhiệt vượt trội giúp panel duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này góp phần giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, dễ lắp đặt và chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Hơn nữa, chúng có thể được phân loại theo vật liệu vỏ, như tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong hệ thống kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và hạn chế thất thoát hơi lạnh một cách hiệu quả. Điều này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận hành các kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu, nơi cần bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm hay các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn tối đa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, có đặc tính chống thấm nước hiệu quả. EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, đồng thời PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị ẩm mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng mà còn đảm bảo chất lượng tối ưu trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được biết đến với khả năng cách âm, chống ồn tối ưu nhờ cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng. Với thiết kế se khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua tấm panel này giảm khoảng 60% so với tần số thực tế. Do đó, sản phẩm không chỉ được áp dụng để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và cách âm giúp đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, cho phép dễ dàng trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Sự tiện lợi này không chỉ giúp tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình lắp đặt. Với khả năng thích ứng linh hoạt, panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, đặc biệt là tấm panel PU/PIR, được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và hệ sinh thái. Lõi EPS trong sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất của kho lạnh mà còn đóng góp vào các giải pháp bền vững, bảo vệ hành tinh cho các thế hệ mai sau.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông lạnh như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, góp phần giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc ở nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường không hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU chính là sự lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho các sản phẩm dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Sự lựa chọn tấm Panel PU đảm bảo an toàn và chất lượng cho sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm tại các kho mát siêu thị và kho trung chuyển. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ, dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel kho lạnh PU đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh di động và tạm thời. Với thiết kế dạng module và khớp nối camlock, các tấm panel này dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt cao. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không gặp tình trạng nứt vỡ như EPS khi tháo dỡ, qua đó giảm thiểu thiệt hại và tiết kiệm chi phí. Sự ưu việt của panel PU giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh, đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định qua hàng chục năm, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm thường gặp ở EPS. Panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Do đó, để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho kho lạnh công nghiệp, chọn panel PU là giải pháp thông minh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình, tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng lên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giúp thực phẩm duy trì độ tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng công nghệ này không những nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn đáp ứng nhu cầu sử dụng an toàn và hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp phải thách thức về việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel này giữ cho rượu vang và bia không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo hương vị tuyệt vời của sản phẩm. Đặc biệt, giải pháp này không yêu cầu chi phí đầu tư lớn, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở trở nên vô cùng hiệu quả. Panel này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc lắp đặt panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn là giải pháp kinh tế, hơn hẳn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, giúp gia chủ giảm chi phí dài hạn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, mà còn tối ưu hóa khả năng làm mát của điều hòa. Điều này giúp tiết kiệm chi phí điện năng và bảo vệ sức khỏe cho cư dân. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU mang đến một không gian sống thoải mái, dễ chịu, lý tưởng cho những ngày hè oi ả, tạo điều kiện cho giấc ngủ và sinh hoạt được cải thiện.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm nhờ ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Bằng việc thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp, panel PU không chỉ đảm bảo sự ổn định nhiệt độ mà còn mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng của chúng trong quá trình điều trị cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình sấy khô. Với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, panel lò sấy có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy còn mang lại ưu điểm về khả năng chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng thi công dễ dàng, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với khả năng không bị ăn mòn theo thời gian, panel này có thể chịu đựng tốt các lực tác động cũng như thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện hiệu quả thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, nối kết vững chắc qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và tấm kim loại, giúp tăng cường độ cứng cho panel. Bông khoáng, được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 độ C, sau đó ép thành hình.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm trong môi trường làm việc khắc nghiệt của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần nhẹ, dễ thi công, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu suất cách nhiệt cao hơn, phù hợp cho các lò sấy yêu cầu nhiệt độ và độ bền cao. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và tính năng riêng, đảm bảo cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi các tấm mỏng hơn có thể thích hợp cho những không gian cần linh hoạt hơn. Việc chọn lựa độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho dự án.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, với ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt xuất sắc còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các quy trình công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho môi trường làm việc với nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Với cấu trúc được chế tạo từ các vật liệu chịu nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, góp phần duy trì hiệu suất làm việc ổn định. Khả năng chịu nhiệt tốt không chỉ giúp giảm thiểu sự hao tổn năng lượng mà còn ngăn ngừa sự biến dạng và mất tính năng cách nhiệt trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự an toàn và hiệu quả.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất quan trọng. Điều này giúp bảo vệ tài sản và nhân lực, đồng thời giảm thiểu rủi ro gây ra sự cố nghiêm trọng, góp phần tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ duy trì độ bền mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy, đặc biệt là trong ngành nông sản và thực phẩm. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của panel giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng năng lượng một cách tiết kiệm hơn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm về khả năng chịu tải. Chúng có khả năng chịu lực tốt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp tăng cường tính bền vững cho hệ thống. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Sử dụng panel này góp phần giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, việc bảo trì và thay thế các panel được thực hiện dễ dàng nhờ cấu trúc mô-đun, tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và độ dinh dưỡng của sản phẩm. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm tối ưu, panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng thông qua tính năng cách nhiệt tốt. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Đặc biệt, việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ những lợi ích này, ứng dụng tấm panel sấy đã trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến nông sản, nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian sấy ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được duy trì ở mức chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ cao hoặc thấp, mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng Panel sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là rất quan trọng. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, làm giảm chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này không chỉ cải thiện năng suất mà còn giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may ngày càng trở nên phổ biến. Các nhà máy dệt và cơ sở sản xuất quần áo sử dụng panel này để sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Hơn nữa, việc sử dụng panel giúp rút ngắn thời gian sấy khô và giảm chi phí vận hành, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm sau khi chế biến. Các panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết, mà còn tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm đông lạnh mà còn đáp ứng được nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quy trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí năng lượng. Sự cải tiến này không chỉ tạo ra sản phẩm xi măng đạt tiêu chuẩn mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ quan trọng để bảo quản linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường sấy lý tưởng, loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa oxy hóa. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng nhất, đảm bảo linh kiện không bị hư hại bởi nhiệt độ cao. Việc sử dụng các tấm panel này trong quy trình sản xuất không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi không mong muốn. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, hoặc thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp. Việc lựa chọn công nghệ panel phù hợp sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nam (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, từ vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm mà còn nhanh chóng nắm bắt tính năng nổi bật, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ lắp đặt và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với bề mặt trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel trước các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các sản phẩm phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn giảm chấn, giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, với khả năng tiết kiệm diện tích nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh dẫn và các bộ phận kết nối, giúp cố định cấu trúc; và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt khóa, và tay nắm, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nam

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Nam đã minh chứng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt một cách chuyên nghiệp, thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Không chỉ đáp ứng yêu cầu về thiết kế, các tấm panel còn đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Tại các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, tấm panel này cũng chứng minh được tính năng vượt trội của mình. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, tấm panel càng trở nên cần thiết.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Chúng không chỉ có khả năng cách âm tốt, mà còn nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của chúng đảm bảo bảo vệ công trình một cách an toàn và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được chế tạo để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt quan trọng trong những khu vực có nguy cơ cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội, chúng đóng góp vào sự an toàn của xây dựng và bảo vệ tài sản hiệu quả.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn do giao thông hay hoạt động của nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Nam không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hà Nam, giúp đảm bảo quy trình thi công diễn ra thuận lợi. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng như cong vênh hay bóp méo trong quá trình vận chuyển.

Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam. Hy vọng rằng thông tin mà Triệu Hổ cung cấp sẽ giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình. Với sự chất lượng và độ bền vượt trội, sản phẩm này chắc chắn sẽ mang lại giá trị lâu dài. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn sâu hơn, giúp dự án của bạn nhanh chóng đạt được thành công mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.