Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nội | Giảm giá chỉ trong hôm nay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Nội không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nội | Giảm giá chỉ trong hôm nay | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đang dần thay thế các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch với thời gian thi công kéo dài. Việc áp dụng tấm panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình. Sự bền vững và tính thông minh trong thiết kế đã tạo nên một cuộc cách mạng, khẳng định rằng sự tối giản và hiện đại là xu hướng tương lai. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ là một giải pháp xây dựng mà còn là biểu tượng cho sự chuyển mình của nền kiến trúc hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng sở hữu cấu trúc độc đáo với hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế tiên tiến của sản phẩm giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Sự phát triển của ngành xây dựng hiện đại đòi hỏi những giải pháp tối ưu về tốc độ và hiệu quả, và Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã nổi lên như một lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống với nhiều nhược điểm. Nhu cầu sử dụng ngày càng tăng trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng của sản phẩm này trong xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Nội
Tại Hà Nội, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và ngăn phòng. Dòng sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, thiết kế nội thất, và lợp mái, tạo ra không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nội
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được thiết kế với lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, tính chất chống ẩm và thi công dễ dàng, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của vật liệu, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và thiết kế công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong khác biệt với tôn mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu, rõ ràng. Điều này do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ da, tránh gây ra các vết xước trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, panel EPS tạo ra thành phẩm có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt, mà còn cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, là lựa chọn phù hợp cho nhiều công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy. Loại vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn bảo vệ hiệu quả trước nguy cơ cháy nổ. Điều này làm cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn an toàn hơn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ chất liệu EPS, các tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp ngăn cản sự biến động nhiệt độ, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Đồng thời, nhờ khả năng phân tán âm thanh, nó giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao chất lượng không gian sống. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120 độ C trong khoảng 15 đến 20 phút. Với cấu trúc xốp kín, không tạo ra khe hở, tấm panel EPS ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, nó giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh đến 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp để lắp đặt làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, đem lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng đáng kể, panel EPS đặc biệt hữu ích trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này không chỉ giúp giảm bớt áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào tính thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, panel EPS còn có khả năng chống cháy tốt (Class B1), đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên đánh giá về độ thẩm mỹ và chức năng, và cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với tính năng này, panel EPS có thể dễ dàng tái sử dụng và phù hợp trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau mà không bị ảnh hưởng. Dù ở môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, sản phẩm vẫn duy trì độ bền cao, không cong vênh, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu chất thải hiệu quả.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt tiết kiệm nhất hiện nay, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng. Việc lựa chọn panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, nó không chỉ được sử dụng làm vách ngăn mà còn dễ lắp đặt, giảm thiểu thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và tạo trần chống nóng, từ đó giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, panel EPS thay thế cho vách thạch cao trong các khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời linh hoạt trong việc thi công các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng, showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ ngăn ngừa tình trạng cong vênh và mục rã mà còn đem lại hiệu quả tối ưu trong việc giữ nhiệt. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng trong việc lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo một môi trường vô trùng và ổn định về nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi giữa là vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Nhờ vào cấu trúc dày đặc và hiệu suất cách nhiệt cao, tấm panel PU/PIR rất được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Tóm lại, panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho các nhu cầu xây dựng tiết kiệm năng lượng và an toàn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường mà còn chịu được các lực tác động mạnh. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt còn có thiết kế gân chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính năng vượt trội.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Lõi cách nhiệt của panel này có thể được chế tạo từ hai loại chất liệu chính: polyurethane (PU) và polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định. Ngược lại, PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn cho sản phẩm. Nhờ vào các đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt cao, cả trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm nổi bật của lớp tôn này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt ưu việt và thiết kế an toàn giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế tối ưu và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mà còn dễ vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào hiệu quả sử dụng tài nguyên.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình phải tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt. Chúng được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, ngăn chặn hiệu quả các yếu tố như mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel này thường được sử dụng trong xây dựng nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, nhờ vào độ bền cao và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh được bảo vệ hiệu quả hơn. Panel PU/PIR thường được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chức năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài, đặc biệt trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ cao. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ nâng cao hiệu suất cho các kho lạnh và nhà máy thực phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho sưởi ấm hoặc làm mát. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được cấu tạo từ ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới 60% – 80%. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những nơi đòi hỏi khả năng chống ồn cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại hiệu quả âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR được biết đến với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Nhờ vậy, việc thi công trở nên dễ dàng và an toàn hơn ở độ cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét cũng như khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Những đặc điểm này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở vùng ẩm ướt, gần biển, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong ngành xây dựng xanh. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, thúc đẩy việc tái chế vật liệu. Chính nhờ những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Với kích thước chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, quá trình lắp đặt được rút ngắn một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không đòi hỏi quá nhiều nhân lực hay trang thiết bị phức tạp. Kết quả là thời gian hoàn thành dự án được tối ưu, dẫn đến tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn cải thiện năng suất lao động đáng kể.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến sự hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng và linh hoạt, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, với khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tấm panel còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một lợi ích lớn khác là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, đặc biệt cho các công trình như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR có thể được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ vậy, chúng còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này bảo vệ chất lượng hàng hóa, đồng thời giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3 mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền chắc cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Thành phẩm có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chắc chắn với nhau và được chèn chặt dọc theo chiều ngang, tạo ra sự liên kết vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn trên và dưới, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và tăng tính năng cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được trang bị lớp Inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, tuy nhiên có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với người sử dụng. Thông thường, bề mặt nội là phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Đặc tính này giúp cải thiện tính tiện nghi và sự an toàn của sản phẩm trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn giữ hiệu suất cách nhiệt tốt.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³, và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm đều đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái hơn, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng, chủ yếu áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, dòng tấm này đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng, làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị hư hại. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả về mặt nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự kết hợp giữa cấu trúc lõi Rockwool và tính năng cách âm của nó không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn đảm bảo sự thoải mái trong công việc. Vì vậy, việc sử dụng panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước cực thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt, trong những môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ tiếp xúc với nước, sự bảo vệ này trở nên cực kỳ quan trọng. Nhờ đó, tấm panel Rockwool không chỉ bảo đảm chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện hiệu suất sử dụng cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động của nước mà còn ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, góp phần duy trì sức khỏe cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Rockwool được chế tạo từ các nguyên liệu thiên nhiên, tạo nên sự bền vững và thân thiện với môi trường. Việc dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng càng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh, khẳng định giá trị của sản phẩm.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel hấp thu lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính đàn hồi và độ cứng của vật liệu giúp giảm thiểu nguy cơ hư hại, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng trong mọi điều kiện làm việc.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho hệ thống sưởi và làm mát. Ngoài ra, tính năng chống cháy của Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ vào độ bền cao, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao, panel này thường được ứng dụng trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tải trọng lên móng, mang lại hiệu quả chống cháy, đồng thời tiết kiệm năng lượng tối ưu cho các công trình. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và hiệu suất trong ngành xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng ưu việt trong việc chống cháy và cách âm. Vòi khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Ngoài ra, Panel Rockwool còn là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đáng kể. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm tốt, nó trở thành vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiện đại trong xây dựng và cách nhiệt, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và chống ồn vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu suất của tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong các không gian làm việc và sinh hoạt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động tiêu cực của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn hoàn hảo. Đây là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao trong việc cách nhiệt mà còn rất thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên thiên nhiên. Với những ưu điểm nổi bật này, lõi Glasswool đã trở thành giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp bảo vệ này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp ngăn chặn tình trạng biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt còn mang đến khả năng chống cháy, đồng thời cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra một không gian an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc duy trì môi trường trong nhà. Tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các bức vách nội thất của nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Việc lắp đặt tấm Panel Glasswool giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào những đặc tính vượt trội. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, giúp cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Với khả năng chịu đựng tác động môi trường và độ bền cao, Panel Glasswool thường được lựa chọn cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy tuyệt vời. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy khi gặp nhiệt độ cao, có thể lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với EPS, một loại vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Hơn nữa, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công so với Rockwool, mang lại sự an toàn tối ưu cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên vô vàn khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Đặc biệt, Glasswool nhẹ hơn và ít gây bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Trong điều kiện ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì tính năng cách nhiệt tối ưu. So với PU và EPS, Glasswool có độ bền cao, không bị xẹp lún hay giòn vỡ. Đây chính là chọn lựa lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm không phát thải các tác nhân góp phần gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và tính bền vững của panel glasswool không chỉ bảo vệ người sử dụng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu công trình, đồng thời thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách đầu tư, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cách âm và chống cháy vượt trội. Mặc dù không rẻ bằng EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool lại là lựa chọn bền vững hơn. Được khuyên dùng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, Panel Glasswool thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền bát gạo” trong xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng ưu việt được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng tốt các yêu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và chống hút ẩm. Sử dụng sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cho phép liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Panel kho lạnh EPS là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm. Chúng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, cấu trúc vỏ panel còn có thể chia thành tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu tác động môi trường nhằm bảo vệ hệ thống kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ những đặc tính này, tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh với ưu điểm chống ẩm mốc và thấm nước tạo ra giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản sản phẩm trong môi trường ẩm ướt. Chất liệu EPS không thấm nước và PU có cấu trúc bọt kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, từ đó duy trì tính ổn định cho kho lạnh. Nhờ vào khả năng này, tấm Panel không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được bảo quản tốt. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng nghiêm trọng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực tế. Điều này giúp tấm panel không chỉ là giải pháp cách nhiệt cho kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với hiệu suất cách âm tối ưu, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại hiệu quả cao trong vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các tấm panel này dễ dàng lắp đặt, giúp giảm đáng kể thời gian thi công cũng như chi phí lao động. Việc thi công nhanh chóng không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn đảm bảo tiến độ hoàn thành dự án. Sử dụng tấm panel kho lạnh, các nhà thầu có thể tối ưu hóa quy trình xây dựng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường xung quanh. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một hệ sinh thái bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính thân thiện với môi trường khẳng định giá trị vượt trội của tấm panel kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt đáng kể và tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp với yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Sự lựa chọn đúng đắn giữa hai loại panel này có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng bảo quản sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh ngày càng trở nên quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Đặc biệt, Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU cũng có độ bền cao, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul dễ dàng lắp ráp và tháo rời. Với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Đặc biệt, khi di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao cấp nhờ vào độ bền cơ học tốt, không bị vỡ vụn như EPS. Khuyết điểm của EPS là khi tháo dỡ dễ bị nứt và vỡ cạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn nhờ vào hiệu suất cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài. Với khả năng vận hành liên tục, tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Đối với những công trình nhỏ và có điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, tấm panel EPS có thể đáp ứng nhu cầu. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho kho lạnh lớn, panel PU là lựa chọn hàng đầu.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể dễ dàng xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel PU. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, đồng thời bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm tiết kiệm và hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng panel PU kho lạnh mang đến giải pháp hiệu quả, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách dễ dàng. Sản phẩm này không chỉ giữ cho chất lượng rượu và bia luôn tốt mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Panel PU với khả năng cách nhiệt tốt sẽ đảm bảo điều kiện lý tưởng cho những sản phẩm thủ công tinh tế này.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, mang lại giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Nhờ vào đó, việc sử dụng điều hòa trở nên ít tốn kém hơn, tiết kiệm điện năng đáng kể. Panel PU không chỉ là lựa chọn tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên cần thiết. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ vậy, panel PU còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel PU là giải pháp hiệu quả cho các khu vực năng nóng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo từ lớp bên ngoài là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi này được đính kết bằng keo dán chuyên dụng và có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, đồng thời hạn chế thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Tấm panel có khả năng chịu nhiệt cao, chống chịu được từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ vậy, panel lò sấy còn có ưu điểm chống cháy và khả năng chống lại tác động từ các môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong thi công và lắp đặt, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính chịu lực cao. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel không chỉ đảm bảo tính chắc chắn mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hệ thống gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra một kết cấu đồng nhất, chắc chắn. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy có độ cứng cao, nhờ vào sự kết hợp của bông khoáng được tạo ra từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp tấm Panel lò sấy lớp trong hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m³ thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi loại 100kg/m³ cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất cách nhiệt và trọng lượng. Tấm 120kg/m³ thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt hơn, nơi khả năng chịu nhiệt và chịu lực cao là điều cần thiết.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu quả và độ bền của hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy với thành phần chủ yếu từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, góp phần quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị. Sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy theo loại vật liệu. Với việc sử dụng các nguyên liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn duy trì ổn định dưới những điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp panel không bị biến dạng và giữ được các tính năng cách nhiệt tối ưu, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy, góp phần tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ bền cho thiết bị.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chống cháy là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt cần thiết trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao an toàn và giảm thiểu rủi ro cho người lao động và tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản. Nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này duy trì độ bền cao, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do ẩm ướt hoặc nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy phù hợp là rất quan trọng cho sản xuất an toàn và hiệu quả.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quá trình vận hành. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Sự đầu tư vào panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái. Sự vững chắc này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hại và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội, chúng là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính ổn định cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn hạn chế lượng nhiệt bị mất qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế dễ dàng, hiệu quả, từ đó giúp tối ưu hóa hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy, cải thiện hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản thực phẩm hiệu quả. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu cho các sản phẩm như trái cây, rau củ hay hạt sấy khô. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng giảm thiểu tổn thất năng lượng và đồng thời bảo vệ chất dinh dưỡng của thực phẩm trong quá trình sấy. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong bảo quản chất lượng và giá trị sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, panel lò sấy đóng góp đáng kể vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ giúp tăng hiệu quả sản xuất mà còn hỗ trợ phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian sấy lý tưởng cho dược liệu. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến trong thiết kế panel, quy trình sấy trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để tránh tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp trong ngành gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt hảo, panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Đồng thời, công nghệ này rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Nhờ đó, ứng dụng panel lò sấy không những nâng cao hiệu quả làm việc mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng. Nhờ vậy, thực phẩm bảo quản lâu hơn mà vẫn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel này giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào việc giảm lượng năng lượng tiêu thụ trong quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là vô cùng quan trọng. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy lý tưởng, loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao tuổi thọ của linh kiện, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm điện tử trên thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ vậy, tổn thất nhiệt được giảm thiểu tối đa, đồng thời bảo vệ chất lượng của các hóa chất, đảm bảo hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng cho nhà máy.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy đã được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả hơn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và bền vững trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế sẽ là công cụ hữu ích. Các hình ảnh minh họa rõ nét từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ hiển thị hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn nêu bật các tính năng nổi trội, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn đúng đắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tấm Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Những sản phẩm này không chỉ tăng cường độ ổn định mà còn bảo vệ tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hoạt động hiệu quả. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, tăng độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh và tăng cường độ liên kết, đảm bảo cửa bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết. Đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và ổn định cho cửa. Thứ hai là phụ kiện phụ trợ, gồm các chi tiết như bánh xe, tay nắm, và khóa, giúp cửa hoạt động mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng là yếu tố quyết định đến hiệu quả và thẩm mỹ của hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Nội phản ánh rõ nét sự phát triển mạnh mẽ trong ngành xây dựng. Các công trình từ khu công nghiệp hiện đại cho đến những dự án dân dụng đều thể hiện chất lượng cao và sự uy tín của sản phẩm. Từng tấm panel không chỉ đạt tiêu chuẩn về độ bền và thẩm mỹ mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp Triệu Hổ khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường xây dựng và liên tục đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần đạt tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của chúng bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng giữ nhiệt vượt trội, tấm panel này còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hoặc kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho quá trình vận hành.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và lâu dài cho các công trình xây dựng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Các sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn hoàn toàn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt chất lượng là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn nổi bật với khả năng cách âm. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần ngăn chặn tiếng ồn từ giao thông và hoạt động công nghiệp. Nhờ đó, việc sử dụng tấm vách ngăn panel không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Trong đó, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hà Nội. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh được tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng tại Hà Nội.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp hiệu quả nhất để lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp và tận tình. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.