Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương “Lợi ích không ngờ tới”

5/5 - (5451 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương | Tiện lợi | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Dương đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ thi công và hiệu quả sử dụng lên ngôi. Thay vì phải đối mặt với những quy trình phức tạp và thời gian kéo dài của tường gạch truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel mang đến giải pháp nhẹ, gọn, và đặc biệt là khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu của thời đại mới. Sự ra đời của panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, thúc đẩy việc thay thế những giải pháp cũ kỹ bằng những phương pháp thi công tinh gọn và thông minh hơn. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, bền vững.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Dương

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hữu ích, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các vật liệu thường dùng như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Thiết kế của tấm panel này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng và rút ngắn thời gian thi công, tạo ra những giải pháp xây dựng hiệu quả cho các công trình hiện đại. Đặc biệt, trong bối cảnh xây dựng nhanh chóng và bền vững, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành một lựa chọn phổ biến thay thế cho tường gạch truyền thống. Sản phẩm không chỉ phục vụ cho công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn ứng dụng rộng rãi trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hải Dương

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hải Dương được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đặc điểm và ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, còn có các tên như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm và tấm lợp panel. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng cho xây dựng mà còn phục vụ trong các lĩnh vực cách nhiệt, cách âm và trang trí nội thất, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Dương

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, tấm panel EPS là giải pháp kinh tế cho nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, và cho các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp cho sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, kéo dài tuổi thọ cho bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm và gân chạy ngang, lớp này còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này là yếu tố chính giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo khả năng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng vượt trội trong nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở cấu trúc bề mặt; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, nhằm tăng cường sự thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế biến từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được tạo hình trong khuôn gia nhiệt, vách panel EPS đạt được các đặc tính vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả. Không chỉ nhẹ và dễ vận chuyển, sản phẩm này còn có giá thành cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Do đó, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt xuất sắc mà còn nâng cao khả năng chống cháy. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho các tòa nhà trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành vật liệu có phần cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này xứng đáng cho sự an toàn và bền vững của công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được làm từ chất liệu EPS nhẹ, các tấm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Panel EPS vách trong mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất cho các doanh nghiệp.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, duy trì môi trường bên trong ổn định. Ngoài ra, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, bảo đảm không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, panel còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí kín và đồng nhất, loại bỏ khoảng trống và khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh đến 60% so với tần số thực. Tính năng này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất âm thanh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Với tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS không chỉ duy trì môi trường bên trong công trình mà còn giảm chi phí điện năng đáng kể. Sự lắp đặt panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Với thành phần cấu tạo là EPS (Expanded Polystyrene), loại vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng công trình mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc xây dựng nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí đáng kể cho các chủ đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, panel EPS đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao cùng thời gian sử dụng tối đa 20 năm giúp panel EPS trở thành lựa chọn bền vững, mặc dù cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc một cách tối ưu. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của panel trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự phát thải chất thải trong quá trình xây dựng. Ngoài ra, panel EPS có thể dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, loại panel này mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel EPS không chỉ góp phần tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu mà còn bảo đảm sự an toàn và tiện nghi cho các công trình xây dựng trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, mang lại hiệu quả cách âm tốt. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời còn linh động và dễ tháo lắp cho các không gian như showroom hay văn phòng cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng công trình công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng tới 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng mà còn dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hải Dương (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng panel sandwich. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc. Ở giữa, lõi tấm được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, mà còn đảm bảo khả năng chịu lực và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà máy, kho xưởng, và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Bề mặt được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Lớp cách nhiệt này có thể được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Ngược lại, PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không những cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có tính năng chống cháy đạt tiêu chuẩn cao hơn. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể, từ khả năng chịu nhiệt đến tính chất chống cháy cần thiết cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ ràng. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel không có những đường gân này, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế việc gây trầy xước da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người tiếp xúc, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào thiết kế ưu việt và tính năng vượt trội. Với lớp vỏ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống trong lành và thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tường khỏi oxi hóa và sự mài mòn mà còn giữ cho bề mặt luôn mới. Lõi PU bên trong đem lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài kết hợp tính bền vững và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự tác động của nhiệt độ bên ngoài. Sản phẩm này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần được bảo quản lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong, duy trì nền nhiệt ổn định cho các công trình. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, thiết bị này giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình xây dựng dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt đến 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này rất hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Với tính năng này, panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng được thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR được sản xuất với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét hiệu quả, cũng như khả năng chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo sự bền bỉ và độ ổn định cho công trình, đặc biệt là trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giảm thiểu tác động đến tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Với những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững. Đây là giải pháp thiết thực cho tương lai của xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công, đặc biệt là về tốc độ và tính đơn giản. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thực hiện lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Kết quả, không chỉ thời gian thi công được tối ưu mà chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng giảm thiểu đáng kể, tạo sự hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Ưu điểm lớn nhất của sản phẩm này chính là sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR được sử dụng linh hoạt làm vách ngăn và mái, tạo điều kiện chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Đồng thời, chúng còn phù hợp để xây dựng các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Không chỉ vậy, panel PU/PIR còn góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng của nó cũng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hải Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng chịu nhiệt cao, tấm panel Rockwool không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn có khả năng chống cháy đáng kể, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thêm vào đó, sản phẩm còn có tác dụng giảm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng sống và làm việc trong không gian xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng lâu dài. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp mặt ngoài không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Panel Rockwool chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi mịn có cấu trúc xốp. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được lắp đặt chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Hơn nữa, các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời. Điều này khiến cho tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt trong này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa các vết xước, đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, loại panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Chúng thường được sử dụng trong các vách ngăn trong nhà, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu tối đa sự truyền tải nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng cho các công trình xây dựng. Chúng chủ yếu ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cao về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy có thể chịu nhiệt đến 1000°C. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực đòi hỏi khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả. Sự ứng dụng này mang lại sự yên tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho các không gian yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, như kho lạnh và nhà xưởng. Với tính năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp và công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Bằng cách tạo ra những bức tường và trần chịu âm tốt, lõi Rockwool không chỉ tăng cường chất lượng âm thanh mà còn đảm bảo không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn. Nhờ vậy, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt là trong những môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của nước mà còn giúp duy trì độ bền của vật liệu, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng, nhờ vào cấu trúc bền vững từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng chống thấm hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi tác động của độ ẩm. Đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính thân thiện với môi trường khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính chất này, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống chịu cao, từ xây dựng đến các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa độ bền và ổn định chính là những ưu điểm nổi bật mà sản phẩm mang lại cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool thường cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là điều không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy tuyệt vời của nó cũng giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cấp công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là tại các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về chống cháy, bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool mang lại lợi ích trong việc giảm tải trọng móng, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Dễ lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu quả năng lượng làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được biết đến như một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp bảo vệ kết cấu công trình trước các nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng lý tưởng cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và cả những khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo trì và tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hải Dương (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Loại panel này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về nhiệt và âm mà còn góp phần tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Đặc biệt, bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên một sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn thu hút về mặt thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần thiết yếu trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đến khả năng cách âm và cách nhiệt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, glasswool còn được biết đến như một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Hơn nữa, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại tính năng chống cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, lớp vật liệu này còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, tiêu âm và trọng lượng của sản phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các bức vách nội thất, được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, kẹp chặt một lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu độ ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng hoặc phòng sạch, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường làm việc cũng như tối ưu hóa hiệu suất công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Đặc biệt, độ bền và khả năng chịu được các tác động của môi trường giúp Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Thành phần cấu tạo từ sợi thủy tinh giúp vật liệu này không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt đến 300°C mà không biến dạng. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ và dễ thi công hơn trong các không gian kín, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU, mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian. Mặc dù Rockwool cũng có công dụng cách âm tốt, Glasswool lại chiếm ưu thế với trọng lượng nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn miễn dịch với mối mọt, không bị mục nát và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình có yêu cầu về tuổi thọ và tính ổn định.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với tính năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, vật liệu này không chỉ thân thiện với sức khỏe mà còn mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Ưu điểm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý về chi phí so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không như EPS, với chi phí không quá cao nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn và chất lượng, Glasswool trở thành giải pháp bền vững, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và thiết kế thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool không chỉ dễ dàng lắp đặt và di dời mà còn phù hợp với các công trình nhà cao tầng hay nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Đồng thời, sản phẩm này còn được ứng dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Hơn nữa, Panel Glasswool lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hải Dương (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Dương (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel còn được thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành cho kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của vật liệu này đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh được làm từ PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, tấm panel đảm bảo độ cứng, bám dính tốt, nhẹ và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính bao gồm bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất trong cấu trúc và chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, chúng đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định và hiệu quả cao.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là lựa chọn hàng đầu cho việc bảo quản hàng hóa yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng này, các tấm panel giúp giữ nhiệt cực tốt, giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm mà còn đối với dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng tối ưu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, bảo vệ an toàn cho hàng hóa bên trong. Chất liệu PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định lâu dài. Nhờ vậy, panel kho lạnh không bị mốc, phồng rộp, thích hợp cho môi trường lạnh ẩm ướt, nơi mà nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, mức độ giảm thiểu lên tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến cho sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn rất lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Với những lợi thế này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình cần bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh trong tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng các công trình bền vững. Việc sử dụng tấm panel này không những giúp nhiệt độ bảo quản ổn định mà còn thúc đẩy nỗ lực bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, tấm Panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tình trạng tăng cao hóa đơn điện. Sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, khiến nó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho các kho mát nhỏ, nhưng chịu hạn chế về độ bền khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, dễ bị hỏng hơn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, mang lại tính linh hoạt cao trong việc lắp ráp và tháo rời nhờ vào khớp nối camlock. Điều này rất hữu ích cho kho lạnh di động và kho tạm thời, giúp dễ dàng di chuyển khi cần thiết. Mặc dù được tháo dỡ, độ bền cơ học của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với EPS, loại vật liệu thường dễ nứt, vỡ khi tháo lắp, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng sau. Sự chọn lựa giữa PU và EPS là cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với EPS. Panel PU giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, kho lạnh hoạt động liên tục mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Đặc biệt, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và chịu được nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh lớn, đảm bảo hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được xây dựng từ panel PU có thể duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo giữ nguyên hương vị và chất lượng của rượu vang, bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng panel kho lạnh là lựa chọn thông minh cho những ai mong muốn bảo quản sản phẩm một cách tối ưu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Những tấm panel này có thể lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt hiệu quả với những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ hiệu quả, chúng giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại sự mát mẻ và thoải mái cho không gian sống. Đặc biệt, việc sử dụng panel PU còn là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu khắc nghiệt như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế, panel còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, giúp cư dân tận hưởng không gian riêng tư mà vẫn đảm bảo sự mát mẻ trong những ngày nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, giúp các cơ sở y tế đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản. Nó được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong quá trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua quy trình chống oxy hóa. Nhờ đó, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen khít nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có những đặc điểm riêng biệt. Mặt trong của tấm Panel không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là lựa chọn ưu tiên, giúp đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm cũng giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi 100kg/m3 cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Tấm với tỷ trọng 120kg/m3 là lựa chọn lý tưởng cho những nơi cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho những lò sấy yêu cầu khắt khe.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu ứng dụng. Tấm 75mm thường dùng cho những khu vực cần ít cách nhiệt, trong khi tấm dày 200mm phù hợp cho những môi trường yêu cầu cách nhiệt cao, như nhà máy hoặc kho hàng. Việc chọn lựa độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống sấy hiện đại.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, các panel này sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng, đảm bảo tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và an toàn.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Trong bối cảnh nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng tấm panel này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, hạn chế tối đa thiệt hại và đảm bảo an toàn cho người lao động cũng như thiết bị. Sự bền vững của sản phẩm càng nâng cao giá trị trong các ứng dụng thực tiễn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội nhờ cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép. Những điều này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc có sự biến đổi nhiệt độ lớn. Việc này cực kỳ quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm và tình trạng ăn mòn có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel chất lượng cao sẽ tối ưu hóa quy trình sấy và giảm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel này giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện hiệu suất kinh tế một cách hiệu quả hơn. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh để nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, được thiết kế với khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều ưu điểm cho hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái giúp tăng cường tính bền vững và độ an toàn cho công trình. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo độ ổn định cho lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành một sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết tiện lợi giúp quy trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền cho sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel này rất cần thiết cho việc sấy khô các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Đồng thời, tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chất dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn, nâng cao giá trị dinh dưỡng và chất lượng của sản phẩm sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm tránh bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí hoạt động. Nhờ vào khả năng cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, panel lò sấy trở thành giải pháp đáng tin cậy cho các cơ sở chế biến, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng hàng hóa.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng để bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố môi trường có thể tác động tiêu cực. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Việc sấy khô các tấm gỗ là rất cần thiết để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy gỗ không chỉ đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu quả kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiện đại trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó hạn chế hư hỏng và biến dạng. Việc ứng dụng panel trong quá trình sấy khô không chỉ rút ngắn thời gian, mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự tối ưu hóa này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về chất lượng và độ bền của sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo quản hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong quy trình chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt đáng kể, tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ này không những giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra thuận lợi, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn kiểm soát độ ẩm một cách chính xác, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Việc sấy là cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt ưu việt giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng tốt và an toàn hơn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung rất quan trọng và panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu. Các panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp cải thiện hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng này, quá trình nung diễn ra ổn định hơn, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và bền vững trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Dương (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn phù hợp nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm bo góc, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết bổ sung như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm hiện tượng xệ cánh, tạo ra sự bền bỉ và dễ dàng trong sử dụng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt hệ thống cửa trượt hoàn chỉnh, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ khả năng vận hành trơn tru, linh hoạt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tối ưu hóa không gian và mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Dương

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hải Dương cho thấy sự vượt trội trong chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, các tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sự vững chãi của từng tấm panel phản ánh sự đầu tư kỹ lưỡng và cam kết mang lại giá trị bền vững cho các công trình, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này còn được sử dụng cho những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt và hiệu quả của chúng làm tăng giá trị cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thể hiện ưu thế rõ rệt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong lắp đặt cũng như bảo trì khiến chúng trở thành lựa chọn ưu việt. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tạo nên sự bảo vệ chắc chắn cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Những sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu đặc tính cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm làm cho các tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hải Dương không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hải Dương, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm, kiểm soát chặt chẽ trong quá trình vận chuyển để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh.

Trên đây là tổng hợp những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Dương mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả và thiết kế hiện đại, sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho công trình. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn đúng loại vật liệu cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chi tiết và nhiệt tình nhằm đưa công trình của bạn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.