Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Huế “Giá trị vượt trội”

5/5 - (3024 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Huế | Siêu hot | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Huế đại diện cho sự tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, nơi khái niệm về thiết kế và thi công được định hình lại. Với cấu trúc nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, loại tấm này không chỉ nâng cao hiệu quả về thời gian mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí. Trong bối cảnh mà những cách thi công truyền thống như tường gạch gặp nhiều trở ngại về thời gian và chất lượng, Tấm Vách Ngăn Panel trở thành giải pháp lý tưởng, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Sự xuất hiện của loại vật liệu này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường mà còn tạo ra một cuộc cách mạng trong cách thức xây dựng, mở ra một kỷ nguyên mới cho các công trình kiến trúc.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Huế

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu cho lĩnh vực xây dựng hiện đại. Được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình. Với những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp và chi phí cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật với tính năng dễ lắp đặt và hiệu quả kinh tế. Nhờ vào sự ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này đang được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và cả nhà ở dân dụng, tạo nên một hướng đi mới trong xây dựng bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Huế

Tại Huế, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Những tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất. Đặc biệt, tấm panel phòng lạnh đã trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Huế

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời tiết kiệm chi phí. Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang tấm panel để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt tối ưu. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm. Nhờ đó, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, sản phẩm này phù hợp cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không sở hữu các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp đảm bảo an toàn và tăng tính tiện nghi cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng là vách panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Hơn nữa, giá thành rẻ cũng giúp cho sản phẩm này trở thành giải pháp hiệu quả về chi phí cho các dự án.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nổi bật nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn sự bùng phát và lan truyền của lửa. Với tính năng vượt trội này, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan sẽ cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng là một sự đầu tư xứng đáng cho sự an toàn và bền vững trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Đặc biệt, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho nhà máy, nhà xưởng. Nhờ đó, panel EPS là lựa chọn hàng đầu cho sự tiện nghi và hiệu quả trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản sự ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng cho hệ thống điều hòa. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình trong thời gian dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên tới 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm. Do đó, tấm panel EPS mang lại không gian mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua, các loại tần số (Hz) được giảm gần 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi sự yên lặng tối ưu để tăng cường trải nghiệm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu tối đa điện năng tiêu dùng trong các hệ thống điều hòa, Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Sự lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, mà còn hỗ trợ tiêu thụ điện năng một cách hiệu quả và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Sự linh hoạt trong việc sử dụng EPS đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà tải trọng lớn có thể gây áp lực lên kết cấu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu áp lực lên móng mà còn nâng cao hiệu quả vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ. Điều này dẫn đến tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công, mang lại lợi ích rõ rệt cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), góp phần đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi sản phẩm suy giảm độ thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường, trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm giảm lượng rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là lựa chọn tối ưu về mặt kinh tế trong xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả cách nhiệt cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho phép tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị sử dụng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế thường xuyên. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ việc giảm thiểu nguồn chất thải.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Về mặt nhẹ, Panel EPS dễ dàng lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công cho các văn phòng tòa nhà khi sử dụng làm vách ngăn. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này cung cấp hiệu quả cách nhiệt và giảm trọng tải tổng thể cho công trình. Hơn nữa, trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS cũng có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi được kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như khả năng cong vênh và mục rã. Trong lĩnh vực kho lạnh và bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu nguy cơ thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng lắp nền cho các công trình, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, vượt trội hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Huế (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, vật liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm tiếng ồn và tăng cường khả năng chịu lực. Thiết kế của tấm panel PU/PIR tập trung vào việc tối ưu hóa các thuộc tính cách nhiệt và cách âm, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình thương mại. Tấm panel PU/PIR mang lại sự bền bỉ và hiệu suất cao trong các ứng dụng kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ đó, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và chịu được các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa gió. Sự kết hợp này mang lại sự mạnh mẽ và tính linh hoạt cho sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, có khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại tính năng cải tiến cho khả năng chịu lửa và cách nhiệt, thường cho hiệu quả cao hơn so với PU. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn gia tăng độ bền và an toàn cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc. Cấu trúc này không chỉ tạo ra sự an toàn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel còn có tác dụng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định, giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến sự bền bỉ và thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai loại vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng để làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, mà còn là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm âm thanh từ các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên đến 60% – 80% so với tần số gốc, giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR không chỉ tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt mà còn có cấu trúc phân tử kháng cháy, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao, bao gồm bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR được biết đến với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình so với tường gạch hay bê tông. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giữ được độ cứng chắc mà còn gia tăng khả năng chịu lực. Việc thi công panel PU/PIR tại các vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét, đồng thời bảo vệ khỏi axit nhẹ và kiềm. Lõi vật liệu PU/PIR có đặc tính chống thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Với những đặc điểm này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc khu vực ven biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Sự tiện lợi của panel này nằm ở khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn thúc đẩy hướng phát triển bền vững cho các công trình. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng cam kết đạt tiêu chuẩn xanh, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, hạn chế sự cần thiết của nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt còn có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho gia đình. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu xảy ra truyền nhiệt, cùng với việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Ứng dụng panel PU/PIR trong công trình công nghiệp mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà xưởng và kho lạnh, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng của panel cũng là những yếu tố quan trọng, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho các kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm ba lớp cấu trúc chính. Lớp ngoài cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt của sản phẩm. Tấm panel Rockwool đặc biệt nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và tính năng chống cháy, bảo vệ công trình khỏi lửa và nhiệt độ cực đoan. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, giúp sản phẩm chịu đựng tốt các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tăng cường độ bền và tính năng sử dụng của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn đầy vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Đặc biệt, các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới được gia cố bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, nâng cao tính ổn định và độ cứng của tấm panel, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như mặt ngoài của tôn. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Điều này được thiết kế nhằm mang lại bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Với tính năng này, lớp cuối cùng không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da, nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy khác nhau, phục vụ các ứng dụng xây dựng đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày thành nhiều kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn nội thất, chúng phù hợp với nhiều không gian như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chuyên sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với đặc tính bền bỉ, khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được đánh giá cao nhờ khả năng chống cháy xuất sắc. Với thành phần chính là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn là giải pháp lý tưởng cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool cũng giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, Rockwool đem lại không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool hoạt động như một bức tường chắn âm thanh, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình cần yên tĩnh.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại cho cấu trúc. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng cho người dùng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người và đảm bảo độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn tiết kiệm năng lượng nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, đồng thời dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội và ổn định cơ học cao. Với tính năng này, panel không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sản phẩm lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, giúp giảm thiểu rủi ro hư hại và duy trì hiệu suất công trình. Sự kết hợp giữa tính năng bền bỉ và độ an toàn đã khiến tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định và hạn chế nguy cơ cháy nổ, chi phí tiết kiệm từ việc giảm tiêu thụ năng lượng và ít phải sửa chữa sẽ bù đắp cho khoản đầu tư ban đầu, kéo dài tuổi thọ của công trình một cách hiệu quả.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng hiện đại như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool khiến việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, nâng cao khả năng chống cháy và tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Nhờ những ưu điểm đó, panel này đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại giá trị bền vững cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, tạo nên sự an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Không chỉ chống cháy, sản phẩm còn có tính năng cách âm vượt trội, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo không khí yên tĩnh. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng môi trường làm việc cho người lao động.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền vững và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn tối ưu, rất thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm và cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài của sản phẩm duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF cao cấp, nhờ đó bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, làm tăng giá trị sử dụng cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen không chỉ tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti mà còn giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, material này còn được đánh giá cao về độ bền vững và tính thân thiện với môi trường, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sống. Chính vì vậy, glasswool là lựa chọn hàng đầu cho vật liệu cách nhiệt hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bọc bên ngoài không chỉ mang lại tính năng chống cháy mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Sự kết hợp hoàn hảo này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Từng loại có ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt, cách âm trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày thành các nhóm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel được thiết kế đặc biệt cho các bức vách nội thất, mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, tạo nên sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc điểm này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các hệ tường bao che công trình, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bề mặt ngoài và lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động từ môi trường. Loại panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì hoạt động khi cháy. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc, mang lại an toàn cho người sử dụng trong trường hợp hỏa hoạn. So với vật liệu EPS dễ cháy và tiềm ẩn nguy cơ khói độc, Glasswool là lựa chọn ưu việt hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nổi bật với trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong các không gian kín, tạo thuận lợi trong áp dụng kiến trúc hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Nhờ vào sự đan xen này, Glasswool tạo ra hàng ngàn khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm xuất sắc, không bị mối mọt hay mục nát, giữ ổn định hình dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool cung cấp độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ và độ ổn định.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, sản phẩm này không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Hơn nữa, với thiết kế giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, glasswool không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ an toàn mà còn bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU hay EPS, giúp tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí. Sự kết hợp này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù rẻ hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại đảm bảo sự an toàn và chất lượng cao, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp, thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng yêu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, bao gồm nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Huế (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương được tích hợp giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông hay phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và không gian cần kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel này có cấu tạo bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối đa.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo bền vững trong môi trường độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo chất liệu vỏ như tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài cung cấp sự cách nhiệt hiệu quả cho toàn bộ kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho đông sâu, nơi bảo quản sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc cũng như xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Nhờ đó, sản phẩm giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này hết sức quan trọng, bởi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít và đồng nhất giữa lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả chống ồn. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phổ biến trong các công trình yêu cầu cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều thiết bị nặng. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn rút ngắn thời gian thi công, tạo ra sự linh hoạt trong quá trình xây dựng. Sự tiện lợi trong việc thi công góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng của công trình kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các loại vật liệu này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu suất cách nhiệt của kho lạnh, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường kém hiệu quả, dễ gây thất thoát nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ sản phẩm tốt hơn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ khả năng tạo ra môi trường bảo quản ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt của ngành dược. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, do đó không thích hợp cho các kho cần độ sạch cao. Sự lựa chọn Panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản dược phẩm và vaccine.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và khả năng không biến dạng, Panel PU đảm bảo chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Panel EPS tuy thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế mô-đun có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Khả năng này mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển kho, panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ đặc tính bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, phá hủy, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội hơn so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn chống lại sự lão hóa và xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho những kho lạnh công nghiệp cần duy trì nhiệt độ ổn định và lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình và cửa hàng nhỏ. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu của các hộ gia đình hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn kém chi phí đầu tư. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm và tận hưởng niềm đam mê của mình trong điều kiện tối ưu nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt trong các ngôi nhà. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Ưu điểm nổi bật của panel PU là khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời chi phí lắp đặt thấp hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt khác, mang lại giải pháp thông minh và tiết kiệm cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt đã trở nên phổ biến. Những tấm vách ngăn này giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Bằng cách duy trì nhiệt độ mát mẻ và ổn định, panel PU không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Đây là giải pháp hiệu quả cho cuộc sống trong vùng nhiệt đới.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm đúng cách là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc, đảm bảo nhiệt độ bảo quản ổn định và an toàn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại. Việc sử dụng các tấm panel này giúp cải thiện hiệu quả bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm và bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo chuyên dụng. Lõi bông khoáng đóng vai trò duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy vào chất liệu lõi. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, giúp đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm theo thời gian. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước, tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen một cách khoa học. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, liên kết chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất của cấu trúc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và các tấm kim loại, tạo nên độ cứng tối ưu cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C và chế biến thành dạng sợi.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ so với mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Chất liệu này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và kéo dài tuổi thọ của tấm Panel trong quá trình vận hành lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho những công trình không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu của nhiều loại công trình khác nhau.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, có các kích thước đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi tấm dày hơn như 200mm thích hợp cho những môi trường đòi hỏi cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy trong các quy trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt ưu việt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và ứng dụng cụ thể. Các chất liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ tiềm ẩn có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho mọi hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất lượng cao và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn. Sự bền vững trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ thay đổi lớn là yếu tố thiết yếu, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì cho người dùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp bảo toàn nhiệt hiệu quả mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Kết quả là, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn thể hiện cam kết với sự bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo ngại về độ bền. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng, tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy thực phẩm ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ, và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel đảm bảo năng lượng không bị hao hụt trong suốt quá trình sấy, từ đó bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về cả hương vị lẫn giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Sự đầu tư vào công nghệ này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho ngành chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo chất lượng và an toàn của dược liệu là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hay thấp mà còn tối ưu hóa quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ này, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng và yêu cầu khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ tại các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Nhờ vào hệ thống panel, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ khỏi hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp gỗ. Đây là giải pháp tối ưu cho các nhà máy nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và co rút. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy hiện đại mang lại lợi ích vượt trội cho dây chuyền sản xuất, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, điều mà panel lò sấy có khả năng cung cấp. Bằng cách duy trì các điều kiện lý tưởng, tấm panel lò sấy giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa sự mất nước và bảo quản hương vị. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tăng cường độ an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng công nghệ này không chỉ tăng cường khả năng sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải và năng lượng tiêu thụ.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để sấy khô các linh kiện này, giúp loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện độ chính xác trong quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự áp dụng công nghệ này là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững cho các sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các loại hóa chất. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sản xuất. Đồng thời, tính cách nhiệt cao của nó giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy hoặc biến chất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Bằng cách giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, chúng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm đầu ra. Nhờ vào sự phát triển của công nghệ vật liệu, việc ứng dụng panel lò sấy đang trở thành giải pháp quan trọng cho các nhà máy trong ngành công nghiệp chế biến này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quan từ vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng, được sản xuất từ vật liệu nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel trong quá trình thi công công trình xây dựng. Chúng có vai trò gia tăng độ ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho dự án. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Những phụ kiện này giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho hệ thống Panel.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm chắc chắn, cùng với thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, trong khi bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tạo sự liên kết chặt chẽ mà còn tăng cường độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, vận hành dễ dàng bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh và nối cần thiết, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và khóa. Sự kết hợp của các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và bền bỉ, phù hợp với nhiều loại không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Huế

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Huế là biểu tượng cho chất lượng và độ tin cậy trong xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện mạnh mẽ của sản phẩm này trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Triệu Hổ xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho giới xây dựng tại Huế.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng ưu việt về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm vách ngăn này còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho quá trình sản xuất.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Khối lượng nhẹ và dễ lắp đặt cho phép tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Bên cạnh đó, các tấm panel có độ bền cao, kháng nước và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy sẽ đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn đạt hiệu quả cách âm rất cao. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người dùng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Huế không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm như panel lò sấy và panel kho lạnh. Một trong những điểm mạnh của Triệu Hổ là chính sách vận chuyển tận nơi, đảm bảo sản phẩm được giao trực tiếp đến công trình tại Huế. Với kho hàng có mặt trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn và không bị hư hại trong quá trình vận chuyển.

Chúng tôi rất cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Huế chính hãng. Với những thông tin trên, Triệu Hổ hy vọng sẽ giúp quý vị dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp bạn xác định giải pháp tối ưu nhất trong xây dựng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công bền vững.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.