Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa | Chiết khấu cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Khánh Hòa
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Khánh Hòa
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Khánh Hòa không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa | Chiết khấu cao | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch còn phải đối mặt với những quy trình phức tạp và kéo dài, Panel nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nhờ khả năng rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Đây không chỉ là một xu hướng nổi bật, mà còn là một cuộc cách mạng, thúc đẩy ngành xây dựng hướng tới sự bền vững và thông minh hơn. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa hứa hẹn không chỉ đáp ứng nhu cầu về hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường với tiêu chuẩn xanh.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, bao gồm cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế đặc biệt này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu suất và bền vững là ưu tiên hàng đầu, tấm panel này trở thành sự lựa chọn lý tưởng so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và khả năng cách nhiệt kém. Tấm Vách Ngăn Panel đang mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Khánh Hòa
Tại Khánh Hòa, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được gọi bằng nhiều tên khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và khả năng ứng dụng vượt trội của nó. Một số tên thông dụng bao gồm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ ngăn phòng cho đến lợp mái, do khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Vật liệu panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Khánh Hòa
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn chống ẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, cũng như trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là phần quan trọng nhất để bảo vệ cấu trúc bên trong. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ duy trì vẻ đẹp mà còn tăng cường độ bền của bề mặt ngoài trời. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn ổn định. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu nhiệt độ giữa các bề mặt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mặt trong đặc biệt chú trọng đến vấn đề an toàn cho người sử dụng, vì vậy nó không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Thay vào đó, bề mặt tôn mặt trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS, sản phẩm này nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành rẻ cũng là một yếu tố thu hút người tiêu dùng. Panel EPS xốp thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ xốp thông thường với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia có khả năng chống cháy lan. Điều này giúp cho vách panel EPS không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng với những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần nhà, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Chất liệu nhẹ, bền và dễ lắp đặt của panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng không gian mà còn bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài, duy trì sự thoải mái cho không gian bên trong. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, nó còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS, có hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời khả năng không bắt lửa và chịu nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút đảm bảo an toàn cho công trình. Với độ khít cao, lớp xốp EPS không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp kín, tấm panel này giúp giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực tế khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với tính năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS góp phần giảm thiểu năng lượng sử dụng cho các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp duy trì môi trường mát mẻ bên trong công trình, từ đó làm giảm chi phí điện năng đáng kể. Hơn nữa, việc lắp đặt tấm panel này còn hạn chế chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, là giải pháp tối ưu để giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Vật liệu này giúp cải thiện độ bền và ổn định của nhà tiền chế, nhất là trong các công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm khối lượng vật liệu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường trong xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với thành phần không chứa chất độc hại, chúng không tạo bụi hay khí thải độc khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, giúp ngăn chặn rủi ro cháy nổ trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng panel EPS có thể chịu đựng sự khắc nghiệt của thời tiết, từ môi trường ẩm thấp đến tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Nhờ đó, sản phẩm duy trì độ bền cao, không cong vênh, góp phần giảm thiểu rác thải và hỗ trợ xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là vật liệu cách nhiệt có chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS cho phép tiết kiệm đáng kể về mặt tài chính. Tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên, góp phần nâng cao tính kinh tế cho dự án xây dựng. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả và bền vững trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, Panel EPS không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình. Trong các văn phòng tòa nhà, nó được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, Panel EPS còn thay thế hiệu quả vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu, lý tưởng cho phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền vượt trội và khả năng cách nhiệt tốt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế những vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh và kiểm soát sự phát triển của nấm mốc cùng vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Khánh Hòa (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, được thiết kế để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Lõi panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng cách âm tốt và chịu lực hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như tường ngăn, mái và các công trình công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR được sản xuất với tiêu chí an toàn cháy nổ, giúp nâng cao khả năng bảo vệ cho các công trình. Với những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, ngăn ngừa hiện tượng nước đọng trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, đem lại một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa hai không gian. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR, mặc dù tương tự như PU, nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Do đó, PIR thường có khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn hẳn so với PU. Việc lựa chọn giữa hai loại panel này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành riêng cho các công trình dân dụng, với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang đến môi trường sống thoải mái và yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, panel PU còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, tạo nên một giải pháp tối ưu cho vách trong.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại nhờ khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, thiết kế bền bỉ và thẩm mỹ cao của panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu độ bền và tính năng chống chịu thời tiết tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm dễ hỏng. Chúng có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ và nâng cao hiệu quả lưu trữ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đảm bảo tính ổn định của nền nhiệt trong các không gian có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp duy trì môi trường lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch mà còn giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là giải pháp tiết kiệm năng lượng lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho cách âm nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được sử dụng rộng rãi để ốp tường cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt giúp sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này làm hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực xuất sắc nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo nên một sản phẩm vững chắc, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ giúp thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế nổi bật trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này không chỉ chống gỉ sét mà còn có khả năng chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hẳn với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt khi được đặt trong những điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ bầu khí quyển. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm nguồn tài nguyên. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt trở nên đơn giản, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chọn linh hoạt, đáp ứng các yêu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ bền vững.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này cũng cho phép kiến trúc sư thiết kế các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được coi là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ giữ nhiệt tích cực mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ vào độ bền cao, tiết kiệm năng lượng và dễ bảo trì, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên khung bảo vệ vững chắc. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy tốt và khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh. Vì những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, và được xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian và có độ bền cao, chịu được các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại khả năng bám dính tốt và độ cứng cao cho tấm panel, đáp ứng nhu cầu ứng dụng trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Việc chọn lựa vật liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, bao gồm nhiều loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách âm trong công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi loại độ dày này phù hợp với những ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, loại tấm này mang lại độ bền cao và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn tăng cường độ bền cho các vách ngăn bên ngoài. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình có tiêu chuẩn khắt khe.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc do được làm từ vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không suy giảm độ bền. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự bền vững và hiệu quả của panel Rockwool chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng luôn ổn định. Với khả năng duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt cao.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh. Với lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Không chỉ cải thiện khả năng cách âm, Rockwool còn có tính năng cách nhiệt, góp phần tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình. Sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự yên tĩnh và an lành.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool, khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, từ đó bảo vệ sự bền vững của công trình. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả chống thấm mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đóng góp vào sự an toàn và chất lượng công trình trong thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng vững chắc, Rockwool không chỉ ngăn nước thấm vào hiệu quả mà còn giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ sức khỏe con người. Bên cạnh đó, tấm panel này còn tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt, đồng thời dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự chắc chắn này giúp chúng có thể đối phó với các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tổn thương do yếu tố cơ học. Ngoài ra, tính ổn định cao của tấm panel đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì. Nhờ vào những ưu điểm này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng chính khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ vào tính năng này, công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu việc sửa chữa và thay thế. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho sự bền vững và hiệu quả về chi phí.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt theo nhu cầu sử dụng. Sản phẩm cũng giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời cung cấp hiệu quả chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất kỹ thuật mà còn góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cho các công trình kiến trúc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy hiệu quả, sản phẩm có thể chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi an toàn cháy nổ được ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ứng dụng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững cho công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Khánh Hòa (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giảm thiểu khả năng truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu khi thiết kế và thi công các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoài các công trình. Bề mặt kim loại còn được tráng lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu của thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được giữ gìn, tạo nên sự sang trọng và bền vững cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Một trong những ưu điểm nổi bật của glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Lõi glasswool thường được sử dụng trong các công trình cần khả năng cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ môi trường mà còn thể hiện tính bền vững và an toàn, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn mang lại những ưu điểm vượt trội như khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Với tính năng ưu việt, tấm Panel Glasswool là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong xây dựng và bảo trì hệ thống cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng đa dạng, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các công trình khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cho các công trình xây dựng và tiêu dùng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn tối ưu. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và hiệu suất làm cho Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế đặc biệt cho hệ thống tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động của môi trường. Thông thường, tấm panel này được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này đồng nghĩa với việc Glasswool cung cấp một giải pháp an toàn hơn so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không so sánh được với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại nhiều ưu thế cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng đặc biệt. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu khác như EPS và PU, Glasswool cho thấy hiệu suất cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong việc thi công cho không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội và có độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thấm vào. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ nguyên hình dạng trong thời gian dài. Ngay cả trong điều kiện ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì, khác biệt so với PU và EPS, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao chất lượng công trình.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường và không gây tổn hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, giúp người sử dụng yên tâm về an toàn sức khỏe. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không góp phần vào hiệu ứng nhà kính hay hiện tượng nóng lên toàn cầu. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được sản xuất với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ hơn, Glasswool còn vượt trội hơn so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn phù hợp về giá thành cho các công trình xây dựng, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cách âm và chống cháy vượt trội. Tuy không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, mang lại giá trị lâu dài cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đầu tư vào Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Khánh Hòa (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng chủ yếu trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, đồng thời giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động bên ngoài. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cho độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ thống kho lạnh.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp hiệu quả cách nhiệt tối ưu với tính năng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR của panel kho lạnh sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C một cách hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, và dễ dàng trong lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền của sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực tốt và cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài bảo vệ cấu trúc kho lạnh khỏi yếu tố môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K, giúp giữ nhiệt tối ưu và hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự cách nhiệt tốt này đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm trong môi trường ẩm ướt. Với vật liệu EPS và PU, tấm panel sở hữu đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước. Cấu trúc bọt kín của PU hoàn toàn không thấm nước, giúp tấm panel duy trì tính ổn định và không bị phồng rộp trong điều kiện kho lạnh. Điều này rất quan trọng, bởi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel đảm bảo hiệu quả bảo quản lâu dài và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, tấm panel có khả năng giảm thiểu các tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến 60% so với mức độ thực. Điều này khiến cho panel PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình cần sự yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel này không chỉ tạo thuận lợi cho việc vận chuyển mà còn giúp gia tăng hiệu quả thi công. Quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm nguồn lực.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, thân thiện, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đóng góp tích cực vào bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với ưu điểm giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, tấm Panel PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS dù được sử dụng phổ biến nhưng lại kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, gây bất lợi cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu PU kín, chúng không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho kho lạnh y tế. Khả năng này giúp duy trì độ ổn định chất lượng sản phẩm, hạn chế rủi ro về hư hại do ẩm mốc. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao, đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho những kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống, nơi nhiệt độ là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này mang lại sự linh hoạt và đảm bảo độ kín khí tốt. Khi di chuyển kho, Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không giống như EPS thường nứt vỡ trong quá trình tháo dỡ. Việc này có thể làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là sự đầu tư thông minh cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu với hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo khả năng giữ nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm mà còn khắc phục được những vấn đề liên quan đến lão hóa và xuống cấp, điều mà panel EPS thường gặp phải khi phục vụ cho các công trình nhỏ và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản luôn tươi ngon, giữ được độ dinh dưỡng mà vẫn tiết kiệm chi phí. Việc sử dụng panel PU giúp người tiêu dùng tận dụng không gian, tối ưu hóa quy trình bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm panel PU kho lạnh mang lại giải pháp hiệu quả, giúp tạo ra không gian bảo quản ổn định cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, loại panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được duy trì ở mức tối ưu. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mỗi nhà sản xuất đam mê.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở là giải pháp hiệu quả. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Nhờ vào tính năng này, người dân có thể tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại sự thoải mái trong sinh hoạt. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí lắp đặt, là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm bớt sức nóng từ môi trường bên ngoài mà còn hạn chế việc tiêu thụ năng lượng từ điều hòa. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu hơn vào mùa hè oi ả. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra sự bền vững trong các công trình xây dựng hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU hỗ trợ xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel giúp tăng cường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì chất lượng dược phẩm mà còn đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân và cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc kỹ thuật được thiết kế chuyên biệt để giữ nhiệt trong quá trình sấy, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu tạo của panel bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) và hai lớp bao bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì độ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất sấy vẫn hoạt động tối ưu trong các điều kiện khắc nghiệt, mà còn có tính năng chống cháy, dễ thi công và lắp đặt. Do đó, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả theo thời gian nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, tránh tình trạng đọng nước trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn vào nhau theo cả chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tấm Panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở 1600 độ C trước khi tạo thành sợi.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng có sự khác biệt chính ở bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài để giảm sự bám dính và tăng cường khả năng truyền nhiệt. Mặt trong phải chịu đựng nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưa chuộng. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất vận hành của lò sấy là tối ưu.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại bông khoáng này có các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt của panel. Tấm có tỷ trọng cao thường có khả năng cách âm và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và âm thanh. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến những ưu điểm riêng biệt trong việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường xung quanh. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu cao về hiệu quả năng lượng. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này dẫn tới việc tiết kiệm năng lượng đáng kể và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và tuổi thọ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel giữ được hiệu suất ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn ngăn chặn sự biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, nơi yêu cầu khả năng vận hành an toàn và hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy. Vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi việc quản lý an toàn cháy nổ là cực kỳ quan trọng, tấm panel này đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như sức khỏe con người. Sự bền bỉ và hiệu quả của nó trong việc ngăn ngừa cháy nổ khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panen lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của môi trường ẩm ướt. Đồng thời, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì tuổi thọ dài lâu, ngay cả khi gặp sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, lò sấy hoạt động hiệu quả và bền bỉ, bảo đảm chất lượng sản phẩm chế biến.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này không chỉ có lợi cho các doanh nghiệp trong việc giảm chi phí mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự bền bỉ này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy. Khi được lắp đặt đúng cách, panel không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn nâng cao tính bền vững và độ an toàn của toàn bộ hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel chất lượng cao góp phần giảm thiểu khả năng hỏng hóc, từ đó tăng hiệu suất hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Bên cạnh đó, việc ghép nối kín giúp ngăn chặn mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế panel diễn ra thuận lợi, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, ứng dụng panel lò sấy ngày càng phổ biến và cần thiết.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt hoặc hư hỏng. Tấm Panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng nông sản, đảm bảo an toàn và độ bền cho sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình cực kỳ quan trọng, yêu cầu môi trường làm việc phải nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào khả năng bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Điều này góp phần tăng cường chất lượng và độ tin cậy của các loại dược phẩm trên thị trường.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ sau khi được đưa vào quá trình sấy cần được giữ ở nhiệt độ đồng đều và ổn định để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel giúp duy trì sự ổn định này, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, tránh tình trạng hư hại. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel sấy còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc đầu tư vào công nghệ tấm panel lò sấy không chỉ góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm. Sau khi các thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy cần đảm bảo môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp tạo điều kiện lý tưởng cho việc sấy mà còn tăng hiệu suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất, giảm thiểu tiêu hao năng lượng, và bảo vệ nguyên liệu, đảm bảo thực phẩm luôn đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng mang lại hiệu quả rõ rệt. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bằng cách này, chi phí năng lượng được giảm thiểu, đồng thời nâng cao năng suất và chất lượng của sản phẩm cuối cùng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì các điều kiện môi trường lý tưởng, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng của linh kiện mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó nâng cao độ tin cậy và hiệu suất hoạt động của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu giúp chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, kết hợp với tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động xấu trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đã trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao độ tin cậy và sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Khánh Hòa (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này cung cấp cái nhìn rõ ràng về mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng sản phẩm. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và thuận tiện hơn trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sản xuất từ chất liệu nhôm bền bỉ. Chúng đóng vai trò kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Nhờ vào các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm, không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng đúng phụ kiện nhôm sẽ tối ưu hóa hiệu quả và chất lượng của hệ thống Panel.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố then chốt đảm bảo sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố vững chắc, tạo nên độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm hiện tượng xệ cánh, đồng thời tăng cường khả năng vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong sử dụng. Khác với cửa truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp mở rộng không gian hiệu quả. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và thanh dẫn hướng, cùng phụ kiện phụ trợ như bát treo và bánh xe. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Khánh Hòa
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Khánh Hòa hiện rõ nét trong nhiều công trình, từ khu công nghiệp đến các dự án dân dụng. Các hình ảnh thực tế cho thấy sự tinh tế trong thiết kế và chất lượng chế tạo của từng tấm panel. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Khánh Hòa phản ánh uy tín và cam kết về mặt chất lượng mà thương hiệu đã xây dựng bền vững qua thời gian.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả trong hoạt động và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng nhờ giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho công trình. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, tùy thuộc vào loại, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này trở nên quan trọng trong các khu vực cần an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm vách ngăn này, không gian sống và làm việc sẽ trở nên thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Khánh Hòa không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt chất lượng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến các công trình tại Khánh Hòa, đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa do Triệu Hổ cung cấp. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp tối ưu cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Sản phẩm chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhất. Để được tư vấn tận tâm và chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường đến thành công.