Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang “Chốt ngay”

5/5 - (3355 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Hấp dẫn vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kiên Giang đại diện cho bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng tối ưu hóa thời gian thi công. Khác với những tấm tường gạch truyền thống phải mất nhiều thời gian lắp đặt, tấm vách ngăn panel nhẹ, gọn, dễ dàng thi công và giúp rút ngắn tiến độ xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường mà còn mang lại giải pháp bền vững cho các công trình. Với khả năng chống nóng, chống ồn và cách nhiệt tốt, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho một thế hệ kiến trúc mới, đảm bảo tính hiệu quả và hiện đại trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kiên Giang

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Với yêu cầu về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành sự lựa chọn lý tưởng, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống. Nó khắc phục được những nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Hiện nay, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ đa dạng về thiết kế mà còn phù hợp với nhiều loại công trình, từ văn phòng đến nhà xưởng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS, được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. Tỷ trọng của lõi xốp EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Để bảo vệ tấm ốp, bề mặt kim loại thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ hỗ trợ cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm, giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS có độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ các lớp bên trong của công trình. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở khả năng thiết kế bề mặt. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao an toàn trong quá trình tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đúc vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Panel EPS này mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm rất hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến so với xốp EPS thông thường nhờ vào việc bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn lửa lan rộng. Với cấu trúc lõi xốp, loại panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự an toàn vượt trội trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho sự bảo vệ và an toàn trong sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, panel EPS mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu và độ bền vượt trội. Sản phẩm này đang được ưa chuộng nhờ vào tính năng thân thiện với môi trường và khả năng tiết kiệm năng lượng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại cho tường bao của các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần tăng cường chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm dễ thi công, thân thiện với môi trường, là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống nóng và cách nhiệt nhờ lớp lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng. Lõi EPS chịu nhiệt tốt, lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút và không bắt lửa, đảm bảo an toàn cho công trình. Đặc biệt, với mật độ không khí kín và độ khít cao, panel EPS không tạo ra khoảng trống, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc, giúp duy trì sự mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ tính năng ưu việt này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, văn phòng, phòng học đến bệnh viện, nơi cần kiểm soát âm thanh. Thậm chí, chúng còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình. Với khả năng chống nóng xuất sắc, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý cách nhiệt này, việc sử dụng panel EPS không chỉ làm giảm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai mong muốn tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí xây dựng. Panel EPS thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xanh, an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại, không sinh bụi và khí độc trong quá trình sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng được yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được tái sử dụng nhiều lần trong vòng đời lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng lâu dài có thể làm giảm độ thẩm mỹ và chức năng, nên việc thay mới khi cần thiết là điều cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tại các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS là sự lựa chọn tối ưu thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện, và các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong công trình công nghiệp, đặc biệt được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng kiểu sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Điều này khiến tấm panel PU/PIR trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel cũng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản và tính mạng trong trường hợp xảy ra sự cố.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chống oxy hóa hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp ngoài này có khả năng chịu đựng tốt các tác động từ môi trường và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ môi trường trong nhà và tiết kiệm năng lượng. Hợp chất PU (Polyurethane) có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, là một loại bọt cách nhiệt được tạo thành từ phản ứng polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn. Điều này giúp tăng độ bền và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Chất liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần sự bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả khỏi các tác động xấu từ môi trường như mưa, nắng, gió, và độ ẩm cao. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giữ nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài. Với chức năng chính làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm khác, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong bối cảnh chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Khả năng chịu lực vượt trội giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tăng hiệu suất làm việc mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp duy trì tuổi thọ công trình tối đa. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, đảm bảo hiệu quả chống ẩm và bền bỉ theo thời gian.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, sản phẩm không gây hại cho tầng ozone. Ngoài ra, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững khiến panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, hoàn toàn linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không yêu cầu trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời mang lại không gian sống yên tĩnh với hiệu quả cách âm cao. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt vào bên trong. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng hàng hóa và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, do tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng, đảm bảo điều kiện lưu trữ an toàn cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại và hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy, và giảm tiếng ồn hiệu quả. Những đặc tính này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng công nghiệp và thương mại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với tính năng vượt trội nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời khả năng chịu lực tác động và ứng phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, bông khoáng Rockwool có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối liệu hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa khả năng gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của vật liệu, giúp người sử dụng lựa chọn phù hợp với nhu cầu xây dựng và bảo vệ công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Sự lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các ứng dụng xây dựng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, nó không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Loại panel này chuyên dùng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng trong các công trình xây dựng. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm panel này đảm bảo hiệu suất năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và cư dân.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là giải pháp vượt trội trong việc chống cháy, nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Với khả năng này, tấm panel Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư và đảm bảo tính bền vững cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ nhiệt độ ổn định. Sự ổn định này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động, Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu hoàn hảo cho việc cách âm, offering khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả giữa các không gian. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, panel Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn giảm thiểu âm thanh bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, góp phần duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vào khả năng chống ẩm tốt, tuổi thọ của tấm panel cũng được kéo dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, lớp bảo vệ của tấm panel này cũng giúp ngăn nước xâm nhập, đảm bảo độ bền cho công trình. Đặc biệt, Rockwool còn là sản phẩm bền vững, dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Tấm panel này có thể chịu được lực tác động mạnh mà không hề bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Ngoài ra, sự ổn định cơ học cao của Rockwool giúp duy trì tính toàn vẹn và độ bền của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ khả năng này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu an toàn và độ bền cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Tấm Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng, mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ cho công trình. Vì vậy, lựa chọn Panel Rockwool là một đầu tư thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình. Sản phẩm nhẹ, bền và dễ dàng trong việc lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả. Điều này giúp đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại và nhu cầu tiết kiệm năng lượng, nâng cao tính hiệu quả cho công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất thích hợp cho những không gian yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool đã trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Tấm này gồm hai lớp bề mặt bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bao bọc lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, làm cho môi trường làm việc trở nên yên tĩnh và thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng tại các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đáp ứng được yêu cầu về hiệu quả cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và chất liệu bền bỉ khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp ngoại thất sản phẩm duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại còn được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu trước các tác động thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này cũng đảm bảo màu sắc và độ bóng của bề mặt, góp phần tăng cường tính thẩm mỹ và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, với tính chất không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà văn phòng, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm panel glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vỏ bên ngoài không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp tính năng chống cháy xuất sắc. Ngoài ra, lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống an toàn và thoải mái. Sự kết hợp ưu việt này làm cho tấm panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại dựa trên độ dày với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được chế tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, hoặc những khu vực yêu cầu không gian tĩnh lặng và thoải mái, nhằm nâng cao chất lượng sinh hoạt và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao che các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, sản phẩm này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính bền vững, chịu được tác động môi trường khiến tấm Panel Glasswool thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy xuất sắc. Với lõi sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hoặc phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn cao hơn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội hơn. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho quá trình thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Với lõi Glasswool, sản phẩm không những có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, tấm Panel Glasswool vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt. Khác với các vật liệu như PU có nguy cơ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu độ bền cao và bảo trì ít.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như amiang, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này còn giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính an toàn vượt trội làm cho panel glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Sản phẩm này nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Ngoài ra, Glasswool cũng giúp tiết kiệm chi phí trong vận chuyển và lắp đặt, đồng thời thuận lợi cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang đến giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại, đặc biệt khi đối chiếu với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá trung bình, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội, đáp ứng nhu cầu an toàn cho các công trình. So với EPS, Glasswool không chỉ an toàn hơn mà còn bền vững hơn, trở thành lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đầu tư vào Glasswool là quyết định “đáng đồng tiền” cho hiệu quả lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Chúng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong các điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng kho lạnh, nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng, khả năng bám dính và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì cấu trúc đồng nhất. Nó có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, còn có phân loại theo vỏ panel với các loại tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, đa dạng độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu theo chức năng. Vách trong thường tập trung vào khả năng cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài cần chịu lực và thời tiết. Sự phân loại này giúp tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với hệ số 0.022 W/m.K, cho khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vậy, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng cũng như an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS và PU, hai vật liệu chính, đều có tính năng không thấm nước, ngăn cản hiệu quả sự xâm nhập của ẩm ướt từ môi trường bên ngoài. Kết cấu bọt kín của PU đảm bảo tính ổn định cho panel, không bị mốc hay phồng rộp, tạo điều kiện lý tưởng cho môi trường kho lạnh. Điều này giúp bảo quản chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao, đặc biệt quan trọng khi đối mặt với nước đọng trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng đem lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, chúng sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Chính vì vậy, ngoài ứng dụng trong xây dựng tường và vách cách nhiệt, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu quả chống ồn vượt trội.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Bởi vì các tấm panel này có thiết kế thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể thời gian và chi phí lao động. Nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng thi công, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu bảo quản thực phẩm và hàng hóa trong môi trường lạnh. Việc sử dụng panel giúp nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, sản phẩm này góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với hệ sinh thái. Việc áp dụng những tấm panel này trong xây dựng kho lạnh không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU có ưu điểm vượt trội so với EPS trong việc giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, làm cho PU trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín, tấm panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, cần thiết cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu của các kho lạnh cần tiêu chuẩn độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU đang ngày càng được ưa chuộng trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, với thiết kế bền bỉ, panel PU không bị biến dạng và chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt cho việc di chuyển mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. So với tấm EPS, PU có độ bền cơ học vượt trội, không gặp vấn đề nứt hay vỡ trong quá trình tháo dỡ, từ đó giúp giữ vững hiệu quả cách nhiệt qua các lần tái sử dụng. Sự chọn lựa panel PU là một quyết định thông minh cho kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp tối ưu hơn hẳn panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, phù hợp với điều kiện vận hành liên tục của kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Sự lựa chọn panel PU mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng những kho lạnh mini và tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm một giải pháp tối ưu để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp tạo ra môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giữ cho rượu vang và bia luôn ở trong điều kiện tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thích thủ công, đảm bảo chất lượng sản phẩm lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho nhà ở ở những khu vực khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là miền Nam Việt Nam. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt cho những căn nhà có mái tôn, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ, tấm panel này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng vật liệu panel PU để cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Panel PU giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài, nhờ đó làm giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn cho cư dân. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có nhiệt độ cao.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Các tủ lạnh được xây dựng từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho vaccine, thuốc và vật tư y tế nhạy cảm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quan trọng mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, khả năng chống cháy của tấm panel này góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu trúc từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lớp ngoài cùng được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Những lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt, chống cháy và dễ dàng lắp đặt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình xử lý để ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt là trong thời gian mưa, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhằm tạo cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo độ bám dính vượt trội. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt tốt. Bông khoáng nổi bật với nguồn gốc từ Dolomit và Bazan, chế tạo ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp tấm panel chịu được nhiệt độ mà không bị tróc sơn, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc sử dụng tôn mạ kẽm còn góp phần tăng tuổi thọ sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong môi trường làm việc.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại thành nhiều loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại này bao gồm lõi với tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Từng loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, trong khi loại 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy sử dụng bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất của lò sấy. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, cũng như điều kiện nhiệt độ và độ ẩm.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy với vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được biết đến với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới nhiệt độ cao. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản cũng như tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy này không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong điều kiện có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình vận hành mà còn rút ngắn thời gian sấy, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí, góp phần vào việc phát triển bền vững và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ kim loại như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt tại các vị trí trọng yếu như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường độ bền của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Với thiết kế chắc chắn, các panel này có khả năng chống lại các tác động ngoại lực, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của lò sấy một cách đáng kể.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao độ bền mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ đó, hiệu suất làm việc của lò sấy được tối ưu hóa đáng kể.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một yếu tố quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, cần thiết cho việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn giữ cho chất lượng sản phẩm được bảo toàn. Nhờ vậy, thực phẩm có thể được bảo quản lâu dài mà không mất đi dinh dưỡng và hương vị, đáp ứng tốt nhu cầu tiêu dùng hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy là một giải pháp quan trọng cho việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả, tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát các yếu tố môi trường này một cách chính xác. Nhờ khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, tấm panel bảo vệ dược liệu khỏi các điều kiện bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Kết quả là, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được nâng cao, đáp ứng yêu cầu cao của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đã trở thành một phần không thể thiếu trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo quá trình sấy khô hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều, ổn định, từ đó ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ sau khi xử lý. Hơn nữa, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất so với các phương pháp truyền thống. Nhờ vào sự hiệu quả và tính bền vững, ứng dụng này ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy quần áo và vải là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào hiệu suất cao, panel này không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu trong suốt quy trình, từ đó tăng cường hiệu quả sấy, giảm thiểu thất thoát dinh dưỡng và nâng cao độ an toàn thực phẩm. Nhờ vậy, sản phẩm đông lạnh giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt nhất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất. Các tấm panel này không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào thiết kế tối ưu và khả năng chịu nhiệt, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà máy xi măng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất quan trọng để bảo quản linh kiện và chip mạch. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa, đảm bảo các linh kiện hoạt động ổn định và bền bỉ. Tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ tính năng vượt trội này, tấm panel lò sấy đã trở thành một phần thiết yếu trong quy trình sản xuất và bảo trì thiết bị điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô nguyên liệu. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tăng hiệu quả của quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng chúng đạt tiêu chuẩn cao nhất về độ bền và tính thẩm mỹ. Việc ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên cần thiết trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này minh họa rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật của từng loại. Từ các Panel vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến các Panel vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày rõ ràng giúp bạn nhanh chóng đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel trong thi công. Những thành phần này được chế tạo từ nhôm, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, phụ kiện nhôm còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Sự ứng dụng linh hoạt của chúng mang lại hiệu quả cao trong xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành trơn tru. Hệ cửa đi được gia cố bởi thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, tăng cường cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm tình trạng xệ cánh, đảm bảo độ bền lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo sự bền vững và chắc chắn cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm bộ bánh xe, khóa và tay nắm, hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru. Sự kết hợp này mang đến chức năng và tính thẩm mỹ cho mỗi công trình.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiên Giang thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Trong các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa môi trường làm việc, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong lĩnh vực xây dựng. Những hình ảnh này là minh chứng mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình xây dựng hiện đại cần đảm bảo cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn được áp dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và các bức tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, tấm vách ngăn panel cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng còn nổi bật với khả năng cách âm tốt, giúp không gian sống yên tĩnh hơn. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel cách nhiệt này là cực kỳ quan trọng tại các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng chống cháy, những sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho con người.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ chuyên dụng trong việc cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Nhờ đó, không gian bên trong những công trình sử dụng chúng trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần cách ly tiếng ồn từ giao thông và nhà máy.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Kiên Giang với dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Đặc biệt, Triệu Hổ có hệ thống kho hàng toàn quốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình vận chuyển, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, giúp khách hàng yên tâm hơn khi sử dụng dịch vụ.

Kết luận, sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kiên Giang do Triệu Hổ cung cấp là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Với những thông tin chi tiết và rõ ràng, chúng tôi hy vọng sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng, giúp công trình của bạn đạt hiệu quả cao nhất về chất lượng và thẩm mỹ. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.