Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Kon Tum | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kon Tum
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kon Tum
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kon Tum
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Kon Tum không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Kon Tum | Hài lòng vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kon Tum đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng. Khác với tường gạch truyền thống thường phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và thời gian dài, panel cách nhiệt cho phép xây dựng nhanh chóng hơn mà vẫn đảm bảo tính bền vững và độ thẩm mỹ cao. Sự ra đời của tấm vách ngăn này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn phản ánh xu hướng chọn lựa các giải pháp thông minh và thân thiện với môi trường. Đây thực sự là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, dẫn dắt nền công nghiệp theo hướng hiện đại hóa và tiết kiệm tài nguyên.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kon Tum
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công so với tường gạch truyền thống. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả là tối quan trọng, tấm vách ngăn panel cách nhiệt trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của vật liệu cũ như thi công lâu dài, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Ngoài việc ứng dụng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, sản phẩm còn phù hợp với cả nhà ở dân dụng, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho người sử dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Kon Tum là một sản phẩm đa năng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau dựa trên ứng dụng và cấu tạo của nó. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ồn, thích hợp cho các công trình xây dựng và ngăn phòng. Tấm panel còn được ứng dụng trong các hệ thống lạnh, mang lại giải pháp tối ưu cho việc giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kon Tum
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm panel có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm về trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm và chi phí hợp lý, tấm panel EPS đã trở thành giải pháp phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Nó đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại độ bền và bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết. Độ dày lớp bề mặt này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt vượt trội. Khi bị gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng vào khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Ngoài ra, trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này góp phần nâng cao độ an toàn và tiện nghi cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành phải chăng. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí nội thất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến của xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt mà còn tăng cường khả năng an toàn chống cháy. Panel EPS xốp chống cháy lan thường được ứng dụng trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, như nhà ở, văn phòng, hay nhà máy sản xuất. Mặc dù giá thành có phần cao hơn so với panel EPS thông thường, song lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel EPS là khả năng chống ẩm, giúp duy trì độ bền và chất lượng công trình trong thời gian dài. Sự ứng dụng linh hoạt của panel này trong ngành xây dựng ngày càng trở nên phổ biến.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được thiết kế để làm tường bao ngoài, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ trong không gian sống mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel còn có tính năng phân tán âm thanh, giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, với khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm này góp phần bảo vệ sức khỏe cho người dùng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn chống cháy hiệu quả, có thể chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Với cấu trúc xốp khít, mật độ không khí dày đặc và không có khe hở, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền bên trong. Từ đó, tạo điều kiện cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Không chỉ vậy, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian âm thanh chất lượng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm tải năng lượng cho các thiết bị như điều hòa không khí, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel EPS trong công trình không chỉ tăng cường hiệu quả bảo ôn, mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những giải pháp thi công ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm thiết thực cho các công trình xây dựng. Vật liệu EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel trở nên dễ dàng hơn, góp phần rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt quá trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể bị giảm sút theo thời gian, do đó việc thay mới là cần thiết khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng ưu việt với tính năng tái sử dụng cao, an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Sự linh hoạt trong tái sử dụng của chúng giúp giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng một tương lai bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo vừa tiết kiệm chi phí vừa đạt hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Không chỉ dừng lại ở đó, Panel EPS trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu còn thay thế cho vách thạch cao, tạo nên hiệu quả cách âm tối ưu. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo một hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp để làm vách ngăn tạm thời cho các không gian linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, thích hợp cho việc lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kon Tum (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa các lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Với tính năng vượt trội trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Đặc biệt, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ cuộc sống và tài sản của người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cung cấp độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tấm panel khỏi tác động của môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và hiệu suất cao trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giữ nhiệt hiệu quả trong các công trình xây dựng. Lớp lõi cách nhiệt có thể được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Ngược lại, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Với đặc tính cách nhiệt và chống cháy cao, PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất nhiệt. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng đa dạng đã làm cho các panel này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là ở bề mặt; lớp trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài. Điều này giúp tạo ra bề mặt tiếp xúc mịn màng, an toàn cho người sử dụng, hạn chế khả năng gây trầy xước cho da. Với thiết kế tối ưu, lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tăng cường tính tiện lợi và an toàn khi sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành cho không gian dân dụng, cung cấp giải pháp tối ưu cho các công trình. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel cũng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn cản sự truyền nhiệt đáng kể, giúp duy trì ổn định nền nhiệt trong các điều kiện chênh lệch lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Nhờ đó, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các không gian đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của tấm panel có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều sản phẩm còn đạt các chứng nhận chống cháy quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. So với tường gạch hay bê tông, loại panel này nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Thiết kế ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu. Việc thi công panel PU/PIR cũng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tận dụng hiệu quả kinh tế lớn trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và bảo vệ chống lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR rất lý tưởng cho các công trình xây dựng ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone. Thêm vào đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm tài nguyên. Sử dụng panel này, các công trình có thể dễ dàng đạt tiêu chuẩn xanh, góp phần vào nỗ lực tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những lợi ích này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chọn linh hoạt, phù hợp với yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bền vững với thời gian, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng tiết kiệm điện năng, ứng dụng này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Khả năng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm càng làm tăng giá trị sử dụng cho công trình.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR phù hợp với các công trình xanh nhờ tính năng bảo vệ môi trường, độ bền vượt trội và dễ bảo trì. Trong kho bãi, panel góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp bền vững. Hai lớp bên ngoài được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bảo vệ chắc chắn cho lớp bên trong. Lớp giữa làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt. Ưu điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng chống cháy cao, bảo đảm an toàn cho các công trình trong những tình huống nguy hiểm. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những đặc tính ưu việt này, panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp kim loại này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn duy trì được sự ổn định qua thời gian, chịu được các lực tác động mạnh mẽ và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt giao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt này nằm trong khoảng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, được chèn vào một cách đồng nhất theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang đến độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều lựa chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả khác nhau trong việc cách nhiệt và âm thanh, phù hợp với từng nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), loại vật liệu này sở hữu khả năng chống cháy ưu việt, đảm bảo an toàn cho công trình. Panel Rockwool được thiết kế cho các vách ngăn nội thất, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc tiện nghi hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng trong xây dựng các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình, đặc biệt là nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đảm bảo hiệu suất sử dụng cao trong các môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, khả năng chống cháy ưu việt của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, cung cấp sự bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ gia tăng độ an toàn cho công trình mà còn rất cần thiết trong các khu vực có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sử dụng panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool có thể duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này rất quan trọng đối với những nơi như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe người sử dụng. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian trở nên thoải mái và tĩnh lặng, góp phần tạo ra môi trường sống lý tưởng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng độ bền của công trình không bị ảnh hưởng bởi ẩm thấp. Nhờ khả năng chống ẩm và thấm vượt trội, tấm panel Rockwool góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, nó có khả năng hạn chế sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ các công trình khỏi nấm mốc và suy thoái. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với core cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Chúng có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ các công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Với khả năng ổn định cơ học cao, panel Rockwool đảm bảo hiệu suất lâu dài trong suốt thời gian sử dụng, giúp nâng cao độ bền và tính an toàn cho các công trình. Sự kết hợp này khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt quá trình vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool góp phần bảo vệ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa do hư hỏng. Tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, mang lại giá trị đầu tư bền vững và hiệu quả kinh tế cho người sử dụng trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này thường được sử dụng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao cùng khả năng lắp đặt dễ dàng giúp Panel Rockwool tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời mang đến giải pháp chống cháy an toàn. Ngoài ra, Panel Rockwool còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Chính vì vậy, nó đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool hiện đang được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ứng dụng hiệu quả trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho các môi trường như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sản phẩm không chỉ mang lại sự an toàn mà còn nâng cao chất lượng sống và làm việc cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kon Tum (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Loại panel này nổi bật với cấu trúc sợi mịn và rỗng, cho phép giảm thiểu hiệu quả hiện tượng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, Panel Glasswool thường được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiệt mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn trước các tác động của thời tiết, mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn mới mẻ. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool với lớp bề mặt kim loại chất lượng cao là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool hình thành hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành và an toàn. Nhờ tính bền vững và thân thiện với môi trường, glasswool là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc lõi làm từ sợi thủy tinh, tấm panel này được bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn mang lại hiệu quả cách ấm, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong không gian nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm cho các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn tối ưu cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo tính bền vững và bảo vệ tốt trước các tác động môi trường. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát thải khí độc hại. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ nét so với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và sản sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có ưu thế về trọng lượng và tính thân thiện hơn trong quá trình thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang đến ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh và khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ sóng âm hiệu quả mà còn phân tán âm thanh, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Với trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, tấm Glasswool đem lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt tại các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo độ bền cao và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, khả năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và ít bảo trì, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính và không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ an toàn, mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Việc này không chỉ giảm áp lực lên công trình mà còn tạo điều kiện thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn phù hợp cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hợp lý cho nhiều công trình, nhờ vào mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có chi phí thấp hơn mà còn mang lại hiệu quả cách âm và chống cháy tốt hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đảm bảo “đáng đồng tiền” cho mọi dự án.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, nó giúp tạo ra không gian sống và làm việc sạch đẹp, thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng hay nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, và tăng cường sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu tạo kín, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào tính năng không bám bụi, không hút ẩm và khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kon Tum (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt như PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Tấm này có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài tính năng chống ẩm và chống thấm, nó còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Panel kho lạnh EPS nổi bật với khả năng tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kèm theo lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm hao hụt nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà tiêu hao điện năng tối thiểu. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giữ vai trò bảo vệ lớp lõi và tăng cường tính đồng nhất cho cấu trúc. Bên cạnh đó, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại dựa trên vỏ panel, gồm EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ khỏi yếu tố bên ngoài, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp của Panel EPS (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) và Panel PU (0.022 W/m.K). Điều này giúp giảm thiểu tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ trong kho cực kỳ quan trọng, đặc biệt là đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm Panel kho lạnh thực sự là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản sản phẩm nhạy cảm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, bảo vệ không gian lưu trữ bên trong. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Những đặc tính này rất quan trọng cho môi trường kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với mức âm thanh thực tế. Điều này biến panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Ngoài việc đảm bảo sự cách nhiệt, sản phẩm còn nâng cao trải nghiệm âm thanh, làm cho không gian trở nên yên tĩnh hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu công sức và thời gian lắp đặt, mà còn làm giảm chi phí lao động cho dự án. Nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, người sử dụng có thể tối ưu hóa quy trình thi công, từ đó rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án có yêu cầu về tiết kiệm chi phí và hiệu suất cao.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tài nguyên tự nhiên. Ngoài ra, các loại vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường sống. Việc ứng dụng các tấm panel này trong kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, tạo ra một môi trường sạch hơn cho thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội hơn ở nhiệt độ âm sâu, hạn chế mất nhiệt và giảm thiểu hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm Panel kho lạnh mang lại những lợi ích vượt trội. Tấm Panel PU, với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, duy trì môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, rất quan trọng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn độ sạch cao. Do đó, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, cực kỳ thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ không chỉ nâng cao độ bền của kho mà còn giúp chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ gặp vấn đề khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt giúp giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, PU không gặp tình trạng nứt vỡ như EPS, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và tăng tuổi thọ sản phẩm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU chiếm ưu thế vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm lưu trữ. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu điều kiện nhiệt độ thấp hơn. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh quy mô lớn giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ công trình.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng giải pháp hiệu quả bằng cách sử dụng tấm panel PU. Tấm panel này được dùng để dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, nhiệt độ trong kho lạnh được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, mà còn mang lại tiện lợi cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản ổn định với nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì chất lượng rượu vang và bia, đồng thời bảo vệ hương vị tự nhiên của sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Sử dụng panel PU giúp tối ưu hóa không gian và tiết kiệm chi phí đầu tư cho người sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là lựa chọn lý tưởng để cách nhiệt cho các tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Panel không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp hiệu quả và kinh tế, thay thế cho các loại cách nhiệt truyền thống vốn tốn kém. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo mang lại không gian sống dễ chịu và tiết kiệm chi phí cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu nóng bức, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt rất ý nghĩa. Panel PU giúp ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng cho điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời đem lại lợi ích về chi phí điện năng. Việc áp dụng panel cách nhiệt không chỉ là một giải pháp tiện ích mà còn thể hiện sự quan tâm đến môi trường và hiệu quả sử dụng năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quan trọng bằng khả năng chống cháy. Việc sử dụng tấm panel này sẽ góp phần nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống xử lý nhiệt, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Panel này được gia cố bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm và các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có tác dụng giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời hạn chế việc thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy theo loại lõi, panel lò sấy không chỉ nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng. Bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn và duy trì tính thẩm mỹ. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân chạy theo chiều ngang không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ ngập úng trong mùa mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh và giúp tăng độ cứng cho sản phẩm. Bông khoáng, sản phẩm từ quặng Dolomit và Bazan, được sản xuất qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn bề mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu, nhằm tạo điều kiện tối ưu cho việc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và khả năng chống rỉ sét. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn, giữ cho bề mặt luôn bền vững trong môi trường nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Có ba loại chính với tỷ trọng khác nhau: 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100kg/m3 phù hợp cho những điều kiện yêu cầu cao hơn về khả năng chịu nhiệt. Tấm 120kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách âm tối ưu, lý tưởng cho các công trình công nghiệp và thương mại. Sự lựa chọn này giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm của từng công trình. Tấm 75mm thường thích hợp cho những không gian cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm thích hợp cho những nơi cần cách nhiệt cao hoặc bảo vệ khỏi nhiệt độ cao. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các hệ thống sấy hiện đại.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao. Thiết kế của panel cho phép chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì hình dạng và tính năng trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Chất lượng chống cháy này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sự bảo vệ này góp phần nâng cao an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép chất lượng cao. Ưu điểm này giúp các tấm panel duy trì độ bền tốt và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hay biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về điều kiện bảo quản. Nhờ vào sự chống chịu này, hiệu suất hoạt động của lò sấy được cải thiện đáng kể.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và lợi nhuận. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là một bước đi thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi cần đảm bảo độ bền vững và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành mà còn nâng cao tuổi thọ của thiết bị, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng, mang lại lợi ích lớn trong việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Cấu trúc ghép nối chắc chắn không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Hơn nữa, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra một cách đơn giản nhờ vào thiết kế mô-đun, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp, làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm. Được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt lâu dài. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giảm thiểu thất thoát năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hệ thống lò sấy hiệu quả cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Thiết kế thông minh của panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và ngăn ngừa sự nhiễm ẩm, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất cần thiết, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn. Tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi các tác động của nhiệt độ cao hoặc thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao độ an toàn cho sản phẩm mà còn tăng cường hiệu quả trong quy trình sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy hoạt động hiệu quả bằng cách duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc, mang lại lợi ích lớn cho các nhà sản xuất.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy, tấm panel giúp sấy khô vải và sản phẩm quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ các sản phẩm khỏi sự hư hại do nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Sau khi các sản phẩm đã được đông lạnh, quá trình sấy diễn ra để loại bỏ độ ẩm, prolong shelf life và duy trì hương vị. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm được sấy đồng đều và hiệu quả. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần nâng cao tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, qua đó duy trì hiệu quả sản xuất. Sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường hiệu suất làm việc, góp phần nâng cao chất lượng vật liệu xây dựng. Điều này càng khẳng định tầm quan trọng của panel trong ngành công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong các quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ hơi ẩm và duy trì chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác, tấm Panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và độ bền của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò crucial trong quy trình xử lý hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để biến đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt vượt trội, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi tác động tiêu cực trong suốt quá trình. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, việc sử dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát điều kiện nhiệt độ lý tưởng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu tiên tiến giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kon Tum (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này sẽ giúp bạn nhận biết rõ ràng các loại vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đem lại sự linh hoạt và độ bền cao cho hệ thống lắp đặt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy không chỉ gia cố chắc chắn mà còn định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ, như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn, giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm xệ cánh, góp phần tăng độ liên kết và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel được thiết kế để tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt cho không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nối, ray dẫn, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khớp nối, đảm bảo cho việc vận hành trơn tru, an toàn. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng phụ kiện là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kon Tum
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kon Tum đã khẳng định vị trí của mình qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Tại đây, từng tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chắc mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều loại hình công trình. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, sự hiện diện của sản phẩm này nhấn mạnh chất lượng và độ bền của nó. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, loại tấm này thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cùng với kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và bảo vệ sản phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến, vượt trội hơn hẳn so với tường truyền thống. Nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Với độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại sự bảo vệ vững chắc cho các công trình.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, tùy thuộc vào loại vật liệu, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh bên trong. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần sự yên tĩnh để bảo đảm môi trường sống và làm việc lý tưởng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Kon Tum không?
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp đa dạng các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác phục vụ cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến khu vực Kon Tum, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Kon Tum chính hãng là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình. Với những thông tin đã được chia sẻ, Triệu Hổ hy vọng sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Nếu bạn cần thêm sự tư vấn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ để nhận hỗ trợ tận tâm và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, giúp công trình của bạn không chỉ đạt chất lượng cao mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.