Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn “Giảm giá sâu”

5/5 - (5126 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và tiết kiệm thời gian. Khác với tường gạch truyền thống, thường kèm theo những quy trình thi công phức tạp và thời gian kéo dài, Panel mang đến một giải pháp thi công nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và gọn, mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự xuất hiện của Tấm Vách Ngăn Panel là lời khẳng định cho một xu hướng mới, nơi mà tính bền vững và hiện đại hòa quyện, thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng. Với Panel, mỗi công trình không chỉ được hoàn thiện nhanh chóng mà còn đáp ứng nhu cầu khắt khe của thời đại mới.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, nổi bật với cấu trúc gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế này, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giảm nhẹ tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp thiết thực cho nhiều loại công trình. So với tường gạch truyền thống, Panel Cách Nhiệt khắc phục được nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao, đồng thời mở ra hướng đi mới cho các công trình công nghiệp, văn phòng và nhà ở.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Lạng Sơn

Tại Lạng Sơn, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Các loại tấm này không chỉ có vai trò quan trọng trong việc ngăn nhiệt, mà còn hỗ trợ cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc và vật liệu đặc biệt, tấm panel thích hợp cho nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là trong môi trường lạnh và cần khả năng cách âm tốt.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lạng Sơn

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, tấm có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn chống ẩm tốt. Chi phí hợp lý giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình bảo quản nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tạo mỹ quan cho sản phẩm. Nhờ khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp lâu dài. Thêm vào đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm với gân ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong thời tiết mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo sở hữu tính chất cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Nhờ đó, panel EPS giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt lớn nhất giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu rõ ràng như trên tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng, nên chủ yếu ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có những gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước có thể ảnh hưởng đến da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel này rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao cho các công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến của xốp EPS thông thường, kết hợp với các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với thiết kế độc đáo, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với các loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này giúp nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm Panel EPS không chỉ giúp tạo không gian riêng tư mà còn bảo ôn nhiệt độ bên trong, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ từ bên ngoài mà còn phân tán âm thanh, tạo môi trường sống yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần đảm bảo không khí trong lành và sức khỏe cho người sử dụng. Với nhiều ưu điểm vượt trội, panel EPS vách ngoài đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn duy trì độ mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tối đa các tần số âm thanh khi truyền qua, đạt mức khoảng 60% so với tần số thực. Điều này mang lại khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Không chỉ phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học, hoặc bệnh viện cần hạn chế tiếng ồn, panel EPS còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, đảm bảo mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong công trình, từ đó giảm thiểu tối đa công suất hoạt động của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý bảo ôn cách nhiệt này, việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm quan trọng trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho kết cấu mà còn dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Sự thuận tiện này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả công việc. Sử dụng Panel EPS thực sự là một giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Ngoài ra, một số panel còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS đóng góp vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý rằng panel sử dụng nhiều lần có thể giảm độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Điều này giúp tăng cường khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái sử dụng, giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Với độ bền cao và không bị cong vênh, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu, giúp giảm thiểu chi phí cho mỗi đơn vị diện tích. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp người dùng tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và chi phí đầu tư hợp lý làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại lợi ích tiết kiệm thời gian thi công nhờ tính dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ được dùng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đồng thời, panel EPS cũng thay thế vách thạch cao trong những không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, rất phù hợp cho các không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Việc thay thế các vật liệu truyền thống như la phông thạch cao giúp khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lạng Sơn (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo hình dạng sandwich gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt trong các công trình mà còn chịu lực tốt, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Đặc biệt, chúng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, góp phần đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Đặc điểm này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực và hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết đa dạng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, cùng với gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này tạo ra sự bền bỉ và hiệu suất cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp lạnh. Lớp cách nhiệt này được tạo thành từ hợp chất polyurethan (PU) hoặc polyisocyanurat (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU là loại bọt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR, mặc dù có thành phần tương tự, nhưng với tỷ lệ isocyanurat cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tối ưu và tăng cường khả năng cách nhiệt. Sự cải tiến này khiến PIR thường được ưa chuộng hơn trên thị trường, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và hiệu suất nhiệt cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa hai mặt của panel là mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Thường thì bề mặt này sẽ phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra vết xước ngoài da. Sự lựa chọn chất liệu và thiết kế này đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng, mang lại sự hoàn hảo về tính thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bền bỉ, sản phẩm này không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, an toàn. Đồng thời, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho khu vực yêu cầu kiểm soát tốt về nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho những công trình chịu tác động mạnh từ môi trường. Với thiết kế đặc biệt, panel này có khả năng chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ bề mặt khỏi oxi hóa và mài mòn. Bên trong, lõi PU mang đến khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này được ứng dụng rộng rãi tại nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập nhiệt từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, panel PU/PIR không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Tấm panel này có khả năng giảm thiểu các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, mang lại an toàn tối ưu cho các công trình. Với dải nhiệt độ hoạt động từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm đặc biệt là lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, thích hợp cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại, có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Nhờ đặc điểm này, panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư, tạo ra sự linh hoạt trong thiết kế và xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét, cũng như khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình được bảo vệ tốt hơn, duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR không chứa CFC, một hợp chất độc hại cho tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Với tính năng này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu của thời đại mới.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu dự án. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí liên quan đến mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, các công trình có thể sớm đi vào hoạt động, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà đầu tư.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại sự hiện đại và sạch sẽ cho không gian sống. Điểm mạnh của sản phẩm này là màu sắc đa dạng, từ trung tính thanh lịch đến những gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt nhanh chóng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn, mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh bởi tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, cùng độ bền cao và dễ bảo trì. Điều này đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lạng Sơn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel này có những tính năng ưu việt. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel Rockwool thích hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ chống lại sự thay đổi nhiệt độ. Ngoài ra, tính năng chống cháy của nó giúp gia tăng độ an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Hơn nữa, khả năng giảm tiếng ồn của tấm panel này cũng là một lợi thế lớn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý kỹ lưỡng, lớp bề mặt này không chỉ chịu được sự ăn mòn qua thời gian mà còn đảm bảo tính năng bền bỉ dưới tác động của ngoại lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt panel hỗ trợ tốt việc thoát nước, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hàng đầu trong ngành xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt. Các sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ, chèn chặt vào toàn bộ bề mặt theo chiều dọc và ngang. Đặc biệt, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có độ cứng cao mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như bề mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nằm ở việc bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt, tạo sự tiện nghi và an toàn.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Sản phẩm được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, từ đó mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại. Đặc biệt, với tính năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng bảo vệ này làm cho panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại sự an toàn tối ưu cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, tạo nên một môi trường làm việc an toàn hơn. Sử dụng tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, panel Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong. Điều này cực kỳ quan trọng trong những không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tạo ra một môi trường sinh hoạt lý tưởng cho cư dân.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ duy trì tính ổn định và độ bền cho công trình, mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Chúng không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm ướt mà còn bảo vệ công trình khỏi hư hại do nước, duy trì môi trường sống khô ráo và thoải mái. Bên cạnh đó, Rockwool là lựa chọn bền vững, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sản phẩm này không chỉ có khả năng chịu lực va đập mạnh mà còn đảm bảo không bị hư hỏng trong các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vậy, tấm panel góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, giữ cho cấu trúc luôn ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng này làm tăng độ bền và tuổi thọ cho công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài giúp bù đắp khoản chi phí này. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy tốt của lõi Rockwool góp phần nâng cao an toàn công trình, giảm nguy cơ thiệt hại do hỏa hoạn. Nhờ vào độ bền cao, tuổi thọ công trình cũng được kéo dài, mang đến lợi ích kinh tế vượt trội trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những đặc tính nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian trở nên dễ dàng hơn. Trong các dự án cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, việc sử dụng panel này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, tạo điều kiện cho nhà đầu tư và người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất phù hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tính năng cách âm hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cho từng công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lạng Sơn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn là lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và xây dựng. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoài của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được áp dụng là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động tiêu cực từ thời tiết. Bên cạnh đó, lớp sơn này còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng cho sản phẩm trong mọi điều kiện môi trường.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm hiện đại. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ngoài ra, với đặc tính không cháy và không thấm nước, glasswool còn được đánh giá cao về độ an toàn và bền bỉ trong các ứng dụng xây dựng. Những ưu điểm của nó làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chất liệu này đem lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giữ cho công trình ít bị biến dạng và hạn chế hiện tượng ăn mòn. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ mà còn có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất cách nhiệt.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính năng vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, là sự lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt, tấm Panel Glasswool thường được áp dụng trong các công trình như nhà máy, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Chất liệu này không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt so với các vật liệu khác như EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nổi bật về trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng độc đáo. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool chứng tỏ rõ rệt khả năng cách âm tốt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, Glasswool lại nhẹ, ít sinh bụi, thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không giảm chất lượng. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ ngăn chặn các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính mà còn giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool đem lại giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, bảo vệ sức khỏe, và hỗ trợ phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, tấm panel Glasswool nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các loại vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, từ đó tối ưu hiệu quả cho công trình mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Không chỉ hơn EPS về độ an toàn, Glasswool chứng tỏ là lựa chọn bền vững và hiệu quả cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với đồng tiền bỏ ra.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư cần thiết. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp với nhà cao tầng, nhà lắp ghép, từ đó tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lạng Sơn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt. Lõi này thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ những tính năng này, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong môi trường nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ dàng vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Với hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó giúp bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất và có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, loại vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt có độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm cũng là yếu tố quan trọng trong phân loại.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng cách nhiệt hiệu quả, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào những thông số này, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Đặc biệt, điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế trong điều kiện nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo panel không bị mốc, không phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh thường xuyên có nước đọng, góp phần bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại và giảm thiểu nguy cơ giảm chất lượng bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào tính năng này, tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel được giảm đến khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ là giải pháp hiệu quả cho tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này đảm bảo một môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu rủi ro thiệt hại trong quá trình di chuyển. Hệ thống lắp đặt nhanh chóng này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp giảm chi phí lao động, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng. Tấm panel kho lạnh thực sự là giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra những sản phẩm hiệu quả về khả năng giữ nhiệt, mà còn góp phần bảo vệ hành tinh, hỗ trợ trong nỗ lực phát triển bền vững và giảm thiểu lượng chất thải.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội so với panel EPS nhờ tính năng giữ nhiệt ổn định hơn. Điều này giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây áp lực lên ngân sách.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo bảo quản dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm trong môi trường ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín và vật liệu PU, panel này không hút ẩm, không ngấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và nhanh xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không thích hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn panel phù hợp rất quan trọng để bảo vệ chất lượng dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, rất phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm panel EPS có thể đáp ứng yêu cầu của kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khả năng di chuyển không làm giảm hiệu suất cách nhiệt, nhờ vào độ bền cơ học cao của PU, đảm bảo kho lạnh luôn hoạt động hiệu quả. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt vỡ khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng này.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn hẳn tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền ổn định trong hàng chục năm, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì hiệu suất mà còn ngăn ngừa hiện tượng lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU cho kho lạnh quy mô lớn là quyết định thông minh và chiến lược.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm này giúp thực phẩm duy trì độ tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản tối ưu.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho vấn đề này, giúp tạo lập không gian bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và các sản phẩm thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel không chỉ giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà đang trở thành giải pháp tối ưu. Đặc biệt cho những căn nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mang lại không gian thoáng mát và dễ chịu hơn. Sử dụng panel PU không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt cho hộ gia đình. Đây là lựa chọn thông minh thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đắt đỏ.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, việc áp dụng panel cách nhiệt còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Ưu điểm này càng quan trọng trong bối cảnh thời tiết ngày càng khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra những hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng khỏi các yếu tố bên ngoài. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an ninh và độ bền cao, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lạng Sơn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được làm từ tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp ngoài cùng có thể được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, có thể làm việc trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với lớp mặt ngoài này, tấm panel không chỉ bền vững trước sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu đựng tốt các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước khi trời mưa, từ đó đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong thời gian dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc giữa bề mặt trên và dưới. Chúng được kết nối chặt chẽ và chèn kín theo chiều dọc và ngang, đảm bảo sự liên kết hoàn thiện. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau cùng với các tấm tôn bên trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng đến 1600 độ C và tạo thành sợi.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài, bởi nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và an toàn cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, chủ yếu từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm panel có tỷ trọng thấp (80kg/m3) nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) lại cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu và độ bền cao hơn, thích hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp với yêu cầu sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình hoạt động.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc điểm ưu việt này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm chi phí tiêu thụ năng lượng. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của lò. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho khả năng chịu nhiệt, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu trong các môi trường khắc nghiệt với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, không biến dạng hay mất đi tính năng trong suốt quá trình hoạt động. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của hệ thống lò sấy, đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị trong thời gian dài.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt, nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao tiêu chuẩn an toàn, đồng thời đảm bảo hiệu quả cho quá trình sản xuất mà không lo ngại về sự cố cháy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt và bảo vệ hiệu quả trước tác động của môi trường. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất tối ưu, đặc biệt trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về điều kiện bảo quản. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của panel được kéo dài, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế trong quá trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại khả năng chịu tải tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với thiết kế chắc chắn và khả năng chịu lực cao, các panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn góp phần tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy. Sự Ổn định này rất quan trọng trong quá trình vận hành, giúp giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn làm giảm tổn thất năng lượng. Nhờ đó, sản phẩm sấy ra đạt chất lượng cao, đáp ứng được yêu cầu của người tiêu dùng và thị trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào hiệu suất làm việc cao, ứng dụng tấm panel sấy đang góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình cực kỳ quan trọng, đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại môi trường làm việc ổn định, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Sự chính xác trong kiểm soát này là yếu tố then chốt cho chất lượng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, sản phẩm gỗ sau khi chế biến đạt tiêu chuẩn cao hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Ứng dụng của nó giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng mà không lo lắng về nhiệt độ cao gây hư hại cho sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ chất liệu vải mà còn giảm thiểu thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất. Việc áp dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách ổn định, từ đó giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và mất chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ này, các nhà sản xuất có thể nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí sản xuất, đồng thời bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này, giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Bằng cách loại bỏ ẩm, panel lò sấy ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, ứng dụng của panel lò sấy còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình chế tạo linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sản phẩm từ quy trình này góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Bằng cách giữ nhiệt ổn định, chúng bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao năng suất và đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường. Việc ứng dụng panel lò sấy là một bước tiến công nghệ quan trọng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lạng Sơn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Nhằm hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này minh họa rõ ràng từng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của Panel. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được sử dụng để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và trần/sàn bê tông. Những thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn giúp bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, góp phần vào độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng cho phép cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc và hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện đồng bộ này đảm bảo cửa luôn hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống. Cửa hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm để đảm bảo độ chắc chắn và bền bỉ, cùng với phụ kiện phụ trợ nhằm hỗ trợ quá trình vận hành êm ái và an toàn. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo đảm hiệu suất sử dụng tối đa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lạng Sơn

Những hình ảnh thực tế về tấm vách ngăn panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Lạng Sơn thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng đều sử dụng tấm panel này, phản ánh sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được áp dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm vách cũng thích hợp cho các công trình có yêu cầu về nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Với tính năng đa dạng, tấm vách panel đảm bảo hiệu suất và độ bền cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tính nhẹ và dễ lắp đặt của chúng giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt thường được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Những loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, điều này vô cùng quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Lạng Sơn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Lạng Sơn, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi tin rằng với chất lượng vượt trội và tính ứng dụng cao, sản phẩm này sẽ mang lại giải pháp hoàn hảo cho công trình của bạn. Để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tận tâm, giúp bạn lựa chọn loại vật liệu phù hợp, tiến gần hơn đến thành công cho dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.