Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai “Tuyệt đỉnh”

5/5 - (5508 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lào Cai tiêu biểu cho xu hướng xây dựng hiện đại, kết hợp tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Chúng vượt trội hơn so với các công trình truyền thống như tường gạch, vốn tốn nhiều thời gian và công sức để hoàn thiện. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình thi công mà còn mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Việc sử dụng tấm vách ngăn này cho phép rút ngắn tiến độ xây dựng, đem lại lợi ích kinh tế và nâng cao chất lượng công trình. Đây không chỉ là một giải pháp mang tính kỹ thuật mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy sự chuyển mình sang các vật liệu tiên tiến, tối ưu hóa không gian sống và làm việc cho mọi người.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lào Cai

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho những tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với nhiều ứng dụng linh hoạt trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong nhà ở dân dụng, sản phẩm này mở ra một hướng đi mới cho nền xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Lào Cai

Tại Lào Cai, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được giới thiệu với nhiều tên gọi đa dạng, phản ánh các ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cách âm tốt, thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng như xây dựng, ngăn phòng và lợp mái. Với tính năng vượt trội, tấm panel đã trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lào Cai

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm Panel EPS mang lại khả năng chống ẩm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Đặc biệt, với chi phí hợp lý, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền vững cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ thường là HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt nổi bật. Sau khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cung cấp khả năng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đồng thời có khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt tiếp xúc. Tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, làm cho lớp cách nhiệt cuối trở thành một phần quan trọng trong các sản phẩm hiện đại.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện đáp ứng nhiều tiêu chuẩn về chất lượng. Vách panel EPS có đặc tính chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, sản phẩm này có giá thành hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cách âm hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được sản xuất từ lõi xốp EPS thông thường, nhưng được bổ sung thêm các phụ gia đặc biệt có tác dụng ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với ưu điểm vượt trội, vách panel EPS không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn đảm bảo tính an toàn chống cháy cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản, nâng cao độ bền cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và khả năng thi công dễ dàng, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn phân tán âm thanh, đảm bảo không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ tính ứng dụng cao và khả năng tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ cao, đồng thời giữ cho sản phẩm không bắt lửa và chịu được nhiệt lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút. Với cấu trúc xốp khít, mật độ không khí kín, tấm panel loại bỏ hoàn toàn khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm cũng phù hợp cho các địa điểm yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng tối ưu. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu nổi bật với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Sự nhẹ nhàng này rất hữu ích, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi yêu cầu khắt khe về sức chịu đựng. Ngoài ra, việc sử dụng EPS còn hỗ trợ tối ưu trong quá trình vận chuyển và nâng hạ các tấm panel, từ đó rút ngắn thời gian lắp đặt và giảm chi phí thi công. Tóm lại, Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn đảm bảo an toàn và tính bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho xây dựng bền vững nhờ vào tính năng thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, sản phẩm này an toàn cho người dùng. Ngoài ra, nhiều loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng, việc thay mới khi cần thiết là điều nên xem xét.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng tái sử dụng cao, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn thân thiện với môi trường. Dù ở những môi trường khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vậy, nó là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là sự lựa chọn kinh tế cao cho các ứng dụng cách nhiệt. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế, từ đó tối ưu hóa đầu tư cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, panelEPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ hoàn thành chức năng vách ngăn mà còn làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao hiệu quả. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ bị cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh, Panel EPS giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm tình trạng thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS cũng được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, bệnh viện hay phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn giữ nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lào Cai (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu hiệu suất nhiệt và tiếng ồn cao. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt, góp phần gia tăng độ bền cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình xây dựng, từ nhà xưởng đến kho lạnh.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vững và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chống ăn mòn mà còn chịu được tác động của các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong điều kiện mưa. Nhờ vào tính năng ưu việt, lớp bề mặt này góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hai loại chất liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này đem lại hiệu suất tối ưu trong việc cách nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn. Do đó, panel PIR ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong lớp cách nhiệt mang lại giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong được thiết kế nhẵn mịn, không có các đường gân sâu và rõ nét, nhằm tạo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Bề mặt này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Vì vậy, việc lựa chọn vật liệu và bề mặt cho lớp cách nhiệt không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cách nhiệt mà còn đến trải nghiệm người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và chống ẩm, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động mạnh mẽ từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các bức tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó bảo vệ hàng hóa hiệu quả, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm cần điều kiện bảo quản lạnh. Panel được ứng dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp tối ưu hóa khả năng bảo quản hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong các điều kiện có chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát và sưởi ấm. Đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cũng như các công trình dân dụng muốn tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Nhờ vào khả năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất phù hợp với các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc hoặc văn phòng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự yên tĩnh và chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tối ưu, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả giảm thiểu phát sinh khói độc hại, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy cao như EN 13501-1 và ASTM E84, lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo mật cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, vượt trội hơn so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn bảo đảm khả năng chịu lực cao. Điều này đặc biệt hữu dụng trong thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, panel đóng góp hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp sản phẩm có khả năng chống gỉ sét và kháng axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, nhờ đó bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình. Điều này rất quan trọng, nhất là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp bảo vệ cấu trúc khỏi hư hại.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng vừa phát triển bền vững. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về tính thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Người sử dụng có thể linh hoạt chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, quá trình lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những lợi ích vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp giảm chi phí sinh hoạt mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm này giữ ổn định nhiệt độ, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ tính năng thân thiện với môi trường, tính bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưa thích cho các công trình xanh, hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng và bảo vệ hàng hóa khỏi biến động nhiệt độ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lào Cai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được biết đến với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn hỗ trợ giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Chính vì vậy, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này sở hữu tính năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chắc chắn với nhau, tạo thành khối đồng nhất. Việc chèn chặt lõi bông khoáng vào tấm panel theo chiều dọc và ngang làm tăng độ cứng và khả năng chịu lực của sản phẩm. Hơn nữa, keo tạo bọt cường độ cao không chỉ kết nối các thành phần mà còn đảm bảo bề mặt tiếp xúc giữa bông khoáng và tôn có độ bám dính tốt, mang lại hiệu suất tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm nổi bật là tôn mặt trong không sở hữu các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế nhẵn hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm mục đích bảo vệ người sử dụng khỏi các vết xước. Việc ưu tiên bề mặt phẳng giúp tăng tính an toàn cũng như mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công và sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những yêu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh và nhiệt độ cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính bền vững và hiệu suất cao. Chúng thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của chúng giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những lĩnh vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho các môi trường yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt như kho lạnh hay nhà xưởng. Nhờ đó, các công trình sử dụng Panel Rockwool không chỉ duy trì hiệu quả nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn xâm lấn từ bên ngoài và ngược lại. Sự cách âm hiệu quả của Rockwool rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giúp điều chỉnh âm thanh mà còn góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Do đó, sử dụng Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các vấn đề về ẩm ướt và thấm nước. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ kết cấu công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, góp phần duy trì độ bền và tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng kháng nước cũng giúp cải thiện hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng, tạo ra môi trường sống an toàn hơn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, mang lại hiệu quả vượt trội cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ giảm thiểu tình trạng ẩm mốc mà còn bảo vệ công trình khỏi sự tác động của nước. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời sản phẩm dễ dàng tái chế, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng giúp tăng cường sự an toàn và độ bền của công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì định kỳ. Nhờ vậy, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, đồng thời còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Điều này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp hàng đầu trong các công trình công nghiệp hiện nay nhờ những tính năng nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này được ưa chuộng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho nhân viên và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tuổi thọ công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lào Cai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm hoặc inox, tạo nên một sản phẩm chắc chắn và bền bỉ. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau như trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp tăng cường hiệu suất năng lượng của công trình mà còn cải thiện chất lượng môi trường làm việc, đáp ứng nhu cầu hiện đại trong xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi sáng. Nhờ đó, Panel Glasswool trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình kiến trúc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là yếu tố then chốt trong thiết kế của các tấm panel cách âm và cách nhiệt. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, vật liệu này không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Ngoài ra, với tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao, lõi glasswool không chỉ mang lại sự an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình. Đây thực sự là một giải pháp cách nhiệt vượt trội trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chất liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào các đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và bảo vệ tốt nhất.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, giúp cải thiện hiệu suất và độ bền cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả sử dụng cao.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, chuyên dụng trong công trình nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, bảo vệ chắc chắn, và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống ồn và kháng cháy tuyệt vời. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ đặc tính bền bỉ, vững chắc và khả năng chống chịu tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy tuyệt vời. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn tối đa.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ hấp thụ sóng âm hiệu quả mà còn giúp phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm ấn tượng, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội, nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chịu ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian, duy trì hình dạng ổn định. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được tính năng cách nhiệt mà không giảm hiệu quả. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ các vật liệu không gây hại cho sức khỏe, sản phẩm này hoàn toàn không chứa Amiang, chất gây ung thư có trong nhiều vật liệu xây dựng khác. Sử dụng panel glasswool giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không tạo ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đã trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, Glasswool giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, tấm này còn cho phép dễ dàng điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không rẻ bằng EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn bền vững hơn. Khả năng cách nhiệt, giảm tiếng ồn cùng các lợi ích khác khiến Glasswool trở thành sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời tạo nên không gian nội thất sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, nhờ đó giúp giảm chi phí cho cấu trúc móng. Nó cũng thường được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và chống cháy trong không gian sinh hoạt và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp, được sử dụng phổ biến tại các nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, mà còn tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lào Cai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox cùng lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp tạo liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chất lượng cao, được sử dụng chủ yếu trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Thiết kế của tấm panel bao gồm hai lớp bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng khoảng 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp khả năng cách nhiệt tốt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, tấm panel này đóng góp vào việc giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU/PIR trong tấm panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, đồng thời tiết kiệm điện năng tối ưu.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, gia tăng độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS có thể được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng được phân loại qua thương hiệu với vật liệu tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong có nhiệm vụ giữ nhiệt, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ cấu trúc, đảm bảo hiệu quả vận hành tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc vận hành hiệu quả của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm thực phẩm, dược phẩm và các mặt hàng y tế ở nhiệt độ thấp. Sự ổn định này không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ chất liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được hình dạng, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm trong điều kiện lưu trữ tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt này được giảm xuống 60% so với tần số thực, sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn phù hợp cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Nhờ đó, tấm panel không chỉ bảo vệ nhiệt độ mà còn tạo không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ. Điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn tối ưu hóa quy trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc vận chuyển và thi công cũng làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, đáp ứng nhu cầu sử dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau trong ngành công nghiệp bảo quản.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là loại PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt môi trường. Với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với hệ sinh thái. Khi lựa chọn tấm panel kho lạnh này, chúng ta không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội so với EPS, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dẫn đến thất thoát nhiệt và tăng chi phí điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như vaccine và mẫu sinh phẩm. Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch cần thiết cho kho lạnh dược phẩm. Do đó, chọn Panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho các kho trung chuyển thực phẩm trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn, ngay cả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng tính bền vững kém hơn của nó có thể gây hỏng hóc nếu hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Với khả năng duy trì tính linh hoạt và kín khí, PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu ngay cả khi di chuyển. Khác với EPS, tấm PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, giúp bảo vệ tính năng cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng. Sự chọn lựa thông minh này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn hạn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao độ bền cho kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn tiết kiệm chi phí và năng lượng cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp tạo ra không gian bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ giữ cho sản phẩm ở điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm panel giúp đảm bảo chất lượng và hương vị của sản phẩm, góp phần nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên thiết yếu. Với khả năng giảm nhiệt độ hiệu quả, loại panel này phù hợp cho các ngôi nhà có mái tôn, giúp duy trì không gian mát mẻ và dễ chịu. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel cách nhiệt không chỉ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn giảm chi phí so với các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác. Đây là lựa chọn thông minh cho sự bền vững và tiết kiệm.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU có khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, giúp không gian bên trong luôn mát mẻ mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể mà còn mang lại một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn với khả năng chống cháy. Việc sử dụng tấm panel này là giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế quy mô nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lào Cai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống sấy, thường được làm từ tôn mạ kẽm bên ngoài với lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 850°C, panel lò sấy có thể chống lại những tác động của nhiệt độ lớn và môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống cháy và dễ dàng trong việc thi công lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel sở hữu khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả vào những ngày mưa, bảo đảm hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn kín theo cả chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt. Với quy trình sản xuất hiện đại, tấm Panel đạt độ cứng cao, chuyên biệt cho ứng dụng sấy. Bông khoáng là sản phẩm từ quặng đá Dolomit và Bazan, được xử lý ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa có tính chất tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền khi sử dụng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, nâng cao hiệu quả và độ an toàn khi hoạt động ở nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Trong ngành công nghiệp xây dựng và vật liệu cách nhiệt, tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm và kháng cháy khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể. Tấm panel với tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn và dễ thi công hơn, trong khi các loại tỷ trọng cao cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các yêu cầu khác nhau của quá trình sấy và cách nhiệt. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Việc lựa chọn độ dày thích hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành của lò sấy mà còn góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt còn giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần kéo dài tuổi thọ cho lò sấy. Việc sử dụng panel chất lượng cao là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, từ 300°C đến 1000°C. Được làm từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Sự bền bỉ và ổn định của panel trong điều kiện khắc nghiệt giúp nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và kéo dài tuổi thọ thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà an toàn là ưu tiên hàng đầu, việc sử dụng panel chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cùng con người. Sự bền bỉ và chức năng chống cháy của panel lò sấy là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có thể duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ đáng kể. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động và gia tăng lợi ích kinh tế. Việc đầu tư vào công nghệ lò sấy sử dụng tấm panel là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự vững chắc này rất quan trọng khi các panel được sử dụng ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo an toàn và ổn định cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình vận hành. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy mang lại hiệu quả kinh tế và độ tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm đáng kể về lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, hạn chế thất thoát nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép dễ dàng bảo trì và thay thế, giúp nhà sản xuất tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì, nâng cao hiệu suất vận hành của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất thực phẩm khô, như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này giúp bảo quản chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp hạn chế mất mát năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm cao nhất cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm tối đa thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm móc và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Do đó, tấm panel sấy là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành nông sản, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, từ đó tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, quy trình sấy trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị cho người bệnh.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Trong các nhà máy, việc sấy khô các tấm gỗ là cần thiết để tránh tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, giải pháp này còn mang lại lợi ích lớn về tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả hoạt động cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một công nghệ tiên tiến được áp dụng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, nhằm tối ưu hoá quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, và tấm panel lò sấy giúp duy trì các yếu tố này một cách chính xác. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và cải thiện hiệu quả sản xuất. Bằng cách tối ưu hóa quá trình sấy, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí và nâng cao hiệu suất làm việc, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa tình trạng oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao độ tin cậy trong sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và bảo quản hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng vận chuyển và bảo quản. Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và sản xuất thủy tinh đều sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, qua đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, sự bảo vệ chất lượng sản phẩm nhờ vào tính năng chống quá nhiệt của panel cũng là một lợi ích không thể bỏ qua.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lào Cai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các kiểu Panel dành cho vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền, khả năng chống thấm, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, hiển thị hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, đồng thời nêu bật những tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công, chúng không chỉ gia tăng độ ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại sự linh hoạt và chắc chắn cho hệ thống.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đóng góp vào độ bền và sự tiện lợi lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại sự tiện ích vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích và tạo nên không gian linh hoạt hơn cho các công trình. Để xây dựng một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm cung cấp khung chắc chắn và phụ kiện phụ trợ giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt cũng như vận hành. Việc lựa chọn đúng phụ kiện đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lào Cai

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lào Cai thể hiện rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel chắc chắn được lắp đặt tạo nên không gian làm việc lý tưởng và hiệu quả. Bên cạnh đó, trong các công trình dân dụng, sự chỉn chu và tính thẩm mỹ của từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp cho công trình mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao trải nghiệm sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp ưu việt cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ hiệu quả trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm này thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt giúp ngăn ngừa hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, các tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình qua thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Những đặc tính này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người và tài sản trong quá trình sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ chất liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư cần cách âm để tránh tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, tạo nên môi trường sống thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Lào Cai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Lào Cai, đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong khi vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Lào Cai mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với những đặc điểm nổi bật và ứng dụng rộng rãi, Tấm Vách Ngăn này chắc chắn sẽ mang lại giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, đồng hành cùng sự thành công của công trình mà bạn đang triển khai.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.