Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Nghệ An | Chất lượng cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Nghệ An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Nghệ An
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Nghệ An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Nghệ An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Nghệ An không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Nghệ An | Chất lượng cao | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Nghệ An là sản phẩm mang tính đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và sự bền vững. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, tấm panel sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần xây dựng nhanh chóng mà vẫn đảm bảo chất lượng và bền bỉ. Xu hướng sử dụng tấm panel trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả môi trường mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho kiến trúc hiện đại, đưa ngành xây dựng Việt Nam tiến gần hơn đến tiêu chuẩn quốc tế.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Nghệ An
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là điều kiện tiên quyết, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Với nhiều ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, sản phẩm này đang dần chiếm lĩnh thị trường xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Nghệ An
Tại Nghệ An, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành một sản phẩm quen thuộc với nhiều tên gọi tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của nó. Các thuật ngữ phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel và tấm phẳng đều thể hiện tính đa dạng của sản phẩm này. Bên cạnh đó, các loại tấm cách nhiệt, cách âm và lợp panel cũng ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thi công. Với khả năng cách nhiệt và khả năng cách âm tốt, tấm panel trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Nghệ An
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong nhiều công trình. Với cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nhẹ dễ thi công. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Tấm panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, hoặc trong các kho lạnh và nhà xưởng, mang lại giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoài trong suốt thời gian dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến bảo vệ tối ưu cho tấm ốp khỏi các tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn bên trong và bên ngoài là tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này giúp tăng cường sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Với tính năng này, lớp cách nhiệt cuối không chỉ bảo vệ mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Với thiết kế vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, panel EPS xốp thường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và giá thành phải chăng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng. Nhờ vào tính năng này, vách panel không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cháy nổ cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng tính năng bảo vệ và độ bền của nó đã biến đây thành một lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng, từ việc tiết kiệm năng lượng đến nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Panel EPS là sự lựa chọn thông minh cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng hiện đại và bền vững.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này giúp ngăn cản hiệu quả sự biến đổi nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Đồng thời, Panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho các hoạt động diễn ra. Một điểm cộng nữa là khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt và cách ly khỏi hơi nóng bên ngoài. Đặc biệt, EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp khít chặt, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các tần số (Hz) bị giảm đến 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh một cách tối ưu. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Panel EPS cũng thích hợp cho các công trình cần cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng không thể xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là, chi phí điện năng được giảm đáng kể, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cho hệ thống máy móc. Do đó, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn mà còn góp phần vào bền vững kinh tế.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận chuyển và nâng hạ. Điều này giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng hơn, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS là giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả trong việc xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, sản phẩm này an toàn cho sức khỏe con người. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, panel EPS còn đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp nó trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, nên thay mới khi cần.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật là tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng cường khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc, ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS không chỉ duy trì độ bền cao mà còn giữ nguyên hình dạng, tránh tình trạng cong vênh. Sự bền bỉ và hiệu quả của tấm panel EPS góp phần bảo vệ môi trường, tiết kiệm tài nguyên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn vật liệu cách nhiệt xuất sắc nhờ vào ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm ngân sách cho các dự án xây dựng. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và tính bền vững làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tại các tòa nhà, panel này được sử dụng làm vách ngăn, tối ưu hóa thời gian thi công nhờ dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, đáp ứng nhu cầu cho các phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ, đồng thời mang lại tính linh hoạt cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, loại panel này còn được lắp đặt làm nền trong công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Nghệ An (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế này giúp tấm panel PU/PIR tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Ngoài tính năng cách nhiệt, sản phẩm còn có khả năng chịu lực và an toàn trong các tình huống cháy nổ, nhờ vào cấu trúc và vật liệu chất lượng. Tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng công nghiệp, bảo quản lạnh, và các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, bền bỉ trước các tác động môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong thời tiết mưa. Tính năng này đảm bảo tuổi thọ cao và hoạt động ổn định cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ các hợp chất Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một cấu trúc xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. Sản phẩm này thường được ưa chuộng nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc với con người, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng khi phải đối mặt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao với lớp tôn mạ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong trang bị khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này kết hợp giữa độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được chế tạo với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, mang lại khả năng chống nóng vượt trội. Nhờ vào tính năng này, vật liệu giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong các điều kiện chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ duy trì nền nhiệt ổn định mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí điện cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Với khả năng giảm thiểu âm thanh từ 60% – 80% so với tần số thực, panel này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm của người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn lửa lây lan hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lan truyền ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh, làm tăng mức độ an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được kiểm nghiệm và chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Vì vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp giảm thiểu tình trạng gỉ sét và chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, cho phép hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR với lõi công nghệ hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone, là giải pháp thân thiện với môi trường. Điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ, tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng đáng kể. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ phát triển bền vững cho các công trình hiện đại. Đây là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và dễ dàng trong quá trình thi công giúp các dự án xây dựng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến các gam nổi bật, sản phẩm này đáp ứng đa dạng yêu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ thu hút. Ngoài ra, việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn cung cấp môi trường sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Sử dụng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, với khả năng bảo vệ môi trường và độ bền cao, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, tính năng giảm tiếng ồn của Panel Rockwool giúp bảo vệ không gian sống và làm việc, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn chống lại sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu được các tác động lực cũng như mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại còn được thiết kế với gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, bảo vệ toàn diện cho cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo nên các sợi nhỏ, có trọng lượng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tính năng cách nhiệt của vật liệu này rất ấn tượng nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và được chèn cẩn thận để tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn phía trên và dưới thông qua keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt đối giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng và ổn định vượt trội cho sản phẩm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, nâng cao sự an toàn và tiện lợi cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có tính năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước có ứng dụng riêng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, từ nhà xưởng, kho lạnh đến tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Được thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này mang lại độ bền vượt trội. Một trong những ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Rockwool Vách Ngoài đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ mà còn hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa. Điều này rất quan trọng trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, nơi rủi ro cháy nổ có thể nghiêm trọng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool giúp gia tăng mức độ an toàn, bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng tính hiệu quả và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những tác động ồn ào. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yên tĩnh là điều cần thiết. Nhờ vào lõi Rockwool, không gian trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho hiệu suất làm việc cũng như sự an tâm của cư dân.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo cho công trình không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu chất lượng cao và an toàn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ hơi nước thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người. Bên cạnh đó, sự bền vững của Rockwool, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, sản phẩm này có khả năng chống lại các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài của nó rất đáng chú ý. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Sự hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp cắt giảm hóa đơn điện mà còn bảo vệ công trình khỏi hư hại trong thời gian dài. Điều này góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, tạo ra một giải pháp bền vững và tiết kiệm cho ngành xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép nhờ vào các ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này đảm bảo không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ của panel giúp giảm tải trọng cho phần móng công trình, từ đó nâng cao độ bền kết cấu. Ngoài ra, khả năng chống cháy tốt của Panel Rockwool cũng là một yếu tố quan trọng, mang lại sự an toàn cho các công trình. Việc lắp đặt dễ dàng và khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt càng làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng hiện đại, góp phần nâng cao yếu tố thẩm mỹ và hiệu suất của công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho cấu trúc xây dựng trong những tình huống nguy hiểm. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các công trình cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu cho người sử dụng. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm cao, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Nghệ An (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Hai bên tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc bền vững và chống chịu tốt với các yếu tố môi trường. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, hạn chế tiếng ồn, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái. Điều này khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng môi trường sinh hoạt và làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp giữ cho vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm luôn bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được áp dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ kiên cố trước các tác động từ môi trường. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại luôn được duy trì, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không bắt lửa, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, sự thân thiện với môi trường của vật liệu này cũng là một lợi thế, khiến nó trở thành lựa chọn an toàn và bền vững cho các nhà đầu tư và nhà thầu. Tóm lại, lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ hiệu quả mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn hỗ trợ khả năng chống cháy. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt giúp tăng cường tính năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm. Các loại độ dày này bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp. Sự đa dạng này giúp tăng hiệu quả sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Đặc biệt, loại panel này rất phù hợp cho các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về sự yên tĩnh và điều kiện khí hậu ổn định. Sản phẩm góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che ngoại thất trong các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, với tính bền chắc và khả năng chịu ảnh hưởng của môi trường, các tấm panel được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, không sinh khói độc, tạo nên sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool có tính an toàn vượt trội. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian hẹp. Đây là điểm mạnh giúp Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với lớp lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt, mang lại sự yên tĩnh cho không gian. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm Panel này ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thẩm thấu. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. Khác với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool mang lại sự bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa hóa chất độc hại hay các chất gây ung thư như amiăng, panel glasswool đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn thể hiện cam kết của ngành xây dựng hướng tới sự phát triển bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn ưu việt cho các công trình nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt, đồng thời dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool tỏ ra bền vững và đáng tin cậy hơn. Với những ưu điểm đó, tấm Panel Glasswool thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm mang lại sự thuận lợi trong lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo không gian riêng tư cho công việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Nghệ An (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó cũng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là cấu trúc bọt khí kín, giúp cách nhiệt hiệu quả và hạn chế sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài và góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được chế tạo từ Expanded Polystyrene, mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ bảo đảm độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó cũng có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn phân loại theo loại vỏ: tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo quản hiệu quả cho môi trường lạnh. Sự lựa chọn phù hợp là yếu tố quyết định hiệu suất.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định về nhiệt độ là yếu tố quyết định đối với chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước tuyệt vời. EPS sở hữu đặc tính không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và nước xâm nhập vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp tăng cường tính ổn định cho panel. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm panel duy trì được chất lượng, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh khi truyền qua, đạt hiệu quả giảm đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến cho chúng không chỉ thích hợp cho việc cách nhiệt trong kho lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sự kết hợp này giúp nâng cao chất lượng không gian sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế này, việc vận chuyển và lắp đặt tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Thời gian thi công được rút ngắn, giúp tiết kiệm chi phí lao động, đồng thời tăng hiệu quả công việc. Sự linh hoạt trong lắp đặt cũng cho phép các nhà thầu điều chỉnh kế hoạch thi công một cách nhanh chóng, góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro trong quá trình xây dựng kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Chúng có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, nhờ đó góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Việc lựa chọn các sản phẩm này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn thúc đẩy một môi trường lành mạnh hơn cho thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo sự ổn định nhiệt tốt hơn so với panel EPS. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt, dẫn đến chi phí điện năng cao hơn. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tối ưu hóa chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào khả năng giữ nhiệt và độ kín tuyệt đối. Với kết cấu không hút ẩm và không thấm nước, panel này đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch trong kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh có tiêu chuẩn cao. Sử dụng tấm Panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU và EPS đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học, không vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Chọn Panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ của kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với yêu cầu vận hành 24/7, tấm panel PU trở thành giải pháp vượt trội so với panel EPS. Sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không lo lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với tuổi thọ ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho những kho lạnh lớn, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhiệt độ bên trong kho lạnh được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU trong bảo quản rượu vang và bia thủ công ngày càng trở nên phổ biến. Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà cần một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU giúp dựng phòng bảo quản hiệu quả, đảm bảo rượu vang và bia luôn ở điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc lắp đặt panel này không tốn nhiều chi phí đầu tư, là giải pháp tối ưu cho những ai muốn gìn giữ hương vị và đặc trưng của sản phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở trở thành giải pháp tối ưu. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào việc giảm nhiệt độ trong nhà, panel giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, từ đó giảm thiểu chi phí sinh hoạt cho gia đình. Lựa chọn panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở thành giải pháp hiệu quả. Những tấm vách ngăn này giúp giảm thiểu sức nóng từ bên ngoài, hạn chế việc phải sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là, người sử dụng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tận hưởng không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của panel PU mang lại nhiều lợi ích cho các gia đình trong khu vực nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Bằng cách ứng dụng panel PU kho lạnh, các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế sẽ được xây dựng với khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng của các sản phẩm. Thêm vào đó, panel PU còn có khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho các dược phẩm quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao quanh một lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy có thể đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm. Điểm cộng của panel là khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của panel đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ sản phẩm qua thời gian dài. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà còn linh hoạt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, những gân ngang trên tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất cao trong quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết dọc và ngang, tạo nên một khối đồng nhất. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để kết nối giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới, đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tăng cường độ cứng của sản phẩm. Bông khoáng, được tạo ra từ Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó tạo thành sợi nhỏ.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên. Chất liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng cách nhiệt cao, trong khi các tấm có tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn, cần đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Các tấm dày hơn thường có khả năng chống cháy và hiệu suất năng lượng tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất nhiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo điều kiện môi trường làm việc tốt nhất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm chính của các tấm panel này là giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt cũng có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó tăng cường độ bền và hiệu quả của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ của các vật liệu này giúp panel không chỉ duy trì hiệu suất mà còn không bị biến dạng hay mất tính năng cách nhiệt theo thời gian. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sử dụng panel lò sấy chống cháy góp phần đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản, con người trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho sản phẩm bên trong luôn khô ráo. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, chúng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Khả năng giữ nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc tiết kiệm năng lượng không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện trách nhiệm xã hội trong sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, panel có thể được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống. Khả năng chịu tải cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Điều này càng làm tăng giá trị của panel lò sấy trong việc bảo trì và vận hành lâu dài, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì, thay thế trở nên đơn giản và hiệu quả, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm qua quá trình sấy. Chúng cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết để tạo ra sản phẩm chất lượng cao như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel giữ cho nhiệt độ trong lò sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, việc sử dụng Panel lò sấy giúp nâng cao hiệu quả và bền vững trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi độ ẩm và các tác nhân gây hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc áp dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm nông sản luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu sự chính xác và nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất, đặc biệt là trong giai đoạn sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường ổn định, với khả năng kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ và độ ẩm. Bằng cách duy trì các điều kiện này, tấm panel không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những tác động của nhiệt độ cực đoan mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng dược phẩm cho người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều. Việc này không chỉ hạn chế hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống panel giữ nhiệt độ ổn định, đảm bảo mọi tấm gỗ đều được sấy khô đều, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Hơn nữa, việc ứng dụng tấm panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng, mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel sấy là một bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, điều mà các panel lò sấy có khả năng duy trì một cách hiệu quả. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm, mà còn tăng cường khả năng bảo quản, giảm thiểu sự mất dưỡng chất và mở rộng thời gian sử dụng cho các sản phẩm thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành gỗ mà còn trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự cải tiến này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng năng suất, đảm bảo chất lượng xi măng hoàn thiện đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Sử dụng panel lò sấy là bước tiến quan trọng cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy hiệu quả các linh kiện, giúp loại bỏ ẩm thừa và ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa, đồng thời bảo vệ các thiết bị khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì điều kiện môi trường ổn định, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất hoạt động mà còn kéo dài tuổi thọ của các linh kiện điện tử, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp hình thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường công nghiệp điện tử hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong quy trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Việc sử dụng panel không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm đạt tiêu chuẩn và bền vững trong thị trường hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống lắp đặt Panel, được sử dụng để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho toàn bộ không gian. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm bo góc, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này tăng cường khả năng liên kết, giảm chấn, tạo sự nhẹ nhàng và bền bỉ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống. Cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền, mà còn mang lại thẩm mỹ cho sản phẩm. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho quá trình lắp đặt và vận hành.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Nghệ An
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Nghệ An thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Những thành công này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành công nghiệp xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel rất phù hợp cho các công trình cần giữ ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng làm cho tấm vách ngăn này trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian và chi phí cho công trình. Đặc biệt, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của các tấm panel tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo độ bền trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được thiết kế với đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này là yếu tố quan trọng trong việc bảo đảm an toàn tại các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc công trình công nghiệp. Việc lựa chọn các tấm panel cách nhiệt này góp phần nâng cao độ an toàn và bảo vệ tài sản hiệu quả.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, nhất là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính năng cách âm nổi bật. Nhờ vào cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Vì vậy, lựa chọn tấm panel này là giải pháp tối ưu cho các không gian cần sự yên tĩnh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Nghệ An không?
Công ty Triệu Hổ là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến các công trình tại Nghệ An, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng hiện đại và hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm luôn được giao đúng hẹn và trong tình trạng hoàn hảo, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Nghệ An. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp và hiệu quả nhất. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ mang lại sự cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Để được tư vấn chi tiết hơn và nhận những giải pháp thiết thực cho công trình, quý khách hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!