Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Phú Yên | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Phú Yên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Phú Yên
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Yên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Yên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Phú Yên không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Phú Yên | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Phú Yên là giải pháp tiên tiến cho ngành xây dựng, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm thời gian và chi phí. Với thiết kế nhẹ và gọn, Panel giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời thực hiện khả năng cách nhiệt tối ưu, bảo đảm môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Khác với tường gạch truyền thống, quy trình thi công bằng Panel nhanh chóng và linh hoạt, rút ngắn đáng kể thời gian hoàn thành. Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng tăng. Sự xuất hiện của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại lợi ích cho nhà thầu mà còn đánh dấu một bước tiến lớn trong việc hiện đại hóa xây dựng tại Phú Yên.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Phú Yên
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng đột phá, chuyên dùng trong các công trình hiện đại. Được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Tấm Panel không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công so với các vật liệu truyền thống như tường gạch. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng yêu cầu hiệu quả và bền vững, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình như nhà máy, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Với thiết kế linh hoạt, sản phẩm này đang khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Phú Yên
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Phú Yên là một sản phẩm được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của nó trong xây dựng và trang trí. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt panel, tôn panel và nhiều loại khác như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, ngăn phòng và lợp mái, đáp ứng nhu cầu phong phú của thị trường và người tiêu dùng.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Yên
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, nó còn chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của các sản phẩm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài của sản phẩm trong thời gian dài. Lớp sơn phủ sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, trang bị gân ngang để tăng khả năng thoát nước khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, tạo điều kiện cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, chủ yếu nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp mặt trong và lớp mặt ngoài là lớp trong không có các đường gân sâu, rõ rệt như lớp ngoài. Điều này là do lớp mặt trong trực tiếp tiếp xúc với con người, vì vậy nó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp ngăn ngừa tổn thương cho da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, cùng với đó là giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tính bền vững và tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thường, trong đó lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong xây dựng và thiết kế nội thất, nơi yêu cầu sự an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất đáng giá cho khoản đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần nhà trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt ưu việt, các tấm EPS này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm chi phí năng lượng. Ngoài ra, chúng còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian sống và làm việc.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc đặc biệt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, khả năng phân tán âm thanh hiệu quả giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn có chức năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, mang lại môi trường sạch sẽ và an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình bền vững và hiệu quả.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài hiệu quả. Bên cạnh đó, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút, đảm bảo an toàn cho công trình. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh trên bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn tốt.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm thiểu tải cho các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm chi phí vận hành và bảo trì cho các thiết bị. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt có lợi cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ còn mang lại lợi ích trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel EPS là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và sự bền vững cho các công trình xây dựng hiện nay.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường cho xây dựng hiện đại. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao khiến panel này trở thành vật liệu xanh, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng đời tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, nên việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, rỉ sét và nấm mốc, giữ cho sản phẩm bền vững qua thời gian. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng lại các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với các vật liệu khác, panel EPS mang lại công năng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp chủ đầu tư tiết kiệm đáng kể. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm chi phí bảo trì và thay thế lâu dài. Nhờ đó, panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những lợi ích nổi bật của nó. Với tính năng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng trong nhiều loại công trình khác nhau. Trong các văn phòng của tòa nhà, sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp ưu việt trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp đặt nền công trình, thay thế vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao, duy trì môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Yên (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng có cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp. Đặc biệt, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và nâng cao độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa, góp phần gia tăng tuổi thọ và tính năng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, kho lạnh và công nghiệp chế biến thực phẩm nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn so với PU, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính năng chống cháy đã làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai mặt của panel là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước trên da. Với thiết kế này, panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát tốt về nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ các bề mặt khỏi sự oxi hóa và hao mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp cách nhiệt tốt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí năng lượng. Panel PU thường được sử dụng ở nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là sự lựa chọn hoàn hảo cho độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, hạn chế sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất trong môi trường lưu trữ đặc biệt này.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, góp phần tiết kiệm năng lượng. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm và các công trình dân dụng cần nâng cao hiệu quả năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức gốc, mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong. Điều này đặc biệt có lợi cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được áp dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nhờ khả năng chống ồn vượt trội.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel PIR làm giảm phát sinh khói độc, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel này đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ vững khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí và thời gian xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như vật liệu hữu cơ. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền lâu dài của công trình mà còn rất phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, như gần biển hoặc trong điều kiện ẩm ướt, đảm bảo an toàn và độ ổn định cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, từ đó thúc đẩy sự bền vững trong ngành xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng và không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, dự án được hoàn thành sớm hơn, tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Điểm mạnh của sản phẩm này là tính đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng và cách âm tốt, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong các ứng dụng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này tạo ra các khu vực riêng biệt, phục vụ cho các mục đích như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR hiện đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Những tính năng này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn góp phần vào việc xây dựng các công trình xanh, với độ bền cao và dễ bảo trì, giúp giảm thiểu tác động lên môi trường. Sử dụng panel trong kho bãi, nhà kho đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt với cấu trúc ba lớp. Hai lớp ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang đến tính bền vững và khả năng chống oxi hóa. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội. Với những đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và kháng tiếng ồn, tấm panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra sự bền bỉ và bảo vệ tối ưu cho cấu trúc bên trong. Quy trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, gia tăng độ bền và khả năng chịu lực. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo khả năng sử dụng lâu dài và hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool, được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi bông nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo sự liên kết vững chắc giữa chúng. Thông qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, hệ thống này hình thành khối hoàn chỉnh, làm tăng độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn sở hữu độ cứng cao, đáp ứng nhu cầu trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế hợp lý cho lớp cuối không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, mỗi tỷ trọng mang lại độ cách âm, cách nhiệt và tính năng khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng đa dạng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt của từng công trình, giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Được thiết kế dành riêng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là ở nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, sản phẩm giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc. Đặc tính cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Chúng thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Vớii khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa mà còn bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, lựa chọn tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một quyết định thông minh cho các chủ đầu tư.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến đổi, tấm panel Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Đặc tính này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực đòi hỏi nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel Rockwool không chỉ bảo đảm mọi yêu cầu về nhiệt độ mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai ưu tiên sự yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt. Sự bền bỉ của công trình được đảm bảo, kéo dài tuổi thọ của tấm panel và làm tăng giá trị sử dụng. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả trong việc duy trì môi trường sống khô ráo mà còn góp phần giảm chi phí bảo trì công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Chúng không chỉ bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc mà còn giảm thiểu tình trạng thấm nước, đảm bảo độ bền cho các cấu trúc. Ngoài ra, Rockwool còn góp phần tiết kiệm năng lượng với khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm chi phí điện và bảo vệ môi trường. Với khả năng tái chế cao, tấm panel Rockwool là lựa chọn bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc tính này giúp tấm panel giữ được hình dạng và độ bền, ngay cả khi chịu tác động mạnh từ bên ngoài. Nhờ vào cấu trúc này, Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn gia tăng độ ổn định về mặt cơ học trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng chống va đập và ổn định cao khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó vượt xa mức chi phí ban đầu đó. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm. Đồng thời, tính năng chống cháy của vật liệu này cũng làm giảm nguy cơ hư hại và chi phí bảo trì cho công trình. Những ưu điểm này không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn mang lại giá trị kinh tế bền vững trong tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, và dễ dàng trong việc lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cung cấp sự an toàn với khả năng chống cháy hiệu quả. Qua đó, sản phẩm này đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình cần tạo không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tối ưu, sản phẩm này cũng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những tính năng này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, loại panel này sở hữu cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp hạn chế sự truyền nhiệt và âm thanh tốt hơn so với các vật liệu khác. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp phía trên cùng làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ và duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ được tráng bằng các vật liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ mạnh mẽ trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm thiết yếu trong các loại panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này bao gồm tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này khiến cho glasswool trở thành một giải pháp lý tưởng trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi cách nhiệt glasswool không chỉ đảm bảo độ bền và hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài còn cung cấp khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và độ bền cho các công trình.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm khác biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn nghiêm ngặt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và hiệu suất cách nhiệt/cách âm giúp cải thiện môi trường làm việc một cách hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che ngoài trời, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Cấu trúc của tấm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, giúp tăng cường tính năng cách âm và chống cháy. Với độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường tốt, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho hàng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, góp phần bảo vệ công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Sợi thủy tinh không dễ cháy, không duy trì ngọn lửa, và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool trở thành sự chọn lựa ưu việt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không cháy, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện với việc thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh tạo nên các khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này không chỉ hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh đáng kể. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm tốt hơn. Bên cạnh đó, dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì chất lượng cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, tối ưu cho các công trình cần tuổi thọ cao, giảm thiểu bảo trì và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ bảo vệ mà còn nâng cao chất lượng không gian sống. Hơn nữa, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, tạo ra một môi trường bền vững và an toàn cho thế hệ tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Khả năng cách âm và chống cháy vượt trội của Glasswool so với PU hay EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn không gia tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành phải chăng mà vẫn đảm bảo hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool chính là giải pháp tối ưu, đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này góp phần tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, và phù hợp cho các công trình nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, cũng như đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các lĩnh vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Yên (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường dùng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Chúng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, panel được thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, tạo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel tạo khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt tuyệt vời, nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, và tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả cao trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, cho phép duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và giảm tải trọng cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm thấp.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được chia theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày linh hoạt từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa tối ưu trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Panel EPS sở hữu hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi tấm PU đạt 0.022 W/m.K. Những chỉ số này giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín hoàn toàn của PU, tấm panel này giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, bảo vệ môi trường kho lạnh khỏi tình trạng ẩm mốc. Sản phẩm duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho các kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này là cực kỳ quan trọng, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho hàng hóa được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm vượt trội. Nhờ cấu tạo se khít, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp làm tường, vách cách nhiệt hiệu quả mà còn rất phù hợp cho các công trình cần chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ mang lại sự yên tĩnh mà còn góp phần cải thiện chất lượng âm thanh, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh được biết đến với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ giải quyết vấn đề về năng suất mà còn đảm bảo hiệu quả về mặt kinh tế cho các dự án xây dựng kho lạnh. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp lạnh hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải. Hơn nữa, các vật liệu xanh trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người cũng như bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh giúp tiết kiệm năng lượng, giảm lượng khí thải carbon, từ đó tạo ra môi trường sống trong lành và bền vững hơn.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh cần đảm bảo độ lạnh sâu. Ngược lại, tấm EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dẫn đến nguy cơ tổn thất nhiệt và chi phí điện năng cao.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu điều kiện môi trường nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU mang đến giải pháp tối ưu nhờ kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh dược phẩm, nơi mà độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu về độ sạch cao trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho các kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất lưu trữ. Lớp PU bền bỉ không chỉ chống biến dạng mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao, làm tăng tính linh hoạt cho kho mát. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho nhỏ nhưng có thể hư hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module với khớp nối camlock giúp việc lắp ráp và tháo dỡ trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đảm bảo tính linh hoạt cao. Điểm nổi bật của panel PU là hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giữ nguyên khả năng cách nhiệt trong suốt quá trình sử dụng, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt vỡ khi tháo dỡ, gây giảm sút hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn so với tấm panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, mà còn chống lão hóa và xuống cấp tốt hơn. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục và trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Trong khi đó, tấm panel EPS thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao như kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc dựng kho lạnh bằng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn bảo quản thực phẩm an toàn và tiện lợi.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp tuyệt vời giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách tiết kiệm chi phí. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng tấm vách ngăn panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong nhà ở. Đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian mát mẻ và dễ chịu hơn. Việc lắp đặt panel không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác. Tấm vách ngăn này khẳng định hiệu quả vượt trội trong việc tối ưu hóa môi trường sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích to lớn. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải từ hệ thống làm mát.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng panel PU trong kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì độ ổn định nhiệt độ mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy trong bảo quản dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần thiết yếu trong các hệ thống sấy công nghiệp, có cấu tạo gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Đặc điểm nổi bật của panel lò sấy là khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, giảm thiểu tổn thất nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel có thể chống lại nhiệt độ cao tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Vì vậy, panel lò sấy không chỉ vượt trội về khả năng cách nhiệt, mà còn có tính năng chống cháy, kháng môi trường khắc nghiệt, phù hợp với nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân ngang trên bề mặt panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn ở mức tối ưu.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen để đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo kết cấu chặt chẽ giữa các lớp và được gắn kết bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa khối bông khoáng và tôn kim loại, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C, tạo ra chất liệu nhẹ và hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt, và độ bền của sản phẩm. Tấm lõi 80kg/m3 thích hợp cho ứng dụng cần nhẹ và linh hoạt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong các khu vực công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm và lò sấy công nghiệp để đảm bảo hiệu quả tối đa.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các yêu cầu nhiệt độ và khả năng cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng trong quá trình sấy. Tấm Panel với độ dày lớn hơn thường có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, từ đó cải thiện hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ trong lò sấy ổn định và đồng thời tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt lâu, thiết bị này không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc ứng dụng panel lò sấy trong ngành công nghiệp giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được làm từ các vật liệu ưu việt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ nguyên hình dạng và tính năng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy. Nhờ đó, panel lò sấy là lựa chọn hoàn hảo cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ và hiệu quả cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này vô cùng quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao an toàn lao động và giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ, đồng thời đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi sự thay đổi nhiệt độ lớn có thể xảy ra. Nhờ vào tính năng chống ăn mòn, tấm panel này còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp hạn chế sự thất thoát nhiệt, từ đó giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, làm tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, góp phần đáng kể vào độ bền và an toàn của hệ thống. Việc sử dụng panel này ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy giúp phân bổ trọng lượng đồng đều, giảm nguy cơ hư hại và nâng cao tuổi thọ công trình. Hơn nữa, với thiết kế chắc chắn, panel kim loại cung cấp sự ổn định cho lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và độ tin cậy trong mọi điều kiện sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt xuất phát từ khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cũng cho phép việc bảo trì và thay thế dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được sử dụng trong quá trình sấy thực phẩm, đặc biệt là cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, tấm Panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để bảo toàn chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy hiệu quả với ứng dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy trở thành yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy mang lại giải pháp hiệu quả, tạo ra các không gian làm việc ổn định với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Sử dụng tấm Panel sấy là bước tiến quan trọng trong quy trình sản xuất dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel sấy gỗ còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí. Đây là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn làm giảm chi phí năng lượng, góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm panel sấy đang dần trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy, thúc đẩy năng suất và chất lượng trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy đảm bảo tạo ra môi trường khô ráo, giúp duy trì độ ẩm ở mức tối ưu và nhiệt độ chính xác. Điều này không chỉ giúp bảo quản chất lượng và hương vị của thực phẩm mà còn tăng cường thời gian bảo quản sản phẩm. Nhờ vào tính năng điều chỉnh linh hoạt và hiệu quả năng lượng, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định trong thời gian dài. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự cải tiến trong công nghệ panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu lượng khí thải trong quá trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn ngừa những vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Từ đó, sản phẩm bảo đảm chất lượng và độ bền, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp công nghệ cao.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Bên cạnh đó, tính cách nhiệt cao của panel còn góp phần giảm tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất và sản phẩm trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất thiết yếu để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Hơn nữa, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, giúp các doanh nghiệp duy trì uy tín và cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Yên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn chi tiết từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong với tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi bức ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng. Điều này hỗ trợ bạn trong việc ra quyết định chính xác hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng được sử dụng để kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hệ thống phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, nâng cao độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, trong khi bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo sự liên kết mà còn mang lại trải nghiệm sử dụng nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Để lắp đặt hệ thống cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường tính năng và sự tiện dụng của cửa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này không chỉ tạo ra cửa trượt dễ sử dụng mà còn nâng cao trải nghiệm không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Yên
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phú Yên thể hiện sự phát triển mạnh mẽ trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện đại của các khu công nghiệp và tính thẩm mỹ trong các công trình dân dụng, với từng tấm panel được lắp đặt cẩn thận, chứng minh cho chất lượng sản phẩm. Ngoài độ bền bỉ, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này cũng được đánh giá cao, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong thị trường xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của tấm panel này rất đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất phù hợp cho những công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt mang lại ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn cản hiệu quả nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt cũng là điểm cộng, bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy. Vì vậy, việc sử dụng các tấm panel cách nhiệt này trong thiết kế và xây dựng là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp tính năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Phú Yên không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Yên, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, kịp thời cho mọi dự án. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Cuối cùng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Phú Yên chính hãng là lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho công trình. Chúng tôi, Triệu Hổ, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng. Hy vọng với những thông tin trên, quý khách hàng sẽ có quyết định đúng đắn, góp phần vào sự thành công của dự án xây dựng của mình.